Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '7 công cụ kiểm soát chất lượng′ cơ bản?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram - Ishikawa).
C. Phân tích SWOT.
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
2. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng′ (Severity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra rủi ro.
B. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro nếu nó xảy ra.
C. Khả năng phát hiện rủi ro.
D. Chi phí để khắc phục rủi ro.
3. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể của một ngành hàng.
B. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, áp dụng cho mọi tổ chức.
C. Tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
4. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Môi trường làm việc và tổ chức nơi làm việc.
C. Quy trình sản xuất.
D. Năng lực của nhân viên.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi 'quản lý chất lượng hàng hóa′?
A. Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
B. Thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
C. Định giá sản phẩm cạnh tranh.
D. Đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất.
6. Phương pháp 'Thống kê kiểm soát quá trình′ (Statistical Process Control - SPC) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Phân tích sự thỏa mãn của khách hàng.
C. Giám sát và kiểm soát quá trình sản xuất để duy trì chất lượng ổn định.
D. Xác định nhà cung cấp nguyên vật liệu tốt nhất.
7. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Loại bỏ hoàn toàn các lỗi trong sản xuất.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
8. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm′ (Product Life Cycle) có liên quan đến chất lượng hàng hóa như thế nào?
A. Chất lượng sản phẩm không thay đổi trong suốt vòng đời.
B. Yêu cầu chất lượng có thể thay đổi theo từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
C. Chất lượng sản phẩm chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của vòng đời.
D. Vòng đời sản phẩm không ảnh hưởng đến quản lý chất lượng.
9. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Đảm bảo sự đồng đều và tin cậy về chất lượng sản phẩm.
D. Nâng cao năng suất lao động.
10. Phương pháp 'Six Sigma′ trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đạt được chất lượng gần như hoàn hảo bằng cách giảm thiểu sai sót đến mức tối đa.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Cải thiện môi trường làm việc.
11. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là gì trong quản lý chất lượng?
A. Phiền toái cần giải quyết nhanh chóng.
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Bằng chứng cho thấy sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
D. Yếu tố gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu.
12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong Thương phẩm học?
A. Mức độ cao cấp của nguyên liệu sản xuất hàng hóa.
B. Tổng hợp các đặc tính của hàng hóa thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng trong điều kiện xác định về sử dụng.
C. Giá trị kinh tế mà hàng hóa mang lại trên thị trường.
D. Quy trình sản xuất hàng hóa đạt tiêu chuẩn quốc tế.
13. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'POKA-YOKE′ (Error-proofing) có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng thống kê.
B. Thiết kế quy trình hoặc thiết bị để ngăn ngừa lỗi xảy ra.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất.
14. Khi một lô hàng bị phát hiện 'không phù hợp′ (non-conformity) về chất lượng, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tiêu hủy toàn bộ lô hàng ngay lập tức.
B. Phân tích nguyên nhân gây ra sự không phù hợp.
C. Bán giảm giá lô hàng để thu hồi vốn.
D. Bỏ qua lỗi và tiếp tục sản xuất.
15. Mục đích chính của việc 'ghi nhãn hàng hóa′ liên quan đến chất lượng là gì?
A. Quảng bá thương hiệu và thu hút khách hàng.
B. Cung cấp thông tin chính xác về chất lượng và đặc tính sản phẩm cho người tiêu dùng.
C. Bảo vệ quyền lợi của nhà sản xuất.
D. Giảm chi phí bao bì sản phẩm.
16. Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp chủ yếu tập trung vào khía cạnh chất lượng nào của nông sản?
A. Hình thức và mẫu mã đẹp.
B. Giá trị dinh dưỡng cao.
C. An toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
D. Năng suất cao.
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của hàng hóa?
A. Phân tích hóa học.
B. Kiểm tra bằng mắt thường, nếm, ngửi.
C. Đo lường bằng thiết bị chuyên dụng.
D. Thống kê dữ liệu từ phản hồi của khách hàng.
18. Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa lỗi′ (Prevention) quan trọng hơn 'phát hiện lỗi′ (Detection) vì sao?
A. Phòng ngừa lỗi tốn ít chi phí hơn phát hiện lỗi và sửa chữa.
B. Phát hiện lỗi giúp nâng cao uy tín thương hiệu hơn phòng ngừa.
C. Phòng ngừa lỗi dễ thực hiện hơn phát hiện lỗi.
D. Phát hiện lỗi giúp cải tiến quy trình sản xuất hiệu quả hơn phòng ngừa.
19. Lỗi 'ngẫu nhiên′ trong sản xuất hàng hóa thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Do thiết kế sản phẩm sai sót.
B. Do công nhân không tuân thủ quy trình.
C. Do biến động tự nhiên trong quá trình sản xuất.
D. Do máy móc thiết bị hư hỏng.
20. Đâu là vai trò của 'người tiêu dùng′ trong hệ thống quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Người tiêu dùng chỉ là đối tượng thụ hưởng chất lượng.
B. Người tiêu dùng là người đánh giá cuối cùng về chất lượng và cung cấp phản hồi để cải tiến.
C. Người tiêu dùng không có vai trò trong quản lý chất lượng.
D. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá cả, không quan tâm đến chất lượng.
21. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố 'lấy khách hàng làm trung tâm′ có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
B. Mọi hoạt động của doanh nghiệp đều hướng tới việc đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng.
C. Khách hàng được tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm.
D. Doanh nghiệp ưu tiên giải quyết khiếu nại của khách hàng.
22. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa bị ảnh hưởng như thế nào bởi các nhà cung cấp?
A. Chất lượng nhà cung cấp không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Chất lượng nguyên vật liệu và dịch vụ từ nhà cung cấp có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.
C. Doanh nghiệp có thể tự kiểm soát hoàn toàn chất lượng sản phẩm bất kể chất lượng nhà cung cấp.
D. Nhà cung cấp chỉ chịu trách nhiệm về giá cả, không liên quan đến chất lượng.
23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bất chấp chất lượng.
24. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa, yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố kỹ thuật′?
A. Trình độ tay nghề của công nhân.
B. Chính sách chất lượng của doanh nghiệp.
C. Nguyên liệu đầu vào.
D. Quy định của pháp luật về chất lượng.
25. Hoạt động 'thẩm định chất lượng′ (Quality Audit) thường được thực hiện để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng lô hàng trước khi xuất xưởng.
B. Đánh giá hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp có tuân thủ tiêu chuẩn không.
C. Phân tích nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm.
D. Thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
26. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết.
C. Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D. Theo dõi tiến độ cải tiến chất lượng.
27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '5 thành phần chất lượng dịch vụ' (SERVQUAL)?
A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Giá cả cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Sự đảm bảo (Assurance).
28. Trong các loại hình kiểm tra chất lượng, 'kiểm tra 100%' thường áp dụng khi nào?
A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
B. Khi chi phí kiểm tra thấp.
C. Khi chất lượng sản phẩm có tính chất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến an toàn.
D. Khi thời gian kiểm tra không bị hạn chế.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm thiểu lãng phí và chi phí do sản phẩm lỗi.
B. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ và minh bạch.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa ngay lập tức.
30. Trong quản lý chất lượng, 'kiểm soát chất lượng′ (Quality Control - QC) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào?
A. Giai đoạn thiết kế sản phẩm.
B. Giai đoạn nghiên cứu thị trường.
C. Giai đoạn sản xuất và sau sản xuất.
D. Giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh.