Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê kinh tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Phương pháp thống kê nào thích hợp nhất để so sánh thu nhập trung bình của người lao động giữa hai khu vực thành thị và nông thôn?

A. Phân tích tương quan.
B. Kiểm định T (T-test) độc lập.
C. Phân tích hồi quy đa biến.
D. Thống kê mô tả đơn biến.

2. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu chéo′ (cross-sectional data) là gì?

A. Dữ liệu thu thập theo thời gian cho một đơn vị kinh tế.
B. Dữ liệu thu thập tại một thời điểm cho nhiều đơn vị kinh tế khác nhau.
C. Dữ liệu kết hợp cả thời gian và đơn vị kinh tế.
D. Dữ liệu về giao dịch thương mại quốc tế.

3. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện biến động ngắn hạn và không dự đoán được?

A. Xu hướng (Trend).
B. Tính mùa vụ (Seasonality).
C. Tính chu kỳ (Cyclicality).
D. Tính ngẫu nhiên (Irregularity).

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
B. Mức độ biến động của một biến số.
C. Giá trị trung bình của một biến số.
D. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

5. Phương pháp 'biến công cụ' (instrumental variable - IV) được sử dụng khi nào?

A. Khi không có biến độc lập phù hợp.
B. Khi có hiện tượng nội sinh (endogeneity) trong mô hình hồi quy.
C. Khi muốn dự báo chuỗi thời gian.
D. Khi dữ liệu bị thiếu giá trị.

6. Ý nghĩa thống kê (statistical significance) trong kiểm định giả thuyết cho biết điều gì?

A. Kết quả chắc chắn đúng trong mọi trường hợp.
B. Khả năng kết quả quan sát được xảy ra ngẫu nhiên là rất thấp nếu giả thuyết không đúng.
C. Kích thước tác động của hiệu ứng là lớn và quan trọng về mặt kinh tế.
D. Mức độ tin cậy của dữ liệu được sử dụng.

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu thống kê phổ biến?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu chủ quan tuyệt đối.

8. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là:

A. Ước lượng mối quan hệ giữa hai biến số.
B. So sánh trung bình của một biến số giữa nhiều nhóm.
C. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.
D. Dự báo giá trị tương lai của một biến số.

9. Trong thống kê kinh tế, 'biến giả' (dummy variable) thường được sử dụng để:

A. Đo lường biến động giá cả.
B. Biểu diễn các biến định tính (qualitative) trong mô hình hồi quy.
C. Ước lượng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Dự báo chuỗi thời gian.

10. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

A. (Số người thất nghiệp ∕ Lực lượng lao động) × 100%
B. (Số người thất nghiệp ∕ Tổng dân số) × 100%
C. (Lực lượng lao động ∕ Tổng dân số) × 100%
D. (Số người có việc làm ∕ Lực lượng lao động) × 100%

11. Khái niệm 'đa cộng tuyến′ (multicollinearity) trong hồi quy tuyến tính đề cập đến:

A. Mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa các biến độc lập với nhau.
C. Sự biến động lớn của sai số ngẫu nhiên.
D. Sự vi phạm giả định về phân phối chuẩn của sai số.

12. Số trung vị (median) của một tập dữ liệu là:

A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị ở vị trí chính giữa khi dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự.
D. Tổng của tất cả các quan sát chia cho số lượng quan sát.

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian?

A. Kiểm định T.
B. Kiểm định F.
C. Kiểm định Dickey-Fuller.
D. Phân tích hồi quy tuyến tính.

14. Phân tích hồi quy trong thống kê kinh tế thường được sử dụng để:

A. Mô tả đặc điểm của một biến số duy nhất.
B. Ước lượng mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của dữ liệu.
D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian.

15. Chỉ số Laspeyres và chỉ số Paasche khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Công thức tính toán.
B. Loại hàng hóa và dịch vụ được bao gồm.
C. Giỏ hàng hóa và dịch vụ được sử dụng làm cơ sở so sánh giá.
D. Mục đích sử dụng của chỉ số.

16. Trong kiểm định giả thuyết, giá trị p (p-value) thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết vô hiệu là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả kiểm định hoặc kết quả cực đoan hơn nếu giả thuyết vô hiệu là đúng.
C. Xác suất giả thuyết đối thuyết là đúng.
D. Mức độ tin cậy của kết quả kiểm định.

17. Trong số các chỉ số sau, chỉ số nào KHÔNG được sử dụng để đo lường lạm phát?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
C. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator).
D. Chỉ số Dow Jones.

18. Ý nghĩa kinh tế (economic significance) của một kết quả thống kê khác với ý nghĩa thống kê ở điểm:

A. Ý nghĩa kinh tế chỉ xét đến dấu của hệ số, còn ý nghĩa thống kê xét cả dấu và độ lớn.
B. Ý nghĩa kinh tế đánh giá tầm quan trọng thực tế của kết quả trong bối cảnh kinh tế, trong khi ý nghĩa thống kê chỉ xét đến khả năng kết quả không phải do ngẫu nhiên.
C. Ý nghĩa thống kê chỉ áp dụng cho dữ liệu định lượng, ý nghĩa kinh tế áp dụng cho cả định lượng và định tính.
D. Ý nghĩa kinh tế sử dụng mức ý nghĩa 5%, ý nghĩa thống kê sử dụng mức ý nghĩa 1%.

19. Hệ số xác định R-squared trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính.
B. Phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
D. Độ chính xác của các dự báo từ mô hình hồi quy.

20. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

A. Chấp nhận giả thuyết vô hiệu khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết vô hiệu khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết vô hiệu khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết vô hiệu khi nó thực sự sai.

21. Mục đích của việc 'khử mùa vụ' (seasonal adjustment) trong chuỗi thời gian là:

A. Loại bỏ xu hướng dài hạn.
B. Làm nổi bật biến động chu kỳ.
C. Loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố mùa vụ định kỳ để thấy rõ xu hướng và chu kỳ kinh tế thực tế.
D. Tăng cường tính ngẫu nhiên của dữ liệu.

22. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.

23. Trong phân tích dữ liệu bảng (panel data), 'hiệu ứng cố định′ (fixed effects) được sử dụng để kiểm soát:

A. Các yếu tố không quan sát được thay đổi theo thời gian nhưng không đổi giữa các đơn vị.
B. Các yếu tố không quan sát được không đổi theo thời gian nhưng thay đổi giữa các đơn vị.
C. Các yếu tố quan sát được thay đổi theo cả thời gian và giữa các đơn vị.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên thay đổi theo thời gian và giữa các đơn vị.

24. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Mức giá trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ cố định mà người tiêu dùng điển hình mua.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ do các nhà sản xuất trong nước sản xuất.
D. Mức giá trung bình của tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu.

25. Phương pháp thống kê nào phù hợp để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích tương quan Pearson.

26. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để:

A. Đo lường sự thay đổi trong mức giá tiêu dùng.
B. Đo lường mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
C. Đo lường tỷ lệ thất nghiệp.
D. Đo lường tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế.

27. Trong phân tích thống kê, 'ngoại lệ' (outlier) là gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị quan sát khác biệt đáng kể so với phần lớn các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị trung vị của tập dữ liệu.

28. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính tổng sản lượng quốc gia, GDP thực tế tính tổng sản phẩm trong nước.
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, GDP danh nghĩa thì không.

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo chuỗi thời gian?

A. Hồi quy tuyến tính đa biến.
B. Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích tương quan.

30. Chỉ số Gini đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp thống kê nào thích hợp nhất để so sánh thu nhập trung bình của người lao động giữa hai khu vực thành thị và nông thôn?

2 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

2. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu chéo′ (cross-sectional data) là gì?

3 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

3. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện biến động ngắn hạn và không dự đoán được?

4 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

4. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

5. Phương pháp `biến công cụ` (instrumental variable - IV) được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

6. Ý nghĩa thống kê (statistical significance) trong kiểm định giả thuyết cho biết điều gì?

7 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu thống kê phổ biến?

8 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

8. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là:

9 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

9. Trong thống kê kinh tế, `biến giả` (dummy variable) thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

10. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

11 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

11. Khái niệm `đa cộng tuyến′ (multicollinearity) trong hồi quy tuyến tính đề cập đến:

12 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

12. Số trung vị (median) của một tập dữ liệu là:

13 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian?

14 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

14. Phân tích hồi quy trong thống kê kinh tế thường được sử dụng để:

15 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

15. Chỉ số Laspeyres và chỉ số Paasche khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

16. Trong kiểm định giả thuyết, giá trị p (p-value) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

17. Trong số các chỉ số sau, chỉ số nào KHÔNG được sử dụng để đo lường lạm phát?

18 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

18. Ý nghĩa kinh tế (economic significance) của một kết quả thống kê khác với ý nghĩa thống kê ở điểm:

19 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

19. Hệ số xác định R-squared trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

20. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

21 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

21. Mục đích của việc `khử mùa vụ` (seasonal adjustment) trong chuỗi thời gian là:

22 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

22. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

23. Trong phân tích dữ liệu bảng (panel data), `hiệu ứng cố định′ (fixed effects) được sử dụng để kiểm soát:

24 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

24. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong:

25 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp thống kê nào phù hợp để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?

26 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

26. Chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) được sử dụng để:

27 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

27. Trong phân tích thống kê, `ngoại lệ` (outlier) là gì?

28 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

28. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

29 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo chuỗi thời gian?

30 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 13

30. Chỉ số Gini đo lường điều gì?