1. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do khách hàng vay không trả được nợ
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do gian lận trong thanh toán
2. Công cụ chính sách tài khóa KHÔNG bao gồm:
A. Thuế
B. Chi tiêu chính phủ
C. Lãi suất chiết khấu
D. Chuyển nhượng công
3. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền tăng
B. Cung tiền giảm
C. Cung tiền không đổi
D. Cung tiền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất
4. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ bị phá giá?
A. Cán cân thương mại cải thiện (xuất khẩu ròng tăng)
B. Cán cân thương mại xấu đi (xuất khẩu ròng giảm)
C. Cán cân thương mại không đổi
D. Cán cân thương mại có thể cải thiện hoặc xấu đi tùy thuộc vào độ co giãn của cầu
5. Đạo luật Dodd-Frank của Hoa Kỳ (Dodd-Frank Act) năm 2010 được ban hành nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường tự do hóa thị trường tài chính
B. Giảm bớt sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài chính
C. Tái cấu trúc và tăng cường giám sát hệ thống tài chính sau khủng hoảng 2008
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách nới lỏng các quy định tài chính
6. Điều gì xảy ra với đường кривой Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường кривой Phillips không đổi
D. Đường кривой Phillips trở nên dốc hơn
7. Thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Loại chứng khoán được giao dịch
B. Đối tượng tham gia giao dịch
C. Thời điểm phát hành chứng khoán
D. Mục đích của giao dịch
8. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?
A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao hàng và thanh toán trong tương lai
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với kỳ hạn trên một năm
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao hàng và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc)
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương
9. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ phản ánh sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia
B. Tỷ giá hối đoái thực tế sẽ có xu hướng bằng 1
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ cố định trong dài hạn
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ biến động ngẫu nhiên
10. Trong các loại hình thanh toán sau, loại hình nào KHÔNG phải là thanh toán không dùng tiền mặt?
A. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng
B. Thanh toán bằng tiền mặt
C. Thanh toán điện tử
D. Thanh toán bằng séc
11. Hệ số nhân tiền tệ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương
B. Mức độ thay đổi của tổng cung tiền khi cơ sở tiền tệ thay đổi một đơn vị
C. Lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương
12. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương đo lường điều gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia
B. Số lượng hàng hóa và dịch vụ một quốc gia có thể mua ở quốc gia khác
C. Giá cả tương đối của hai đồng tiền
D. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia
13. Đường кривой IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và sản lượng
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Sản lượng và thất nghiệp
14. Lạm phát chi phí đẩy thường xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng mạnh
B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
C. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức
D. Chính phủ giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
15. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì?
A. GDP tăng và lãi suất không đổi
B. GDP không đổi và lãi suất tăng
C. GDP tăng và lãi suất giảm
D. GDP không đổi và lãi suất không đổi
16. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất chiết khấu?
A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tái cấp vốn
D. Chính sách tài khóa
17. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và lạm phát
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất
D. Tiết kiệm và đầu tư
18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động của ngân hàng thương mại?
A. Nhận tiền gửi
B. Cho vay
C. Phát hành tiền giấy
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán
19. Đâu là một biện pháp định lượng (quantitative easing - QE) trong chính sách tiền tệ?
A. Tăng lãi suất chiết khấu
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Ngân hàng trung ương mua vào trái phiếu chính phủ dài hạn trên thị trường thứ cấp
D. Thuyết phục công chúng kỳ vọng lạm phát thấp
20. Nguyên tắc thận trọng (prudence principle) trong quản lý tài chính ngân hàng nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Quản lý rủi ro một cách cẩn trọng và giảm thiểu tổn thất
C. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng để mở rộng thị phần
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để tăng lợi nhuận
21. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện điều gì?
A. Thị trường hàng hóa cân bằng, nhưng thị trường tiền tệ không cân bằng
B. Thị trường tiền tệ cân bằng, nhưng thị trường hàng hóa không cân bằng
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đồng thời cân bằng
D. Thị trường lao động và thị trường vốn cân bằng
22. Đâu KHÔNG phải là một loại thị trường tài chính?
A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường hàng hóa
C. Thị trường vốn
D. Thị trường ngoại hối
23. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?
A. Suy thoái kinh tế
B. Lạm phát cao
C. Thất nghiệp gia tăng
D. Tăng trưởng kinh tế chậm
24. Công thức nào sau đây thể hiện đúng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) theo dạng tỷ lệ tăng trưởng?
A. %ΔM + %ΔV = %ΔP + %ΔY
B. M * V = P * Y
C. ΔM + ΔV = ΔP + ΔY
D. M = kPY
25. Kỳ hạn của tín phiếu kho bạc thường là bao lâu?
A. Trên 10 năm
B. Từ 1 đến 10 năm
C. Dưới 1 năm
D. Từ 1 đến 5 năm
26. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái?
A. Ngân hàng trung ương
B. Chính phủ
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
D. Các hiệp định thương mại quốc tế
27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là chức năng chính của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Thước đo giá trị
C. Công cụ đầu tư rủi ro cao
D. Phương tiện tích trữ giá trị
28. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế?
A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng
B. Khi lạm phát ở mức cao
C. Khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản (liquidity trap)
D. Khi chính phủ tăng chi tiêu tài khóa
29. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ?
A. Kênh lãi suất
B. Kênh tỷ giá hối đoái
C. Kênh giá cả hàng hóa
D. Kênh tín dụng
30. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
C. Tăng trưởng GDP danh nghĩa cao nhất
D. Giảm thâm hụt ngân sách chính phủ