Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Mục đích chính của phỏng vấn thôi việc (exit interview) là gì?

A. Tìm ra ứng viên thay thế nhân viên nghỉ việc
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên nghỉ việc
C. Thu thập thông tin phản hồi về lý do nhân viên nghỉ việc và các vấn đề của tổ chức
D. Giải quyết các thủ tục hành chính liên quan đến việc nghỉ việc

2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Rủi ro về tuân thủ pháp luật lao động
B. Rủi ro về mất nhân tài (employee turnover)
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro về thiếu hụt kỹ năng và năng lực của nhân viên

3. Khái niệm 'vốn nhân lực' (human capital) nhấn mạnh điều gì?

A. Số lượng nhân viên hiện có của doanh nghiệp
B. Chi phí tiền lương và phúc lợi của nhân viên
C. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên như một tài sản có giá trị của doanh nghiệp
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ cho hoạt động nhân sự

4. Hệ thống thông tin nguồn nhân lực (HRIS) giúp ích gì cho bộ phận nhân sự?

A. Tăng cường khả năng kiểm soát tài chính của công ty
B. Tự động hóa các quy trình nhân sự, giảm thiểu thủ công và sai sót
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế

5. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo theo kiểu kèm cặp (on-the-job training)
B. Hội thảo và workshop
C. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
D. Luân chuyển công việc

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý xung đột trong tổ chức?

A. Giải quyết triệt để mọi xung đột để tạo môi trường hòa bình tuyệt đối
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của xung đột đến hiệu suất và tinh thần làm việc
C. Tận dụng xung đột để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới
D. Xây dựng kỹ năng giải quyết xung đột cho nhân viên

7. Chức năng 'quan hệ lao động' trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào việc gì?

A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng
B. Quản lý các mối quan hệ giữa người lao động, người sử dụng lao động và các tổ chức đại diện người lao động (như công đoàn)
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
C. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo
D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng đa dạng

9. Phương pháp 'center assessment' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

A. Thu hút ứng viên
B. Sàng lọc hồ sơ
C. Đánh giá và lựa chọn ứng viên
D. Chào đón nhân viên mới (onboarding)

10. Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây liên quan đến quản trị nguồn nhân lực?

A. Màu sắc đồng phục nhân viên
B. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, và các chế độ phúc lợi bắt buộc
C. Kỹ năng chuyên môn cần thiết cho từng vị trí công việc
D. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý

11. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

A. Trả lương theo thời gian (theo giờ hoặc theo tháng)
B. Trả lương theo sản phẩm hoặc hoa hồng
C. Trả lương cố định
D. Trả lương theo thâm niên

12. Trong quản lý hiệu suất, KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của cá nhân, bộ phận hoặc tổ chức
C. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của từng nhân viên
D. Lập kế hoạch tuyển dụng nhân sự mới

13. Phương pháp đánh giá công việc nào tập trung vào việc so sánh giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong tổ chức?

A. Phương pháp thang điểm
B. Phương pháp xếp hạng
C. Phương pháp hệ số điểm
D. Phương pháp so sánh cặp

14. Mô hình ADDIE là quy trình phổ biến trong lĩnh vực nào của quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng nhân sự
B. Đánh giá hiệu suất
C. Thiết kế và phát triển chương trình đào tạo
D. Quản lý lương thưởng

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?

A. Mức lương và phúc lợi
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
C. Màu sắc văn phòng làm việc
D. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất nhân sự

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố 'duy trì' (maintenance factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Chính sách công ty và quản trị
B. Điều kiện làm việc
C. Thành tựu
D. Mối quan hệ với đồng nghiệp

18. Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) là gì?

A. Giảm chi phí marketing sản phẩm
B. Thu hút và giữ chân nhân tài giỏi
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư

19. Xu hướng 'làm việc từ xa' (remote work) ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực như thế nào?

A. Giảm sự cần thiết của quản lý hiệu suất
B. Yêu cầu các phương pháp quản lý và giao tiếp mới, chú trọng kết quả hơn thời gian làm việc tại văn phòng
C. Làm giảm tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp
D. Giảm nhu cầu tuyển dụng nhân sự

20. Phương pháp đào tạo 'coaching' thường được thực hiện như thế nào?

A. Đào tạo theo nhóm lớn trong hội trường
B. Đào tạo trực tuyến qua video và tài liệu
C. Đào tạo cá nhân hóa, người hướng dẫn (coach) hỗ trợ và phát triển nhân viên thông qua đối thoại và hướng dẫn
D. Đào tạo thông qua luân chuyển công việc giữa các bộ phận

21. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường hiệu quả nhất cho các vị trí cấp cao, đòi hỏi chuyên môn sâu?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội
B. Tuyển dụng nội bộ
C. Sử dụng dịch vụ headhunting (săn đầu người)
D. Tổ chức ngày hội việc làm

22. Trong quản lý nhân sự quốc tế, 'expat' là thuật ngữ dùng để chỉ đối tượng nào?

A. Nhân viên được tuyển dụng từ nước ngoài để làm việc tại công ty mẹ
B. Nhân viên bản địa làm việc tại chi nhánh nước ngoài
C. Nhân viên được cử đi công tác ngắn hạn ở nước ngoài
D. Nhân viên làm việc từ xa cho công ty nước ngoài

23. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong Quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của phòng nhân sự
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức và trách nhiệm cần thiết cho một vị trí công việc
D. Tuyển dụng được số lượng lớn ứng viên trong thời gian ngắn

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực quốc tế là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên bản địa
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và luật pháp lao động khác nhau giữa các quốc gia
C. Đào tạo nhân viên sử dụng ngoại ngữ
D. Áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý nhân sự

25. Vai trò của 'đối tác kinh doanh nhân sự' (HR Business Partner) là gì?

A. Thực hiện các công việc hành chính nhân sự hàng ngày
B. Xây dựng chiến lược nhân sự gắn kết với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp
C. Quản lý các vấn đề kỷ luật và xung đột nhân viên
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới

26. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, 'kháng cự sự thay đổi' thường xuất phát từ đâu?

A. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ
B. Sự hiểu biết rõ ràng về lợi ích của thay đổi
C. Sợ hãi mất mát, sự không chắc chắn và thói quen
D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao

27. Hành vi nào sau đây được coi là 'quấy rối' tại nơi làm việc?

A. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng về hiệu suất làm việc của đồng nghiệp
B. Kể chuyện cười trong giờ nghỉ trưa
C. Đưa ra những bình luận hoặc hành động mang tính xúc phạm, đe dọa hoặc gây khó chịu dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo,...
D. Tổ chức các hoạt động team-building sau giờ làm việc

28. Đánh giá hiệu suất nhân viên theo phương pháp 360 độ bao gồm việc thu thập phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ cấp trên trực tiếp
B. Chỉ đồng nghiệp
C. Cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)
D. Chỉ bộ phận nhân sự

29. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến điều gì?

A. Quy trình sản xuất và công nghệ của doanh nghiệp
B. Hệ thống pháp luật và quy định mà doanh nghiệp tuân thủ
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp
D. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự của doanh nghiệp

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chương trình giới thiệu nhân viên mới (onboarding)?

A. Giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập với văn hóa và môi trường làm việc
B. Đánh giá năng lực của nhân viên mới trong thời gian thử việc
C. Cung cấp cho nhân viên mới thông tin cần thiết về công việc và công ty
D. Tăng cường gắn kết nhân viên mới với tổ chức

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

1. Mục đích chính của phỏng vấn thôi việc (exit interview) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong quản trị nguồn nhân lực?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

3. Khái niệm `vốn nhân lực` (human capital) nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

4. Hệ thống thông tin nguồn nhân lực (HRIS) giúp ích gì cho bộ phận nhân sự?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

5. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý xung đột trong tổ chức?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

7. Chức năng `quan hệ lao động` trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào việc gì?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

9. Phương pháp `center assessment` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

10. Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây liên quan đến quản trị nguồn nhân lực?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

11. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quản lý hiệu suất, KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp đánh giá công việc nào tập trung vào việc so sánh giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong tổ chức?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

14. Mô hình ADDIE là quy trình phổ biến trong lĩnh vực nào của quản trị nguồn nhân lực?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc Quản trị nguồn nhân lực?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố `duy trì` (maintenance factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

18. Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

19. Xu hướng `làm việc từ xa` (remote work) ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực như thế nào?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

20. Phương pháp đào tạo `coaching` thường được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường hiệu quả nhất cho các vị trí cấp cao, đòi hỏi chuyên môn sâu?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quản lý nhân sự quốc tế, `expat` là thuật ngữ dùng để chỉ đối tượng nào?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

23. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong Quản trị nguồn nhân lực là gì?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

25. Vai trò của `đối tác kinh doanh nhân sự` (HR Business Partner) là gì?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, `kháng cự sự thay đổi` thường xuất phát từ đâu?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

27. Hành vi nào sau đây được coi là `quấy rối` tại nơi làm việc?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

28. Đánh giá hiệu suất nhân viên theo phương pháp 360 độ bao gồm việc thu thập phản hồi từ những nguồn nào?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

29. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 13

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chương trình giới thiệu nhân viên mới (onboarding)?