1. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì trong bệnh đái tháo đường?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Nguy cơ biến chứng mạch máu lớn
2. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp **KHÔNG** kèm theo suy thận?
A. Furosemide (Lasix)
B. Spironolactone (Aldactone)
C. Hydrochlorothiazide (Hypothiazide)
D. Mannitol
3. Trong bệnh Parkinson, chất dẫn truyền thần kinh nào bị thiếu hụt?
A. Serotonin
B. Norepinephrine
C. Dopamine
D. Acetylcholine
4. Triệu chứng **KHÔNG** phù hợp với hội chứng Cushing là:
A. Tăng cân, béo trung tâm
B. Rậm lông, da mỏng dễ bầm tím
C. Hạ huyết áp
D. Yếu cơ gốc chi
5. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng **ĐẦU TAY** trong điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc kháng histamin
6. Phương pháp điều trị **ĐẦU TAY** cho bệnh nhân tăng huyết áp mới được chẩn đoán, không có bệnh kèm theo là:
A. Thay đổi lối sống
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn beta
7. Nguyên nhân **THƯỜNG GẶP NHẤT** gây viêm phổi cộng đồng là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng
8. Triệu chứng **KHÔNG** phải là triệu chứng của hạ đường huyết là:
A. Vã mồ hôi
B. Run tay
C. Đánh trống ngực
D. Khát nước nhiều
9. Nguyên nhân **THƯỜNG GẶP NHẤT** gây suy thận mạn giai đoạn cuối là:
A. Viêm cầu thận mạn
B. Đái tháo đường
C. Tăng huyết áp
D. Bệnh thận đa nang
10. Phương pháp điều trị **ĐẶC HIỆU** cho ngộ độc paracetamol là:
A. Than hoạt tính
B. N-acetylcysteine (NAC)
C. Lọc máu
D. Truyền dịch
11. Yếu tố nguy cơ **KHÔNG THỂ** thay đổi được của bệnh tăng huyết áp nguyên phát là gì?
A. Béo phì
B. Tiền sử gia đình có người mắc tăng huyết áp
C. Chế độ ăn nhiều muối
D. Ít vận động thể lực
12. Biến chứng **MẠN TÍNH** thường gặp **NHẤT** của bệnh đái tháo đường là:
A. Bệnh lý võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh lý thần kinh ngoại biên đái tháo đường
C. Bệnh lý thận đái tháo đường
D. Bệnh lý tim mạch do xơ vữa động mạch
13. Triệu chứng nào sau đây **KHÔNG** phải là triệu chứng cơ năng của bệnh tim mạch?
A. Đau ngực trái
B. Khó thở khi gắng sức
C. Phù hai chi dưới
D. Ran nổ ở đáy phổi
14. Phương pháp điều trị **KHÔNG** được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của bệnh gút là:
A. Colchicine
B. NSAIDs (Thuốc kháng viêm không steroid)
C. Corticosteroid
D. Allopurinol
15. Biến chứng **CẤP TÍNH** nguy hiểm của bệnh viêm tụy cấp là:
A. Suy thận mạn
B. Đái tháo đường
C. Sốc giảm thể tích
D. Ung thư tụy
16. Triệu chứng **KHÔNG** thường gặp trong cường giáp (Basedow) là:
A. Sụt cân
B. Nhịp tim nhanh
C. Táo bón
D. Run tay
17. Biến chứng nguy hiểm **NHẤT** của bệnh đái tháo đường cấp tính là:
A. Hạ đường huyết
B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
C. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu
D. Suy thận cấp
18. Biến chứng **NGHIÊM TRỌNG NHẤT** của viêm gan virus cấp tính là:
A. Vàng da
B. Mệt mỏi
C. Viêm gan tối cấp
D. Xơ gan
19. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan tổng hợp protein?
A. AST (SGOT)
B. ALT (SGPT)
C. Bilirubin toàn phần
D. Albumin huyết thanh
20. Triệu chứng lâm sàng **ĐẶC TRƯNG NHẤT** của viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Buồn nôn và nôn
B. Ợ hơi, ợ chua
C. Đau thượng vị
D. Đi ngoài phân đen
21. Xét nghiệm công thức máu trong thiếu máu thiếu sắt thường có đặc điểm gì?
A. MCV và MCH tăng
B. MCV và MCH bình thường
C. MCV và MCH giảm
D. Số lượng hồng cầu tăng cao
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?
A. X-quang phổi
B. Phản ứng Mantoux
C. Xét nghiệm đờm tìm AFB (Acid-Fast Bacilli)
D. CT scan ngực
23. Nguyên tắc điều trị **QUAN TRỌNG NHẤT** trong suy tim mạn tính là:
A. Hạn chế muối và nước
B. Tăng cường vận động thể lực
C. Cải thiện triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh
D. Điều trị triệt để nguyên nhân gây suy tim
24. Loại viêm khớp nào sau đây là bệnh tự miễn, đặc trưng bởi viêm khớp dạng thấp?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp nhiễm trùng
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Gút
25. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị **NHẤT** trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp trong giai đoạn sớm?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Troponin T hoặc I
C. CK-MB
D. AST (SGOT)
26. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức độ nào?
A. < 3g/24h
B. 3 - 3.5g/24h
C. > 3.5g/24h
D. > 10g/24h
27. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào có tác dụng giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng?
A. Digitalis
B. Thuốc lợi tiểu quai
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)/Ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)
D. Thuốc chẹn beta
28. Loại thuốc nào sau đây **KHÔNG** được sử dụng trong điều trị tăng lipid máu?
A. Statin
B. Fibrate
C. Ezetimibe
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
29. Cơ chế chính gây ra phù trong suy tim phải là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh ở mao mạch ngoại biên
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Rối loạn hệ bạch huyết
30. Nguyên nhân **THƯỜNG GẶP NHẤT** gây tràn dịch màng phổi là:
A. Suy tim
B. Viêm phổi
C. Ung thư phổi
D. Thuyên tắc phổi