Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Tăng chi phí hoạt động
B. Giảm khả năng đổi mới
C. Tối ưu hóa hiệu quả, cá nhân hóa trải nghiệm, và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn
D. Làm chậm quá trình ra quyết định

2. So với tự động hóa truyền thống, ưu điểm nổi bật của tự động hóa bằng robot (RPA) kết hợp AI là gì?

A. Chi phí triển khai cao hơn
B. Khả năng xử lý các tác vụ phức tạp và phi cấu trúc
C. Yêu cầu lập trình phức tạp hơn
D. Tốc độ xử lý chậm hơn

3. Trong quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp dự đoán và phòng ngừa rủi ro nào?

A. Rủi ro do thiên tai
B. Rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động
C. Rủi ro chính trị
D. Rủi ro pháp lý

4. Rủi ro tiềm ẩn nào khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào hệ thống AI trong ra quyết định?

A. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm
B. Giảm thiểu sự thiên vị và sai sót của con người
C. Mất kiểm soát và thiếu khả năng ứng phó khi AI gặp lỗi
D. Nâng cao sự sáng tạo và đổi mới trong doanh nghiệp

5. Trong lĩnh vực tuyển dụng, AI có thể hỗ trợ quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên bằng cách nào?

A. Tạo ra các bài kiểm tra năng lực
B. Phân tích từ khóa và tiêu chí phù hợp trong CV
C. Tự động phỏng vấn ứng viên qua video
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại

6. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

A. Số lượng dự án AI đã triển khai
B. Mức độ hài lòng của nhân viên IT
C. Tác động đến các chỉ số kinh doanh cốt lõi (KPIs) và ROI
D. Số lượng bài báo viết về AI của doanh nghiệp

7. Nguyên tắc 'AI có thể giải thích được′ (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng trong kinh doanh vì lý do gì?

A. Giảm chi phí phát triển AI
B. Tăng tốc độ xử lý của AI
C. Đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và trách nhiệm của quyết định AI
D. Đơn giản hóa việc sử dụng AI cho người dùng

8. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, doanh nghiệp cần chuẩn bị yếu tố dữ liệu nào?

A. Dữ liệu không liên quan đến mục tiêu kinh doanh
B. Dữ liệu chất lượng cao, đủ lớn, và đa dạng
C. Dữ liệu chỉ từ một nguồn duy nhất
D. Dữ liệu không được cập nhật thường xuyên

9. Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'học′ từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

A. Hệ chuyên gia
B. Học máy (Machine Learning)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

10. Để đảm bảo triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng công nghệ AI mới nhất
B. Có chiến lược AI rõ ràng và phù hợp với mục tiêu kinh doanh
C. Thuê đội ngũ chuyên gia AI đắt tiền nhất
D. Triển khai AI trên mọi lĩnh vực của doanh nghiệp

11. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để tự động hóa tương tác thông qua ứng dụng nào?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
B. Chatbot và trợ lý ảo
C. Công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
D. Phần mềm thiết kế đồ họa

12. Trong sản xuất thông minh, AI được sử dụng để làm gì?

A. Tăng chi phí nhân công
B. Giảm chất lượng sản phẩm
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và dự đoán bảo trì
D. Làm chậm tốc độ sản xuất

13. Ứng dụng nào của AI giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa theo thời gian thực?

A. Hệ thống quản lý kho hàng
B. Chatbot hỗ trợ trực tuyến
C. Công cụ phân tích SEO
D. Phần mềm quản lý email marketing

14. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng dựa trên yếu tố nào?

A. Cảm xúc của nhân viên ngân hàng
B. Dữ liệu lịch sử tín dụng và hành vi tài chính
C. Màu sắc yêu thích của khách hàng
D. Địa chỉ nhà của khách hàng

15. Trong lĩnh vực marketing, AI có thể giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo bằng cách nào?

A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Phân tích hiệu quả quảng cáo theo thời gian thực và tự động điều chỉnh chiến dịch
C. Loại bỏ hoàn toàn quảng cáo
D. Giảm chất lượng quảng cáo

16. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả
C. Làm chậm quá trình vận chuyển
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng

17. Xu hướng 'AI ethics′ (Đạo đức AI) ngày càng được quan tâm trong kinh doanh vì lý do chính nào?

A. Giảm chi phí phát triển AI
B. Đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm, công bằng, và minh bạch
C. Tăng tốc độ xử lý của AI
D. Đơn giản hóa việc sử dụng AI

18. Thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp triển khai các giải pháp AI là gì?

A. Dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện có
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu chuyên môn sâu
C. Đảm bảo tính minh bạch và dễ giải thích của AI
D. Sự chấp nhận nhanh chóng từ nhân viên

19. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu hàng hóa và quản lý tồn kho hiệu quả hơn?

A. Chatbot
B. Hệ thống dự báo nhu cầu và tối ưu tồn kho AI
C. Phần mềm CRM
D. Công cụ quản lý mạng xã hội

20. Trong marketing, AI có thể được sử dụng để phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả hơn bằng cách nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Phân tích hành vi và sở thích khách hàng dựa trên dữ liệu lớn
C. Tạo ra các chiến dịch marketing đại trà
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong marketing

21. Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai gần là gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
B. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ hoàn toàn tự động và cá nhân hóa ở mức độ cao
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ

22. Ứng dụng AI nào giúp doanh nghiệp phân tích ý kiến, cảm xúc của khách hàng từ văn bản hoặc giọng nói?

A. Thị giác máy tính
B. Hệ thống khuyến nghị
C. Phân tích tình cảm (Sentiment Analysis)
D. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)

23. Trong quản lý nhân sự, AI có thể hỗ trợ việc đào tạo và phát triển nhân viên bằng cách nào?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý
B. Cá nhân hóa lộ trình học tập và đề xuất khóa đào tạo phù hợp
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên

24. Ứng dụng nào của AI trong kinh doanh giúp phân tích lượng lớn dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và đưa ra đề xuất sản phẩm phù hợp?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh
C. Công cụ phân tích dự đoán và đề xuất sản phẩm
D. Phần mềm tự động hóa quy trình kế toán

25. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp phát hiện gian lận và các hành vi bất thường trong giao dịch tài chính?

A. Chatbot
B. Hệ thống phát hiện gian lận dựa trên AI
C. Công cụ quản lý dự án
D. Phần mềm kế toán

26. Ứng dụng AI nào giúp tự động hóa việc tạo nội dung marketing, ví dụ như viết mô tả sản phẩm hoặc bài đăng trên mạng xã hội?

A. Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
B. Công cụ tạo nội dung AI (AI content generation tools)
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
D. Công cụ phân tích từ khóa

27. Điểm khác biệt chính giữa AI 'hẹp′ (Narrow AI) và AI 'tổng quát′ (General AI) là gì?

A. AI hẹp có khả năng học hỏi, AI tổng quát thì không
B. AI hẹp tập trung vào một tác vụ cụ thể, AI tổng quát có khả năng thực hiện nhiều tác vụ như con người
C. AI hẹp tốn ít chi phí hơn AI tổng quát
D. AI hẹp an toàn hơn AI tổng quát

28. Công nghệ 'thị giác máy tính′ (Computer Vision) trong AI ứng dụng trong kinh doanh để làm gì?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
B. Phân tích và hiểu hình ảnh, video
C. Dự đoán xu hướng thị trường
D. Tạo ra chatbot thông minh

29. Trong tương lai, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào khi AI được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh?

A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI
B. Con người tập trung vào các công việc sáng tạo, chiến lược và quản lý, hợp tác với AI
C. Con người sẽ làm việc ít hơn và hưởng thụ nhiều hơn
D. Vai trò của con người không thay đổi

30. Khía cạnh đạo đức nào cần được xem xét khi triển khai AI trong kinh doanh liên quan đến dữ liệu cá nhân của khách hàng?

A. Tăng cường thu thập dữ liệu
B. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
C. Tự do sử dụng dữ liệu cho mọi mục đích
D. Giảm thiểu chi phí bảo mật dữ liệu

1 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

1. Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

2 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

2. So với tự động hóa truyền thống, ưu điểm nổi bật của tự động hóa bằng robot (RPA) kết hợp AI là gì?

3 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quản lý rủi ro, AI có thể giúp doanh nghiệp dự đoán và phòng ngừa rủi ro nào?

4 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

4. Rủi ro tiềm ẩn nào khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào hệ thống AI trong ra quyết định?

5 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

5. Trong lĩnh vực tuyển dụng, AI có thể hỗ trợ quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

6. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI, doanh nghiệp nên tập trung vào chỉ số nào?

7 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

7. Nguyên tắc `AI có thể giải thích được′ (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng trong kinh doanh vì lý do gì?

8 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

8. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, doanh nghiệp cần chuẩn bị yếu tố dữ liệu nào?

9 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

9. Công nghệ AI nào cho phép máy tính `học′ từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể?

10 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

10. Để đảm bảo triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

11. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để tự động hóa tương tác thông qua ứng dụng nào?

12 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

12. Trong sản xuất thông minh, AI được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

13. Ứng dụng nào của AI giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa theo thời gian thực?

14 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

14. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

15. Trong lĩnh vực marketing, AI có thể giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

16. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

17 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

17. Xu hướng `AI ethics′ (Đạo đức AI) ngày càng được quan tâm trong kinh doanh vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

18. Thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp triển khai các giải pháp AI là gì?

19 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

19. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu hàng hóa và quản lý tồn kho hiệu quả hơn?

20 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

20. Trong marketing, AI có thể được sử dụng để phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả hơn bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

21. Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong tương lai gần là gì?

22 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

22. Ứng dụng AI nào giúp doanh nghiệp phân tích ý kiến, cảm xúc của khách hàng từ văn bản hoặc giọng nói?

23 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quản lý nhân sự, AI có thể hỗ trợ việc đào tạo và phát triển nhân viên bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

24. Ứng dụng nào của AI trong kinh doanh giúp phân tích lượng lớn dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và đưa ra đề xuất sản phẩm phù hợp?

25 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

25. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp phát hiện gian lận và các hành vi bất thường trong giao dịch tài chính?

26 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

26. Ứng dụng AI nào giúp tự động hóa việc tạo nội dung marketing, ví dụ như viết mô tả sản phẩm hoặc bài đăng trên mạng xã hội?

27 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

27. Điểm khác biệt chính giữa AI `hẹp′ (Narrow AI) và AI `tổng quát′ (General AI) là gì?

28 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

28. Công nghệ `thị giác máy tính′ (Computer Vision) trong AI ứng dụng trong kinh doanh để làm gì?

29 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

29. Trong tương lai, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào khi AI được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh?

30 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

30. Khía cạnh đạo đức nào cần được xem xét khi triển khai AI trong kinh doanh liên quan đến dữ liệu cá nhân của khách hàng?