Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Trong tài chính hành vi, 'thiên kiến hiện tại' (present bias) giải thích hành vi nào?

A. Ưu tiên lợi ích tương lai hơn lợi ích hiện tại.
B. Ưu tiên lợi ích hiện tại hơn lợi ích tương lai, ngay cả khi lợi ích tương lai lớn hơn.
C. Đánh giá quá cao giá trị của các tài sản hiện tại.
D. Đánh giá thấp rủi ro của các quyết định hiện tại.

2. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng dàn xếp' (disposition effect) đề cập đến xu hướng:

A. Bán cổ phiếu thắng quá sớm và giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu.
B. Bán cổ phiếu thua lỗ quá sớm và giữ cổ phiếu thắng quá lâu.
C. Bán cả cổ phiếu thắng và thua lỗ cùng một thời điểm.
D. Giữ cả cổ phiếu thắng và thua lỗ trong dài hạn.

3. Hiện tượng 'quá tự tin' (overconfidence) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhà đầu tư như thế nào?

A. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Khiến nhà đầu tư giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn mức cần thiết.
C. Thúc đẩy nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư tốt hơn.
D. Giúp nhà đầu tư kiên định với chiến lược đầu tư dài hạn.

4. Trong tài chính hành vi, 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi nào?

A. Đánh giá quá cao rủi ro và thận trọng quá mức trong đầu tư.
B. Đánh giá thấp rủi ro và quá tự tin vào thành công của khoản đầu tư.
C. Chỉ tập trung vào thông tin tiêu cực về thị trường.
D. Dựa vào phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định.

5. Trong tài chính hành vi, 'thiên kiến bi quan' (pessimism bias) có thể khiến nhà đầu tư:

A. Bỏ lỡ cơ hội đầu tư vì quá lo sợ rủi ro.
B. Đầu tư mạo hiểm hơn để tìm kiếm lợi nhuận cao.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có độ an toàn cao.
D. Đánh giá đúng mức độ rủi ro của thị trường.

6. Chiến lược 'chia nhỏ' (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả hành vi nào?

A. Theo dõi chi tiêu hàng ngày một cách chi tiết.
B. Phân loại tiền bạc vào các 'tài khoản' tinh thần khác nhau và có cách quản lý khác nhau.
C. Lập kế hoạch tài chính dài hạn một cách cẩn thận.
D. Sử dụng các công cụ tài chính phức tạp để quản lý rủi ro.

7. Để giảm thiểu ảnh hưởng của 'thiên kiến cảm xúc' trong đầu tư, nhà đầu tư nên:

A. Giao dịch thường xuyên hơn để nắm bắt cơ hội thị trường.
B. Xây dựng kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ kỷ luật.
C. Chỉ đầu tư vào những cổ phiếu mà mình yêu thích.
D. Lắng nghe lời khuyên từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả tin đồn.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng sở hữu' (endowment effect)?

A. Nhà đầu tư mua một cổ phiếu vì tin rằng giá sẽ tăng trong tương lai.
B. Nhà đầu tư định giá cao hơn một tài sản mà họ đang sở hữu so với khi họ chưa sở hữu nó.
C. Nhà đầu tư bán một cổ phiếu đang thua lỗ để tránh mất mát thêm.
D. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

9. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng thông tin có sẵn' (availability heuristic) có thể khiến nhà đầu tư:

A. Đánh giá thấp rủi ro của các sự kiện hiếm gặp.
B. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện gần đây hoặc dễ nhớ.
C. Chỉ tin vào thông tin từ các nguồn uy tín.
D. Tránh đưa ra quyết định dựa trên thông tin không đầy đủ.

10. Trong bối cảnh đầu tư chứng khoán, điều gì sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của 'hiệu ứng đám đông' (herding)?

A. Nhà đầu tư mua cổ phiếu theo xu hướng tăng giá mạnh gần đây.
B. Nhà đầu tư bán tháo cổ phiếu khi thấy thị trường chung giảm điểm mạnh.
C. Nhà đầu tư tự nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra quyết định đầu tư độc lập.
D. Nhà đầu tư làm theo lời khuyên của các chuyên gia tài chính nổi tiếng mà không kiểm chứng.

11. Trong tài chính hành vi, 'hối tiếc lường trước' (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
B. Khiến nhà đầu tư trở nên thận trọng quá mức và bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt.
C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên phân tích kỹ thuật.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

12. Khái niệm 'mỏ neo xã hội' (social anchor) trong tài chính hành vi liên quan đến:

A. Việc so sánh hiệu suất đầu tư của bản thân với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
B. Sự ảnh hưởng của các sự kiện xã hội lớn đến thị trường chứng khoán.
C. Việc tìm kiếm lời khuyên đầu tư từ các chuyên gia tài chính trên mạng xã hội.
D. Xu hướng đầu tư vào các công ty có trách nhiệm xã hội.

13. Khái niệm 'neo đậu vào quá khứ' (past anchoring) trong tài chính hành vi ám chỉ điều gì?

A. Xu hướng đầu tư vào các cổ phiếu đã có lịch sử tăng trưởng tốt trong quá khứ.
B. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu trong quá khứ, ngay cả khi chúng không còn phù hợp.
C. Xu hướng hối tiếc về những quyết định đầu tư trong quá khứ.
D. Xu hướng chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin đầu tư từ quá khứ.

14. Thiên kiến 'neo đậu' (anchoring bias) trong đầu tư có thể dẫn đến hành động sai lầm nào?

A. Quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường.
B. Bám víu vào mức giá tham chiếu ban đầu và khó thay đổi quyết định.
C. Chỉ tập trung vào thông tin tích cực về khoản đầu tư.
D. Đánh giá thấp rủi ro tiềm ẩn của khoản đầu tư.

15. Sự khác biệt chính giữa 'tài chính hành vi' và 'tài chính truyền thống' nằm ở đâu?

A. Tài chính hành vi tập trung vào thị trường hiệu quả, tài chính truyền thống thì không.
B. Tài chính hành vi giả định con người phi lý trí, tài chính truyền thống giả định con người lý trí.
C. Tài chính hành vi sử dụng toán học phức tạp hơn tài chính truyền thống.
D. Tài chính hành vi quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn, tài chính truyền thống quan tâm đến dài hạn.

16. Lĩnh vực 'Tài chính hành vi' chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

A. Cách tối đa hóa lợi nhuận trên thị trường tài chính.
B. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định tài chính của nhà đầu tư.
C. Phân tích báo cáo tài chính cơ bản của doanh nghiệp.
D. Dự đoán xu hướng thị trường bằng phân tích kỹ thuật.

17. Lý thuyết 'thị trường hiệu quả' (efficient market hypothesis - EMH) trái ngược với tài chính hành vi ở điểm nào?

A. EMH cho rằng thị trường luôn phản ánh đúng giá trị, trong khi tài chính hành vi cho rằng yếu tố tâm lý có thể tạo ra sự sai lệch.
B. EMH tập trung vào phân tích kỹ thuật, tài chính hành vi tập trung vào phân tích cơ bản.
C. EMH thừa nhận sự tồn tại của thiên kiến nhận thức, tài chính hành vi thì không.
D. EMH chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán phát triển, tài chính hành vi áp dụng cho mọi thị trường.

18. Câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'người lý trí' (rational agent) trong tài chính truyền thống và 'người hành vi' (behavioral agent) trong tài chính hành vi?

A. Người lý trí luôn tìm kiếm lợi nhuận tối đa, người hành vi thì không quan tâm đến lợi nhuận.
B. Người lý trí đưa ra quyết định dựa trên logic và dữ liệu, người hành vi dựa trên cảm xúc và trực giác.
C. Người lý trí có khả năng xử lý thông tin vô hạn, người hành vi có giới hạn về khả năng xử lý thông tin.
D. Người lý trí luôn đa dạng hóa danh mục, người hành vi thì không quan tâm đến đa dạng hóa.

19. Ứng dụng của 'nudging' (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong tài chính hành vi là gì?

A. Bắt buộc người dân phải tham gia các chương trình tiết kiệm hưu trí.
B. Thiết kế các lựa chọn mặc định (default options) để khuyến khích hành vi mong muốn mà không hạn chế tự do lựa chọn.
C. Cấm quảng cáo các sản phẩm tài chính rủi ro.
D. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt về đầu tư chứng khoán.

20. Thiên kiến 'hậu nghiệm' (hindsight bias) có thể khiến nhà đầu tư:

A. Đánh giá thấp khả năng dự đoán của bản thân trong tương lai.
B. Tin rằng họ đã dự đoán đúng sự kiện trong quá khứ, dù thực tế không phải vậy.
C. Quá tự tin vào khả năng kiểm soát thị trường.
D. Tránh đưa ra quyết định đầu tư vì sợ hối tiếc.

21. Trong bối cảnh thị trường 'bong bóng' (bubble), tài chính hành vi giải thích hiện tượng giá tài sản tăng phi lý do:

A. Do thông tin tích cực liên tục về triển vọng kinh tế.
B. Do hiệu ứng đám đông và kỳ vọng tự củng cố rằng giá sẽ tiếp tục tăng.
C. Do chính sách tiền tệ nới lỏng của ngân hàng trung ương.
D. Do sự can thiệp của chính phủ để ổn định thị trường.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại thiên kiến nhận thức thường gặp trong tài chính hành vi?

A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
B. Thiên kiến neo đậu (anchoring bias).
C. Thiên kiến ngành (industry bias).
D. Thiên kiến hiện tại (present bias).

23. Để hạn chế 'thiên kiến quá tự tin', nhà đầu tư nên thực hiện điều gì?

A. Tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu về một vài cổ phiếu nhất định.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và chấp nhận rằng mình không thể biết hết mọi thứ.
C. Giao dịch tích cực hơn để kiểm chứng khả năng dự đoán thị trường.
D. Chỉ tin vào phân tích kỹ thuật và bỏ qua phân tích cơ bản.

24. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong thực tế?

A. Thiết kế các chương trình hưu trí khuyến khích người lao động tiết kiệm nhiều hơn.
B. Xây dựng các chiến dịch marketing tài chính hiệu quả hơn.
C. Dự đoán chính xác tuyệt đối biến động giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
D. Cải thiện quyết định đầu tư cá nhân thông qua nhận biết và kiểm soát thiên kiến.

25. Hiệu ứng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong tài chính hành vi được hiểu là gì?

A. Xu hướng chỉ tìm kiếm và tin vào thông tin củng cố niềm tin hiện có của bản thân.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên.
C. Xu hướng hối tiếc về những quyết định đã đưa ra trong quá khứ.
D. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến tự phục vụ' (self-serving bias) trong đầu tư?

A. Nhà đầu tư đổ lỗi cho thị trường khi khoản đầu tư thua lỗ, nhưng nhận công lao khi khoản đầu tư có lợi nhuận.
B. Nhà đầu tư chỉ tin vào thông tin củng cố niềm tin đầu tư ban đầu của mình.
C. Nhà đầu tư đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
D. Nhà đầu tư bám víu vào mức giá tham chiếu ban đầu khi ra quyết định.

27. Khái niệm 'khung tham chiếu' (framing) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

A. Mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận.
B. Cách thức thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.
C. Khoảng thời gian nhà đầu tư dự định nắm giữ tài sản.
D. Chi phí giao dịch mà nhà đầu tư phải trả khi mua bán chứng khoán.

28. Theo 'Lý thuyết triển vọng' (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky, nhà đầu tư thường có xu hướng:

A. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt được lợi nhuận lớn hơn.
B. Tránh rủi ro tuyệt đối và luôn tìm kiếm sự an toàn.
C. Sợ mất mát nhiều hơn là vui mừng vì lợi nhuận tương đương.
D. Đánh giá lợi nhuận và thua lỗ một cách lý trí và cân bằng.

29. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

A. Tăng cường kiến thức và hiểu biết về tài chính hành vi.
B. Sử dụng quy tắc và hệ thống ra quyết định rõ ràng.
C. Giao dịch theo cảm xúc và trực giác của bản thân.
D. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính độc lập.

30. Để cải thiện quyết định tài chính cá nhân dựa trên nguyên tắc của tài chính hành vi, điều quan trọng nhất là:

A. Nắm vững các công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp.
B. Nhận biết và kiểm soát các thiên kiến nhận thức và cảm xúc của bản thân.
C. Theo dõi sát sao biến động thị trường hàng ngày.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao nhất.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

1. Trong tài chính hành vi, `thiên kiến hiện tại` (present bias) giải thích hành vi nào?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

2. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng dàn xếp` (disposition effect) đề cập đến xu hướng:

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

3. Hiện tượng `quá tự tin` (overconfidence) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhà đầu tư như thế nào?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

4. Trong tài chính hành vi, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi nào?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

5. Trong tài chính hành vi, `thiên kiến bi quan` (pessimism bias) có thể khiến nhà đầu tư:

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

6. Chiến lược `chia nhỏ` (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả hành vi nào?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

7. Để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến cảm xúc` trong đầu tư, nhà đầu tư nên:

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng sở hữu` (endowment effect)?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

9. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng thông tin có sẵn` (availability heuristic) có thể khiến nhà đầu tư:

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

10. Trong bối cảnh đầu tư chứng khoán, điều gì sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của `hiệu ứng đám đông` (herding)?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

11. Trong tài chính hành vi, `hối tiếc lường trước` (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm `mỏ neo xã hội` (social anchor) trong tài chính hành vi liên quan đến:

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm `neo đậu vào quá khứ` (past anchoring) trong tài chính hành vi ám chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

14. Thiên kiến `neo đậu` (anchoring bias) trong đầu tư có thể dẫn đến hành động sai lầm nào?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

15. Sự khác biệt chính giữa `tài chính hành vi` và `tài chính truyền thống` nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

16. Lĩnh vực `Tài chính hành vi` chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

17. Lý thuyết `thị trường hiệu quả` (efficient market hypothesis - EMH) trái ngược với tài chính hành vi ở điểm nào?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

18. Câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa `người lý trí` (rational agent) trong tài chính truyền thống và `người hành vi` (behavioral agent) trong tài chính hành vi?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

19. Ứng dụng của `nudging` (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong tài chính hành vi là gì?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

20. Thiên kiến `hậu nghiệm` (hindsight bias) có thể khiến nhà đầu tư:

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bối cảnh thị trường `bong bóng` (bubble), tài chính hành vi giải thích hiện tượng giá tài sản tăng phi lý do:

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại thiên kiến nhận thức thường gặp trong tài chính hành vi?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

23. Để hạn chế `thiên kiến quá tự tin`, nhà đầu tư nên thực hiện điều gì?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi trong thực tế?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

25. Hiệu ứng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong tài chính hành vi được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến tự phục vụ` (self-serving bias) trong đầu tư?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

27. Khái niệm `khung tham chiếu` (framing) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

28. Theo `Lý thuyết triển vọng` (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky, nhà đầu tư thường có xu hướng:

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 13

30. Để cải thiện quyết định tài chính cá nhân dựa trên nguyên tắc của tài chính hành vi, điều quan trọng nhất là: