1. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của hạ đường huyết?
A. Vã mồ hôi
B. Run tay
C. Tim đập nhanh
D. Tiểu nhiều
2. Xét nghiệm 'HbA1c' phản ánh điều gì?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Khả năng dung nạp glucose
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phù toàn thân là gì?
A. Suy tim
B. Suy thận
C. Suy gan
D. Suy dinh dưỡng
4. Nguyên tắc 'RICE' trong sơ cứu chấn thương phần mềm bao gồm:
A. Rest, Ice, Compression, Elevation
B. Run, Inspect, Cool, Extend
C. Release, Immobilize, Check, Elevate
D. Reduce, Immobilize, Compress, Exercise
5. Nguyên tắc điều trị chính trong ngộ độc cấp tính nói chung là gì?
A. Tăng cường đào thải chất độc và điều trị triệu chứng
B. Bù dịch và điện giải tích cực
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
D. Truyền máu khẩn cấp
6. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của thận?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
7. Triệu chứng 'đái máu' đại thể thường gợi ý bệnh lý của cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận - Tiết niệu
C. Phổi
D. Tim
8. Đơn vị đo huyết áp thường quy là gì?
A. mmHg
B. mEq/L
C. L/phút
D. beats/phút
9. Phân biệt 'đau quặn thận' với các loại đau bụng khác dựa trên đặc điểm nào là quan trọng nhất?
A. Vị trí đau
B. Hướng lan của đau
C. Tính chất đau
D. Thời gian đau
10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Men gan (AST, ALT)
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Công thức máu
11. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao thường gợi ý tình trạng nào?
A. Thiếu máu
B. Viêm nhiễm
C. Suy tim
D. Suy thận
12. Khái niệm 'tam chứng kinh điển' trong viêm màng não mủ bao gồm:
A. Sốt, đau đầu, nôn
B. Sốt, đau đầu, cứng gáy
C. Sốt, đau bụng, tiêu chảy
D. Sốt, ho, khó thở
13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để khảo sát đường mật?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng
14. Nguyên nhân chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Nhiễm trùng hô hấp tái phát
D. Di truyền
15. Cơ chế chính gây ra tiếng thổi tâm thu trong hở van hai lá là gì?
A. Máu phụt ngược từ thất trái lên nhĩ trái trong thì tâm thu
B. Máu phụt ngược từ thất phải lên nhĩ phải trong thì tâm thu
C. Máu hẹp van hai lá đi qua van trong thì tâm trương
D. Máu hẹp van động mạch chủ đi qua van trong thì tâm thu
16. Biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Xuất huyết tiêu hóa
B. Thủng dạ dày tá tràng
C. Hẹp môn vị
D. Ung thư hóa
17. Định nghĩa 'sốc' trong y khoa là gì?
A. Tình trạng huyết áp tăng cao đột ngột
B. Tình trạng giảm tưới máu mô và cơ quan do suy tuần hoàn
C. Tình trạng nhịp tim nhanh kịch phát
D. Tình trạng đường huyết hạ quá thấp
18. Đau ngực kiểu 'dao đâm' thường gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Nhồi máu cơ tim
B. Viêm màng phổi
C. Viêm thực quản
D. Đau thắt ngực ổn định
19. Trong khám lâm sàng, 'nhìn' thuộc phương pháp khám bệnh nào?
A. Sờ
B. Nghe
C. Gõ
D. Nhìn
20. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có liên quan đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Viêm gan virus
D. Viêm tụy cấp
21. Dấu hiệu 'rung thanh' tăng trong khám phổi gợi ý bệnh lý nào?
A. Tràn khí màng phổi
B. Tràn dịch màng phổi
C. Viêm phổi
D. Hen phế quản
22. Chức năng chính của insulin là gì?
A. Tăng đường huyết
B. Hạ đường huyết
C. Tăng huyết áp
D. Hạ huyết áp
23. Dấu hiệu 'Kernig' và 'Brudzinski' thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?
A. Viêm khớp
B. Viêm màng não
C. Viêm phổi
D. Viêm ruột
24. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Gout (thống phong) là gì?
A. Rối loạn chuyển hóa glucose
B. Rối loạn chuyển hóa acid uric
C. Rối loạn chuyển hóa lipid
D. Rối loạn chuyển hóa protein
25. Triệu chứng nào sau đây là triệu chứng cơ năng?
A. Sốt
B. Ho
C. Phù
D. Ran nổ
26. Loại tế bào máu nào có vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch tế bào?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu trung tính
C. Lympho bào T
D. Tiểu cầu
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ tim mạch có thể thay đổi được?
A. Hút thuốc lá
B. Tuổi tác
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn lipid máu
28. Xét nghiệm 'điện giải đồ' thường bao gồm những ion chính nào?
A. Na+, K+, Cl-
B. Ca2+, Mg2+, Fe2+
C. Glucose, Ure, Creatinine
D. AST, ALT, Bilirubin
29. Triệu chứng 'hoa mắt chóng mặt' có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Hạ huyết áp
C. Viêm khớp
D. Viêm da
30. Hội chứng 'bụng ngoại khoa' thường bao gồm các dấu hiệu nào sau đây?
A. Đau bụng âm ỉ, tiêu chảy, sốt nhẹ
B. Đau bụng dữ dội, co cứng thành bụng, phản ứng thành bụng
C. Đau bụng quanh rốn, buồn nôn, nôn
D. Đau bụng thượng vị, ợ hơi, ợ chua