1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh tưa miệng (nấm Candida miệng) ở trẻ sơ sinh?
A. Amoxicillin
B. Nystatin
C. Ceftriaxone
D. Paracetamol
2. Thời điểm nào sau đây là thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung)?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ được 8 tháng tuổi
3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Ho khan kéo dài về đêm
B. Khò khè, khó thở thì thở ra
C. Sốt cao liên tục
D. Nặng ngực, tức ngực
4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ em?
A. Dùng thuốc hạ sốt Paracetamol hoặc Ibuprofen
B. Chườm ấm
C. Cởi bớt quần áo
D. Chườm lạnh bằng nước đá
5. Vaccine 5 trong 1 Quinvaxem phòng ngừa bệnh nào sau đây?
A. Sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, viêm gan B
B. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B
C. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, Hib, viêm gan B
D. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib
6. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
B. Uống vaccine Rotavirus
C. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Bổ sung men vi sinh
7. Bệnh tay chân miệng do virus thuộc họ Picornaviridae, thường gặp nhất là:
A. Enterovirus 71 (EV71)
B. Coxsackievirus A16
C. Echovirus
D. Rhinovirus
8. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh lý tim bẩm sinh tím?
A. Tứ chứng Fallot
B. Chuyển vị đại động mạch
C. Thông liên thất
D. Thân chung động mạch
9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Vi khuẩn Haemophilus influenzae type b
D. Mycoplasma pneumoniae
10. Nguyên nhân gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là do:
A. Tăng sản xuất bilirubin
B. Giảm thải trừ bilirubin
C. Cả hai nguyên nhân trên
D. Do nhiễm trùng sơ sinh
11. Dấu hiệu 'tam chứng Fontana' gợi ý bệnh tim bẩm sinh nào ở trẻ sơ sinh?
A. Còn ống động mạch
B. Tứ chứng Fallot
C. Chuyển vị đại động mạch
D. Hẹp van động mạch phổi
12. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
C. Sữa tươi nguyên kem
D. Sữa công thức thủy phân một phần
13. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi ở trẻ em là gì?
A. Viêm tai giữa
B. Viêm phổi
C. Viêm não
D. Tiêu chảy
14. Thời điểm nào sau đây KHÔNG nằm trong lịch tiêm chủng mở rộng cho trẻ dưới 1 tuổi ở Việt Nam?
A. Khi sinh
B. 2 tháng tuổi
C. 9 tháng tuổi
D. 15 tháng tuổi
15. Bệnh rubella (sởi Đức) đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì có thể gây:
A. Sảy thai
B. Sinh non
C. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi
D. Tất cả các nguy cơ trên
16. Nguyên tắc '4 đúng' trong sử dụng kháng sinh cho trẻ em bao gồm:
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng khoảng cách, đúng thời gian
C. Đúng thuốc, đúng liều, đúng người bệnh, đúng thời điểm
D. Đúng thuốc, đúng liều, đúng tác dụng, đúng chỉ định
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Sinh non
B. Da sẫm màu
C. Bú mẹ hoàn toàn kéo dài mà không bổ sung vitamin D
D. Tiếp xúc đầy đủ với ánh nắng mặt trời
18. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để cắt cơn?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc kháng histamin
19. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 3:1
D. 5:1
20. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi theo phân loại của WHO?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Sốt cao trên 38°C
C. Thở khò khè
D. Li bì hoặc khó đánh thức
21. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em?
A. Cân nặng theo tuổi
B. Chiều cao theo tuổi
C. Cân nặng theo chiều cao
D. Chu vi vòng đầu theo tuổi
22. Loại phản ứng phản vệ nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần xử trí cấp cứu ngay lập tức?
A. Nổi mề đay
B. Phù mạch
C. Khó thở, thở rít thanh quản
D. Ngứa da
23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của bệnh quai bị?
A. Viêm tinh hoàn (ở bé trai)
B. Viêm buồng trứng (ở bé gái)
C. Viêm tụy
D. Viêm phổi
24. Bệnh nào sau đây được tầm soát thường quy cho trẻ sơ sinh trong vòng 24-48 giờ sau sinh?
A. Viêm gan B
B. Suy giáp bẩm sinh
C. Tim bẩm sinh
D. Cườm mắt bẩm sinh
25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Vi khuẩn Haemophilus influenzae
D. Mycoplasma pneumoniae
26. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm màng não ở trẻ em?
A. Sốt cao, đau đầu
B. Cứng gáy
C. Thóp phồng (ở trẻ nhỏ)
D. Ho nhiều, sổ mũi
27. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, Oresol (ORS) có vai trò chính là:
A. Cầm tiêu chảy
B. Bù nước và điện giải
C. Diệt vi khuẩn gây bệnh
D. Giảm đau bụng
28. Khi trẻ bị hóc dị vật đường thở, biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Vỗ lưng ấn ngực (Heimlich maneuver)
B. Gắp dị vật bằng tay
C. Thực hiện nghiệm pháp vỗ lưng
D. Cho trẻ uống nước để dị vật trôi xuống
29. Khi trẻ bị sốt cao co giật, biện pháp xử trí ban đầu tại nhà KHÔNG nên làm là gì?
A. Đặt trẻ nằm nghiêng
B. Nới rộng quần áo
C. Chườm ấm
D. Cố gắng cho trẻ uống hạ sốt khi đang co giật
30. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của dậy thì ở bé gái?
A. Xuất hiện kinh nguyệt
B. Phát triển lông mu
C. Ngực bắt đầu phát triển (mọc mầm vú)
D. Tăng chiều cao nhanh