1. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Bàn phím
D. Loa
2. Trong hệ nhị phân, số 1011 tương đương với số nào trong hệ thập phân?
3. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
4. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết các bảng dữ liệu
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu
5. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc 'vào trước ra sau' (LIFO)?
A. Hàng đợi (Queue)
B. Ngăn xếp (Stack)
C. Danh sách liên kết (Linked List)
D. Cây (Tree)
6. Thuật toán là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một dãy các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng của máy tính
7. RAM và ROM khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truy cập
B. Khả năng lưu trữ dữ liệu khi mất điện
C. Giá thành
D. Dung lượng
8. Mục đích chính của việc sử dụng hệ điều hành trên máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng
C. Kết nối máy tính với internet
D. Diệt virus và phần mềm độc hại
9. Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?
A. Tự động sửa chữa phần cứng
B. Mô phỏng trí thông minh của con người
C. Tăng tốc độ truy cập internet
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus
10. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?
A. Chạy nhanh hơn trên phần cứng
B. Dễ đọc, dễ viết và dễ bảo trì hơn
C. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn
11. Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán học và logic?
A. RAM
B. CPU
C. Ổ cứng
D. Card đồ họa
12. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
13. Điểm khác biệt chính giữa ổ cứng SSD và ổ cứng HDD là gì?
A. Dung lượng lưu trữ
B. Tốc độ truy cập dữ liệu và công nghệ lưu trữ
C. Kích thước vật lý
D. Giá thành
14. Trong các loại mạng máy tính sau, mạng nào có phạm vi kết nối nhỏ nhất?
A. WAN
B. MAN
C. LAN
D. Internet
15. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
B. Phân phối dữ liệu trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu web
D. Quản lý kết nối mạng không dây
16. Big Data (Dữ liệu lớn) thường được đặc trưng bởi các yếu tố '3V' nào?
A. Velocity, Variety, Veracity
B. Volume, Velocity, Variety
C. Value, Volume, Veracity
D. Volume, Value, Visualization
17. Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên và có tốc độ truy cập nhanh nhất, thường được sử dụng làm bộ nhớ chính của máy tính?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng HDD
D. Ổ cứng SSD
18. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
A. Tắt tường lửa (firewall)
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
C. Mở tất cả các email và tệp đính kèm
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
19. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng xã hội trực tuyến
B. Các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet
C. Công nghệ tìm kiếm trên internet
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu trực tuyến
20. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Adobe Photoshop
21. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'kế thừa' (inheritance) có ý nghĩa gì?
A. Ẩn giấu thông tin bên trong đối tượng
B. Tạo ra các đối tượng độc lập
C. Cho phép một lớp kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp khác
D. Đóng gói dữ liệu và phương thức vào trong một đơn vị
22. Phương pháp mã hóa dữ liệu (encryption) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Nén dữ liệu để giảm dung lượng
C. Bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu
D. Kiểm tra lỗi dữ liệu
23. Đám mây điện toán (cloud computing) là mô hình dịch vụ cung cấp tài nguyên nào qua internet?
A. Chỉ phần mềm
B. Chỉ phần cứng
C. Phần cứng, phần mềm và dịch vụ
D. Chỉ dịch vụ mạng
24. Quy trình 'biên dịch' (compilation) trong lập trình có nghĩa là gì?
A. Chạy chương trình từng dòng một
B. Chuyển đổi mã nguồn thành mã máy
C. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
D. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình
25. SQL là viết tắt của cụm từ nào và dùng để làm gì?
A. Structured Query Language - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, dùng để quản lý cơ sở dữ liệu
B. System Quality Language - Ngôn ngữ chất lượng hệ thống, dùng để kiểm thử phần mềm
C. Simple Query Logic - Logic truy vấn đơn giản, dùng để tìm kiếm thông tin trên web
D. Sequential Query Language - Ngôn ngữ truy vấn tuần tự, dùng để xử lý dữ liệu tuần tự
26. Thuật ngữ 'phần mềm độc hại' (malware) bao gồm loại phần mềm nào?
A. Chỉ virus máy tính
B. Chỉ phần mềm gián điệp (spyware)
C. Virus, sâu máy tính, trojan, phần mềm gián điệp...
D. Chỉ phần mềm quảng cáo (adware)
27. Trong lĩnh vực mạng máy tính, 'firewall' (tường lửa) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu mạng
B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
D. Kết nối các mạng khác nhau
28. Công nghệ 'ảo hóa' (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ phần cứng máy tính
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Giảm kích thước vật lý của máy tính
D. Kéo dài tuổi thọ pin của thiết bị di động
29. Địa chỉ IP có chức năng gì trong mạng Internet?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Định danh và địa chỉ thiết bị
C. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
30. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, 'raster graphics' (đồ họa raster) và 'vector graphics' (đồ họa vector) khác nhau như thế nào?
A. Raster dùng cho ảnh tĩnh, vector dùng cho ảnh động
B. Raster dựa trên điểm ảnh (pixel), vector dựa trên đường và hình học
C. Raster có chất lượng tốt hơn vector
D. Vector chỉ dùng cho văn bản, raster cho hình ảnh