Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong cấu trúc răng, thành phần nào chứa dây thần kinh và mạch máu?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

2. Nhiệm vụ chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

A. Làm khô miệng
B. Trung hòa axit và làm sạch răng
C. Tăng cường vi khuẩn có hại
D. Gây sâu răng

3. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì trong nha khoa?

A. Sâu răng
B. Sai khớp cắn
C. Răng hô
D. Răng thưa

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào xung quanh răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Nướu và xương ổ răng

5. Loại hàm giả nào được thiết kế để thay thế toàn bộ răng đã mất ở một hàm (hàm trên hoặc hàm dưới)?

A. Hàm giả bán phần
B. Hàm giả toàn hàm
C. Cầu răng
D. Implant nha khoa

6. Loại răng nào xuất hiện ở cả hai bộ răng sữa và răng vĩnh viễn?

A. Răng khôn
B. Răng hàm lớn thứ hai
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng cửa giữa

7. Loại phục hình răng nào được gắn cố định vào răng thật đã mài nhỏ, có hình dạng giống như một mão răng thật?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Mặt dán sứ (veneer)
C. Chụp răng sứ (crown)
D. Cầu răng

8. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6 - 12 tuổi
B. 13 - 17 tuổi
C. 17 - 25 tuổi
D. 25 - 30 tuổi

9. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám gây ra được gọi là gì?

A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Mòn răng

10. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá cấu trúc xương hàm và răng, thường được sử dụng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị?

A. Khám lâm sàng bằng mắt thường
B. Chụp X-quang răng
C. Lấy dấu răng
D. Đánh giá khớp thái dương hàm bằng tay

11. Chỉ nha khoa được sử dụng để làm sạch ở vị trí nào trên răng?

A. Bề mặt nhai của răng
B. Kẽ răng
C. Mặt ngoài của răng
D. Mặt trong của răng

12. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu
C. Viêm nha chu
D. Hôi miệng

13. Loại răng nào thường được nhổ bỏ nhất khi mọc lệch hoặc gây vấn đề?

A. Răng cửa giữa hàm dưới
B. Răng nanh hàm trên
C. Răng khôn (răng số 8)
D. Răng hàm nhỏ thứ nhất hàm trên

14. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thành phần của răng người?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ mắt

15. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám, vôi răng và độc tố vi khuẩn bám trên bề mặt răng và chân răng
C. Trám các lỗ sâu răng
D. Nhổ răng bị lung lay

16. Thuốc tê trong nha khoa có tác dụng chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Giảm đau và tê liệt cảm giác vùng điều trị
C. Kháng khuẩn
D. Cầm máu

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để thay thế một răng đã mất, bao gồm cả chân răng?

A. Cầu răng
B. Hàm giả tháo lắp
C. Implant nha khoa
D. Trám răng

18. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

19. Loại răng nào có thân răng hình múi và chức năng chính là nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng nanh sữa

20. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ tủy răng bị viêm nhiễm và bảo tồn răng
C. Nhổ răng
D. Trám răng sâu

21. Chức năng của răng nanh là gì?

A. Cắn và cắt thức ăn
B. Nghiền nát thức ăn
C. Xé và giữ thức ăn
D. Nhai thức ăn

22. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương gò má
B. Xương hàm trên
C. Xương thái dương
D. Xương trán

23. Trong nha khoa phục hình, 'pontic' là thuật ngữ dùng để chỉ thành phần nào của cầu răng?

A. Răng trụ
B. Răng giả thay thế răng đã mất
C. Khung sườn cầu răng
D. Keo dán cầu răng

24. Trong chỉnh nha, 'mắc cài' (brackets) được gắn lên răng để làm gì?

A. Làm trắng răng
B. Tạo lực di chuyển răng
C. Bảo vệ răng khỏi sâu răng
D. Thay thế răng mất

25. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào thường được sử dụng để tạo khuôn mẫu chính xác của răng và nướu?

A. Sáp
B. Thạch cao
C. Alginate hoặc silicone
D. Composite

26. Loại vật liệu trám răng nào có màu sắc gần giống răng thật và thường được sử dụng cho răng trước?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng Glass ionomer

27. Răng sữa bắt đầu rụng tự nhiên ở độ tuổi nào?

A. 3 - 4 tuổi
B. 5 - 6 tuổi
C. 6 - 7 tuổi
D. 8 - 9 tuổi

28. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

A. Bệnh tim mạch
B. Vấn đề tiêu hóa
C. Vệ sinh răng miệng kém và bệnh lý răng miệng
D. Bệnh gan

29. Fluoride có tác dụng chính nào đối với răng?

A. Làm yếu men răng
B. Tăng độ nhạy cảm răng
C. Tái khoáng hóa men răng và ngăn ngừa sâu răng
D. Gây ố vàng răng

30. Biện pháp nào sau đây không được xem là một phần của vệ sinh răng miệng hàng ngày?

A. Đánh răng ít nhất hai lần một ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Súc miệng bằng nước súc miệng có fluoride
D. Tẩy trắng răng tại phòng khám nha khoa hàng tuần

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

1. Trong cấu trúc răng, thành phần nào chứa dây thần kinh và mạch máu?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

2. Nhiệm vụ chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

3. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì trong nha khoa?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào xung quanh răng?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

5. Loại hàm giả nào được thiết kế để thay thế toàn bộ răng đã mất ở một hàm (hàm trên hoặc hàm dưới)?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

6. Loại răng nào xuất hiện ở cả hai bộ răng sữa và răng vĩnh viễn?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

7. Loại phục hình răng nào được gắn cố định vào răng thật đã mài nhỏ, có hình dạng giống như một mão răng thật?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

8. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

9. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám gây ra được gọi là gì?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá cấu trúc xương hàm và răng, thường được sử dụng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

11. Chỉ nha khoa được sử dụng để làm sạch ở vị trí nào trên răng?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

12. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

13. Loại răng nào thường được nhổ bỏ nhất khi mọc lệch hoặc gây vấn đề?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

14. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thành phần của răng người?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

15. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` (scaling and root planing) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

16. Thuốc tê trong nha khoa có tác dụng chính là gì?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để thay thế một răng đã mất, bao gồm cả chân răng?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

18. Chức năng chính của răng cửa là gì?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

19. Loại răng nào có thân răng hình múi và chức năng chính là nghiền nát thức ăn?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

20. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

21. Chức năng của răng nanh là gì?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

22. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

23. Trong nha khoa phục hình, `pontic` là thuật ngữ dùng để chỉ thành phần nào của cầu răng?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

24. Trong chỉnh nha, `mắc cài` (brackets) được gắn lên răng để làm gì?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào thường được sử dụng để tạo khuôn mẫu chính xác của răng và nướu?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

26. Loại vật liệu trám răng nào có màu sắc gần giống răng thật và thường được sử dụng cho răng trước?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

27. Răng sữa bắt đầu rụng tự nhiên ở độ tuổi nào?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

28. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

29. Fluoride có tác dụng chính nào đối với răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

30. Biện pháp nào sau đây không được xem là một phần của vệ sinh răng miệng hàng ngày?

Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để kiểm soát chảy máu sau nhổ răng thông thường?

A. Cắn chặt gạc vô trùng
B. Chườm lạnh ngoài mặt
C. Súc miệng nước muối ấm
D. Uống thuốc giảm đau

2. Phân loại Angle loại II trong chỉnh nha ám chỉ sự sai lệch khớp cắn như thế nào?

A. Lùi hàm dưới so với hàm trên
B. Tiến hàm dưới so với hàm trên
C. Khớp cắn hở
D. Khớp cắn sâu

3. Loại khớp nào sau đây kết nối xương hàm trên (xương hàm trên) với hộp sọ?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp ổ răng
C. Khớp liên hàm trên
D. Không có khớp nối xương hàm trên với hộp sọ

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ di lệch xương hàm trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm?

A. Khám lâm sàng
B. Phân tích mẫu hàm
C. Phim X-quang sọ nghiêng và phim Panorama
D. Phim Cone Beam CT và phần mềm mô phỏng 3D

5. Chất liệu trám răng nào sau đây giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng thứ phát?

A. Amalgam
B. Composite resin
C. Xi măng glass ionomer
D. Vàng

6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm của phẫu thuật implant nha khoa?

A. Chảy máu
B. Nhiễm trùng
C. Viêm quanh implant
D. Tổn thương thần kinh

7. Cơ nào sau đây KHÔNG tham gia vào động tác há miệng?

A. Cơ cắn
B. Cơ thái dương
C. Cơ chân bướm ngoài
D. Cơ nhị thân

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thất bại implant nha khoa?

A. Hút thuốc lá
B. Bệnh tiểu đường không kiểm soát
C. Vệ sinh răng miệng kém
D. Mật độ xương hàm tốt

9. Dây thần kinh nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh hàm trên (V2)
B. Dây thần kinh hàm dưới (V3)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tủy răng?

A. Lấy tủy răng và trám bít ống tủy
B. Cắt chóp răng
C. Bọc răng sứ
D. Nhổ răng

11. Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng có hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục, thử nghiệm nào sau đây có giá trị nhất?

A. Thử nghiệm gõ dọc răng
B. Thử nghiệm lạnh
C. Thử nghiệm nhiệt nóng
D. Thử nghiệm điện tủy

12. Trong điều trị cười hở lợi do thân răng ngắn, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Cắt lợi vi phẫu
B. Nắn chỉnh răng
C. Tiêm botox vào môi trên
D. Phẫu thuật hạ thấp môi trên

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong khoang miệng?

A. Sarcoma
B. Adenocarcinoma
C. Lymphoma
D. Ung thư biểu mô tế bào vảy

14. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Bôi trơn và làm sạch khoang miệng
B. Tiêu hóa tinh bột nhờ enzyme amylase
C. Tái khoáng hóa men răng
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu

15. Tác dụng phụ thường gặp nhất của xạ trị vùng đầu mặt cổ là gì?

A. Rụng tóc
B. Khô miệng
C. Buồn nôn và nôn
D. Suy tủy xương

16. Trong trường hợp bệnh nhân bị nghi ngờ gãy xương gò má, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp?

A. Lõm gò má
B. Tụ máu quanh ổ mắt
C. Hạn chế há miệng
D. Tăng cảm giác vùng da gò má

17. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, cấu trúc giải phẫu nào sau đây cần được bác sĩ đặc biệt chú ý để tránh tổn thương?

A. Ống răng cửa dưới
B. Ống thần kinh răng dưới
C. Xoang hàm trên
D. Động mạch cảnh ngoài

18. Trong kỹ thuật gây tê vùng răng hàm trên, vị trí tiêm thường quy để gây tê dây thần kinh ổ răng sau trên là ở đâu?

A. Khe chân bướm hàm
B. Vách ngoài ổ răng hàm trên
C. Gờ má ngoài xương hàm trên
D. Lỗ dưới ổ mắt

19. Trong trường hợp gãy xương hàm dưới ở vùng cành cao, cơ nào sau đây có thể gây di lệch xương lên trên và ra trước?

A. Cơ cắn
B. Cơ thái dương
C. Cơ chân bướm trong
D. Cơ chân bướm ngoài

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sạch sẽ răng miệng và hướng dẫn vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index)
B. Chỉ số DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth)
C. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
D. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)

21. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự lắng đọng men răng và ngà răng?

A. Giai đoạn chồi
B. Giai đoạn mũ
C. Giai đoạn chuông
D. Giai đoạn thân răng

22. Nguyên nhân chính gây ra viêm nha chu là gì?

A. Chấn thương khớp cắn
B. Vi khuẩn mảng bám răng
C. Thiếu vitamin C
D. Yếu tố di truyền đơn thuần

23. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm dây cung trong chỉnh nha cố định?

A. Titan
B. Thép không gỉ
C. Nhựa composite
D. Vàng

24. Trong thiết kế hàm giả tháo lắp bán phần, móc (clasp) có chức năng chính nào?

A. Tăng cường thẩm mỹ
B. Ổn định và giữ hàm giả
C. Thay thế răng mất
D. Phân phối lực nhai

25. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của nang thân răng?

A. Răng khôn hàm dưới
B. Răng cửa giữa hàm trên
C. Răng hàm nhỏ thứ hai hàm dưới
D. Răng nanh hàm trên

26. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, được cấu tạo chủ yếu từ chất khoáng nào sau đây?

A. Hydroxyapatite
B. Fluorapatite
C. Carbonate apatite
D. Amorphous calcium phosphate

27. Thuốc kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm trùng răng miệng do vi khuẩn kỵ khí?

A. Amoxicillin
B. Metronidazole
C. Erythromycin
D. Ciprofloxacin

28. Dấu hiệu lâm sàng sớm nhất của sâu răng men là gì?

A. Đau nhức răng khi ăn đồ ngọt
B. Thay đổi màu sắc men răng (vệt trắng đục)
C. Lỗ sâu ngà răng
D. Viêm tủy răng

29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng mất toàn hàm?

A. Hàm giả tháo lắp toàn hàm
B. Cầu răng sứ
C. Implant nha khoa toàn hàm
D. Hàm giả tháo lắp bán hàm (implant hỗ trợ)

30. Trong điều trị khớp thái dương hàm, máng nhai (splint) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt
B. Giảm đau và thư giãn cơ hàm
C. Thay thế răng mất
D. Chỉnh hình răng

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để kiểm soát chảy máu sau nhổ răng thông thường?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

2. Phân loại Angle loại II trong chỉnh nha ám chỉ sự sai lệch khớp cắn như thế nào?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

3. Loại khớp nào sau đây kết nối xương hàm trên (xương hàm trên) với hộp sọ?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ di lệch xương hàm trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

5. Chất liệu trám răng nào sau đây giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng thứ phát?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng sớm của phẫu thuật implant nha khoa?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

7. Cơ nào sau đây KHÔNG tham gia vào động tác há miệng?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thất bại implant nha khoa?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

9. Dây thần kinh nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng hàm dưới?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị tủy răng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

11. Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm tủy răng có hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục, thử nghiệm nào sau đây có giá trị nhất?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

12. Trong điều trị cười hở lợi do thân răng ngắn, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong khoang miệng?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

14. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

15. Tác dụng phụ thường gặp nhất của xạ trị vùng đầu mặt cổ là gì?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

16. Trong trường hợp bệnh nhân bị nghi ngờ gãy xương gò má, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

17. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, cấu trúc giải phẫu nào sau đây cần được bác sĩ đặc biệt chú ý để tránh tổn thương?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

18. Trong kỹ thuật gây tê vùng răng hàm trên, vị trí tiêm thường quy để gây tê dây thần kinh ổ răng sau trên là ở đâu?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

19. Trong trường hợp gãy xương hàm dưới ở vùng cành cao, cơ nào sau đây có thể gây di lệch xương lên trên và ra trước?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sạch sẽ răng miệng và hướng dẫn vệ sinh răng miệng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

21. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự lắng đọng men răng và ngà răng?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

22. Nguyên nhân chính gây ra viêm nha chu là gì?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

23. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm dây cung trong chỉnh nha cố định?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

24. Trong thiết kế hàm giả tháo lắp bán phần, móc (clasp) có chức năng chính nào?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

25. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của nang thân răng?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

26. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, được cấu tạo chủ yếu từ chất khoáng nào sau đây?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

27. Thuốc kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm trùng răng miệng do vi khuẩn kỵ khí?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

28. Dấu hiệu lâm sàng sớm nhất của sâu răng men là gì?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng mất toàn hàm?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

30. Trong điều trị khớp thái dương hàm, máng nhai (splint) được sử dụng với mục đích chính nào?