Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Nguyên tắc 'tam giác bất khả thi' (Impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế khẳng định điều gì?

A. Một quốc gia không thể đồng thời duy trì tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Một quốc gia không thể đồng thời đạt được tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp và thất nghiệp thấp.
C. Một quốc gia không thể đồng thời có thặng dư thương mại, thặng dư ngân sách và dự trữ ngoại hối lớn.
D. Một quốc gia không thể đồng thời kiểm soát được cả tỷ giá hối đoái và lãi suất.

2. Hiện tượng 'flight to quality' trong tài chính quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
B. Sự chuyển dịch vốn từ các tài sản rủi ro sang các tài sản an toàn hơn trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
C. Sự gia tăng đầu tư vào các quốc gia có chất lượng cơ sở hạ tầng tốt nhất.
D. Sự di chuyển của các chuyên gia tài chính chất lượng cao đến các trung tâm tài chính lớn.

3. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính nào?

A. Tính linh hoạt cao trong chính sách tiền tệ.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái, thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Khả năng tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
D. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc khủng hoảng tiền tệ.

4. Lý thuyết 'optimal currency area' (OCA) xác định điều gì?

A. Điều kiện để một quốc gia có thể hưởng lợi từ việc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định.
B. Điều kiện để một nhóm quốc gia có thể hưởng lợi từ việc thành lập khu vực tiền tệ chung.
C. Điều kiện để một quốc gia có thể tối ưu hóa dự trữ ngoại hối.
D. Điều kiện để một quốc gia có thể đạt được tăng trưởng kinh tế cao nhất.

5. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (Capital control)?

A. Thuế đối với dòng vốn chảy vào.
B. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể mua.
C. Nới lỏng chính sách tiền tệ để giảm lãi suất.
D. Yêu cầu phê duyệt của chính phủ đối với một số giao dịch vốn quốc tế nhất định.

6. Mục tiêu chính của việc thành lập khu vực tiền tệ chung (Monetary union) là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng sự độc lập về chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
D. Tạo ra sự khác biệt về tỷ giá hối đoái để thu hút đầu tư.

7. Công cụ phái sinh tài chính (Financial derivatives) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign exchange forward contracts).
D. Bất động sản.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP)?

A. Mức giá tương đối giữa các quốc gia.
B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường hối đoái.
D. Kỳ vọng lạm phát tương lai giữa các quốc gia.

9. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro chính trị (Political risk).
B. Chỉ rủi ro kinh tế (Economic risk).
C. Cả rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng.

10. Chênh lệch lãi suất (Interest rate differential) giữa hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

A. Không có ảnh hưởng, tỷ giá hối đoái được quyết định bởi các yếu tố khác.
B. Chênh lệch lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giao ngay, nhưng ảnh hưởng đến tỷ giá kỳ hạn.
C. Tiền tệ của quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có xu hướng giảm giá.
D. Tiền tệ của quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có xu hướng tăng giá.

11. Sự khác biệt chính giữa thị trường Eurocurrency và thị trường Offshore banking là gì?

A. Thị trường Eurocurrency chỉ giao dịch bằng đồng euro, trong khi thị trường Offshore banking giao dịch bằng nhiều loại tiền tệ.
B. Thị trường Eurocurrency là thị trường cho vay và đi vay bằng tiền gửi được gửi ở các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền, trong khi Offshore banking đề cập đến các ngân hàng hoạt động bên ngoài quốc gia cư trú của người gửi tiền và thường được hưởng lợi từ quy định lỏng lẻo và thuế thấp.
C. Thị trường Eurocurrency được quản lý chặt chẽ hơn thị trường Offshore banking.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai thị trường này.

12. Công cụ tài chính 'ADR' (American Depositary Receipt) là gì?

A. Một loại trái phiếu chính phủ Mỹ.
B. Một loại cổ phiếu ưu đãi được phát hành bởi các công ty Mỹ.
C. Một chứng chỉ do ngân hàng Mỹ phát hành, đại diện cho cổ phiếu của một công ty nước ngoài được nắm giữ bởi ngân hàng đó.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số do chính phủ Mỹ phát hành.

13. Cán cân vốn (Capital Account) trong cán cân thanh toán ghi lại điều gì?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Các giao dịch tài sản tài chính quốc tế.
D. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài.

14. Điều gì có thể gây ra sự mất giá tiền tệ?

A. Lạm phát thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Thặng dư cán cân thương mại liên tục.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Thâm hụt ngân sách lớn và kéo dài.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tỷ giá hối đoái danh nghĩa?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được trao đổi với tiền tệ của quốc gia khác.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia, được biểu thị bằng tiền tệ quốc gia đó.
D. Lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát, phản ánh chi phí thực sự của việc vay vốn.

16. Khái niệm 'J-curve effect' trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng liên tục trong thặng dư thương mại sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ, sau đó là sự cải thiện.
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
D. Sự biến động ngẫu nhiên của cán cân thương mại không liên quan đến tỷ giá hối đoái.

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến đầu tư vào cổ phiếu, trong khi FPI liên quan đến đầu tư vào trái phiếu.
B. FDI mang lại quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI thì không.
C. FDI có tính thanh khoản cao hơn FPI.
D. FDI chỉ được thực hiện bởi các cá nhân, trong khi FPI chỉ được thực hiện bởi các tổ chức.

18. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường bắt đầu từ đâu?

A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Nợ công thấp.
C. Thâm hụt cán cân vãng lai kéo dài và dự trữ ngoại hối suy giảm.
D. Lạm phát thấp và ổn định.

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước và không có giao dịch quốc tế.
B. Khi một công ty có tài sản hoặc nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định và không thay đổi.
D. Khi lạm phát trong nước ổn định ở mức thấp.

20. Điều gì là một thành phần của cán cân vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Dự trữ ngoại hối.
C. Cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ.
D. Các khoản vay quốc tế.

21. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính nào?

A. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai.

22. Điều gì có thể thúc đẩy dòng vốn FDI chảy vào một quốc gia?

A. Lãi suất trong nước thấp.
B. Môi trường chính trị và kinh tế bất ổn.
C. Thị trường nội địa lớn và tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Hàng rào thương mại cao.

23. Công cụ tài chính 'swap' trong tài chính quốc tế là gì?

A. Một loại hợp đồng mua bán ngoại tệ giao ngay.
B. Một thỏa thuận hoán đổi dòng tiền hoặc tài sản giữa hai bên theo một công thức định trước.
C. Một loại chứng khoán phái sinh dựa trên chỉ số chứng khoán.
D. Một loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài vào bất động sản.

24. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia phát triển.

25. Chính sách tiền tệ thắt chặt ở một quốc gia có thể dẫn đến điều gì đối với tỷ giá hối đoái của quốc gia đó?

A. Tỷ giá hối đoái giảm do dòng vốn chảy ra.
B. Tỷ giá hối đoái tăng do dòng vốn chảy vào.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi vì chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến tỷ giá.
D. Tỷ giá hối đoái biến động khó lường và không có mối quan hệ rõ ràng.

26. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

A. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity).
B. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity).
C. Lý thuyết hiệu quả thị trường (Efficient Market Hypothesis).
D. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage).

27. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?

A. Phá giá tiền tệ luôn cải thiện cán cân thương mại.
B. Phá giá tiền tệ chỉ cải thiện cán cân thương mại nếu tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu lớn hơn 1.
C. Phá giá tiền tệ luôn làm xấu đi cán cân thương mại.
D. Điều kiện Marshall-Lerner không liên quan đến tác động của phá giá tiền tệ đến cán cân thương mại.

28. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate regime) có nhược điểm chính nào?

A. Mất đi tính độc lập trong chính sách tiền tệ.
B. Tăng rủi ro tỷ giá hối đoái và sự bất ổn định trong thương mại quốc tế.
C. Khả năng kiểm soát lạm phát kém hơn.
D. Không thể điều chỉnh cán cân thanh toán khi cần thiết.

29. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với sản lượng và lãi suất khi chính phủ tăng chi tiêu tài khóa trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo?

A. Sản lượng tăng, lãi suất tăng.
B. Sản lượng tăng, lãi suất không đổi.
C. Sản lượng không đổi, lãi suất giảm.
D. Sản lượng không đổi, lãi suất không đổi.

30. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương một quốc gia.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Nguyên tắc `tam giác bất khả thi` (Impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế khẳng định điều gì?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Hiện tượng `flight to quality` trong tài chính quốc tế mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính nào?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Lý thuyết `optimal currency area` (OCA) xác định điều gì?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (Capital control)?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Mục tiêu chính của việc thành lập khu vực tiền tệ chung (Monetary union) là gì?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Công cụ phái sinh tài chính (Financial derivatives) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP)?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Chênh lệch lãi suất (Interest rate differential) giữa hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Sự khác biệt chính giữa thị trường Eurocurrency và thị trường Offshore banking là gì?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Công cụ tài chính `ADR` (American Depositary Receipt) là gì?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Cán cân vốn (Capital Account) trong cán cân thanh toán ghi lại điều gì?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì có thể gây ra sự mất giá tiền tệ?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tỷ giá hối đoái danh nghĩa?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Khái niệm `J-curve effect` trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường bắt đầu từ đâu?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) phát sinh khi nào?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Điều gì là một thành phần của cán cân vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính nào?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Điều gì có thể thúc đẩy dòng vốn FDI chảy vào một quốc gia?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Công cụ tài chính `swap` trong tài chính quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Chính sách tiền tệ thắt chặt ở một quốc gia có thể dẫn đến điều gì đối với tỷ giá hối đoái của quốc gia đó?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate regime) có nhược điểm chính nào?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với sản lượng và lãi suất khi chính phủ tăng chi tiêu tài khóa trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?