Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Trong quản trị đa văn hoá, 'stereotype′ (rập khuôn văn hóa) là gì?

A. Sự hiểu biết sâu sắc về một nền văn hóa cụ thể.
B. Những khái quát hóa đơn giản và thường tiêu cực về một nhóm người dựa trên văn hóa của họ.
C. Khả năng thích nghi với các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'năng lực văn hóa′ trong quản trị đa văn hoá?

A. Nhận thức về bản sắc văn hóa của chính mình.
B. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
C. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác.
D. Kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.

3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa đội ngũ nhân viên?

A. Tăng cường khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
B. Cải thiện hình ảnh và uy tín của công ty.
C. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.

4. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp đa văn hoá thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất từ phía lãnh đạo?

A. Tuyển dụng đa dạng nhân viên.
B. Ban hành quy định về trang phục đa văn hóa.
C. Thể hiện sự cam kết và ủng hộ mạnh mẽ từ cấp cao nhất.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa quốc tế hàng năm.

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa 'giao tiếp gián tiếp′?

A. Quan sát ngôn ngữ cơ thể và các dấu hiệu phi ngôn ngữ.
B. Kiên nhẫn và tránh thúc ép đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Đi thẳng vào vấn đề và nêu rõ quan điểm cá nhân.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân trước khi thảo luận về công việc.

6. Trong mô hình 'tảng băng văn hóa′, phần nào dễ dàng nhận thấy nhất?

A. Giá trị và niềm tin.
B. Chuẩn mực và quy tắc.
C. Phong tục tập quán và hành vi.
D. Giả định ngầm định.

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp đa văn hoá?

A. Ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
B. Giá trị và niềm tin văn hóa.
C. Múi giờ địa lý.
D. Định kiến và rập khuôn văn hóa.

8. Khi làm việc với đồng nghiệp từ nền văn hóa 'linh hoạt về thời gian′ (polychronic), bạn nên lưu ý điều gì?

A. Luôn đúng giờ và tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt.
B. Thông cảm với việc họ có thể đến muộn hoặc thay đổi kế hoạch.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành công việc đúng thời hạn.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề cá nhân trong giờ làm việc.

9. Trong tuyển dụng nhân sự đa văn hoá, điều gì quan trọng hơn kỹ năng chuyên môn?

A. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ.
B. Kinh nghiệm làm việc quốc tế.
C. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hoá.
D. Mức lương mong muốn thấp hơn.

10. Khái niệm 'khoảng cách quyền lực′ (power distance) trong văn hóa, theo Hofstede, đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực.
C. Sự khác biệt về quyền lực giữa các tôn giáo.
D. Khả năng tiếp cận quyền lực của các nhóm thiểu số.

11. Thách thức lớn nhất trong quản trị đa văn hoá thường xuất phát từ đâu?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt trong giao tiếp.
C. Chi phí tuyển dụng nhân viên quốc tế cao hơn.
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.

12. Trong quản trị đa văn hoá, 'sự nhạy cảm văn hóa′ (cultural sensitivity) thể hiện ở hành vi nào?

A. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác.
B. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa.
C. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa.

13. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hoá?

A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng.
B. Tránh sử dụng thành ngữ và tiếng lóng.
C. Giả định rằng mọi người đều hiểu ý bạn.
D. Lắng nghe chủ động và kiểm tra sự hiểu biết.

14. Văn hóa 'coi trọng tập thể' (collectivism) thường ưu tiên điều gì hơn so với văn hóa 'coi trọng cá nhân′ (individualism)?

A. Thành tích cá nhân và sự độc lập.
B. Mối quan hệ nhóm và sự hòa hợp.
C. Cạnh tranh và sự khác biệt.
D. Tính hiệu quả và năng suất.

15. Phong cách quản lý 'gia trưởng′ (paternalistic management) có thể phù hợp với nền văn hóa nào?

A. Văn hóa coi trọng cá nhân (individualistic).
B. Văn hóa khoảng cách quyền lực thấp (low power distance).
C. Văn hóa khoảng cách quyền lực cao (high power distance).
D. Văn hóa giao tiếp trực tiếp (direct communication).

16. Trong quản trị đa văn hoá, 'chủ nghĩa dân tộc vị kỷ' (ethnocentrism) có nghĩa là gì?

A. Sự tôn trọng và đánh giá cao tất cả các nền văn hóa.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn văn hóa của chính mình và xem văn hóa mình là trung tâm, ưu việt hơn.
C. Khả năng thích nghi và hòa nhập vào một nền văn hóa mới.
D. Sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu và đa văn hóa.

17. Khi quản lý một đội ngũ đa văn hoá từ xa, công cụ giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất?

A. Email.
B. Mạng xã hội.
C. Video conferencing (hội nghị trực tuyến).
D. Điện thoại.

18. Trong mô hình 'văn hóa hành tây′ (onion culture), lớp 'giá trị' (values) nằm ở vị trí nào?

A. Lớp ngoài cùng, dễ dàng nhận thấy.
B. Lớp giữa, thể hiện qua hành vi.
C. Lớp sâu nhất, cốt lõi và khó thay đổi.
D. Không có lớp 'giá trị' trong mô hình này.

19. Trong bối cảnh đa văn hoá, phong cách lãnh đạo 'phục vụ' (servant leadership) có ưu điểm gì?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.
B. Thúc đẩy sự hợp tác và tin tưởng giữa các thành viên đa văn hoá.
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tập trung vào kết quả ngắn hạn.

20. Khi xây dựng chính sách đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion), doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên thuộc các nhóm thiểu số.
B. Tạo ra môi trường làm việc mà mọi nhân viên đều cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Áp dụng các chỉ tiêu về đa dạng để đánh giá hiệu quả quản lý.
D. Tổ chức các khóa đào tạo về đa dạng văn hóa bắt buộc cho tất cả nhân viên.

21. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết cho nhà quản lý đa văn hoá?

A. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
B. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
C. Khả năng áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
D. Khả năng giải quyết xung đột đa văn hóa.

22. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

A. Lờ đi sự khác biệt văn hóa và tập trung vào mục tiêu chung.
B. Thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng và tôn trọng sự khác biệt.
C. Áp dụng một chuẩn mực văn hóa chung cho toàn bộ nhóm.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa.

23. Đào tạo về 'nhận thức văn hóa′ (cultural awareness training) mang lại lợi ích gì cho nhân viên trong môi trường đa văn hoá?

A. Giúp nhân viên học thuộc lòng các quy tắc ứng xử của từng nền văn hóa.
B. Nâng cao khả năng nhận diện và hiểu rõ sự khác biệt văn hóa.
C. Loại bỏ hoàn toàn định kiến văn hóa.
D. Đồng nhất hóa hành vi của nhân viên theo một chuẩn mực văn hóa chung.

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ lãnh đạo đa văn hoá?

A. Số lượng thành viên đến từ các quốc gia khác nhau.
B. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ.
C. Sự đa dạng về kinh nghiệm và quan điểm.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc văn hóa của công ty.

25. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp được hiểu là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Chỉ đơn thuần dịch tài liệu sang nhiều ngôn ngữ.
C. Quản lý và khai thác hiệu quả sự đa dạng văn hóa của nhân viên để đạt mục tiêu chung.
D. Áp đặt văn hóa của công ty lên tất cả nhân viên bất kể nguồn gốc.

26. Lợi ích chính của quản trị đa văn hoá hiệu quả KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng đa dạng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách đơn giản hóa quy trình quản lý.
D. Nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề và ra quyết định.

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị đa văn hoá trở nên…

A. Ít quan trọng hơn vì các nền văn hóa đang dần đồng nhất.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết vì sự đa dạng văn hóa gia tăng.
C. Chỉ cần thiết cho các công ty đa quốc gia lớn.
D. Không còn cần thiết vì công nghệ đã giải quyết mọi rào cản giao tiếp.

28. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tiến độ?

A. Ấn định thời hạn hoàn thành dự án một cách cứng nhắc.
B. Lập kế hoạch chi tiết và linh hoạt, có tính đến sự khác biệt văn hóa.
C. Giao tiếp chủ yếu qua văn bản để tránh hiểu lầm.
D. Chọn một ngôn ngữ làm việc chung và yêu cầu tất cả mọi người sử dụng.

29. Trong quản trị đa văn hoá, 'định kiến vô thức′ (unconscious bias) có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định khách quan và công bằng hơn.
C. Phân biệt đối xử và bất công trong môi trường làm việc.
D. Nâng cao hiệu quả giao tiếp đa văn hóa.

30. Khi xảy ra xung đột văn hóa trong nhóm làm việc, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột và lắng nghe các bên liên quan.
C. Tách các thành viên xung đột ra khỏi nhóm.
D. Áp dụng biện pháp kỷ luật đối với người gây ra xung đột.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

1. Trong quản trị đa văn hoá, `stereotype′ (rập khuôn văn hóa) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `năng lực văn hóa′ trong quản trị đa văn hoá?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa đội ngũ nhân viên?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

4. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp đa văn hoá thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất từ phía lãnh đạo?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa `giao tiếp gián tiếp′?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

6. Trong mô hình `tảng băng văn hóa′, phần nào dễ dàng nhận thấy nhất?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp đa văn hoá?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

8. Khi làm việc với đồng nghiệp từ nền văn hóa `linh hoạt về thời gian′ (polychronic), bạn nên lưu ý điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

9. Trong tuyển dụng nhân sự đa văn hoá, điều gì quan trọng hơn kỹ năng chuyên môn?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm `khoảng cách quyền lực′ (power distance) trong văn hóa, theo Hofstede, đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

11. Thách thức lớn nhất trong quản trị đa văn hoá thường xuất phát từ đâu?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quản trị đa văn hoá, `sự nhạy cảm văn hóa′ (cultural sensitivity) thể hiện ở hành vi nào?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

13. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hoá?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

14. Văn hóa `coi trọng tập thể` (collectivism) thường ưu tiên điều gì hơn so với văn hóa `coi trọng cá nhân′ (individualism)?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

15. Phong cách quản lý `gia trưởng′ (paternalistic management) có thể phù hợp với nền văn hóa nào?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quản trị đa văn hoá, `chủ nghĩa dân tộc vị kỷ` (ethnocentrism) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

17. Khi quản lý một đội ngũ đa văn hoá từ xa, công cụ giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

18. Trong mô hình `văn hóa hành tây′ (onion culture), lớp `giá trị` (values) nằm ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

19. Trong bối cảnh đa văn hoá, phong cách lãnh đạo `phục vụ` (servant leadership) có ưu điểm gì?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

20. Khi xây dựng chính sách đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion), doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

21. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết cho nhà quản lý đa văn hoá?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

22. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

23. Đào tạo về `nhận thức văn hóa′ (cultural awareness training) mang lại lợi ích gì cho nhân viên trong môi trường đa văn hoá?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ lãnh đạo đa văn hoá?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

25. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

26. Lợi ích chính của quản trị đa văn hoá hiệu quả KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị đa văn hoá trở nên…

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tiến độ?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản trị đa văn hoá, `định kiến vô thức′ (unconscious bias) có thể dẫn đến hậu quả nào?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 13

30. Khi xảy ra xung đột văn hóa trong nhóm làm việc, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?