Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị bán hàng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị bán hàng

1. Mục tiêu của việc 'chăm sóc khách hàng sau bán hàng' (after-sales service) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Giảm chi phí Marketing.
C. Tăng sự hài lòng, trung thành của khách hàng và tạo cơ hội bán hàng lặp lại.
D. Che giấu các lỗi của sản phẩm.

2. Trong đàm phán bán hàng, chiến lược 'đôi bên cùng có lợi' (win-win) hướng tới điều gì?

A. Khách hàng luôn là người chiến thắng trong mọi cuộc đàm phán.
B. Doanh nghiệp luôn phải nhượng bộ để giữ chân khách hàng.
C. Tìm kiếm giải pháp mà cả doanh nghiệp và khách hàng đều cảm thấy hài lòng.
D. Kéo dài thời gian đàm phán càng lâu càng tốt.

3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra xung đột trong đội ngũ bán hàng?

A. Mục tiêu bán hàng rõ ràng và cụ thể.
B. Cơ chế hoa hồng và thưởng không công bằng.
C. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch.
D. Văn hóa làm việc nhóm và hỗ trợ lẫn nhau.

4. Trong quản trị bán hàng, 'bán hàng theo giải pháp' (solution selling) tập trung vào điều gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể.
B. Bán nhiều sản phẩm nhất có thể cho một khách hàng.
C. Hiểu rõ vấn đề của khách hàng và cung cấp giải pháp toàn diện.
D. Tập trung vào các tính năng nổi bật của sản phẩm.

5. Chức năng chính của dự báo bán hàng trong quản trị bán hàng là gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên bán hàng.
B. Xác định ngân sách Marketing cho năm tới.
C. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
D. Tối ưu hóa giá bán sản phẩm và dịch vụ.

6. Đâu là một ví dụ về 'hoạt động hỗ trợ bán hàng' (sales support activity)?

A. Gọi điện thoại chào hàng trực tiếp cho khách hàng.
B. Tổ chức hội thảo giới thiệu sản phẩm.
C. Xử lý đơn đặt hàng và giao hàng.
D. Đàm phán giá cả với khách hàng.

7. Quản trị bán hàng chủ yếu tập trung vào việc đạt được mục tiêu nào của doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bán hàng ở mức thấp nhất.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong quy trình bán hàng chuyên nghiệp?

A. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Trình bày sản phẩm/dịch vụ và xử lý phản đối.
C. Bán hàng bằng mọi thủ đoạn để đạt doanh số.
D. Chốt đơn hàng và chăm sóc khách hàng sau bán.

9. Lợi ích chính của việc sử dụng 'công nghệ bán hàng' (sales technology) là gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong quy trình bán hàng.
B. Giảm chi phí đầu tư vào đội ngũ bán hàng.
C. Tăng năng suất, hiệu quả và khả năng tiếp cận khách hàng.
D. Làm cho công việc bán hàng trở nên phức tạp hơn.

10. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng (KPI) phổ biến?

A. Doanh số bán hàng.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng.
C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Giá trị đơn hàng trung bình.

11. Trong quản trị bán hàng, 'khu vực bán hàng' (sales territory) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng.
B. Đảm bảo mỗi nhân viên bán hàng chỉ tập trung vào một nhóm sản phẩm nhất định.
C. Tối ưu hóa phạm vi tiếp cận thị trường và hiệu quả phục vụ khách hàng.
D. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với hoạt động bán hàng.

12. Trong quản trị bán hàng, 'bán hàng cá nhân' (personal selling) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chi phí thấp và tiếp cận được số lượng lớn khách hàng.
B. Khả năng tương tác trực tiếp, linh hoạt và cá nhân hóa cao với khách hàng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả và kiểm soát thông điệp.
D. Ít phụ thuộc vào kỹ năng giao tiếp của nhân viên bán hàng.

13. Tại sao việc 'phân tích dữ liệu bán hàng' lại quan trọng đối với quản trị bán hàng?

A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
B. Để đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Để nhận diện xu hướng thị trường và cải thiện hiệu quả bán hàng.
D. Để giảm bớt khối lượng công việc của nhân viên bán hàng.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'hiệu suất bán hàng' của nhân viên?

A. Kỹ năng và kiến thức bán hàng.
B. Mức độ gắn kết với công việc và động lực làm việc.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
D. Màu sắc văn phòng làm việc.

15. Khi nhân viên bán hàng gặp phải 'phản đối từ khách hàng' (customer objection), phản ứng tốt nhất là gì?

A. Tranh cãi và cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá.
B. Bỏ qua phản đối và tiếp tục trình bày sản phẩm.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết phản đối một cách chuyên nghiệp.
D. Chuyển hướng sang bán sản phẩm khác.

16. Khi nào thì 'phương pháp bán hàng theo đội nhóm' (team selling) đặc biệt hiệu quả?

A. Khi bán các sản phẩm đơn giản, giá rẻ.
B. Khi khách hàng là cá nhân nhỏ lẻ.
C. Khi bán các giải pháp phức tạp, đòi hỏi nhiều chuyên môn khác nhau.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí bán hàng.

17. Mục tiêu của việc 'định mức bán hàng' (sales quota) là gì?

A. Giới hạn doanh số tối đa mà nhân viên bán hàng được phép đạt được.
B. Đảm bảo nhân viên bán hàng làm việc ít áp lực hơn.
C. Thúc đẩy nhân viên bán hàng đạt được mục tiêu doanh số cụ thể và đo lường hiệu suất.
D. Giảm chi phí trả lương cho nhân viên bán hàng.

18. Trong quản trị bán hàng, 'bản mô tả công việc' (job description) cho nhân viên bán hàng cần bao gồm điều gì?

A. Mức lương và thưởng cụ thể.
B. Danh sách khách hàng mục tiêu.
C. Trách nhiệm, nhiệm vụ, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí.
D. Lịch sử phát triển của công ty.

19. Trong quản trị bán hàng, 'chiến lược giá' (pricing strategy) đóng vai trò như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Marketing.
B. Quyết định kênh phân phối sản phẩm.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và vị thế cạnh tranh.
D. Đảm bảo sản phẩm luôn có chất lượng tốt nhất.

20. Trong quản trị bán hàng, 'ngân sách bán hàng' (sales budget) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá bán sản phẩm.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát chi phí cho các hoạt động bán hàng.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động Marketing.
D. Tính toán lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.

21. Phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá là hiệu quả nhất trong quản lý đội ngũ bán hàng?

A. Lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực.
B. Lãnh đạo ủy quyền, giao phó hoàn toàn công việc.
C. Lãnh đạo dân chủ, khuyến khích sự tham gia và hợp tác.
D. Lãnh đạo theo tình huống, linh hoạt điều chỉnh phong cách.

22. Vai trò của 'người quản lý bán hàng cấp cao' (sales director) là gì?

A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Quản lý hoạt động bán hàng hàng ngày của nhân viên.
C. Xây dựng chiến lược bán hàng tổng thể và định hướng phát triển.
D. Thực hiện các hoạt động Marketing và quảng bá sản phẩm.

23. CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò như thế nào trong quản trị bán hàng?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên bán hàng.
B. Cung cấp công cụ quản lý thông tin khách hàng và tối ưu hóa tương tác.
C. Giảm chi phí Marketing bằng cách loại bỏ các kênh truyền thống.
D. Đảm bảo khách hàng luôn hài lòng với sản phẩm và dịch vụ.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'quản trị mối quan hệ khách hàng' (CRM) trong bán hàng?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí Marketing.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

25. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến 'đạo đức bán hàng'?

A. Văn hóa doanh nghiệp đề cao sự trung thực và minh bạch.
B. Chính sách hoa hồng khuyến khích bán hàng bằng mọi giá.
C. Đào tạo nhân viên về các chuẩn mực đạo đức kinh doanh.
D. Giám sát chặt chẽ hoạt động bán hàng.

26. Trong quản trị bán hàng, 'kênh phân phối' (distribution channel) đóng vai trò gì?

A. Quyết định giá bán sản phẩm.
B. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
C. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng.

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả?

A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm lâu năm.
B. Xây dựng quy trình bán hàng chi tiết và nghiêm ngặt.
C. Đào tạo và phát triển kỹ năng bán hàng liên tục cho nhân viên.
D. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm minh và công bằng.

28. Trong quản trị bán hàng, 'phân tích SWOT' được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động bán hàng.
C. Lập kế hoạch Marketing chi tiết.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

29. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết của 'người quản lý bán hàng'?

A. Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực cho đội ngũ.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định.
C. Kỹ năng lập trình phần mềm quản lý bán hàng.
D. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.

30. Tại sao việc 'lắng nghe chủ động' lại quan trọng trong giao tiếp bán hàng?

A. Để nhân viên bán hàng có thể nói nhiều hơn về sản phẩm.
B. Để khách hàng cảm thấy nhân viên bán hàng thông minh hơn.
C. Để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và vấn đề của khách hàng.
D. Để tiết kiệm thời gian giao tiếp với khách hàng.

1 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

1. Mục tiêu của việc `chăm sóc khách hàng sau bán hàng` (after-sales service) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

2. Trong đàm phán bán hàng, chiến lược `đôi bên cùng có lợi` (win-win) hướng tới điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra xung đột trong đội ngũ bán hàng?

4 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

4. Trong quản trị bán hàng, `bán hàng theo giải pháp` (solution selling) tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

5. Chức năng chính của dự báo bán hàng trong quản trị bán hàng là gì?

6 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

6. Đâu là một ví dụ về `hoạt động hỗ trợ bán hàng` (sales support activity)?

7 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

7. Quản trị bán hàng chủ yếu tập trung vào việc đạt được mục tiêu nào của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong quy trình bán hàng chuyên nghiệp?

9 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

9. Lợi ích chính của việc sử dụng `công nghệ bán hàng` (sales technology) là gì?

10 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

10. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng (KPI) phổ biến?

11 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

11. Trong quản trị bán hàng, `khu vực bán hàng` (sales territory) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quản trị bán hàng, `bán hàng cá nhân` (personal selling) có ưu điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

13. Tại sao việc `phân tích dữ liệu bán hàng` lại quan trọng đối với quản trị bán hàng?

14 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến `hiệu suất bán hàng` của nhân viên?

15 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

15. Khi nhân viên bán hàng gặp phải `phản đối từ khách hàng` (customer objection), phản ứng tốt nhất là gì?

16 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

16. Khi nào thì `phương pháp bán hàng theo đội nhóm` (team selling) đặc biệt hiệu quả?

17 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

17. Mục tiêu của việc `định mức bán hàng` (sales quota) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản trị bán hàng, `bản mô tả công việc` (job description) cho nhân viên bán hàng cần bao gồm điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

19. Trong quản trị bán hàng, `chiến lược giá` (pricing strategy) đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

20. Trong quản trị bán hàng, `ngân sách bán hàng` (sales budget) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

21. Phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá là hiệu quả nhất trong quản lý đội ngũ bán hàng?

22 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

22. Vai trò của `người quản lý bán hàng cấp cao` (sales director) là gì?

23 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

23. CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò như thế nào trong quản trị bán hàng?

24 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `quản trị mối quan hệ khách hàng` (CRM) trong bán hàng?

25 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

25. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến `đạo đức bán hàng`?

26 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản trị bán hàng, `kênh phân phối` (distribution channel) đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả?

28 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản trị bán hàng, `phân tích SWOT` được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết của `người quản lý bán hàng`?

30 / 30

Category: Quản trị bán hàng

Tags: Bộ đề 13

30. Tại sao việc `lắng nghe chủ động` lại quan trọng trong giao tiếp bán hàng?