1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường thế giới?
A. Tổng hợp các thị trường chứng khoán lớn trên toàn cầu.
B. Hệ thống các quốc gia trao đổi hàng hóa và dịch vụ với nhau, vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
C. Thị trường mà các tập đoàn đa quốc gia thao túng giá cả hàng hóa.
D. Nơi diễn ra các hoạt động đầu tư tài chính quốc tế.
2. Trong bối cảnh thị trường thế giới biến động, doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào để duy trì và phát triển bền vững?
A. Tập trung vào giảm chi phí lao động tối đa.
B. Đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng, linh hoạt thích ứng với thay đổi.
C. Duy trì mô hình kinh doanh truyền thống và ít thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa để giảm rủi ro.
3. Đâu là một yếu tố KHÔNG góp phần vào sự hình thành và phát triển của thị trường thế giới?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế ngày càng tăng cao.
C. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế.
4. Đâu là ví dụ về một thị trường hàng hóa (commodity market) quan trọng trên thế giới?
A. Thị trường chứng khoán New York (NYSE).
B. Thị trường bất động sản London.
C. Thị trường dầu mỏ (ví dụ: NYMEX, ICE Futures).
D. Thị trường lao động Việt Nam.
5. Ảnh hưởng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường thế giới là gì?
A. Giảm sự tự động hóa và tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Thúc đẩy số hóa, tự động hóa, và tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ.
C. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa và tăng cường bảo hộ mậu dịch.
D. Giảm vai trò của thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến.
6. Đâu là một trong những thách thức đạo đức (ethical challenges) mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi hoạt động trên thị trường thế giới?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Sử dụng lao động trẻ em hoặc điều kiện làm việc tồi tệ ở các nước đang phát triển.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường.
7. “Sức mạnh mềm” (Soft power) của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến vị thế của quốc gia đó trên thị trường thế giới như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Giảm khả năng cạnh tranh kinh tế.
C. Tăng cường uy tín, thu hút đầu tư, và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
D. Chỉ có tác động trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục, không liên quan đến kinh tế.
8. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) là nguyên tắc kinh tế quan trọng nào trong thương mại quốc tế?
A. Một quốc gia nên sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
B. Các quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Các quốc gia nên bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ để phát triển.
D. Thương mại tự do luôn có lợi cho tất cả các quốc gia tham gia.
9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường thế giới?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
B. Chính sách tiền tệ ổn định và lạm phát thấp.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển và chi phí logistics thấp.
D. Tham nhũng và thủ tục hành chính rườm rà.
10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của thị trường thế giới?
A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
B. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Sự gia tăng nhận thức về quyền con người.
11. Khu vực kinh tế nào sau đây được coi là “động cơ tăng trưởng” chính của kinh tế thế giới trong những thập kỷ gần đây?
A. Châu Âu
B. Bắc Mỹ
C. Châu Á
D. Châu Phi
12. Đâu KHÔNG phải là một hình thức bảo hộ mậu dịch mà các quốc gia thường sử dụng?
A. Thuế quan (Tariff).
B. Hạn ngạch (Quota).
C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy).
D. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (Free-floating exchange rate).
13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính yếu nào trong thị trường thế giới?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước kém phát triển.
14. “Chiến tranh thương mại” giữa các quốc gia có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường thế giới?
A. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.
B. Giảm phát và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Ổn định giá cả hàng hóa toàn cầu.
15. Cơ chế “giải quyết tranh chấp” của WTO có vai trò gì trong thị trường thế giới?
A. Khuyến khích các quốc gia sử dụng biện pháp trả đũa thương mại.
B. Đảm bảo thương mại quốc tế diễn ra theo luật lệ, giải quyết các tranh chấp thương mại một cách hòa bình.
C. Bảo vệ quyền lợi của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Thúc đẩy chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.
16. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ sự kiện nào sau đây?
A. Giá dầu thô tăng đột biến.
B. Vỡ bong bóng bất động sản ở Hoa Kỳ.
C. Đại dịch cúm gia cầm lan rộng.
D. Xung đột quân sự ở Trung Đông.
17. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chủ yếu nào đến thị trường thế giới?
A. Hạn chế dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch cho các ngành công nghiệp trong nước.
C. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia tham gia hiệp định.
18. “Brexit” (Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) có tác động như thế nào đến thị trường thế giới?
A. Tăng cường sự thống nhất và liên kết kinh tế toàn cầu.
B. Tạo ra sự bất ổn và chia rẽ trong thương mại, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và đầu tư.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường thế giới.
D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh hơn.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường thế giới?
A. Tiến bộ công nghệ trong giao thông và truyền thông.
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng giữa các quốc gia.
C. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực bên ngoài quốc gia.
20. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ “dumping” (bán phá giá) đề cập đến hành vi nào?
A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Tặng hàng hóa cho các quốc gia nghèo.
D. Mua hàng hóa với giá thấp và bán lại với giá cao.
21. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
B. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp.
C. Tiếp cận thị trường lớn hơn và đa dạng hóa nguồn cung.
D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas) trên thế giới?
A. Hạn chế thương mại với các quốc gia ngoài khu vực.
B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy thương mại nội khối bằng cách giảm hoặc loại bỏ rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
D. Tăng cường quyền lực của các tập đoàn đa quốc gia đối với các quốc gia nhỏ hơn.
23. Xu hướng “phi toàn cầu hóa” (de-globalization) thể hiện điều gì trong bối cảnh thị trường thế giới hiện nay?
A. Sự gia tăng liên kết kinh tế và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Xu hướng các quốc gia tập trung hơn vào kinh tế trong nước, giảm bớt sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Sự suy giảm vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Sự thống nhất về chính sách kinh tế trên toàn cầu.
24. Đâu là một ví dụ về “hàng rào phi thuế quan” (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Thuế xuất khẩu.
25. Đâu là vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank trong thị trường thế giới?
A. Kiểm soát giá cả hàng hóa toàn cầu.
B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia thành viên, ổn định hệ thống tài chính.
C. Quy định chính sách thương mại của các quốc gia.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp đa quốc gia.
26. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền biến động do yếu tố nào sau đây là CHÍNH?
A. Sở thích cá nhân của các nhà đầu tư.
B. Chính sách quảng cáo của các công ty đa quốc gia.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
D. Quyết định của các tổ chức phi chính phủ.
27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có vai trò là 'công xưởng của thế giới′ trong giai đoạn đầu thế kỷ 21?
A. Hoa Kỳ
B. Đức
C. Trung Quốc
D. Nhật Bản
28. “Chuỗi cung ứng toàn cầu” (global supply chain) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung sản xuất và phân phối trong một quốc gia.
B. Phân chia quy trình sản xuất thành nhiều giai đoạn ở các quốc gia khác nhau để tối ưu chi phí và hiệu quả.
C. Hoạt động độc lập với thị trường thế giới.
D. Chỉ sử dụng nguồn lực và lao động trong nước.
29. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro chính của việc tham gia vào thị trường thế giới đối với một doanh nghiệp?
A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các đối thủ trong nước.
D. Khó khăn trong việc thích ứng với văn hóa và tập quán kinh doanh khác biệt.
30. “Kinh tế tuần hoàn” (Circular economy) có vai trò như thế nào trong bối cảnh phát triển thị trường thế giới bền vững?
A. Thúc đẩy tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế vật liệu, giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên mới.
D. Không có tác động đáng kể đến phát triển bền vững.