Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do khách hàng vay không trả được nợ
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do gian lận trong thanh toán

2. Công cụ chính sách tài khóa KHÔNG bao gồm:

A. Thuế
B. Chi tiêu chính phủ
C. Lãi suất chiết khấu
D. Chuyển nhượng công

3. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

A. Cung tiền tăng
B. Cung tiền giảm
C. Cung tiền không đổi
D. Cung tiền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất

4. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ bị phá giá?

A. Cán cân thương mại cải thiện (xuất khẩu ròng tăng)
B. Cán cân thương mại xấu đi (xuất khẩu ròng giảm)
C. Cán cân thương mại không đổi
D. Cán cân thương mại có thể cải thiện hoặc xấu đi tùy thuộc vào độ co giãn của cầu

5. Đạo luật Dodd-Frank của Hoa Kỳ (Dodd-Frank Act) năm 2010 được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường tự do hóa thị trường tài chính
B. Giảm bớt sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài chính
C. Tái cấu trúc và tăng cường giám sát hệ thống tài chính sau khủng hoảng 2008
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách nới lỏng các quy định tài chính

6. Điều gì xảy ra với đường кривой Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường кривой Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường кривой Phillips không đổi
D. Đường кривой Phillips trở nên dốc hơn

7. Thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại chứng khoán được giao dịch
B. Đối tượng tham gia giao dịch
C. Thời điểm phát hành chứng khoán
D. Mục đích của giao dịch

8. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao hàng và thanh toán trong tương lai
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với kỳ hạn trên một năm
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao hàng và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc)
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương

9. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ phản ánh sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia
B. Tỷ giá hối đoái thực tế sẽ có xu hướng bằng 1
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ cố định trong dài hạn
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ biến động ngẫu nhiên

10. Trong các loại hình thanh toán sau, loại hình nào KHÔNG phải là thanh toán không dùng tiền mặt?

A. Thanh toán bằng thẻ ngân hàng
B. Thanh toán bằng tiền mặt
C. Thanh toán điện tử
D. Thanh toán bằng séc

11. Hệ số nhân tiền tệ thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương
B. Mức độ thay đổi của tổng cung tiền khi cơ sở tiền tệ thay đổi một đơn vị
C. Lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương

12. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương đo lường điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia
B. Số lượng hàng hóa và dịch vụ một quốc gia có thể mua ở quốc gia khác
C. Giá cả tương đối của hai đồng tiền
D. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia

13. Đường кривой IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và sản lượng
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Sản lượng và thất nghiệp

14. Lạm phát chi phí đẩy thường xảy ra khi nào?

A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng mạnh
B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
C. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức
D. Chính phủ giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

15. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì?

A. GDP tăng và lãi suất không đổi
B. GDP không đổi và lãi suất tăng
C. GDP tăng và lãi suất giảm
D. GDP không đổi và lãi suất không đổi

16. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất chiết khấu?

A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tái cấp vốn
D. Chính sách tài khóa

17. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và lạm phát
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất
D. Tiết kiệm và đầu tư

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động của ngân hàng thương mại?

A. Nhận tiền gửi
B. Cho vay
C. Phát hành tiền giấy
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán

19. Đâu là một biện pháp định lượng (quantitative easing - QE) trong chính sách tiền tệ?

A. Tăng lãi suất chiết khấu
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Ngân hàng trung ương mua vào trái phiếu chính phủ dài hạn trên thị trường thứ cấp
D. Thuyết phục công chúng kỳ vọng lạm phát thấp

20. Nguyên tắc thận trọng (prudence principle) trong quản lý tài chính ngân hàng nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Quản lý rủi ro một cách cẩn trọng và giảm thiểu tổn thất
C. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng để mở rộng thị phần
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để tăng lợi nhuận

21. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện điều gì?

A. Thị trường hàng hóa cân bằng, nhưng thị trường tiền tệ không cân bằng
B. Thị trường tiền tệ cân bằng, nhưng thị trường hàng hóa không cân bằng
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đồng thời cân bằng
D. Thị trường lao động và thị trường vốn cân bằng

22. Đâu KHÔNG phải là một loại thị trường tài chính?

A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường hàng hóa
C. Thị trường vốn
D. Thị trường ngoại hối

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

A. Suy thoái kinh tế
B. Lạm phát cao
C. Thất nghiệp gia tăng
D. Tăng trưởng kinh tế chậm

24. Công thức nào sau đây thể hiện đúng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) theo dạng tỷ lệ tăng trưởng?

A. %ΔM + %ΔV = %ΔP + %ΔY
B. M * V = P * Y
C. ΔM + ΔV = ΔP + ΔY
D. M = kPY

25. Kỳ hạn của tín phiếu kho bạc thường là bao lâu?

A. Trên 10 năm
B. Từ 1 đến 10 năm
C. Dưới 1 năm
D. Từ 1 đến 5 năm

26. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái?

A. Ngân hàng trung ương
B. Chính phủ
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường
D. Các hiệp định thương mại quốc tế

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là chức năng chính của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi
B. Thước đo giá trị
C. Công cụ đầu tư rủi ro cao
D. Phương tiện tích trữ giá trị

28. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng
B. Khi lạm phát ở mức cao
C. Khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản (liquidity trap)
D. Khi chính phủ tăng chi tiêu tài khóa

29. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ?

A. Kênh lãi suất
B. Kênh tỷ giá hối đoái
C. Kênh giá cả hàng hóa
D. Kênh tín dụng

30. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
C. Tăng trưởng GDP danh nghĩa cao nhất
D. Giảm thâm hụt ngân sách chính phủ

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

1. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng là gì?

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

2. Công cụ chính sách tài khóa KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

3. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

4. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ bị phá giá?

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

5. Đạo luật Dodd-Frank của Hoa Kỳ (Dodd-Frank Act) năm 2010 được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì xảy ra với đường кривой Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

7. Thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

8. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

9. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

10. Trong các loại hình thanh toán sau, loại hình nào KHÔNG phải là thanh toán không dùng tiền mặt?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

11. Hệ số nhân tiền tệ thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

12. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

13. Đường кривой IS thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

14. Lạm phát chi phí đẩy thường xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

15. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì?

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

16. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất chiết khấu?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

17. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động của ngân hàng thương mại?

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

19. Đâu là một biện pháp định lượng (quantitative easing - QE) trong chính sách tiền tệ?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

20. Nguyên tắc thận trọng (prudence principle) trong quản lý tài chính ngân hàng nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

21. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

22. Đâu KHÔNG phải là một loại thị trường tài chính?

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

24. Công thức nào sau đây thể hiện đúng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money) theo dạng tỷ lệ tăng trưởng?

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

25. Kỳ hạn của tín phiếu kho bạc thường là bao lâu?

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

26. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào quyết định tỷ giá hối đoái?

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là chức năng chính của tiền tệ?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

28. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế?

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ?

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 13

30. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?