1. Xét nghiệm albumin niệu vi thể (microalbuminuria) được sử dụng để sàng lọc sớm bệnh thận do đái tháo đường vì lý do gì?
A. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Phát hiện tổn thương cầu thận giai đoạn sớm.
C. Đánh giá mức lọc cầu thận.
D. Xác định nguyên nhân protein niệu.
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp trước thận (prerenal AKI) là gì?
A. Bệnh cầu thận.
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu.
C. Giảm lưu lượng máu đến thận.
D. Sử dụng thuốc độc thận.
3. Protein niệu là dấu hiệu chính của bệnh lý thận nào sau đây?
A. Viêm bàng quang.
B. Hội chứng thận hư.
C. Sỏi niệu quản.
D. Nhiễm trùng thận.
4. Đau quặn thận (renal colic) do sỏi niệu quản gây ra thường có đặc điểm gì?
A. Đau âm ỉ, liên tục vùng hông lưng.
B. Đau dữ dội, từng cơn, lan xuống hố chậu và bẹn.
C. Đau nhẹ vùng bụng trên sau ăn.
D. Đau tức vùng thượng vị.
5. Trong bệnh lý thận đa nang (PKD), tổn thương chính ở thận là gì?
A. Viêm cầu thận.
B. Xuất hiện nhiều nang chứa dịch ở thận.
C. Tắc nghẽn đường tiết niệu.
D. Xơ hóa mô thận.
6. Phương pháp điều trị thay thế thận (RRT) nào sau đây loại bỏ chất thải và dịch thừa liên tục trong 24 giờ?
A. Lọc máu ngắt quãng (HD).
B. Lọc màng bụng (PD).
C. Lọc máu liên tục (CRRT).
D. Ghép thận.
7. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn vì lý do chính nào?
A. Tăng cường chức năng lọc của thận.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận.
C. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Giảm đau do sỏi thận.
8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?
A. Tiểu buốt, rắt.
B. Nước tiểu đục hoặc có mùi hôi.
C. Đau lưng hoặc đau bụng dưới.
D. Sốt cao và ớn lạnh.
9. Nguyên nhân gây suy thận cấp tại thận (intrinsic AKI) phổ biến nhất là gì?
A. Sỏi niệu quản.
B. Hoại tử ống thận cấp (ATN).
C. Hẹp động mạch thận.
D. Suy tim.
10. Trong viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn, cơ chế gây tổn thương cầu thận chủ yếu là gì?
A. Nhiễm trùng trực tiếp cầu thận.
B. Phản ứng miễn dịch phức hợp lắng đọng ở cầu thận.
C. Tắc nghẽn mạch máu thận.
D. Xơ hóa cầu thận tiên phát.
11. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư bàng quang là gì?
A. Tiền sử gia đình ung thư bàng quang.
B. Hút thuốc lá.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính.
D. Uống ít nước.
12. Triệu chứng phù trong suy thận chủ yếu do cơ chế nào?
A. Giảm protein máu và giữ muối nước.
B. Tăng huyết áp.
C. Nhiễm trùng.
D. Thiếu máu.
13. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh cầu thận?
A. Viêm cầu thận màng.
B. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn.
C. Viêm thận bể thận cấp.
D. Bệnh thận IgA.
14. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra do suy thận cấp tính?
A. Tăng huyết áp.
B. Hạ đường huyết.
C. Tăng kali máu.
D. Thiếu máu.
15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ban đầu?
A. Sinh thiết thận.
B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
C. Chụp CT thận.
D. Soi bàng quang.
16. Đái tháo đường KHÔNG kiểm soát tốt có thể dẫn đến bệnh thận mạn thông qua cơ chế chính nào?
A. Tăng huyết áp.
B. Tổn thương mạch máu nhỏ ở thận do đường huyết cao.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
D. Hình thành sỏi thận oxalat.
17. Trong bệnh thận mạn, rối loạn chuyển hóa xương và khoáng chất (CKD-MBD) chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Chế độ ăn thiếu canxi.
B. Giảm hấp thụ vitamin D và tăng phosphate máu.
C. Tăng hoạt động tuyến cận giáp.
D. Cả 2 và 3.
18. Bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu do nguyên nhân chính nào?
A. Mất máu qua đường tiêu hóa.
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO).
C. Thiếu vitamin B12.
D. Rối loạn đông máu.
19. Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?
A. Lọc máu và loại bỏ chất thải.
B. Dự trữ nước tiểu.
C. Sản xuất hormone tiêu hóa.
D. Điều hòa nhịp tim.
20. Xét nghiệm nước tiểu tổng phân tích có thể cung cấp thông tin gì về chức năng thận và đường tiết niệu?
A. Chỉ phát hiện sỏi thận.
B. Chỉ đánh giá chức năng lọc cầu thận.
C. Phát hiện nhiễm trùng, protein niệu, đường niệu, và nhiều thông tin khác.
D. Chỉ xác định nguyên nhân suy thận.
21. Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng (uncomplicated UTI) thường gặp ở đối tượng nào?
A. Nam giới lớn tuổi.
B. Phụ nữ trẻ khỏe mạnh.
C. Bệnh nhân suy thận mạn.
D. Người đặt ống thông tiểu.
22. Chỉ số BUN (Blood Urea Nitrogen) trong xét nghiệm máu phản ánh điều gì về chức năng thận?
A. Mức độ protein niệu.
B. Khả năng lọc và đào thải chất thải urê của thận.
C. Lượng đường trong máu.
D. Nồng độ điện giải đồ.
23. Tăng huyết áp thứ phát do bệnh thận thường liên quan đến cơ chế nào?
A. Giảm sản xuất renin.
B. Tăng giữ muối và nước.
C. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
D. Tăng thải kali.
24. Sỏi thận hình thành do nguyên nhân chính nào?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Chế độ ăn giàu canxi.
C. Nồng độ chất khoáng cao trong nước tiểu.
D. Hoạt động thể chất quá mức.
25. Trong điều trị sỏi thận, phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Sử dụng laser để phá vỡ sỏi.
B. Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi.
C. Phẫu thuật nội soi để lấy sỏi.
D. Sử dụng thuốc để hòa tan sỏi.
26. Suy thận mạn tính giai đoạn cuối (giai đoạn 5) được định nghĩa bởi mức lọc cầu thận (GFR) là bao nhiêu?
A. GFR < 90 mL∕phút∕1.73m².
B. GFR < 60 mL∕phút∕1.73m².
C. GFR < 30 mL∕phút∕1.73m².
D. GFR < 15 mL∕phút∕1.73m².
27. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có mặt trong thành phần cấu tạo của nephron?
A. Tế bào biểu mô ống lượn gần.
B. Tế bào nội mô mạch máu.
C. Tế bào cơ trơn.
D. Tế bào biểu mô ống lượn xa.
28. Bệnh nhân bị bí tiểu sau phẫu thuật thường được xử trí ban đầu bằng biện pháp nào?
A. Uống thuốc lợi tiểu.
B. Đặt ống thông tiểu.
C. Phẫu thuật mở bàng quang.
D. Truyền dịch.
29. Cơ chế chính của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) trong điều trị phù là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone ở ống lượn xa.
D. Tăng thải nước tự do ở ống góp.
30. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị thay thế thận (RRT) cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối?
A. Lọc máu (chạy thận nhân tạo).
B. Lọc màng bụng.
C. Ghép thận.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.