1. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, toàn cầu hóa có thể dẫn đến xu hướng nào?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Sự suy giảm vai trò của các ngôn ngữ quốc tế.
C. Sự gia tăng vai trò của một số ngôn ngữ toàn cầu (ví dụ: tiếng Anh) và nguy cơ suy giảm của các ngôn ngữ địa phương.
D. Sự phân hóa ngôn ngữ ngày càng sâu sắc giữa các quốc gia.
2. Điều gì sau đây *không* phải là một công cụ chính thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?
A. Internet và mạng xã hội.
B. Du lịch quốc tế.
C. Các hiệp định thương mại tự do.
D. Chính sách kiểm duyệt văn hóa nghiêm ngặt.
3. Khái niệm 'làng toàn cầu′ (global village) của Marshall McLuhan mô tả điều gì trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự suy giảm giao tiếp và kết nối giữa con người trên toàn thế giới.
B. Thế giới trở nên nhỏ bé hơn và gần gũi hơn nhờ sự phát triển của truyền thông, khiến con người ở khắp nơi trên thế giới trở nên gắn kết như một ngôi làng.
C. Sự phân chia và cô lập giữa các cộng đồng văn hóa khác nhau.
D. Sự xung đột và đối đầu giữa các nền văn hóa trên toàn thế giới.
4. Một trong những *thách thức* lớn nhất của toàn cầu hóa văn hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sự gia tăng cơ hội tiếp cận văn hóa thế giới.
B. Nguy cơ xói mòn và mất bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Sự thúc đẩy giao lưu và học hỏi văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự đa dạng hóa các loại hình văn hóa.
5. Trong quản lý nhà nước về văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách nào sau đây là *quan trọng*?
A. Chỉ tập trung vào quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới, bỏ qua việc tiếp thu văn hóa nước ngoài.
B. Chỉ tập trung tiếp thu văn hóa nước ngoài, bỏ qua việc bảo tồn văn hóa dân tộc.
C. Xây dựng chính sách văn hóa cân bằng giữa việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc với việc chủ động tiếp thu có chọn lọc văn hóa thế giới.
D. Để mặc thị trường tự do chi phối hoàn toàn lĩnh vực văn hóa.
6. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ẩm thực là gì?
A. Sự đồng nhất hóa ẩm thực, chỉ còn lại một vài món ăn phổ biến trên toàn cầu.
B. Sự suy giảm chất lượng và đa dạng của ẩm thực địa phương.
C. Sự du nhập và phổ biến các món ăn từ nhiều quốc gia trên thế giới, làm phong phú thêm lựa chọn ẩm thực và tạo ra sự kết hợp ẩm thực độc đáo.
D. Sự hạn chế giao lưu và trao đổi ẩm thực giữa các quốc gia.
7. Biểu hiện nào sau đây *KHÔNG* phải là một ví dụ của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phổ biến của phim Hollywood trên toàn thế giới.
B. Việc giới trẻ Việt Nam yêu thích và sử dụng K-Pop.
C. Chính phủ một quốc gia tăng cường kiểm duyệt văn hóa trong nước.
D. Sự lan rộng của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế.
8. Trong lĩnh vực tôn giáo, toàn cầu hóa văn hóa có thể dẫn đến hiện tượng nào?
A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội.
B. Sự đồng nhất hóa tôn giáo, chỉ còn lại một tôn giáo duy nhất trên toàn cầu.
C. Sự lan rộng của một số tôn giáo lớn trên toàn cầu, đồng thời xuất hiện các hình thức tôn giáo mới mang tính toàn cầu và sự giao thoa giữa các tôn giáo.
D. Sự phân biệt đối xử tôn giáo ngày càng gia tăng trên toàn thế giới.
9. Điều gì sau đây thể hiện sự *mâu thuẫn* giữa toàn cầu hóa văn hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Toàn cầu hóa văn hóa tạo điều kiện cho việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Toàn cầu hóa văn hóa có thể tạo ra áp lực đồng nhất hóa, đe dọa làm xói mòn và mất đi bản sắc văn hóa dân tộc nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
C. Toàn cầu hóa văn hóa không liên quan đến bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Toàn cầu hóa văn hóa chỉ tác động tích cực đến bản sắc văn hóa dân tộc.
10. Điều gì sau đây thể hiện *rõ nhất* sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ngành công nghiệp âm nhạc?
A. Sự suy giảm doanh thu của ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu.
B. Sự xuất hiện của các thể loại âm nhạc lai ghép, kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại từ nhiều nền văn hóa.
C. Sự tập trung phát triển âm nhạc chỉ ở các quốc gia phương Tây.
D. Sự phân biệt đối xử giữa các nghệ sĩ âm nhạc đến từ các quốc gia khác nhau.
11. Trong lĩnh vực nghệ thuật, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm sự sáng tạo và đa dạng trong nghệ thuật.
B. Sự xuất hiện của các hình thức nghệ thuật kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại, mang đậm dấu ấn đa văn hóa.
C. Sự thống trị của nghệ thuật phương Tây trên toàn thế giới.
D. Sự phân biệt đối xử giữa các nghệ sĩ dựa trên quốc tịch.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thương mại hóa văn hóa′ (commodification of culture) trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Việc biến các yếu tố văn hóa (như lễ hội, trang phục, ẩm thực truyền thống) thành hàng hóa để bán và thu lợi nhuận.
C. Việc giao lưu và trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
D. Việc chính phủ hỗ trợ phát triển văn hóa dân tộc.
13. Một trong những *ưu điểm* của toàn cầu hóa văn hóa trong lĩnh vực giáo dục là gì?
A. Sự suy giảm chất lượng giáo dục ở các nước đang phát triển.
B. Sự đồng nhất hóa chương trình giáo dục trên toàn thế giới.
C. Sự tăng cường giao lưu và hợp tác giáo dục quốc tế, tiếp cận kiến thức và phương pháp giáo dục tiên tiến từ nhiều quốc gia.
D. Sự mất bản sắc văn hóa trong giáo dục.
14. Khái niệm 'lai ghép văn hóa′ (cultural hybridization) trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
B. Sự pha trộn và kết hợp giữa các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra những hình thức văn hóa mới.
C. Sự suy yếu của các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự bảo tồn nguyên vẹn các nền văn hóa bản địa.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'kháng cự văn hóa′ (cultural resistance) trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Việc người dân bản địa bảo tồn ngôn ngữ và phong tục truyền thống trước sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
B. Việc giới trẻ tích cực tiếp thu và sử dụng các sản phẩm văn hóa đại chúng toàn cầu.
C. Việc chính phủ mở cửa thị trường văn hóa để đón nhận văn hóa nước ngoài.
D. Việc các công ty đa quốc gia quảng bá sản phẩm văn hóa của họ trên toàn thế giới.
16. Một trong những *lo ngại* về tác động của toàn cầu hóa văn hóa đến văn hóa phẩm truyền thống là gì?
A. Sự gia tăng giá trị kinh tế của văn hóa phẩm truyền thống.
B. Nguy cơ văn hóa phẩm truyền thống bị thương mại hóa quá mức và mất đi giá trị tinh thần, nghệ thuật.
C. Sự phục hưng và phát triển mạnh mẽ của văn hóa phẩm truyền thống.
D. Sự bảo tồn nguyên vẹn văn hóa phẩm truyền thống trong môi trường toàn cầu hóa.
17. Phản ứng *phù hợp* nhất của một quốc gia trước toàn cầu hóa văn hóa để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc là gì?
A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
B. Chấp nhận mọi yếu tố văn hóa ngoại lai mà không chọn lọc.
C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc văn hóa thế giới, đồng thời tăng cường quảng bá và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Thờ ơ và không có biện pháp gì để bảo vệ văn hóa dân tộc.
18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chủ nghĩa dân tộc văn hóa′ (cultural nationalism) thường được thể hiện như thế nào?
A. Sự chấp nhận và hòa nhập văn hóa ngoại lai một cách vô điều kiện.
B. Sự đề cao và bảo vệ văn hóa dân tộc trước ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài.
C. Sự ủng hộ việc xóa bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự thờ ơ và không quan tâm đến văn hóa dân tộc.
19. Toàn cầu hóa văn hóa, về bản chất, đề cập đến quá trình nào sau đây?
A. Sự suy giảm hoàn toàn của các nền văn hóa địa phương.
B. Sự tách biệt ngày càng tăng giữa các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự lan rộng và tương tác văn hóa trên phạm vi toàn cầu, vượt qua biên giới quốc gia.
D. Sự củng cố các rào cản văn hóa và sự khác biệt.
20. Trong lĩnh vực phim ảnh, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào?
A. Sự suy giảm số lượng phim quốc tế được sản xuất.
B. Sự gia tăng hợp tác sản xuất phim giữa các quốc gia và sự phổ biến của phim từ nhiều quốc gia trên thị trường toàn cầu.
C. Sự thống trị hoàn toàn của phim Hollywood trên toàn thế giới.
D. Sự hạn chế nhập khẩu phim nước ngoài vào các quốc gia.
21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của truyền thông đại chúng (mass media) là gì đối với văn hóa?
A. Hạn chế sự lan tỏa văn hóa.
B. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa bằng cách phổ biến rộng rãi các giá trị và hình mẫu văn hóa đại chúng.
C. Bảo tồn sự đa dạng văn hóa bằng cách tập trung vào văn hóa địa phương.
D. Không có vai trò gì đáng kể đối với văn hóa.
22. Trong lĩnh vực thời trang, toàn cầu hóa văn hóa được thể hiện như thế nào?
A. Sự thống trị của một phong cách thời trang duy nhất trên toàn cầu.
B. Sự biến mất của các phong cách thời trang truyền thống.
C. Sự kết hợp các yếu tố thời trang từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo ra các xu hướng thời trang đa dạng và phong phú.
D. Sự phân biệt đối xử trong ngành công nghiệp thời trang dựa trên quốc tịch.
23. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng chi phối toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong giao lưu văn hóa.
B. Sự gia tăng ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế ảo (VR∕AR) trong việc định hình và trải nghiệm văn hóa.
C. Sự quay trở lại xu hướng văn hóa biệt lập và khép kín.
D. Sự thống trị hoàn toàn của văn hóa phương Tây trên toàn cầu.
24. Tác động *tích cực* tiềm năng của toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Sự suy giảm đa dạng văn hóa trên thế giới.
B. Sự gia tăng xung đột văn hóa giữa các quốc gia.
C. Sự phong phú và đa dạng hóa đời sống văn hóa, tăng cường hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
D. Sự thống trị của một vài nền văn hóa lớn trên toàn cầu.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'di sản văn hóa phi vật thể' (intangible cultural heritage) trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?
A. Vì di sản văn hóa phi vật thể không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
B. Vì di sản văn hóa phi vật thể dễ dàng được thương mại hóa và phổ biến trên toàn cầu.
C. Vì di sản văn hóa phi vật thể là biểu tượng độc đáo của bản sắc văn hóa dân tộc, cần được bảo tồn và phát huy trước nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa.
D. Vì di sản văn hóa phi vật thể không có giá trị kinh tế.
26. Thuật ngữ 'McDonalization of culture′ dùng để chỉ hiện tượng nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự lan rộng của văn hóa ẩm thực truyền thống.
B. Sự đồng nhất hóa văn hóa theo mô hình của chuỗi nhà hàng McDonald′s, nhấn mạnh tính hiệu quả, có thể dự đoán, tính toán và kiểm soát.
C. Sự đa dạng hóa các lựa chọn ẩm thực trên toàn cầu.
D. Sự suy giảm ảnh hưởng của văn hóa đại chúng.
27. Vai trò của các tổ chức quốc tế (ví dụ: UNESCO) trong việc quản lý và định hướng toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
B. Hạn chế hoàn toàn quá trình toàn cầu hóa văn hóa.
C. Bảo vệ sự đa dạng văn hóa, hỗ trợ phát triển văn hóa địa phương và thúc đẩy đối thoại văn hóa.
D. Tạo ra các rào cản văn hóa giữa các quốc gia.
28. Điều gì sau đây thể hiện sự *chủ động* của một quốc gia trong việc định hướng toàn cầu hóa văn hóa theo hướng tích cực?
A. Hoàn toàn phụ thuộc vào các sản phẩm văn hóa nhập khẩu.
B. Tăng cường đầu tư vào phát triển văn hóa dân tộc, quảng bá văn hóa ra thế giới, đồng thời chủ động lựa chọn và tiếp thu văn hóa nước ngoài.
C. Hạn chế tối đa giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế từ các hoạt động văn hóa.
29. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chủ yếu* trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa trong thời đại hiện nay?
A. Sự gia tăng các cuộc xung đột vũ trang quốc tế.
B. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự suy giảm hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự hạn chế di chuyển quốc tế và du lịch.
30. Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Toàn cầu hóa kinh tế và văn hóa hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Toàn cầu hóa kinh tế thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa và ngược lại, chúng có mối quan hệ tương hỗ và tác động qua lại lẫn nhau.
C. Toàn cầu hóa văn hóa là nguyên nhân chính dẫn đến toàn cầu hóa kinh tế.
D. Toàn cầu hóa kinh tế kìm hãm sự phát triển của toàn cầu hóa văn hóa.