1. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và nhanh chóng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán
C. Sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ khách hàng
D. Vẻ bề ngoài của cơ sở vật chất, thiết bị và nhân viên
2. Khái niệm 'Zero Defects' (Không lỗi) trong quản lý chất lượng được đề xuất bởi ai?
A. W. Edwards Deming
B. Joseph M. Juran
C. Philip Crosby
D. Kaoru Ishikawa
3. Mục tiêu chính của việc thực hiện 'Đánh giá nội bộ' (Internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Để được chứng nhận ISO 9001
B. Để phát hiện và khắc phục các điểm không phù hợp trong hệ thống
C. Để so sánh hiệu suất với đối thủ cạnh tranh
D. Để quảng bá hình ảnh công ty với khách hàng
4. Khái niệm 'TQM' (Total Quality Management) là gì?
A. Quản lý chất lượng theo từng giai đoạn
B. Quản lý chất lượng toàn diện, bao gồm mọi khía cạnh của tổ chức và sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Quản lý chất lượng tập trung vào sản phẩm cuối cùng
D. Quản lý chất lượng dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001
5. Trong quản lý chất lượng, 'Đầu ra' (Output) của một quy trình là gì?
A. Nguyên vật liệu đầu vào
B. Các hoạt động thực hiện trong quy trình
C. Kết quả hoặc sản phẩm được tạo ra từ quy trình
D. Các nguồn lực sử dụng trong quy trình
6. Sự khác biệt chính giữa 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi
B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình
C. QC là hoạt động chiến lược, QA là hoạt động tác nghiệp
D. QC do quản lý cấp cao thực hiện, QA do nhân viên thực hiện
7. Khái niệm 'Vòng tròn chất lượng' (Quality circle) là gì trong quản lý chất lượng?
A. Một nhóm chuyên gia chất lượng cấp cao
B. Một nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện gặp gỡ thường xuyên để giải quyết vấn đề liên quan đến công việc của họ
C. Một quy trình đánh giá chất lượng sản phẩm định kỳ
D. Một hệ thống chứng nhận chất lượng nội bộ
8. Nguyên tắc 'Lấy khách hàng làm trung tâm' (Customer focus) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng
C. Tăng cường năng lực cạnh tranh
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động nội bộ
9. Công cụ 'Biểu đồ nhân quả' (Cause and effect diagram - Fishbone diagram) còn được gọi là gì?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Lưu đồ quy trình
10. Mục đích của việc thực hiện 'Khảo sát sự hài lòng của khách hàng' (Customer satisfaction survey) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ
B. Để đo lường mức độ đáp ứng mong đợi của khách hàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện
C. Để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh
D. Để giảm chi phí marketing
11. Vai trò của 'Quản lý cấp cao' (Top management) trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng hàng ngày
B. Thiết lập chính sách chất lượng và cung cấp nguồn lực
C. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng
D. Đào tạo nhân viên về quy trình chất lượng
12. Mục tiêu của việc 'Quản lý rủi ro chất lượng' (Quality risk management) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến chất lượng
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
D. Chấp nhận mọi rủi ro để tiết kiệm chi phí
13. Khái niệm 'Poka-Yoke' trong quản lý chất lượng đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống kiểm tra chất lượng tự động
B. Cơ chế phòng ngừa lỗi sai một cách vô ý
C. Quy trình khắc phục sự cố nhanh chóng
D. Phương pháp đánh giá rủi ro chất lượng
14. Nguyên tắc 'Cải tiến liên tục' (Continuous improvement) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì trạng thái chất lượng hiện tại
B. Không ngừng nỗ lực cải thiện quy trình và sản phẩm
C. Chỉ cải tiến khi có vấn đề phát sinh
D. Cải tiến theo từng dự án riêng lẻ
15. Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích chính gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng
16. Trong quản lý chất lượng, 'Quy trình' (Process) được định nghĩa là gì?
A. Một tập hợp các hoạt động riêng lẻ
B. Một chuỗi các hoạt động có liên quan hoặc tương tác lẫn nhau, sử dụng đầu vào để tạo ra kết quả đầu ra dự kiến
C. Một tài liệu hướng dẫn cách thực hiện công việc
D. Một mục tiêu chất lượng cần đạt được
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự biến động và xu hướng của dữ liệu theo thời gian trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
B. Biểu đồ nhân quả (Cause and effect diagram - Fishbone)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
D. Lưu đồ quy trình (Process flowchart)
18. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Cải tiến liên tục
19. Trong mô hình DMAIC (Define-Measure-Analyze-Improve-Control) của Six Sigma, giai đoạn 'Analyze' (Phân tích) tập trung vào điều gì?
A. Xác định vấn đề và phạm vi dự án
B. Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
D. Thực hiện các giải pháp cải tiến
20. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố chính của 'Chi phí chất lượng' (Cost of Quality)?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs)
C. Chi phí khắc phục sai lỗi nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm (Research and Development costs)
21. Nguyên tắc 'Sự tham gia của mọi người' (Engagement of people) trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ quản lý cấp cao chịu trách nhiệm về chất lượng
B. Mọi người ở mọi cấp độ đều đóng góp vào chất lượng và cần được tham gia
C. Chất lượng là trách nhiệm của bộ phận kiểm soát chất lượng
D. Nhân viên chỉ cần tuân thủ quy trình mà không cần tham gia cải tiến
22. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất và chất lượng có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng cuối cùng
B. Giảm thiểu tồn kho và lãng phí bằng cách sản xuất và cung cấp đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm
C. Tối đa hóa sản lượng sản xuất
D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm cao cấp
23. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn 'Check' (Kiểm tra) có mục tiêu chính là gì?
A. Thực hiện các giải pháp đã được lên kế hoạch
B. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch
D. Tiêu chuẩn hóa các cải tiến đã thành công
24. Công cụ 'Scatter Diagram' (Biểu đồ phân tán) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số
B. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian
C. Phân loại các vấn đề theo mức độ quan trọng
D. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
25. Công cụ 'Lưu đồ quy trình' (Process flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Phân tích nguyên nhân và kết quả của vấn đề
B. Mô tả trực quan các bước trong một quy trình
C. Theo dõi sự biến động của dữ liệu theo thời gian
D. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất
26. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề theo mức độ quan trọng
C. Theo dõi sự biến động của quy trình theo thời gian
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
27. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
C. Quản lý môi trường
D. Quản lý trách nhiệm xã hội
28. Trong quản lý chất lượng, 'Benchmarking' là quá trình gì?
A. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn quốc tế
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất để học hỏi và cải tiến
C. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng so với trung bình ngành
29. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen' là triết lý về điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
D. Tái cấu trúc quy trình toàn diện
30. Phương pháp Six Sigma tập trung vào việc giảm thiểu điều gì để cải thiện chất lượng?
A. Chi phí sản xuất
B. Thời gian sản xuất
C. Sai sót và biến động trong quy trình
D. Lãng phí nguyên vật liệu