Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản trị rủi ro là:

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Xử lý rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.

2. Trong quản trị rủi ro tài chính, 'Rủi ro tín dụng′ (Credit Risk) phát sinh khi:

A. Giá trị tài sản đầu tư giảm sút.
B. Đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng.
C. Lãi suất thị trường tăng đột ngột.
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.

3. Trong quản trị rủi ro, 'Khẩu vị rủi ro′ (Risk Tolerance) được hiểu là:

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận đối với một mục tiêu cụ thể.
B. Tổng lượng rủi ro mà tổ chức có thể gánh chịu.
C. Chi phí tối đa tổ chức sẵn sàng bỏ ra để kiểm soát rủi ro.
D. Mức độ rủi ro trung bình mà tổ chức thường gặp phải.

4. Khi một doanh nghiệp quyết định 'Chấp nhận rủi ro′ (Risk Acceptance), điều này có nghĩa là:

A. Doanh nghiệp không nhận thức được rủi ro đó.
B. Doanh nghiệp quyết định không thực hiện bất kỳ biện pháp nào để giảm thiểu hoặc chuyển giao rủi ro.
C. Doanh nghiệp đã chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Doanh nghiệp đã loại bỏ hoàn toàn rủi ro đó.

5. Quản trị rủi ro là một quy trình liên tục và có hệ thống, vậy yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của quy trình này?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
C. Tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của thị trường tài chính.

6. Trong các chiến lược xử lý rủi ro, 'Chuyển giao rủi ro′ (Risk Transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng kế hoạch dự phòng.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'Rủi ro tuân thủ' (Compliance Risk)?

A. Một công ty bị phạt vì vi phạm quy định về bảo vệ môi trường.
B. Một sản phẩm mới không được thị trường chấp nhận.
C. Chi phí sản xuất tăng do giá nguyên vật liệu tăng.
D. Hệ thống máy tính của công ty bị virus tấn công.

8. Trong khuôn khổ quản trị rủi ro COSO ERM, 'Khả năng chấp nhận rủi ro′ (Risk Appetite) được định nghĩa là:

A. Tổng lượng rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng gánh chịu để đạt được các mục tiêu chiến lược.
B. Mức độ rủi ro tối đa mà một tổ chức có thể chịu đựng trước khi gặp khủng hoảng.
C. Ngưỡng rủi ro mà tổ chức đặt ra để đảm bảo hoạt động kinh doanh luôn an toàn.
D. Chi phí tối đa mà tổ chức sẵn sàng chi trả cho các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

9. Chiến lược 'Giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation) tập trung vào:

A. Loại bỏ hoàn toàn khả năng rủi ro xảy ra.
B. Giảm xác suất xảy ra rủi ro hoặc giảm tác động tiêu cực nếu rủi ro xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện hành động gì.

10. Trong quản trị rủi ro, 'Sự kiện rủi ro′ (Risk Event) được hiểu là:

A. Nguyên nhân tiềm ẩn gây ra rủi ro.
B. Một sự kiện hoặc tình huống không chắc chắn có thể xảy ra và gây ảnh hưởng đến mục tiêu.
C. Hậu quả tiêu cực do rủi ro gây ra.
D. Biện pháp để xử lý rủi ro.

11. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) liên quan đến:

A. Sai sót trong quá trình vận hành hàng ngày.
B. Quyết định kinh doanh lớn có thể ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Biến động ngắn hạn của thị trường tài chính.
D. Vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.

12. Khi phân tích rủi ro định tính, thang đo 'Cao, Trung bình, Thấp′ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Xác suất xảy ra rủi ro và mức độ tác động của rủi ro.
B. Chi phí để xử lý rủi ro.
C. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
D. Nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.

13. Phương pháp 'Brainstorming′ thường được sử dụng trong bước nào của quy trình quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Xử lý rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.

14. Khi đánh giá rủi ro, việc xác định 'Nguyên nhân gốc rễ' (Root Cause) của rủi ro là quan trọng vì:

A. Giúp ước tính chính xác xác suất xảy ra rủi ro.
B. Giúp xây dựng các biện pháp xử lý rủi ro hiệu quả và tận gốc.
C. Giúp so sánh mức độ rủi ro giữa các dự án khác nhau.
D. Giúp phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng.

15. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh chủ yếu từ:

A. Sự biến động của thị trường chứng khoán.
B. Vi phạm luật pháp, quy định hoặc hợp đồng.
C. Thay đổi trong đội ngũ nhân sự chủ chốt.
D. Sự cố về hệ thống công nghệ thông tin.

16. Phương pháp 'Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) thường được sử dụng trong quản trị rủi ro định lượng để:

A. Xác định xác suất xảy ra của các sự kiện rủi ro.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số đầu vào lên kết quả đầu ra.
C. Phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Ước tính giá trị kỳ vọng của tổn thất do rủi ro gây ra.

17. Khái niệm 'Văn hóa rủi ro′ (Risk Culture) trong tổ chức đề cập đến:

A. Hệ thống các quy trình và thủ tục quản trị rủi ro.
B. Nhận thức, thái độ và hành vi của các thành viên trong tổ chức đối với rủi ro.
C. Báo cáo tổng hợp về các rủi ro đã xảy ra trong năm.
D. Bộ phận chuyên trách quản lý rủi ro của tổ chức.

18. Khái niệm 'Rủi ro còn lại′ (Residual Risk) trong quản trị rủi ro đề cập đến:

A. Rủi ro chưa được xác định.
B. Rủi ro sau khi đã thực hiện các biện pháp xử lý.
C. Rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
D. Rủi ro có tác động nghiêm trọng nhất.

19. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ:

A. Sự biến động của lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Các quy trình nội bộ, con người và hệ thống không đầy đủ hoặc bị lỗi.
C. Thay đổi trong chính sách pháp luật và quy định của nhà nước.
D. Chiến lược kinh doanh không phù hợp với thị trường.

20. Mục đích chính của việc 'Giám sát và xem xét rủi ro′ (Risk Monitoring and Review) trong quy trình quản trị rủi ro là:

A. Xác định các rủi ro mới phát sinh và đánh giá hiệu quả của các biện pháp xử lý rủi ro hiện tại.
B. Xây dựng kế hoạch chi tiết để xử lý từng loại rủi ro.
C. Phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Chuyển giao rủi ro cho các bộ phận liên quan trong tổ chức.

21. Trong bối cảnh quản lý rủi ro dự án, 'Ngân sách dự phòng′ (Contingency Budget) được thiết lập để:

A. Tối đa hóa lợi nhuận dự án.
B. Chi trả cho các chi phí phát sinh do các rủi ro đã được xác định và có kế hoạch ứng phó.
C. Giảm thiểu chi phí dự án xuống mức thấp nhất.
D. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn.

22. Công cụ 'Phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ quá trình quản trị rủi ro trong giai đoạn nào?

A. Xác định rủi ro và cơ hội.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Lựa chọn chiến lược xử lý rủi ro.
D. Giám sát và xem xét hiệu quả xử lý rủi ro.

23. Công cụ 'Phân tích cây quyết định′ (Decision Tree Analysis) thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để:

A. Xác định các loại rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá và so sánh các lựa chọn quyết định khác nhau trong điều kiện rủi ro.
C. Giám sát và theo dõi các rủi ro đã được xác định.
D. Truyền thông về rủi ro cho các bên liên quan.

24. Trong quản trị rủi ro dự án, 'Sổ nhật ký rủi ro′ (Risk Log) có vai trò chính là:

A. Công cụ để phân tích định lượng rủi ro.
B. Tài liệu ghi chép và theo dõi tất cả các rủi ro đã được xác định, phân tích và xử lý.
C. Báo cáo tổng hợp các rủi ro nghiêm trọng nhất của dự án.
D. Kế hoạch chi tiết để ứng phó với từng loại rủi ro.

25. Trong quản trị rủi ro, 'Khung quản trị rủi ro′ (Risk Management Framework) có vai trò:

A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của tổ chức.
B. Cung cấp cấu trúc và hướng dẫn để tổ chức triển khai quản trị rủi ro một cách toàn diện và hệ thống.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng loại rủi ro.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông về rủi ro cho tổ chức.

26. Phương pháp 'Mô phỏng Monte Carlo′ thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Ước tính phân phối xác suất của các kết quả có thể xảy ra khi có yếu tố rủi ro.
C. Phân loại rủi ro theo mức độ ưu tiên xử lý.
D. Đánh giá hiệu quả chi phí của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cho 'Rủi ro danh tiếng′ (Reputational Risk)?

A. Một công ty bị tấn công mạng làm lộ thông tin khách hàng.
B. Một nhà máy sản xuất bị cháy do chập điện.
C. Giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh do tin đồn thất thiệt.
D. Một dự án đầu tư không đạt được lợi nhuận kỳ vọng.

28. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) là công cụ thường dùng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Phân tích và đánh giá rủi ro.
C. Xử lý rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.

29. Trong các biện pháp kiểm soát rủi ro, 'Kiểm soát phòng ngừa′ (Preventive Controls) có mục tiêu chính là:

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
B. Ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu.
C. Phát hiện rủi ro sau khi đã xảy ra.
D. Khắc phục hậu quả do rủi ro gây ra.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Xử lý rủi ro.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

1. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản trị rủi ro là:

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

2. Trong quản trị rủi ro tài chính, `Rủi ro tín dụng′ (Credit Risk) phát sinh khi:

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quản trị rủi ro, `Khẩu vị rủi ro′ (Risk Tolerance) được hiểu là:

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

4. Khi một doanh nghiệp quyết định `Chấp nhận rủi ro′ (Risk Acceptance), điều này có nghĩa là:

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

5. Quản trị rủi ro là một quy trình liên tục và có hệ thống, vậy yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của quy trình này?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

6. Trong các chiến lược xử lý rủi ro, `Chuyển giao rủi ro′ (Risk Transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện `Rủi ro tuân thủ` (Compliance Risk)?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

8. Trong khuôn khổ quản trị rủi ro COSO ERM, `Khả năng chấp nhận rủi ro′ (Risk Appetite) được định nghĩa là:

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

9. Chiến lược `Giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation) tập trung vào:

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

10. Trong quản trị rủi ro, `Sự kiện rủi ro′ (Risk Event) được hiểu là:

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

11. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) liên quan đến:

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

12. Khi phân tích rủi ro định tính, thang đo `Cao, Trung bình, Thấp′ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp `Brainstorming′ thường được sử dụng trong bước nào của quy trình quản trị rủi ro?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

14. Khi đánh giá rủi ro, việc xác định `Nguyên nhân gốc rễ` (Root Cause) của rủi ro là quan trọng vì:

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

15. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh chủ yếu từ:

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

16. Phương pháp `Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) thường được sử dụng trong quản trị rủi ro định lượng để:

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

17. Khái niệm `Văn hóa rủi ro′ (Risk Culture) trong tổ chức đề cập đến:

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

18. Khái niệm `Rủi ro còn lại′ (Residual Risk) trong quản trị rủi ro đề cập đến:

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

19. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ:

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

20. Mục đích chính của việc `Giám sát và xem xét rủi ro′ (Risk Monitoring and Review) trong quy trình quản trị rủi ro là:

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bối cảnh quản lý rủi ro dự án, `Ngân sách dự phòng′ (Contingency Budget) được thiết lập để:

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

22. Công cụ `Phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ quá trình quản trị rủi ro trong giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

23. Công cụ `Phân tích cây quyết định′ (Decision Tree Analysis) thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để:

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

24. Trong quản trị rủi ro dự án, `Sổ nhật ký rủi ro′ (Risk Log) có vai trò chính là:

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quản trị rủi ro, `Khung quản trị rủi ro′ (Risk Management Framework) có vai trò:

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

26. Phương pháp `Mô phỏng Monte Carlo′ thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để:

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cho `Rủi ro danh tiếng′ (Reputational Risk)?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

28. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) là công cụ thường dùng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

29. Trong các biện pháp kiểm soát rủi ro, `Kiểm soát phòng ngừa′ (Preventive Controls) có mục tiêu chính là:

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 13

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình quản trị rủi ro?