Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Tủy sống.

2. Ảnh hưởng của độ cao lớn (nơi áp suất khí quyển thấp) đến áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển và phế nang như thế nào?

A. PO2 khí quyển và phế nang đều tăng.
B. PO2 khí quyển và phế nang đều giảm.
C. PO2 khí quyển tăng, PO2 phế nang giảm.
D. PO2 khí quyển giảm, PO2 phế nang tăng.

3. Loại tế bào nào trong phế nang sản xuất surfactant?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I.
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào bụi.

4. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ gì?

A. Phản xạ ho.
B. Phản xạ hắt hơi.
C. Phản xạ ngăn ngừa sự膨 trướng quá mức của phổi.
D. Phản xạ nuốt.

5. Vai trò của mũi trong hệ hô hấp là gì?

A. Chỉ là đường dẫn khí.
B. Làm ấm, làm ẩm và lọc không khí hít vào.
C. Chỉ phát hiện mùi.
D. Chỉ cộng hưởng âm thanh.

6. Dung tích sống (Vital Capacity) được định nghĩa là gì?

A. Tổng thể tích khí trong phổi.
B. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
C. Tổng thể tích khí có thể thở ra tối đa sau khi hít vào tối đa.
D. Thể tích khí hít vào và thở ra trong một nhịp thở bình thường.

7. Trong bệnh khí phế thũng (emphysema), tổn thương chính xảy ra ở đâu?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

8. Thể tích khí cặn (Residual Volume) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào bình thường.
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.

9. Trong trường hợp tắc nghẽn đường thở (ví dụ, dị vật đường thở), điều gì xảy ra với thông khí?

A. Thông khí tăng lên.
B. Thông khí không thay đổi.
C. Thông khí giảm hoặc ngừng hoàn toàn.
D. Thông khí chỉ giảm ở một bên phổi.

10. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy (hiệu ứng Bohr)?

A. Giảm nhiệt độ.
B. Tăng pH máu.
C. Tăng nồng độ CO2.
D. Giảm nồng độ 2,3-DPG.

11. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ oxy trong máu giảm đáng kể (ví dụ, ở độ cao lớn)?

A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp không thay đổi.
C. Tần số hô hấp tăng lên.
D. Tần số hô hấp tăng sau đó giảm.

12. Vị trí chính của thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong điều hòa hô hấp là ở đâu?

A. Động mạch cảnh.
B. Động mạch chủ.
C. Hành não.
D. Phổi.

13. Thở nhanh và sâu có xu hướng ảnh hưởng đến pH máu như thế nào?

A. Làm giảm pH máu (toan hóa).
B. Làm tăng pH máu (kiềm hóa).
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến pH máu.
D. Ảnh hưởng không dự đoán được.

14. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ngoài và hô hấp trong là gì?

A. Hô hấp ngoài xảy ra ở phổi, hô hấp trong xảy ra ở tế bào.
B. Hô hấp ngoài là trao đổi khí giữa phổi và máu, hô hấp trong là trao đổi khí giữa máu và tế bào.
C. Hô hấp ngoài là quá trình hít vào và thở ra, hô hấp trong là quá trình vận chuyển khí trong máu.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ quá trình trao đổi khí.

15. Hemoglobin đóng vai trò gì trong sinh lý hô hấp?

A. Vận chuyển carbon dioxide trong máu.
B. Vận chuyển oxy trong máu.
C. Điều hòa pH máu.
D. Cả 1 và 2.

16. Áp suất âm trong khoang màng phổi (intrapleural pressure) có vai trò gì?

A. Giúp phổi xẹp xuống.
B. Giúp phổi膨 trướng và giữ cho phổi không bị xẹp.
C. Điều hòa dòng khí vào và ra khỏi phổi.
D. Bôi trơn bề mặt phổi và màng phổi.

17. Điều gì xảy ra với thông khí phút (minute ventilation) khi hoạt động thể chất tăng lên?

A. Thông khí phút giảm.
B. Thông khí phút không đổi.
C. Thông khí phút tăng lên.
D. Thông khí phút tăng sau đó giảm.

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo dung tích phổi và lưu lượng khí?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Nội soi phế quản.
C. Đo phế dung ký (Spirometry).
D. Chụp X-quang phổi.

19. Cơ chế chính của quá trình thở ra bình thường (thở ra yên tĩnh) là gì?

A. Sự co cơ hoành và cơ liên sườn.
B. Sự giãn cơ hoành và cơ liên sườn.
C. Sự co cơ bụng.
D. Sự co cơ cổ.

20. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang so với mao mạch phổi như thế nào?

A. PO2 trong phế nang thấp hơn mao mạch phổi.
B. PO2 trong phế nang cao hơn mao mạch phổi.
C. PO2 trong phế nang và mao mạch phổi bằng nhau.
D. Không có mối quan hệ nhất định.

21. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra ở đâu?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

22. Trong trường hợp xẹp phổi (atelectasis), điều gì sẽ xảy ra với sự trao đổi khí?

A. Sự trao đổi khí sẽ tăng lên.
B. Sự trao đổi khí sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Sự trao đổi khí sẽ giảm xuống.
D. Sự trao đổi khí có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào mức độ xẹp phổi.

23. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide được vận chuyển trong máu dưới dạng nào?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin).
C. Ion bicarbonate (HCO3-).
D. Axit carbonic (H2CO3).

24. Đường cong phân ly oxy-hemoglobin thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Áp suất riêng phần CO2 và độ bão hòa oxy của hemoglobin.
B. Áp suất riêng phần oxy và độ bão hòa oxy của hemoglobin.
C. pH máu và độ bão hòa oxy của hemoglobin.
D. Nhiệt độ cơ thể và độ bão hòa oxy của hemoglobin.

25. Đâu là cơ hô hấp chính chịu trách nhiệm cho quá trình hít vào bình thường?

A. Cơ bụng.
B. Cơ liên sườn ngoài.
C. Cơ hoành.
D. Cơ liên sườn trong.

26. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

A. Nhịp thở và độ sâu hô hấp giảm.
B. Nhịp thở và độ sâu hô hấp không thay đổi.
C. Nhịp thở và độ sâu hô hấp tăng lên.
D. Nhịp thở tăng nhưng độ sâu hô hấp giảm.

27. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi (breath sounds) nghe được khi nghe phổi?

A. Sự rung động của thành ngực.
B. Sự di chuyển của không khí qua đường dẫn khí.
C. Hoạt động của cơ hô hấp.
D. Sự co bóp của tim.

28. Kháng lực đường thở (airway resistance) tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công hô hấp?

A. Làm giảm công hô hấp.
B. Không ảnh hưởng đến công hô hấp.
C. Làm tăng công hô hấp.
D. Công hô hấp có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình trạng.

29. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào bình thường.
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.

30. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
C. Cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

1. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

2. Ảnh hưởng của độ cao lớn (nơi áp suất khí quyển thấp) đến áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển và phế nang như thế nào?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

3. Loại tế bào nào trong phế nang sản xuất surfactant?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

4. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ gì?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

5. Vai trò của mũi trong hệ hô hấp là gì?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

6. Dung tích sống (Vital Capacity) được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

7. Trong bệnh khí phế thũng (emphysema), tổn thương chính xảy ra ở đâu?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

8. Thể tích khí cặn (Residual Volume) là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

9. Trong trường hợp tắc nghẽn đường thở (ví dụ, dị vật đường thở), điều gì xảy ra với thông khí?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

10. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy (hiệu ứng Bohr)?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

11. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ oxy trong máu giảm đáng kể (ví dụ, ở độ cao lớn)?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

12. Vị trí chính của thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong điều hòa hô hấp là ở đâu?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

13. Thở nhanh và sâu có xu hướng ảnh hưởng đến pH máu như thế nào?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

14. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ngoài và hô hấp trong là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

15. Hemoglobin đóng vai trò gì trong sinh lý hô hấp?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

16. Áp suất âm trong khoang màng phổi (intrapleural pressure) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

17. Điều gì xảy ra với thông khí phút (minute ventilation) khi hoạt động thể chất tăng lên?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo dung tích phổi và lưu lượng khí?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

19. Cơ chế chính của quá trình thở ra bình thường (thở ra yên tĩnh) là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

20. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang so với mao mạch phổi như thế nào?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

21. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra ở đâu?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

22. Trong trường hợp xẹp phổi (atelectasis), điều gì sẽ xảy ra với sự trao đổi khí?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

23. Trong điều kiện bình thường, phần lớn carbon dioxide được vận chuyển trong máu dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

24. Đường cong phân ly oxy-hemoglobin thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

25. Đâu là cơ hô hấp chính chịu trách nhiệm cho quá trình hít vào bình thường?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi (breath sounds) nghe được khi nghe phổi?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

28. Kháng lực đường thở (airway resistance) tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công hô hấp?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

29. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

30. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?