1. Thời gian cần thiết để Trái Đất quay một vòng quanh trục của nó được gọi là gì và nó xác định điều gì trên Trái Đất?
A. Năm thiên văn, xác định chu kỳ mùa.
B. Ngày thiên văn, xác định chu kỳ ngày và đêm.
C. Tháng thiên văn, xác định chu kỳ pha Mặt Trăng.
D. Giờ thiên văn, xác định thời gian biểu hàng ngày.
2. Nguyên tố hóa học nào chiếm phần lớn khối lượng của Mặt Trời và các ngôi sao khác?
A. Oxy.
B. Carbon.
C. Hydro.
D. Sắt.
3. Tinh vân là gì trong thiên văn học?
A. Một ngôi sao đã chết.
B. Một đám mây khí và bụi trong không gian.
C. Một thiên hà lùn.
D. Một hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời.
4. Vật thể nào trong Hệ Mặt Trời được coi là 'hành tinh lùn' và từng được coi là hành tinh thứ chín?
A. Ceres.
B. Eris.
C. Pluto.
D. Haumea.
5. Loại thiên hà nào có hình dạng xoắn ốc đặc trưng, với các nhánh xoắn ốc tỏa ra từ một vùng trung tâm phình to?
A. Thiên hà elip.
B. Thiên hà xoắn ốc.
C. Thiên hà bất thường.
D. Thiên hà lùn.
6. Khái niệm 'chân trời sự kiện' liên quan đến loại thiên thể nào trong vũ trụ?
A. Sao neutron.
B. Sao lùn trắng.
C. Lỗ đen.
D. Tinh vân hành tinh.
7. Tên của thiên hà gần Ngân Hà nhất là gì, và nó thuộc loại thiên hà nào?
A. Thiên hà Tiên Nữ (Andromeda), thiên hà xoắn ốc.
B. Đám mây Magellan Lớn, thiên hà bất thường.
C. Thiên hà Tam Giác (Triangulum), thiên hà xoắn ốc.
D. Thiên hà Xoáy Nước (Whirlpool), thiên hà xoắn ốc.
8. Trong số các hành tinh đá của Hệ Mặt Trời (Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa), hành tinh nào có núi lửa hoạt động mạnh mẽ nhất?
A. Sao Thủy.
B. Sao Kim.
C. Trái Đất.
D. Sao Hỏa.
9. Kính viễn vọng không gian Hubble nổi tiếng với những hình ảnh vũ trụ tuyệt đẹp. Loại kính viễn vọng nào được Hubble sử dụng chủ yếu?
A. Kính viễn vọng vô tuyến.
B. Kính viễn vọng hồng ngoại.
C. Kính viễn vọng quang học.
D. Kính viễn vọng tia X.
10. Tên của nhiệm vụ không gian nào đã đưa con người đầu tiên lên Mặt Trăng?
A. Voyager.
B. Apollo.
C. Gemini.
D. Mercury.
11. Đơn vị thiên văn (AU) được định nghĩa là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời. Đơn vị này chủ yếu được sử dụng để đo khoảng cách trong phạm vi nào?
A. Giữa các ngôi sao trong một thiên hà.
B. Giữa các thiên hà trong vũ trụ.
C. Trong Hệ Mặt Trời.
D. Giữa các cụm thiên hà.
12. Hiện tượng 'giao hội' (transit) của một hành tinh ngoại hệ xảy ra khi hành tinh này đi qua phía trước ngôi sao chủ của nó, nhìn từ Trái Đất. Quan sát giao hội chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ bề mặt của hành tinh.
B. Phát hiện sự sống trên hành tinh.
C. Xác định kích thước và quỹ đạo của hành tinh.
D. Đo từ trường của hành tinh.
13. Nhiệt độ bề mặt trung bình của Mặt Trời là khoảng bao nhiêu?
A. 5.800 độ C.
B. 5.800 độ F.
C. 58.000 độ C.
D. 580.000 độ C.
14. Hiện tượng 'lệch đỏ' (redshift) trong quang phổ của các thiên hà xa xôi là bằng chứng ủng hộ cho điều gì về vũ trụ?
A. Vũ trụ đang co lại.
B. Vũ trụ đang giãn nở.
C. Vũ trụ là tĩnh tại và không thay đổi.
D. Vũ trụ đang dao động giữa giãn nở và co lại.
15. Tên của chòm sao nổi tiếng có hình dạng giống chữ 'W' hoặc 'M' trên bầu trời Bắc bán cầu là gì?
A. Chòm sao Đại Hùng (Ursa Major).
B. Chòm sao Tiểu Hùng (Ursa Minor).
C. Chòm sao Tiên Hậu (Cassiopeia).
D. Chòm sao Lạp Hộ (Orion).
16. Các nhà khoa học sử dụng phương pháp nào để đo khoảng cách đến các ngôi sao tương đối gần, dựa trên sự thay đổi vị trí biểu kiến của ngôi sao khi Trái Đất quay quanh Mặt Trời?
A. Đo độ sáng biểu kiến.
B. Đo quang phổ.
C. Phương pháp thị sai.
D. Hiệu ứng Doppler.
17. Vành đai Kuiper là một vùng trong Hệ Mặt Trời nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương. Vành đai này chủ yếu chứa những loại thiên thể nào?
A. Các hành tinh khí khổng lồ.
B. Các hành tinh đá.
C. Các tiểu hành tinh băng giá và sao chổi.
D. Các ngôi sao và tinh vân.
18. Trong quá trình tiến hóa của một ngôi sao có khối lượng trung bình như Mặt Trời, giai đoạn nào xảy ra ngay trước khi nó trở thành sao lùn trắng?
A. Sao khổng lồ đỏ.
B. Siêu tân tinh.
C. Sao neutron.
D. Lỗ đen.
19. Vành đai tiểu hành tinh chính trong Hệ Mặt Trời nằm giữa quỹ đạo của hành tinh nào?
A. Sao Hỏa và Sao Mộc.
B. Sao Mộc và Sao Thổ.
C. Sao Thổ và Sao Thiên Vương.
D. Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.
20. Hành tinh nào trong Hệ Mặt Trời được biết đến với Vết Đỏ Lớn, một cơn bão khổng lồ kéo dài hàng thế kỷ?
A. Sao Hỏa
B. Sao Mộc
C. Sao Thổ
D. Sao Hải Vương
21. Hiện tượng thủy triều trên Trái Đất chủ yếu do lực hấp dẫn của thiên thể nào gây ra?
A. Mặt Trời.
B. Sao Hỏa.
C. Mặt Trăng.
D. Sao Mộc.
22. Hiện tượng sao băng (mưa sao băng) xảy ra khi Trái Đất đi qua vùng không gian chứa nhiều mảnh vụn từ sao chổi. Điều gì gây ra sự phát sáng của các sao băng khi chúng đi vào khí quyển Trái Đất?
A. Phản xạ ánh sáng Mặt Trời trên bề mặt các mảnh vụn.
B. Phản ứng hạt nhân trong các mảnh vụn khi chúng tiếp xúc với oxy.
C. Ma sát với khí quyển Trái Đất làm nóng và ion hóa các mảnh vụn.
D. Ánh sáng hóa học phát ra từ các chất hóa học trong mảnh vụn.
23. Nguyên nhân chính gây ra các mùa trên Trái Đất là gì?
A. Sự thay đổi khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời.
B. Độ nghiêng của trục quay Trái Đất so với mặt phẳng quỹ đạo.
C. Sự thay đổi tốc độ quay của Trái Đất.
D. Hoạt động của núi lửa trên Trái Đất.
24. Trong quang phổ điện từ, loại bức xạ nào có bước sóng dài nhất?
A. Tia gamma.
B. Tia X.
C. Ánh sáng nhìn thấy.
D. Sóng vô tuyến.
25. Trong lý thuyết Big Bang, điều gì đã xảy ra trong 'Thời kỳ Lạm phát Vũ trụ' ngay sau Vụ Nổ Lớn?
A. Vũ trụ ngừng giãn nở và bắt đầu co lại.
B. Vũ trụ giãn nở với tốc độ cực kỳ nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
C. Các ngôi sao và thiên hà đầu tiên được hình thành.
D. Các định luật vật lý hiện tại không còn áp dụng được.
26. Loại kính viễn vọng nào sử dụng gương cong để thu thập và hội tụ ánh sáng từ các vật thể thiên văn?
A. Kính viễn vọng khúc xạ.
B. Kính viễn vọng phản xạ.
C. Kính viễn vọng vô tuyến.
D. Kính viễn vọng tia X.
27. Sao chổi được cấu tạo chủ yếu từ băng, bụi và đá. Khi sao chổi tiến gần Mặt Trời, điều gì tạo ra đuôi sao chổi?
A. Lực hấp dẫn của Mặt Trời kéo các vật chất từ sao chổi.
B. Áp suất bức xạ và gió Mặt Trời làm bốc hơi và đẩy các vật chất từ nhân sao chổi.
C. Phản ứng hóa học giữa băng trong sao chổi và khí quyển Trái Đất.
D. Sự va chạm của sao chổi với các tiểu hành tinh khác.
28. Loại ngôi sao nào kết thúc vòng đời của nó bằng một vụ nổ siêu tân tinh, để lại phía sau một sao neutron hoặc lỗ đen?
A. Sao lùn trắng.
B. Sao lùn đỏ.
C. Sao có khối lượng lớn.
D. Sao giống Mặt Trời.
29. Hiện tượng nhật thực toàn phần xảy ra khi Mặt Trăng che khuất hoàn toàn Mặt Trời, nhưng điều gì làm cho nhật thực toàn phần trở nên hiếm gặp tại một vị trí cụ thể trên Trái Đất?
A. Quỹ đạo của Mặt Trăng không hoàn toàn tròn và mặt phẳng quỹ đạo hơi nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo của Trái Đất.
B. Kích thước biểu kiến của Mặt Trăng nhỏ hơn nhiều so với kích thước biểu kiến của Mặt Trời.
C. Trục quay của Trái Đất nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo của nó.
D. Mặt Trời phát ra lượng ánh sáng không đều đặn, gây khó khăn cho việc dự đoán nhật thực.
30. Tên của vệ tinh tự nhiên lớn nhất của Sao Thổ, được biết đến với bầu khí quyển dày đặc và các hồ hydrocarbon lỏng trên bề mặt là gì?
A. Europa.
B. Titan.
C. Ganymede.
D. Callisto.