Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Lý thuyết nào nhấn mạnh vai trò của quy mô kinh tế (economies of scale) trong thương mại quốc tế?

A. Lý thuyết lợi thế so sánh Ricardian.
B. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
C. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory).
D. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.

2. Điều gì xảy ra với đường cầu trong nước đối với hàng nhập khẩu khi chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu.
C. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Có thể tạo ra sự không chắc chắn và biến động trong doanh thu và chi phí của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

4. Tổ chức thương mại quốc tế lớn nhất hiện nay là?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

5. Hạn ngạch nhập khẩu khác với thuế quan như thế nào?

A. Hạn ngạch làm tăng giá hàng nhập khẩu, trong khi thuế quan thì không.
B. Hạn ngạch giới hạn số lượng hàng nhập khẩu, trong khi thuế quan đánh thuế trên mỗi đơn vị hàng nhập khẩu.
C. Hạn ngạch tạo ra doanh thu cho chính phủ, trong khi thuế quan thì không.
D. Hạn ngạch dễ dàng loại bỏ hơn thuế quan.

6. Điều kiện Marshall-Lerner đề cập đến yếu tố nào?

A. Điều kiện để một quốc gia có lợi thế so sánh.
B. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Điều kiện để một ngành công nghiệp non trẻ phát triển.
D. Điều kiện để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.

7. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên?

A. Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ lên giá).
B. Tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mất giá).
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Không thể dự đoán được.

8. Toàn cầu hóa kinh tế tác động đến thương mại quốc tế như thế nào?

A. Giảm khối lượng thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy sự hội nhập kinh tế và tăng cường thương mại quốc tế.
C. Làm gia tăng các rào cản thương mại.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

9. Chính sách phá giá cạnh tranh (competitive devaluation) có thể dẫn đến điều gì?

A. Cải thiện cán cân thương mại của tất cả các quốc gia.
B. Chiến tranh tiền tệ và làm suy yếu hệ thống thương mại quốc tế.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

10. Tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thường được giải quyết thông qua cơ chế nào?

A. Tòa án quốc gia của một trong các quốc gia tranh chấp.
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các quốc gia.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể.

11. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Quy mô thị trường.

12. Lập luận nào sau đây ủng hộ thương mại tự do?

A. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
B. Tạo ra nhiều việc làm trong nước bằng cách hạn chế nhập khẩu.
C. Tăng hiệu quả kinh tế và phúc lợi toàn cầu thông qua chuyên môn hóa và lợi thế so sánh.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.

13. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ về?

A. Liên minh thuế quan.
B. Thị trường chung.
C. Hội nhập kinh tế hoàn toàn.
D. Khu vực thương mại ưu đãi.

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại quốc tế?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân và doanh nghiệp trong cùng một quốc gia.
B. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, vượt qua biên giới quốc gia.
C. Hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ để tiêu thụ trong nước.
D. Hoạt động đầu tư vốn ra nước ngoài để kiếm lợi nhuận.

15. Trợ cấp xuất khẩu có tác động gì?

A. Làm tăng giá hàng xuất khẩu.
B. Làm giảm giá hàng xuất khẩu và tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
C. Giảm khối lượng xuất khẩu.
D. Không có tác động đến thương mại quốc tế.

16. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế lợi ích từ thương mại quốc tế?

A. Chênh lệch tỷ giá hối đoái.
B. Chi phí vận chuyển cao.
C. Rào cản thương mại và chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Tất cả các phương án trên.

17. Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối, thương mại quốc tế có lợi khi nào?

A. Khi các quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất các hàng hóa khác nhau.
B. Khi các quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất các hàng hóa khác nhau.
C. Khi một quốc gia có thể sản xuất mọi hàng hóa với chi phí thấp hơn.
D. Khi một quốc gia có thể xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.

18. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia.
D. Mức lạm phát của một quốc gia.

19. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

A. Giá trị của một loại hàng hóa trên thị trường quốc tế.
B. Sức mua của một đồng tiền trong nước.
C. Tỷ lệ mà một đồng tiền có thể được trao đổi với một đồng tiền khác.
D. Lãi suất ngân hàng trung ương.

20. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp (đầu tư danh mục) ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến mua cổ phiếu, trong khi đầu tư gián tiếp liên quan đến xây dựng nhà máy.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp thì không.
C. FDI có rủi ro thấp hơn so với đầu tư gián tiếp.
D. FDI chỉ dành cho các quốc gia phát triển, trong khi đầu tư gián tiếp dành cho các quốc gia đang phát triển.

21. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Lệnh cấm vận.

22. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại điện tử.
B. Sự suy giảm ban đầu của cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ, sau đó là sự cải thiện.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Sự biến động giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.

23. Thâm hụt thương mại xảy ra khi nào?

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng âm.

24. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) đề cập đến loại hình thương mại nào?

A. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
B. Thương mại giữa các ngành công nghiệp khác nhau.
C. Thương mại hàng hóa và dịch vụ trong cùng một ngành công nghiệp.
D. Thương mại hàng hóa trung gian.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia theo lý thuyết H-O?

A. Nguồn cung lao động.
B. Nguồn cung vốn.
C. Công nghệ sản xuất.
D. Sở thích của người tiêu dùng.

26. Hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.

27. Tác động của thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế thường là?

A. Tiêu cực, làm giảm tăng trưởng kinh tế.
B. Trung lập, không có tác động đáng kể.
C. Tích cực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Không thể xác định, tùy thuộc vào từng quốc gia.

28. Đâu là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn sản phẩm.
D. Cả hạn ngạch nhập khẩu và tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn sản phẩm.

29. Thương mại quốc tế có thể ảnh hưởng đến phân phối thu nhập trong một quốc gia như thế nào?

A. Luôn làm giảm bất bình đẳng thu nhập.
B. Luôn làm tăng bất bình đẳng thu nhập.
C. Có thể làm thay đổi phân phối thu nhập, có thể làm tăng hoặc giảm bất bình đẳng tùy thuộc vào cơ cấu kinh tế và chính sách của quốc gia.
D. Không có tác động đến phân phối thu nhập.

30. Chính sách thương mại nào sau đây là bảo hộ mậu dịch?

A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Xóa bỏ hạn ngạch nhập khẩu.
C. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
D. Ký kết hiệp định thương mại tự do.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Lý thuyết nào nhấn mạnh vai trò của quy mô kinh tế (economies of scale) trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Điều gì xảy ra với đường cầu trong nước đối với hàng nhập khẩu khi chính phủ áp đặt thuế nhập khẩu?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Tổ chức thương mại quốc tế lớn nhất hiện nay là?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Hạn ngạch nhập khẩu khác với thuế quan như thế nào?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Điều kiện Marshall-Lerner đề cập đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Toàn cầu hóa kinh tế tác động đến thương mại quốc tế như thế nào?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Chính sách phá giá cạnh tranh (competitive devaluation) có thể dẫn đến điều gì?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thường được giải quyết thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Lập luận nào sau đây ủng hộ thương mại tự do?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ về?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Trợ cấp xuất khẩu có tác động gì?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế lợi ích từ thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối, thương mại quốc tế có lợi khi nào?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp (đầu tư danh mục) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Thâm hụt thương mại xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) đề cập đến loại hình thương mại nào?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố quyết định lợi thế so sánh của một quốc gia theo lý thuyết H-O?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Tác động của thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế thường là?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Đâu là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Thương mại quốc tế có thể ảnh hưởng đến phân phối thu nhập trong một quốc gia như thế nào?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Chính sách thương mại nào sau đây là bảo hộ mậu dịch?