1. “Kigo” (季語 - từ ngữ chỉ mùa) có vai trò quan trọng như thế nào trong thơ Haiku?
A. Giúp xác định thời gian và địa điểm của bài thơ
B. Tạo ra vần điệu và nhịp điệu cho bài thơ
C. Gợi lên cảm xúc và không khí đặc trưng của mùa
D. Tăng tính trang trọng và cổ điển cho bài thơ
2. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là đặc điểm của thơ Haiku truyền thống?
A. Số lượng âm tiết cố định (5-7-5)
B. Sử dụng Kigo (季語 - từ ngữ chỉ mùa)
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân trực tiếp và mạnh mẽ
D. Tính cô đọng, súc tích cao
3. Tác phẩm “Rashomon” (羅生門) và “Kappa” (河童) là của tác giả nào, nổi tiếng với truyện ngắn mang màu sắc huyền ảo và phê phán xã hội?
A. Osamu Dazai (太宰 治)
B. Ryūnosuke Akutagawa (芥川 龍之介)
C. Jun′ichirō Tanizaki (谷崎 潤一郎)
D. Kōbō Abe (安部 公房)
4. Tác phẩm “Genji Monogatari” (源氏物語) của Murasaki Shikibu được xem là gì trong lịch sử văn học thế giới?
A. Cuốn tiểu thuyết trinh thám đầu tiên
B. Cuốn tiểu thuyết tâm lý hiện đại đầu tiên
C. Cuốn tiểu thuyết hiện thực xã hội đầu tiên
D. Cuốn tiểu thuyết dài hiện đại đầu tiên
5. Khái niệm thẩm mỹ “Mono no aware” (物の哀れ) trong văn học Nhật Bản thể hiện điều gì?
A. Sự mạnh mẽ và kiên cường của con người
B. Nỗi buồn và sự cảm thông trước vẻ đẹp phù du của vạn vật
C. Sự hài hước và trào phúng trong cuộc sống
D. Niềm vui và sự lạc quan về tương lai
6. Trong kịch Kabuki, “Onnagata” (女形) là thuật ngữ chỉ diễn viên nào?
A. Diễn viên đóng vai trẻ em
B. Diễn viên đóng vai người già
C. Diễn viên nam đóng vai phụ nữ
D. Diễn viên nữ đóng vai nam giới
7. So sánh giữa kịch Noh và Kabuki, điểm khác biệt lớn nhất về mặt hình thức biểu diễn là gì?
A. Noh sử dụng mặt nạ, Kabuki không sử dụng
B. Noh tập trung vào vũ đạo, Kabuki chú trọng lời thoại
C. Noh có nhịp điệu chậm rãi, Kabuki có nhịp điệu nhanh và sôi động
D. Noh thường diễn ngoài trời, Kabuki thường diễn trong nhà
8. “Hagakure” (葉隠) là tác phẩm thuộc thể loại nào và truyền tải triết lý sống nào?
A. Tiểu thuyết, phê phán xã hội đương thời
B. Kịch Noh, đề cao tính thẩm mỹ và tâm linh
C. Tùy bút, tập hợp các ghi chép về đạo đức và hành vi của samurai
D. Thơ Haiku, thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên
9. Trong văn học Nhật Bản, “Shishosetsu” (私小説) hay “Tiểu thuyết ngôi thứ nhất” có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung vào xây dựng cốt truyện phức tạp và ly kỳ
B. Chú trọng miêu tả khách quan đời sống xã hội
C. Đề cao tính tự truyện, kể về trải nghiệm cá nhân của tác giả
D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo và siêu nhiên để thu hút độc giả
10. “Makura no Sōshi” (枕草子) hay “Sách gối đầu” là tác phẩm thuộc thể loại nào, được viết bởi Sei Shōnagon?
A. Monogatari (物語 - truyện kể)
B. Zuihitsu (随筆 - tùy bút)
C. Nikki Bungaku (日記文学 - văn học nhật ký)
D. Setsuwa (説話 - truyện kể dân gian)
11. Ảnh hưởng của Thiền tông (Zen Buddhism) thể hiện rõ nhất trong thể loại văn học Nhật Bản nào?
A. Noh kịch (能)
B. Kabuki kịch (歌舞伎)
C. Bunraku kịch (文楽)
D. Kyogen kịch (狂言)
12. Trong kịch Noh, nhân vật chính (shite - シテ) thường được che mặt nạ (Noh mask - 能面) với mục đích gì?
A. Để bảo vệ danh tính diễn viên
B. Để thể hiện sự bí ẩn và quyền lực của nhân vật
C. Để tạo hiệu ứng gây cười cho khán giả
D. Để biểu đạt các cung bậc cảm xúc và giới tính khác nhau
13. Tác phẩm “Tuyết quốc” (雪国) của Yasunari Kawabata nổi tiếng với lối miêu tả nào?
A. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách trực diện và rõ ràng
B. Miêu tả thiên nhiên và cảm xúc một cách tinh tế và gợi cảm
C. Miêu tả hiện thực xã hội một cách trần trụi và bi quan
D. Miêu tả hành động và sự kiện một cách chi tiết và kịch tính
14. Phong cách văn học “Ego-novel” (自我小説) có liên hệ mật thiết với thể loại nào trong văn học Nhật Bản?
A. Monogatari (物語 - truyện kể)
B. Shishosetsu (私小説 - tiểu thuyết ngôi thứ nhất)
C. Gunkimono (軍記物 - truyện chiến trận)
D. Zuihitsu (随筆 - tùy bút)
15. Tác giả nào đoạt giải Nobel Văn học năm 1968, là người Nhật Bản đầu tiên nhận giải thưởng này?
A. Yasunari Kawabata (川端 康成)
B. Kenzaburō Ōe (大江 健三郎)
C. Yukio Mishima (三島 由紀夫)
D. Haruki Murakami (村上 春樹)
16. “Manyoshu” (万葉集) là сборник стихов cổ nhất của Nhật Bản, có ý nghĩa gì trong lịch sử văn học?
A. Đánh dấu sự du nhập của thơ ca Trung Quốc vào Nhật Bản
B. Thể hiện sự đa dạng về thể loại và phong cách thơ ca thời Nara
C. Giới thiệu thể thơ Haiku đến công chúng
D. Tập hợp các bài thơ mang đậm tinh thần Thiền tông
17. Thể loại “Setsuwa” (説話 - truyện kể) trong văn học trung đại Nhật Bản thường có nội dung chính là gì?
A. Ca ngợi chiến công của các anh hùng samurai
B. Ghi chép lịch sử các dòng họ quý tộc
C. Kể về các câu chuyện đạo Phật, truyền thuyết dân gian và giai thoại
D. Phản ánh đời sống sinh hoạt của người dân thường
18. Thể loại văn học nào sau đây **KHÔNG** thuộc văn học cổ điển Nhật Bản?
A. Monogatari (物語 - truyện kể)
B. Zuihitsu (随筆 - tùy bút)
C. Gunkimono (軍記物 - truyện chiến trận)
D. Tiểu thuyết trinh thám hiện đại (推理小説)
19. Tác phẩm văn học Nhật Bản nào được xem là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên, đánh dấu sự chuyển mình từ văn chương truyền thống sang văn chương mang hơi thở thời đại mới?
A. Tôi là một con mèo (吾輩は猫である) - Natsume Soseki
B. Kokoro (こころ) - Natsume Soseki
C. Tuyết quốc (雪国) - Yasunari Kawabata
D. Nhân gian thất cách (人間失格) - Osamu Dazai
20. Tác giả nào được biết đến với phong cách viết 'vẻ đẹp u buồn′ (bi no bigaku - 美の美学), thường tập trung vào cái đẹp mong manh, thoáng qua và sự suy tàn?
A. Yukio Mishima (三島 由紀夫)
B. Yasunari Kawabata (川端 康成)
C. Jun′ichirō Tanizaki (谷崎 潤一郎)
D. Ryūnosuke Akutagawa (芥川 龍之介)
21. “Kokin Wakashū” (古今和歌集) là сборник стихов thể loại nào, đánh dấu đỉnh cao của thơ ca Heian?
A. Haiku (俳句)
B. Senryu (川柳)
C. Waka (和歌)
D. Kanshi (漢詩)
22. Tác phẩm “Kafka bên bờ biển” (海辺のカフカ) là của tác giả nào, đại diện cho văn học Nhật Bản đương đại với phong cách huyền ảo và đa tầng nghĩa?
A. Haruki Murakami (村上 春樹)
B. Banana Yoshimoto (よしもと ばなな)
C. Natsuo Kirino (桐野 夏生)
D. Ryu Murakami (村上 龍)
23. “Ukiyo-e” (浮世絵) hay “Tranh phù thế” có mối liên hệ như thế nào với văn học Nhật Bản?
A. Minh họa cho các tác phẩm văn học, đặc biệt là tiểu thuyết và kịch Kabuki
B. Là một thể loại văn học độc lập, kể về cuộc sống đô thị thời Edo
C. Ảnh hưởng đến phong cách viết văn xuôi, tạo nên lối văn chương phù thế
D. Thay thế chữ viết trong việc truyền bá văn hóa và kiến thức
24. Ảnh hưởng của Nho giáo (Confucianism) thể hiện như thế nào trong văn học Nhật Bản?
A. Khuyến khích tinh thần cá nhân chủ nghĩa và nổi loạn
B. Đề cao các giá trị đạo đức, trật tự xã hội và lòng trung thành
C. Thúc đẩy sự phát triển của văn học trào phúng và phê bình
D. Góp phần tạo nên phong cách văn chương phóng khoáng và tự do
25. Tác phẩm “In Praise of Shadows” (陰翳礼讃) của Jun′ichirō Tanizaki bàn về chủ đề gì?
A. Sự xung đột giữa văn hóa truyền thống và hiện đại
B. Vẻ đẹp của bóng tối và ánh sáng dịu nhẹ trong thẩm mỹ Nhật Bản
C. Vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản
D. Những hệ lụy của chiến tranh đối với con người
26. Tác phẩm “Rừng Na Uy” (ノルウェイの森) của Haruki Murakami thuộc thể loại nào và phản ánh điều gì trong xã hội Nhật Bản?
A. Tiểu thuyết lịch sử, tái hiện giai đoạn Edo
B. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, khám phá tương lai công nghệ
C. Tiểu thuyết lãng mạn, phản ánh tâm trạng giới trẻ Nhật Bản những năm 1960
D. Tiểu thuyết trinh thám, xoay quanh các vụ án bí ẩn
27. “Bushido” (武士道) hay “Đạo Võ sĩ” có ảnh hưởng như thế nào đến văn học Nhật Bản, đặc biệt là trong thể loại Gunkimono?
A. Làm giảm tính bi tráng và anh hùng ca
B. Tăng cường tinh thần thượng võ, trung thành và danh dự
C. Khuyến khích sự phản bội và mưu mẹo trong chiến tranh
D. Phủ nhận các giá trị đạo đức truyền thống
28. Phong trào văn học “Chủ nghĩa duy mỹ” (Tanbiha - 耽美派) trong văn học Nhật Bản đầu thế kỷ 20 tập trung vào điều gì?
A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực
B. Ca ngợi vẻ đẹp thuần túy, thoát ly khỏi đời sống thường nhật
C. Đấu tranh cho quyền lợi của người lao động
D. Khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người
29. Tác giả nào được xem là bậc thầy của thể thơ Haiku, với những bài thơ nổi tiếng về thiên nhiên và sự tĩnh lặng?
A. Matsuo Bashō (松尾 芭蕉)
B. Yosa Buson (与謝 蕪村)
C. Kobayashi Issa (小林 一茶)
D. Masaoka Shiki (正岡 子規)
30. Tác phẩm “Người đàn bà trên cát” (砂の女) của Kōbō Abe thuộc thể loại nào và mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Tiểu thuyết trinh thám, về cuộc đấu tranh chống tội phạm
B. Tiểu thuyết hiện sinh, về sự giam cầm và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống
C. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, về tương lai loài người trên sao Hỏa
D. Tiểu thuyết lịch sử, về cuộc đời một samurai thời Edo