Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Mô hình quản lý điểm đến du lịch 'DMO′ (Destination Management Organization) có vai trò chính là gì?

A. Xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng du lịch
B. Điều phối các hoạt động du lịch và marketing điểm đến
C. Cấp phép hoạt động kinh doanh du lịch
D. Trực tiếp kinh doanh các dịch vụ du lịch

2. Trong chiến lược marketing điểm đến, 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm du lịch
B. Tạo dựng cảm xúc và kết nối với khách hàng tiềm năng
C. So sánh ưu điểm của điểm đến với đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí quảng bá điểm đến

3. Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố 'điểm yếu′ (Weaknesses) thường bao gồm điều gì?

A. Vị trí địa lý thuận lợi
B. Cơ sở hạ tầng du lịch lạc hậu
C. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú
D. Chính sách ưu đãi đầu tư du lịch

4. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch nghỉ dưỡng

5. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến thường được áp dụng cho loại dự án nào?

A. Xây dựng khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
B. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch công cộng (sân bay, đường giao thông)
C. Tổ chức sự kiện và lễ hội du lịch
D. Quảng bá và xúc tiến du lịch

6. Trong bối cảnh phát triển du lịch bền vững, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý chất thải tại điểm đến?

A. Tăng cường tái chế và xử lý chất thải
B. Khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường
C. Xây dựng thêm nhiều bãi chôn lấp chất thải
D. Giáo dục du khách về giảm thiểu chất thải

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của 'đo lường và đánh giá hiệu quả' quản lý điểm đến du lịch?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của điểm đến
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch
C. Tăng cường kiểm soát chi phí hoạt động du lịch
D. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của tất cả khách du lịch

8. Chỉ số 'mật độ du lịch′ (tourism density) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng doanh thu du lịch ∕ Tổng dân số địa phương
B. Số lượng khách du lịch ∕ Diện tích điểm đến
C. Số lượng cơ sở lưu trú ∕ Diện tích điểm đến
D. Tổng chi tiêu của khách du lịch ∕ Số lượng khách du lịch

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

A. Chính sách và pháp luật của chính phủ
B. Xu hướng kinh tế toàn cầu
C. Văn hóa và xã hội địa phương
D. Tiến bộ khoa học và công nghệ

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch tại điểm đến?

A. Đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên
B. Tăng cường tuyển dụng lao động phổ thông không qua đào tạo
C. Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng
D. Cải thiện điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ

11. Loại hình du lịch nào có tác động tích cực nhất đến bảo tồn môi trường tự nhiên?

A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch biển đảo
D. Du lịch đô thị

12. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điểm đến du lịch KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Cung cấp thông tin du lịch trực tuyến
B. Đặt phòng và thanh toán trực tuyến
C. Kiểm soát chất lượng dịch vụ du lịch thủ công
D. Thu thập và phân tích dữ liệu du lịch

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo 'an ninh và an toàn′ cho khách du lịch tại điểm đến?

A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh
B. Hệ thống giám sát an ninh và lực lượng chức năng hiệu quả
C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
D. Chương trình khuyến mãi du lịch hấp dẫn

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) mô tả điều gì?

A. Tuổi thọ trung bình của khách du lịch
B. Các giai đoạn phát triển của một điểm đến du lịch
C. Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp du lịch tại điểm đến
D. Thời gian lưu trú trung bình của khách du lịch tại điểm đến

15. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của 'kinh nghiệm du lịch′ tại điểm đến?

A. Cơ sở vật chất và dịch vụ
B. Hoạt động và sự kiện
C. Giá cả dịch vụ du lịch
D. Môi trường tự nhiên và văn hóa

16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing số' (digital marketing) cho điểm đến du lịch?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Tổ chức sự kiện roadshow trực tiếp
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
D. Email marketing

17. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'đối thủ cạnh tranh′ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Các điểm đến du lịch tương tự về sản phẩm và thị trường mục tiêu
B. Các doanh nghiệp du lịch tại cùng điểm đến
C. Các ngành kinh tế khác ngoài du lịch
D. Xu hướng và thị hiếu của khách du lịch

18. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện 'khả năng tiếp cận′ (accessibility) của một điểm đến du lịch?

A. Tăng giá vé máy bay và tàu xe
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và cơ sở hạ tầng thân thiện với người khuyết tật
C. Hạn chế quảng bá điểm đến trên thị trường quốc tế
D. Giảm số lượng khách du lịch đến điểm đến

19. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc xác định sự thành công của một điểm đến du lịch?

A. Số lượng khách du lịch hàng năm
B. Mức độ hài lòng của khách du lịch
C. Doanh thu du lịch
D. Mức độ nhận biết thương hiệu điểm đến

20. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các điểm đến du lịch mới nổi?

A. Sự cạnh tranh từ các điểm đến du lịch đã phát triển
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
C. Lực lượng lao động du lịch có kinh nghiệm
D. Cơ sở hạ tầng du lịch hoàn thiện

21. Khái niệm 'sức chứa điểm đến′ trong quản lý du lịch đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng cơ sở lưu trú có sẵn tại điểm đến
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực đáng kể
C. Diện tích khu vực du lịch của điểm đến
D. Ngân sách dành cho phát triển du lịch của điểm đến

22. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'văn hóa hiếu khách′ của cộng đồng địa phương có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch
B. Góp phần tạo ấn tượng tốt và thu hút khách du lịch quay trở lại
C. Chỉ quan trọng đối với khách du lịch nội địa
D. Làm tăng chi phí du lịch

23. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ tại một điểm đến nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm giá thành các sản phẩm du lịch hiện có
B. Thu hút nhiều phân khúc thị trường khách du lịch khác nhau
C. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý du lịch

24. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, 'khủng hoảng truyền thông′ thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

A. Thiên tai bất khả kháng
B. Sự cố an ninh, an toàn
C. Quản lý thông tin không hiệu quả
D. Thay đổi chính sách du lịch đột ngột

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quản lý dòng khách′ (visitor management) tại điểm đến?

A. Phân tán khách du lịch đến các khu vực khác nhau
B. Xây dựng thêm cơ sở lưu trú tại khu vực trung tâm
C. Áp dụng hệ thống đặt chỗ và giới hạn số lượng khách
D. Nâng cao giá vé vào cửa các điểm tham quan vào mùa cao điểm

26. Mục tiêu chính của việc 'quản lý trải nghiệm khách hàng′ tại điểm đến du lịch là gì?

A. Tăng cường kiểm soát hành vi của khách du lịch
B. Nâng cao mức độ hài lòng và trung thành của khách du lịch
C. Giảm chi phí marketing và quảng bá điểm đến
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch

27. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'thương hiệu điểm đến′ (destination brand) có vai trò chính là gì?

A. Thay thế cho chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch
B. Tạo sự khác biệt và thu hút khách du lịch mục tiêu
C. Giảm chi phí đầu tư phát triển du lịch
D. Đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững

28. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Tăng nhanh doanh thu du lịch trong ngắn hạn
B. Nâng cao đời sống kinh tế và bảo tồn văn hóa địa phương
C. Thu hút khách du lịch quốc tế hơn khách nội địa
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch

29. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'du lịch quá mức′ (overtourism) gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

A. Tăng cường bảo tồn di sản văn hóa
B. Suy giảm chất lượng môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng
C. Nâng cao đời sống kinh tế địa phương
D. Đa dạng hóa trải nghiệm du lịch

30. Phân khúc thị trường du lịch nào thường nhạy cảm nhất về giá cả?

A. Khách du lịch sang trọng
B. Khách du lịch ba lô (backpackers)
C. Khách du lịch gia đình
D. Khách du lịch công vụ

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

1. Mô hình quản lý điểm đến du lịch `DMO′ (Destination Management Organization) có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

2. Trong chiến lược marketing điểm đến, `storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

3. Trong phân tích SWOT về điểm đến du lịch, yếu tố `điểm yếu′ (Weaknesses) thường bao gồm điều gì?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

4. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

5. Hình thức hợp tác công tư (PPP) trong phát triển du lịch điểm đến thường được áp dụng cho loại dự án nào?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

6. Trong bối cảnh phát triển du lịch bền vững, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để quản lý chất thải tại điểm đến?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của `đo lường và đánh giá hiệu quả` quản lý điểm đến du lịch?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

8. Chỉ số `mật độ du lịch′ (tourism density) được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường vĩ mô` ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch tại điểm đến?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

11. Loại hình du lịch nào có tác động tích cực nhất đến bảo tồn môi trường tự nhiên?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

12. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điểm đến du lịch KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo `an ninh và an toàn′ cho khách du lịch tại điểm đến?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, `vòng đời điểm đến′ (destination lifecycle) mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của `kinh nghiệm du lịch′ tại điểm đến?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về `marketing số` (digital marketing) cho điểm đến du lịch?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quản lý điểm đến du lịch, `đối thủ cạnh tranh′ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

18. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện `khả năng tiếp cận′ (accessibility) của một điểm đến du lịch?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

19. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc xác định sự thành công của một điểm đến du lịch?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các điểm đến du lịch mới nổi?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

21. Khái niệm `sức chứa điểm đến′ trong quản lý du lịch đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quản lý điểm đến du lịch, `văn hóa hiếu khách′ của cộng đồng địa phương có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

23. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ tại một điểm đến nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

24. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, `khủng hoảng truyền thông′ thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về `quản lý dòng khách′ (visitor management) tại điểm đến?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

26. Mục tiêu chính của việc `quản lý trải nghiệm khách hàng′ tại điểm đến du lịch là gì?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

27. Trong quản lý điểm đến du lịch, `thương hiệu điểm đến′ (destination brand) có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản lý điểm đến du lịch, `du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích nào sau đây?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản lý điểm đến du lịch, `du lịch quá mức′ (overtourism) gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 13

30. Phân khúc thị trường du lịch nào thường nhạy cảm nhất về giá cả?