Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Trong thực thi chiến lược, 'cơ cấu tổ chức' (Organizational Structure) cần phải:

A. Không thay đổi để đảm bảo ổn định.
B. Linh hoạt và phù hợp với chiến lược.
C. Tập trung quyền lực vào một vài cá nhân.
D. Giữ nguyên như cơ cấu hiện tại bất kể chiến lược.

2. Điểm yếu (Weaknesses) trong phân tích SWOT là yếu tố:

A. Bên ngoài doanh nghiệp, có thể gây bất lợi.
B. Bên trong doanh nghiệp, có thể gây bất lợi.
C. Bên ngoài doanh nghiệp, có thể mang lại lợi ích.
D. Bên trong doanh nghiệp, có thể mang lại lợi ích.

3. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (PESTEL) có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
D. Văn hóa doanh nghiệp.

4. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên:

A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
B. Sản phẩm hiện tại/mới và thị trường hiện tại/mới.
C. 5 áp lực cạnh tranh trong ngành.
D. Các yếu tố môi trường vĩ mô PESTEL.

5. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa và giảm chi phí.
C. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế chi phí thấp.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có để phục vụ tốt hơn.

6. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy) thường được lựa chọn khi doanh nghiệp:

A. Muốn tập trung vào thị trường hiện tại.
B. Muốn tăng trưởng trong ngành kinh doanh hiện tại.
C. Muốn giảm rủi ro bằng cách hoạt động trong nhiều ngành khác nhau.
D. Muốn đạt lợi thế chi phí thấp.

7. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Hoạch định ngân sách chiến lược.

8. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, 'sức mạnh nhà cung cấp' (Bargaining power of suppliers) sẽ CAO khi:

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm của nhà cung cấp là độc nhất hoặc khác biệt.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.

9. Đánh giá và kiểm soát chiến lược (Strategic Evaluation and Control) nhằm mục đích:

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Thực hiện các hoạt động hàng ngày.
C. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt mục tiêu.
D. Phân tích môi trường bên ngoài.

10. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) hiệu quả cần có khả năng:

A. Quản lý hoạt động hàng ngày một cách chi tiết.
B. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và dẫn dắt sự thay đổi.
C. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn.

11. Hoạch định chiến lược (Strategic Planning) KHÔNG nên:

A. Linh hoạt và có khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin.
C. Chỉ tập trung vào tình hình hiện tại mà bỏ qua tương lai.
D. Có sự tham gia của nhiều cấp quản lý.

12. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế:

A. Dễ dàng bị đối thủ bắt chước trong thời gian ngắn.
B. Có thể duy trì trong thời gian dài và khó bị đối thủ sao chép.
C. Chỉ mang lại lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Không cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.

13. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp:

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
B. Phân tích môi trường vĩ mô.
C. Đánh giá mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của ngành.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

14. Khả năng động (Dynamic Capabilities) của doanh nghiệp là khả năng:

A. Duy trì trạng thái ổn định trong môi trường biến động.
B. Thích ứng, thay đổi và tái cấu trúc nguồn lực để đối phó với môi trường thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào khai thác nguồn lực hiện có.
D. Tránh mọi thay đổi và duy trì chiến lược ban đầu.

15. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ, không liên quan đến chiến lược.
C. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn hình thành chiến lược.

16. Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'tập trung' (Focus Strategy), doanh nghiệp sẽ:

A. Phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
D. Giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.

17. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Hình thành chiến lược.
B. Thực thi chiến lược.
C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
D. Phân tích SWOT.

18. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter phân tích các hoạt động nào của doanh nghiệp?

A. Các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Các hoạt động quản lý nhân sự.
D. Các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

19. Mục tiêu của 'sứ mệnh' (Mission) doanh nghiệp là:

A. Mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai.
B. Xác định mục tiêu tài chính cụ thể.
C. Giải thích lý do tồn tại và mục đích hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
D. Phân tích môi trường cạnh tranh.

20. Trong quản trị chiến lược, 'Tầm nhìn' (Vision) của doanh nghiệp nên:

A. Mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày.
B. Định hướng ngắn hạn, tập trung vào lợi nhuận trước mắt.
C. Truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho tương lai doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu tài chính cụ thể.

21. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị chiến lược?

A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
C. Ổn định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán hàng ngày.
D. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.

22. Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, rủi ro nào sau đây là CAO NHẤT?

A. Rủi ro về cạnh tranh với đối thủ trong nước.
B. Rủi ro về thay đổi công nghệ.
C. Rủi ro về khác biệt văn hóa và pháp lý.
D. Rủi ro về quản lý chuỗi cung ứng trong nước.

23. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) nhằm mục tiêu:

A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo, vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.

24. Quản trị rủi ro chiến lược (Strategic Risk Management) là quá trình:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
C. Nhận diện, đánh giá và ứng phó với các rủi ro ảnh hưởng đến chiến lược.
D. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào cơ hội.

25. Quản trị chiến lược là quá trình nhà quản lý xây dựng các quyết định và hành động để:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Duy trì hoạt động ổn định hàng ngày.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

26. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) phân loại danh mục kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên:

A. Mức độ hấp dẫn của ngành và lợi thế cạnh tranh.
B. Tỷ lệ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
D. Các yếu tố môi trường vĩ mô.

27. Nguồn lực vô hình (Intangible Resources) nào sau đây có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Máy móc và thiết bị hiện đại.
B. Bằng sáng chế và thương hiệu mạnh.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn vốn dồi dào.

28. Mô hình 'Nguồn lực dựa trên' (Resource-Based View - RBV) cho rằng lợi thế cạnh tranh bền vững đến từ:

A. Vị trí thị trường thuận lợi.
B. Nguồn lực và năng lực độc đáo, giá trị và khó bắt chước của doanh nghiệp.
C. Chiến lược marketing hiệu quả.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt.

29. Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'chi phí thấp' (Cost Leadership Strategy), doanh nghiệp cần tập trung vào:

A. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao nhất.
B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí.
C. Phân khúc thị trường và đáp ứng nhu cầu đặc biệt.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

30. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó 'M' đại diện cho:

A. Mang tính mơ hồ (Meaningful).
B. Có thể đo lường được (Measurable).
C. Khả thi (Manageable).
D. Linh hoạt (Malleable).

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

1. Trong thực thi chiến lược, `cơ cấu tổ chức` (Organizational Structure) cần phải:

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

2. Điểm yếu (Weaknesses) trong phân tích SWOT là yếu tố:

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (PESTEL) có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

4. Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên:

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

5. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

6. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy) thường được lựa chọn khi doanh nghiệp:

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

7. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

8. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, `sức mạnh nhà cung cấp` (Bargaining power of suppliers) sẽ CAO khi:

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

9. Đánh giá và kiểm soát chiến lược (Strategic Evaluation and Control) nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

10. Lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) hiệu quả cần có khả năng:

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

11. Hoạch định chiến lược (Strategic Planning) KHÔNG nên:

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

12. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế:

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

13. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp:

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

14. Khả năng động (Dynamic Capabilities) của doanh nghiệp là khả năng:

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

15. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

16. Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược `tập trung` (Focus Strategy), doanh nghiệp sẽ:

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

17. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

18. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter phân tích các hoạt động nào của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

19. Mục tiêu của `sứ mệnh` (Mission) doanh nghiệp là:

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

20. Trong quản trị chiến lược, `Tầm nhìn` (Vision) của doanh nghiệp nên:

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

21. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị chiến lược?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

22. Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, rủi ro nào sau đây là CAO NHẤT?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

23. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) nhằm mục tiêu:

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

24. Quản trị rủi ro chiến lược (Strategic Risk Management) là quá trình:

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

25. Quản trị chiến lược là quá trình nhà quản lý xây dựng các quyết định và hành động để:

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

26. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) phân loại danh mục kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên:

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

27. Nguồn lực vô hình (Intangible Resources) nào sau đây có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

28. Mô hình `Nguồn lực dựa trên` (Resource-Based View - RBV) cho rằng lợi thế cạnh tranh bền vững đến từ:

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

29. Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược `chi phí thấp` (Cost Leadership Strategy), doanh nghiệp cần tập trung vào:

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 13

30. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó `M` đại diện cho: