Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Vai trò của nước bọt trong tiêu hóa KHÔNG bao gồm:

A. Bôi trơn thức ăn để dễ nuốt
B. Hòa tan các chất hóa học để kích thích vị giác
C. Trung hòa acid từ dạ dày trào ngược lên thực quản
D. Bắt đầu tiêu hóa carbohydrate bằng enzyme amylase

2. Enzyme carboxypeptidase, được tiết ra bởi tụy, có tác dụng gì?

A. Phân cắt carbohydrate ở đầu không khử
B. Phân cắt lipid thành acid béo và glycerol
C. Phân cắt protein thành peptide lớn hơn
D. Phân cắt peptide từ đầu carboxyl của chuỗi polypeptide

3. Cơ chế hấp thụ vitamin B12 ở ruột non đòi hỏi yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất. Thiếu yếu tố nội tại có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh thiếu máu hồng cầu nhỏ
B. Bệnh thiếu máu ác tính (Pernicious anemia)
C. Bệnh còi xương
D. Bệnh scurvy

4. Vai trò chính của vi khuẩn chí (microbiota) trong ruột già là gì?

A. Hấp thụ nước và điện giải
B. Tiêu hóa protein phức tạp
C. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B
D. Nhũ hóa chất béo

5. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

A. Giữa thực quản và dạ dày, ngăn trào ngược lên thực quản
B. Giữa dạ dày và tá tràng, điều chỉnh lượng chyme xuống ruột
C. Giữa ruột non và ruột già, ngăn trào ngược từ ruột già lên ruột non
D. Ở ống hậu môn, kiểm soát quá trình đại tiện

6. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

A. Điều khiển hoạt động của cơ xương ở miệng và thực quản
B. Điều hòa độc lập nhu động, tiết dịch và lưu lượng máu trong ống tiêu hóa
C. Truyền tín hiệu cảm giác đau từ ruột về não
D. Kích thích tiết hormone tiêu hóa từ tuyến nội tiết

7. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già

8. Loại tế bào nào ở tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào nang tuyến (acinar cells)
D. Tế bào ống tuyến (duct cells)

9. Triệu chứng táo bón thường liên quan đến rối loạn chức năng của bộ phận nào trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Tụy

10. Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) kích thích nhu động ruột già khi nào?

A. Khi dạ dày rỗng
B. Khi thức ăn vào dạ dày
C. Khi ruột non hấp thụ hết chất dinh dưỡng
D. Khi trực tràng đầy phân

11. Loại nhu động nào chịu trách nhiệm chính cho việc di chuyển thức ăn qua thực quản?

A. Nhu động phân đoạn
B. Nhu động đẩy (peristalsis)
C. Nhu động co thắt
D. Nhu động ngược

12. Enzyme lipase tụy có vai trò chính trong tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid (chất béo)
D. Acid nucleic

13. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

A. pH trung tính (khoảng 7)
B. pH kiềm (lớn hơn 7)
C. pH acid mạnh (khoảng 1.5 - 2.0)
D. pH acid yếu (khoảng 4 - 5)

14. Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng từ tế bào I ở tá tràng khi có mặt chất gì trong chyme?

A. Glucose
B. Acid amin
C. Acid béo và peptide
D. Vitamin

15. Loại nhu động nào chủ yếu xảy ra ở ruột non, giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thu?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động co thắt
D. Nhu động ngược

16. Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non chủ yếu là gì?

A. Vận chuyển tích cực thứ phát sử dụng bơm Na+-K+
B. Khuếch tán thụ động qua kênh protein
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát sử dụng ATP trực tiếp
D. Đồng vận chuyển với Na+ (symport)

17. Chức năng của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

A. Tạo ra nhu động đẩy thức ăn
B. Tăng diện tích bề mặt niêm mạc để hấp thụ
C. Điều khiển lưu lượng máu đến niêm mạc
D. Bảo vệ niêm mạc khỏi tác động cơ học

18. Chức năng của cơ thắt Oddi là gì?

A. Điều chỉnh lượng thức ăn từ dạ dày vào tá tràng
B. Ngăn chặn trào ngược thức ăn từ thực quản lên miệng
C. Kiểm soát dòng chảy của mật và dịch tụy vào tá tràng
D. Điều hòa nhu động ruột non

19. Quá trình hấp thụ lipid sau khi tiêu hóa ở ruột non có đặc điểm gì khác biệt so với carbohydrate và protein?

A. Lipid được hấp thụ trực tiếp vào máu tĩnh mạch cửa gan
B. Lipid cần chất vận chuyển đặc biệt để qua màng tế bào biểu mô ruột
C. Lipid sau khi hấp thụ được tái tạo thành triglyceride và vận chuyển qua hệ bạch huyết
D. Lipid được hấp thụ chủ yếu ở dạ dày

20. Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid hydrochloric (HCl) KHÔNG bao gồm:

A. Lớp chất nhầy (mucus) dày
B. Tiết bicarbonate (HCO3-) vào lớp nhầy
C. Tốc độ tái tạo tế bào biểu mô niêm mạc chậm
D. Lưu lượng máu phong phú đến niêm mạc dạ dày

21. Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

A. Tế bào chính (chief cells)
B. Tế bào G (G cells)
C. Tế bào niêm mạc cổ (mucous neck cells)
D. Tế bào thành (parietal cells)

22. Hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới bị suy yếu, dẫn đến tình trạng gì?

A. Thức ăn di chuyển quá nhanh xuống ruột non
B. Acid dạ dày trào ngược lên thực quản
C. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột non
D. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa ở dạ dày

23. Hormone secretin chủ yếu được sản xuất ở đâu và có tác dụng chính là gì?

A. Dạ dày, kích thích tiết HCl
B. Tụy, kích thích tiết enzyme tiêu hóa
C. Tá tràng, kích thích tiết bicarbonate từ tụy
D. Gan, kích thích sản xuất mật

24. Cơ chế hấp thụ glucose và galactose ở ruột non là gì?

A. Khuếch tán thụ động
B. Vận chuyển tích cực nguyên phát
C. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với Na+ (SGLT1)
D. Khuếch tán được hỗ trợ qua GLUT2

25. Chức năng chính của túi mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo
D. Trung hòa acid chyme từ dạ dày

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày?

A. Thành phần hóa học của thức ăn trong dạ dày
B. Tín hiệu thần kinh từ ruột non
C. Nồng độ glucose máu
D. Hormone tiêu hóa như CCK và secretin

27. Cơ chế chính điều hòa tiết dịch vị ở dạ dày trong pha cephalic (pha đầu) là gì?

A. Kích thích cơ học do thức ăn trong dạ dày
B. Kích thích thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh X)
C. Hormone gastrin từ tá tràng
D. pH acid của dạ dày

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

A. Nếp van Kerckring
B. Nhung mao (villi)
C. Lớp cơ niêm mạc
D. Vi nhung mao (microvilli)

29. Hormone nào sau đây kích thích dạ dày sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

A. Secretin
B. Cholecystokinin (CCK)
C. Gastrin
D. Insulin

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Khí quản
C. Ruột non
D. Tụy

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

1. Vai trò của nước bọt trong tiêu hóa KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

2. Enzyme carboxypeptidase, được tiết ra bởi tụy, có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

3. Cơ chế hấp thụ vitamin B12 ở ruột non đòi hỏi yếu tố nội tại (intrinsic factor) do dạ dày sản xuất. Thiếu yếu tố nội tại có thể dẫn đến bệnh gì?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

4. Vai trò chính của vi khuẩn chí (microbiota) trong ruột già là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

5. Cơ vòng môn vị (pyloric sphincter) nằm ở vị trí nào và có chức năng gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

6. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

7. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

8. Loại tế bào nào ở tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất enzyme tiêu hóa?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

9. Triệu chứng táo bón thường liên quan đến rối loạn chức năng của bộ phận nào trong hệ tiêu hóa?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

10. Phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) kích thích nhu động ruột già khi nào?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

11. Loại nhu động nào chịu trách nhiệm chính cho việc di chuyển thức ăn qua thực quản?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

12. Enzyme lipase tụy có vai trò chính trong tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

13. Enzyme pepsin, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein, hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

14. Hormone cholecystokinin (CCK) được giải phóng từ tế bào I ở tá tràng khi có mặt chất gì trong chyme?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

15. Loại nhu động nào chủ yếu xảy ra ở ruột non, giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và tăng cường hấp thu?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

16. Cơ chế hấp thụ fructose ở ruột non chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

17. Chức năng của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

18. Chức năng của cơ thắt Oddi là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

19. Quá trình hấp thụ lipid sau khi tiêu hóa ở ruột non có đặc điểm gì khác biệt so với carbohydrate và protein?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid hydrochloric (HCl) KHÔNG bao gồm:

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

21. Loại tế bào nào ở dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

22. Hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới bị suy yếu, dẫn đến tình trạng gì?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

23. Hormone secretin chủ yếu được sản xuất ở đâu và có tác dụng chính là gì?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

24. Cơ chế hấp thụ glucose và galactose ở ruột non là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

25. Chức năng chính của túi mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ làm rỗng dạ dày?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

27. Cơ chế chính điều hòa tiết dịch vị ở dạ dày trong pha cephalic (pha đầu) là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

29. Hormone nào sau đây kích thích dạ dày sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 13

30. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?