Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý nội tiết

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học nào?

A. Nhịp tim.
B. Nhịp thở.
C. Chu kỳ ngủ-thức.
D. Thân nhiệt.

2. Hormone nào sau đây tham gia vào điều hòa nồng độ canxi máu bằng cách kích thích hủy xương?

A. Calcitonin.
B. PTH (Hormone cận giáp).
C. Vitamin D.
D. Estrogen.

3. ADH (hormone chống bài niệu) được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò chính ở thận là gì?

A. Tăng thải natri.
B. Giảm tái hấp thu nước.
C. Tăng tái hấp thu nước.
D. Tăng thải kali.

4. Cortisol, một glucocorticoid, có tác động chính nào đối với hệ miễn dịch?

A. Tăng cường phản ứng viêm.
B. Kích thích sản xuất kháng thể.
C. Ức chế hệ miễn dịch.
D. Tăng hoạt động của tế bào lympho T.

5. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ natri và kali trong cơ thể?

A. Cortisol.
B. Aldosterone.
C. ADH (Hormone chống bài niệu).
D. Insulin.

6. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất hormone liên tục.
B. Duy trì nồng độ hormone trong máu ở mức ổn định.
C. Phản ứng nhanh chóng với các kích thích bên ngoài.
D. Tạo ra sự dao động lớn trong nồng độ hormone.

7. Cường giáp (Basedow) là tình trạng bệnh lý do sản xuất quá mức hormone nào?

A. Cortisol.
B. Insulin.
C. Hormone tuyến giáp (T3, T4).
D. Hormone cận giáp (PTH).

8. Phân biệt cơ chế tác động của hormone tan trong lipid và hormone tan trong nước lên tế bào đích.

A. Cả hai đều gắn vào thụ thể trên màng tế bào.
B. Hormone tan trong lipid gắn thụ thể trên màng, hormone tan trong nước gắn thụ thể trong bào tương.
C. Hormone tan trong lipid gắn thụ thể trong bào tương hoặc nhân, hormone tan trong nước gắn thụ thể trên màng.
D. Cả hai đều gắn vào thụ thể trong nhân tế bào.

9. Insulin có tác động chính lên quá trình chuyển hóa glucose như thế nào?

A. Tăng phân giải glycogen ở gan.
B. Giảm hấp thu glucose ở tế bào cơ và mỡ.
C. Thúc đẩy vận chuyển glucose vào tế bào và dự trữ dưới dạng glycogen.
D. Tăng tân tạo glucose từ protein và lipid.

10. Tuyến giáp sản xuất ra hormone T3 và T4, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình nào sau đây?

A. Huyết áp
B. Nhịp tim
C. Chuyển hóa cơ bản
D. Hấp thụ canxi

11. Ứng dụng lâm sàng của việc sử dụng hormone cortisol (hoặc các dẫn xuất tổng hợp) là gì?

A. Điều trị hạ đường huyết.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Chống viêm và ức chế miễn dịch trong các bệnh tự miễn.
D. Kích thích tăng trưởng cơ bắp.

12. Hormone nào sau đây có bản chất là steroid?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Cortisol.
D. ADH.

13. Oxytocin, hormone được giải phóng từ tuyến yên sau, có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở phụ nữ mang thai và cho con bú?

A. Phát triển nang trứng.
B. Co bóp tử cung khi sinh và tiết sữa.
C. Duy trì thai kỳ.
D. Ức chế tiết sữa.

14. Tác dụng của hormone tăng trưởng (GH) lên sự phát triển xương dài chủ yếu diễn ra thông qua chất trung gian nào?

A. Insulin.
B. IGF-1 (Yếu tố tăng trưởng giống insulin 1).
C. Cortisol.
D. Thyroxine.

15. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Prolactin

16. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide về cơ chế tác động lên tế bào đích.

A. Hormone steroid gắn thụ thể trên màng tế bào, hormone peptide gắn thụ thể trong bào tương.
B. Hormone steroid tan trong nước, hormone peptide tan trong lipid.
C. Hormone steroid tác động trực tiếp lên DNA trong nhân tế bào, hormone peptide tác động qua trung gian thứ hai.
D. Hormone steroid được dự trữ trong tế bào, hormone peptide được tổng hợp và giải phóng ngay lập tức.

17. Cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hầu hết các hoạt động của hệ thống nội tiết?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến yên.
C. Tuyến thượng thận.
D. Tuyến tụy.

18. Trong quá trình stress, hormone nào được giải phóng từ tuyến thượng thận để giúp cơ thể đối phó với tình huống căng thẳng?

A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Cortisol.
D. Thyroxine.

19. So sánh tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa chức năng cơ thể.

A. Hệ thần kinh tác động nhanh, ngắn hạn; hệ nội tiết tác động chậm, dài hạn.
B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết đều tác động nhanh và ngắn hạn.
C. Hệ thần kinh tác động chậm, dài hạn; hệ nội tiết tác động nhanh, ngắn hạn.
D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết đều tác động chậm và dài hạn.

20. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?

A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Hormone kích vỏ thượng thận (ACTH)
C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
D. Hormone tạo hoàng thể (LH)

21. Trong bệnh đái tháo đường type 1, nguyên nhân chính gây ra tình trạng tăng đường huyết là gì?

A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Sản xuất quá nhiều insulin.
C. Thiếu hụt insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy.
D. Tăng sản xuất glucagon.

22. Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?

A. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
B. LH (Hormone tạo hoàng thể).
C. Estrogen.
D. Progesterone.

23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự bài tiết hormone?

A. Chỉ có nồng độ chất chuyển hóa.
B. Chỉ có tín hiệu thần kinh.
C. Nồng độ chất chuyển hóa, tín hiệu thần kinh và hormone khác.
D. Chỉ có hormone khác.

24. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ hormone TSH (hormone kích thích tuyến giáp) khi nồng độ hormone T3 và T4 trong máu tăng cao?

A. Nồng độ TSH tăng lên.
B. Nồng độ TSH giảm xuống.
C. Nồng độ TSH không thay đổi.
D. Nồng độ TSH dao động mạnh.

25. Nếu một người bị thiếu hụt hormone ADH, triệu chứng lâm sàng nào có thể xuất hiện?

A. Phù nề.
B. Tiểu ít và nước tiểu đậm đặc.
C. Tiểu nhiều và nước tiểu loãng.
D. Hạ natri máu.

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến cận giáp bị suy giảm chức năng, dẫn đến giảm sản xuất hormone PTH?

A. Tăng canxi máu.
B. Giảm canxi máu.
C. Tăng phospho máu.
D. Giảm phospho máu.

27. Tình trạng kháng insulin, đặc trưng cho bệnh đái tháo đường type 2, có nghĩa là gì?

A. Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
B. Tế bào đích giảm đáp ứng với insulin.
C. Insulin bị phá hủy quá nhanh trong máu.
D. Cơ thể sản xuất kháng thể chống lại insulin.

28. Cơ chế tác động chính của hormone peptide lên tế bào đích là thông qua:

A. Khuếch tán trực tiếp vào tế bào và tác động lên nhân.
B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt hệ thống truyền tin thứ hai.
C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào.
D. Ức chế hoạt động của enzyme trong tế bào chất.

29. Tuyến tụy nội tiết sản xuất hormone nào có tác dụng làm tăng đường huyết?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Somatostatin.
D. Amylin.

30. Trong trường hợp suy tuyến thượng thận (Addison), bệnh nhân sẽ gặp phải tình trạng thiếu hụt hormone nào?

A. Insulin và glucagon.
B. T3 và T4.
C. Cortisol và aldosterone.
D. Estrogen và progesterone.

1 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

1. Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học nào?

2 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

2. Hormone nào sau đây tham gia vào điều hòa nồng độ canxi máu bằng cách kích thích hủy xương?

3 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

3. ADH (hormone chống bài niệu) được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò chính ở thận là gì?

4 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

4. Cortisol, một glucocorticoid, có tác động chính nào đối với hệ miễn dịch?

5 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

5. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ natri và kali trong cơ thể?

6 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

6. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

7. Cường giáp (Basedow) là tình trạng bệnh lý do sản xuất quá mức hormone nào?

8 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

8. Phân biệt cơ chế tác động của hormone tan trong lipid và hormone tan trong nước lên tế bào đích.

9 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

9. Insulin có tác động chính lên quá trình chuyển hóa glucose như thế nào?

10 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

10. Tuyến giáp sản xuất ra hormone T3 và T4, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình nào sau đây?

11 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

11. Ứng dụng lâm sàng của việc sử dụng hormone cortisol (hoặc các dẫn xuất tổng hợp) là gì?

12 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

12. Hormone nào sau đây có bản chất là steroid?

13 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

13. Oxytocin, hormone được giải phóng từ tuyến yên sau, có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở phụ nữ mang thai và cho con bú?

14 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

14. Tác dụng của hormone tăng trưởng (GH) lên sự phát triển xương dài chủ yếu diễn ra thông qua chất trung gian nào?

15 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

15. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

16 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

16. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide về cơ chế tác động lên tế bào đích.

17 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

17. Cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hầu hết các hoạt động của hệ thống nội tiết?

18 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quá trình stress, hormone nào được giải phóng từ tuyến thượng thận để giúp cơ thể đối phó với tình huống căng thẳng?

19 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

19. So sánh tác động của hệ thần kinh và hệ nội tiết trong việc điều hòa chức năng cơ thể.

20 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

20. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?

21 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bệnh đái tháo đường type 1, nguyên nhân chính gây ra tình trạng tăng đường huyết là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

22. Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?

23 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự bài tiết hormone?

24 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ hormone TSH (hormone kích thích tuyến giáp) khi nồng độ hormone T3 và T4 trong máu tăng cao?

25 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

25. Nếu một người bị thiếu hụt hormone ADH, triệu chứng lâm sàng nào có thể xuất hiện?

26 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến cận giáp bị suy giảm chức năng, dẫn đến giảm sản xuất hormone PTH?

27 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

27. Tình trạng kháng insulin, đặc trưng cho bệnh đái tháo đường type 2, có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

28. Cơ chế tác động chính của hormone peptide lên tế bào đích là thông qua:

29 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

29. Tuyến tụy nội tiết sản xuất hormone nào có tác dụng làm tăng đường huyết?

30 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 13

30. Trong trường hợp suy tuyến thượng thận (Addison), bệnh nhân sẽ gặp phải tình trạng thiếu hụt hormone nào?