Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán điện tử

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử ở vùng sâu vùng xa, khu vực nông thôn là gì?

A. Chi phí lắp đặt hạ tầng quá cao
B. Thói quen sử dụng tiền mặt và hạn chế tiếp cận công nghệ
C. Rủi ro mất điện thường xuyên
D. Thiếu nhân lực kỹ thuật để vận hành hệ thống

2. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa thông tin giao dịch thanh toán điện tử, đảm bảo tính bảo mật?

A. Bluetooth
B. NFC (Giao tiếp trường gần)
C. SSL∕TLS (Lớp cổng bảo mật∕Bảo mật tầng vận tải)
D. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)

3. Đâu là một ví dụ về 'payment aggregator′ (đơn vị tổng hợp thanh toán) trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

A. Ngân hàng thương mại
B. Ví điện tử
C. Cổng thanh toán trực tuyến
D. Tổ chức thẻ quốc tế (Visa, Mastercard)

4. So với thanh toán tiền mặt, thanh toán điện tử thường có ưu thế hơn về mặt nào sau đây?

A. Tính ẩn danh
B. Khả năng kiểm soát chi tiêu
C. Khả năng thanh toán xuyên biên giới
D. Chi phí giao dịch thấp hơn ở mọi trường hợp

5. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản khác, thường sử dụng số tài khoản hoặc số điện thoại?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Thanh toán bằng thẻ trả trước

6. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization′ dùng để chỉ điều gì?

A. Quy trình xác thực giao dịch bằng mã OTP
B. Công nghệ mã hóa dữ liệu thẻ thanh toán bằng mã token
C. Hệ thống tích điểm thưởng cho khách hàng
D. Quy trình hoàn tiền khi giao dịch thất bại

7. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thanh toán điện tử đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng vì người mua thích tiền mặt hơn
B. Là yếu tố then chốt, thúc đẩy giao dịch trực tuyến
C. Chỉ cần thiết cho giao dịch giá trị lớn
D. Gây phức tạp cho quy trình mua sắm trực tuyến

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của thanh toán điện tử?

A. Tỷ lệ sử dụng smartphone và internet
B. Mức độ tin tưởng vào hệ thống tài chính
C. Giá vàng thế giới
D. Chính sách khuyến khích thanh toán không tiền mặt của chính phủ

9. Khái niệm 'interoperability′ (khả năng tương tác) trong thanh toán điện tử có nghĩa là gì?

A. Khả năng giao dịch xuyên biên giới
B. Khả năng các hệ thống thanh toán khác nhau có thể kết nối và làm việc với nhau
C. Khả năng thanh toán ẩn danh
D. Khả năng thanh toán không cần kết nối internet

10. Loại hình thanh toán điện tử nào có thể hoạt động ngay cả khi không có kết nối internet (offline)?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng qua POS không dây (có hỗ trợ offline)
C. Thanh toán qua ví điện tử trực tuyến
D. Thanh toán bằng mã QR động

11. Chính phủ khuyến khích thanh toán điện tử nhằm mục tiêu nào sau đây?

A. Tăng cường sử dụng tiền mặt
B. Giảm thiểu gian lận và trốn thuế, minh bạch hóa nền kinh tế
C. Tăng chi phí giao dịch cho người dân
D. Hạn chế sự phát triển của ngân hàng số

12. Trong tương lai, xu hướng phát triển nào dự kiến sẽ phổ biến hơn trong thanh toán điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt vật lý
B. Thanh toán không tiếp xúc và thanh toán di động
C. Thanh toán bằng séc
D. Thanh toán bằng hình thức đổi hàng

13. Trong mô hình thanh toán điện tử 'Merchant Discount Rate′ (MDR) là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu cho khách hàng thân thiết
B. Phí mà người bán phải trả cho đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán cho mỗi giao dịch thành công
C. Lãi suất áp dụng cho giao dịch trả góp
D. Tỷ lệ hoàn tiền (cashback) cho khách hàng

14. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trong thanh toán điện tử, điểm khác biệt chính là gì?

A. Thẻ tín dụng dùng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ ghi nợ dùng tiền đi vay
B. Thẻ tín dụng thanh toán trước, trả tiền sau; thẻ ghi nợ thanh toán bằng tiền có sẵn
C. Thẻ tín dụng chỉ dùng được online, thẻ ghi nợ dùng được cả online và offline
D. Thẻ tín dụng bảo mật hơn thẻ ghi nợ

15. Hình thức thanh toán 'không tiếp xúc′ (contactless payment) sử dụng công nghệ nào?

A. Bluetooth
B. NFC (Giao tiếp trường gần)
C. Wifi
D. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)

16. Loại hình gian lận nào phổ biến trong thanh toán điện tử trực tuyến?

A. Gian lận bằng tiền giả
B. Gian lận thẻ tín dụng (carding)
C. Gian lận trong giao dịch séc
D. Gian lận bằng cách trộm cắp tiền mặt

17. Mã QR (Quick Response code) được sử dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính là gì?

A. Mã hóa thông tin thẻ thanh toán
B. Thay thế mật khẩu tài khoản
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và chia sẻ thông tin thanh toán
D. Xác thực giao dịch bằng sinh trắc học

18. Trong thanh toán điện tử, 'chargeback′ (bồi hoàn giao dịch) là gì?

A. Phí giao dịch khi thanh toán quốc tế
B. Quy trình hoàn tiền cho người mua khi có tranh chấp hoặc giao dịch gian lận
C. Chương trình tích điểm thưởng cho khách hàng
D. Hạn mức giao dịch tối đa trong ngày

19. Ví điện tử (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ
B. Sử dụng tiền mặt nạp vào tài khoản
C. Hoạt động như một thẻ tín dụng ảo
D. Dựa trên hệ thống điểm thưởng tích lũy

20. Cơ quan nào thường đóng vai trò quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử trong một quốc gia?

A. Bộ Công Thương
B. Ngân hàng Trung ương
C. Bộ Thông tin và Truyền thông
D. Tổng cục Thuế

21. Chính sách 'KYC′ (Know Your Customer - Định danh khách hàng) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Giảm phí giao dịch
C. Ngăn chặn rửa tiền và tài trợ khủng bố, đảm bảo an ninh hệ thống
D. Tăng cường khuyến mãi cho khách hàng

22. Biện pháp nào sau đây giúp người dùng bảo vệ thông tin cá nhân khi thanh toán điện tử?

A. Sử dụng mạng Wifi công cộng
B. Cung cấp thông tin thẻ cho người lạ
C. Kiểm tra kỹ website trước khi nhập thông tin thanh toán
D. Tắt chức năng xác thực hai yếu tố (2FA)

23. Cổng thanh toán điện tử (payment gateway) có vai trò gì trong giao dịch trực tuyến?

A. Cung cấp hạ tầng mạng cho giao dịch
B. Xử lý và xác thực thông tin thanh toán giữa người mua và ngân hàng
C. Lưu trữ thông tin thẻ thanh toán của người dùng
D. Quản lý chương trình khuyến mãi và chiết khấu

24. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối
D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán và quản lý dòng tiền

25. Khiếu nại giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết bởi ai đầu tiên?

A. Tòa án
B. Cơ quan công an
C. Đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán (ví dụ: ngân hàng, ví điện tử)
D. Ngân hàng Nhà nước

26. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thường yêu cầu xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật?

A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
C. Thanh toán bằng tiền mặt qua máy ATM
D. Thanh toán bằng séc

27. Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG được coi là thanh toán điện tử?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng tại máy POS
C. Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng
D. Thanh toán qua ví điện tử

28. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử là gì?

A. Mất phí giao dịch cao
B. Nguy cơ lộ thông tin cá nhân và tài chính
C. Khó khăn trong việc quản lý chi tiêu
D. Thời gian xử lý giao dịch chậm

29. Đâu là ưu điểm chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm thiểu rủi ro mất tiền
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân
C. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch
D. Được nhận chiết khấu cao hơn so với thanh toán tiền mặt

30. Ngân hàng số (digital bank) thường cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử chủ yếu thông qua kênh nào?

A. Chi nhánh và phòng giao dịch truyền thống
B. Ứng dụng di động và website trực tuyến
C. Máy ATM tự động
D. Điện thoại bàn

1 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

1. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử ở vùng sâu vùng xa, khu vực nông thôn là gì?

2 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

2. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa thông tin giao dịch thanh toán điện tử, đảm bảo tính bảo mật?

3 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

3. Đâu là một ví dụ về `payment aggregator′ (đơn vị tổng hợp thanh toán) trong hệ sinh thái thanh toán điện tử?

4 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

4. So với thanh toán tiền mặt, thanh toán điện tử thường có ưu thế hơn về mặt nào sau đây?

5 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

5. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản khác, thường sử dụng số tài khoản hoặc số điện thoại?

6 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

6. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization′ dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

7. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, thanh toán điện tử đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của thanh toán điện tử?

9 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

9. Khái niệm `interoperability′ (khả năng tương tác) trong thanh toán điện tử có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

10. Loại hình thanh toán điện tử nào có thể hoạt động ngay cả khi không có kết nối internet (offline)?

11 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

11. Chính phủ khuyến khích thanh toán điện tử nhằm mục tiêu nào sau đây?

12 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

12. Trong tương lai, xu hướng phát triển nào dự kiến sẽ phổ biến hơn trong thanh toán điện tử?

13 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

13. Trong mô hình thanh toán điện tử `Merchant Discount Rate′ (MDR) là gì?

14 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

14. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trong thanh toán điện tử, điểm khác biệt chính là gì?

15 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

15. Hình thức thanh toán `không tiếp xúc′ (contactless payment) sử dụng công nghệ nào?

16 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

16. Loại hình gian lận nào phổ biến trong thanh toán điện tử trực tuyến?

17 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

17. Mã QR (Quick Response code) được sử dụng trong thanh toán điện tử với mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

18. Trong thanh toán điện tử, `chargeback′ (bồi hoàn giao dịch) là gì?

19 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

19. Ví điện tử (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

20. Cơ quan nào thường đóng vai trò quản lý và giám sát hoạt động thanh toán điện tử trong một quốc gia?

21 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

21. Chính sách `KYC′ (Know Your Customer - Định danh khách hàng) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

22. Biện pháp nào sau đây giúp người dùng bảo vệ thông tin cá nhân khi thanh toán điện tử?

23 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

23. Cổng thanh toán điện tử (payment gateway) có vai trò gì trong giao dịch trực tuyến?

24 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

25. Khiếu nại giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết bởi ai đầu tiên?

26 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

26. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thường yêu cầu xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật?

27 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

27. Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG được coi là thanh toán điện tử?

28 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

28. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử là gì?

29 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

29. Đâu là ưu điểm chính của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?

30 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 13

30. Ngân hàng số (digital bank) thường cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử chủ yếu thông qua kênh nào?