Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị cơ sở dữ liệu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị cơ sở dữ liệu

1. Câu lệnh SQL `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

A. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
B. Sắp xếp dữ liệu theo nhóm.
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột để thực hiện các phép toán tổng hợp.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

2. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản?

A. Bảng (Table).
B. Thuộc tính (Attribute).
C. Quan hệ (Relationship).
D. Đối tượng (Object).

3. Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

A. Lọc các hàng riêng lẻ trước khi nhóm.
B. Lọc các nhóm sau khi đã được tạo bởi `GROUP BY`, dựa trên điều kiện áp dụng cho các hàm tổng hợp.
C. Sắp xếp dữ liệu đầu ra.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

4. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation) trong cơ sở dữ liệu phân tán nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Cải thiện hiệu suất truy vấn và quản lý dữ liệu cục bộ.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.

5. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

A. Thuộc tính (Attribute).
B. Mối quan hệ (Relationship).
C. Thực thể (Entity).
D. Khóa (Key).

6. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng này phải tồn tại trong một cột khác của bảng khác?

A. Ràng buộc miền (Domain constraint).
B. Ràng buộc khóa chính (Primary key constraint).
C. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign key constraint).
D. Ràng buộc duy nhất (Unique constraint).

7. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database normalization) là quá trình nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu.

8. Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Giảm độ phức tạp của lược đồ cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu, đặc biệt là các truy vấn tìm kiếm và lọc.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

9. Phương pháp 'Data masking' (che giấu dữ liệu) được sử dụng để làm gì trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
B. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
C. Ẩn hoặc thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng dữ liệu giả mạo nhưng vẫn giữ định dạng và tính chất dữ liệu gốc cho mục đích thử nghiệm, phát triển.
D. Phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau.

10. Kiểu dữ liệu JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng trong loại cơ sở dữ liệu nào?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Databases).
B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Databases).
C. Cơ sở dữ liệu NoSQL, đặc biệt là Document Databases.
D. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Databases).

11. CAP Theorem (Consistency, Availability, Partition Tolerance) là một nguyên lý quan trọng trong thiết kế hệ thống phân tán, nó phát biểu rằng:

A. Hệ thống phân tán có thể đảm bảo đồng thời cả ba thuộc tính: Nhất quán, Sẵn sàng và Chịu lỗi phân vùng.
B. Hệ thống phân tán chỉ có thể đảm bảo tối đa hai trong ba thuộc tính: Nhất quán, Sẵn sàng và Chịu lỗi phân vùng.
C. Hệ thống phân tán phải luôn ưu tiên tính nhất quán hơn tính sẵn sàng.
D. Hệ thống phân tán phải luôn ưu tiên tính sẵn sàng hơn tính nhất quán.

12. Data Warehouse (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Phân tích và báo cáo (OLAP).
C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
D. Lưu trữ dữ liệu nhật ký hệ thống.

13. Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm các lớp nào sau đây?

A. Presentation, Logic, Storage.
B. User, Application, Database.
C. Client, Server, Database.
D. Presentation, Application, Data.

14. Loại cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu về mạng xã hội, mối quan hệ giữa người dùng và các tương tác?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Databases).
B. Cơ sở dữ liệu Document Databases.
C. Cơ sở dữ liệu Key-Value Stores.
D. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Databases).

15. Sao lưu cơ sở dữ liệu (Database backup) định kỳ là biện pháp quan trọng để đảm bảo thuộc tính ACID nào?

A. Tính nguyên tử (Atomicity).
B. Tính nhất quán (Consistency).
C. Tính cô lập (Isolation).
D. Tính bền vững (Durability).

16. Audit log (Nhật ký kiểm toán) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng cho mục đích nào?

A. Tối ưu hiệu suất truy vấn.
B. Phát hiện và theo dõi các hoạt động truy cập và thay đổi dữ liệu, phục vụ cho mục đích bảo mật và tuân thủ.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Quản lý phiên làm việc của người dùng.

17. Thế nào là 'Deadlock' (tắc nghẽn) trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Lỗi phần cứng làm hệ thống ngừng hoạt động.
B. Tình huống hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Sự cố mất điện đột ngột.
D. Lỗi cú pháp trong câu lệnh SQL.

18. Mức độ cô lập (Isolation level) trong giao dịch cơ sở dữ liệu xác định điều gì?

A. Tốc độ thực thi giao dịch.
B. Mức độ bảo mật của giao dịch.
C. Mức độ ảnh hưởng của giao dịch này đến các giao dịch đồng thời khác.
D. Kích thước dữ liệu giao dịch xử lý.

19. Trong ngữ cảnh phục hồi cơ sở dữ liệu, 'Point-in-time recovery' (phục hồi đến thời điểm nhất định) là gì?

A. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái mới nhất.
B. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái trước khi xảy ra lỗi.
C. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
D. Phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái ban đầu khi mới cài đặt.

20. Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm nào sau đây?

A. Có thể chứa giá trị trùng lặp.
B. Có thể chứa giá trị NULL.
C. Đảm bảo tính duy nhất và không NULL cho mỗi bản ghi.
D. Không bắt buộc phải có trong mỗi bảng.

21. Phương pháp 'Sharding' (phân vùng ngang) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu nào để cải thiện khả năng mở rộng?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống (RDBMS).
B. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (OODBMS).
C. Cơ sở dữ liệu NoSQL và các hệ thống dữ liệu lớn phân tán.
D. Cơ sở dữ liệu nhúng (Embedded Databases).

22. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của DBMS KHÔNG bao gồm:

A. Cung cấp ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
D. Quản lý truy cập đồng thời và phục hồi dữ liệu.

23. Câu lệnh SQL `JOIN` được sử dụng để làm gì?

A. Lọc dữ liệu từ một bảng.
B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên cột liên quan.
D. Thêm dữ liệu mới vào bảng.

24. ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong Data Warehouse, nó thực hiện các bước nào?

A. Sao lưu, phục hồi, bảo mật.
B. Thiết kế, xây dựng, triển khai.
C. Trích xuất, biến đổi, tải.
D. Truy vấn, phân tích, báo cáo.

25. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

A. INSERT.
B. UPDATE.
C. SELECT.
D. DELETE.

26. Kỹ thuật 'Two-Phase Locking' (2PL) được sử dụng trong quản lý giao dịch cơ sở dữ liệu để đảm bảo thuộc tính ACID nào?

A. Tính nguyên tử (Atomicity).
B. Tính nhất quán (Consistency).
C. Tính cô lập (Isolation).
D. Tính bền vững (Durability).

27. Thế nào là 'View' (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu?

A. Một bản sao vật lý của dữ liệu.
B. Một bảng tạm thời được tạo ra trong quá trình truy vấn.
C. Một bảng ảo được tạo ra từ kết quả của một câu lệnh SELECT, không lưu trữ dữ liệu thực tế.
D. Một cơ chế bảo mật để ẩn dữ liệu khỏi người dùng.

28. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, 'SQL Injection' là loại tấn công nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
B. Tấn công giả mạo (Phishing).
C. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn.
D. Tấn công nghe lén dữ liệu truyền trên mạng.

29. NoSQL (Not Only SQL) databases khác biệt chính so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống ở điểm nào?

A. Chỉ hỗ trợ ngôn ngữ truy vấn SQL.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt mô hình dữ liệu quan hệ và ACID properties.
C. Linh hoạt hơn về mô hình dữ liệu và khả năng mở rộng ngang.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối trong mọi tình huống.

30. Câu lệnh SQL `TRUNCATE TABLE` khác biệt chính so với `DELETE FROM table` ở điểm nào?

A. `TRUNCATE TABLE` xóa dữ liệu nhanh hơn và không ghi log giao dịch.
B. `DELETE FROM table` xóa dữ liệu nhanh hơn và không ghi log giao dịch.
C. Cả hai câu lệnh đều có chức năng và hiệu suất tương tự nhau.
D. `TRUNCATE TABLE` có thể xóa dữ liệu có điều kiện WHERE, còn `DELETE FROM table` thì không.

1 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

1. Câu lệnh SQL `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

2. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản?

3 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

3. Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

4. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation) trong cơ sở dữ liệu phân tán nhằm mục đích chính gì?

5 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

5. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho khái niệm nào?

6 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

6. Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng này phải tồn tại trong một cột khác của bảng khác?

7 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

7. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database normalization) là quá trình nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

8. Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

9. Phương pháp `Data masking` (che giấu dữ liệu) được sử dụng để làm gì trong quản trị cơ sở dữ liệu?

10 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

10. Kiểu dữ liệu JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng trong loại cơ sở dữ liệu nào?

11 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

11. CAP Theorem (Consistency, Availability, Partition Tolerance) là một nguyên lý quan trọng trong thiết kế hệ thống phân tán, nó phát biểu rằng:

12 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

12. Data Warehouse (Kho dữ liệu) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

13. Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm các lớp nào sau đây?

14 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

14. Loại cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu về mạng xã hội, mối quan hệ giữa người dùng và các tương tác?

15 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

15. Sao lưu cơ sở dữ liệu (Database backup) định kỳ là biện pháp quan trọng để đảm bảo thuộc tính ACID nào?

16 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

16. Audit log (Nhật ký kiểm toán) trong cơ sở dữ liệu được sử dụng cho mục đích nào?

17 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

17. Thế nào là `Deadlock` (tắc nghẽn) trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu?

18 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

18. Mức độ cô lập (Isolation level) trong giao dịch cơ sở dữ liệu xác định điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

19. Trong ngữ cảnh phục hồi cơ sở dữ liệu, `Point-in-time recovery` (phục hồi đến thời điểm nhất định) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

20. Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp `Sharding` (phân vùng ngang) thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu nào để cải thiện khả năng mở rộng?

22 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

22. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò trung gian giữa người dùng và cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của DBMS KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

23. Câu lệnh SQL `JOIN` được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

24. ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong Data Warehouse, nó thực hiện các bước nào?

25 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

25. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

26 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

26. Kỹ thuật `Two-Phase Locking` (2PL) được sử dụng trong quản lý giao dịch cơ sở dữ liệu để đảm bảo thuộc tính ACID nào?

27 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

27. Thế nào là `View` (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu?

28 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

28. Trong ngữ cảnh bảo mật cơ sở dữ liệu, `SQL Injection` là loại tấn công nào?

29 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

29. NoSQL (Not Only SQL) databases khác biệt chính so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống ở điểm nào?

30 / 30

Category: Quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 13

30. Câu lệnh SQL `TRUNCATE TABLE` khác biệt chính so với `DELETE FROM table` ở điểm nào?