1. Sóng cơ học lan truyền được trong môi trường nào sau đây?
A. Chân không.
B. Chất rắn.
C. Chất lỏng.
D. Cả chất rắn và chất lỏng.
2. Bức xạ nhiệt là hình thức truyền nhiệt nào?
A. Cần môi trường vật chất để truyền nhiệt.
B. Truyền nhiệt thông qua sóng điện từ, có thể xảy ra trong chân không.
C. Chỉ xảy ra ở chất rắn.
D. Chỉ xảy ra ở chất lỏng và khí.
3. Mômen lực đối với một trục quay phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Độ lớn của lực.
B. Khoảng cách từ trục quay đến giá của lực.
C. Góc giữa lực và cánh tay đòn.
D. Cả ba yếu tố trên.
4. Nguyên lý I nhiệt động lực học biểu diễn định luật bảo toàn năng lượng trong quá trình nào?
A. Quá trình cơ học.
B. Quá trình nhiệt.
C. Quá trình điện.
D. Mọi quá trình.
5. Nhiệt độ là đại lượng vật lý phản ánh điều gì?
A. Tổng động năng của các phân tử.
B. Động năng trung bình của các phân tử.
C. Tổng thế năng của các phân tử.
D. Thế năng trung bình của các phân tử.
6. Hiệu suất của động cơ nhiệt Carnot chỉ phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt lượng cung cấp cho động cơ.
B. Công thực hiện bởi động cơ.
C. Nhiệt độ của nguồn nóng và nguồn lạnh.
D. Loại chất khí làm việc.
7. Đại lượng vật lý nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của một vật trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc.
B. Gia tốc.
C. Khối lượng.
D. Lực.
8. Trong quá trình truyền nhiệt dẫn nhiệt, nhiệt lượng truyền từ vật nào sang vật nào?
A. Từ vật lạnh sang vật nóng.
B. Từ vật nóng sang vật lạnh.
C. Không có sự truyền nhiệt.
D. Cả hai chiều.
9. Ứng suất là đại lượng vật lý đo lường điều gì bên trong vật rắn khi chịu lực?
A. Độ biến dạng.
B. Lực tác dụng.
C. Lực đàn hồi trên một đơn vị diện tích.
D. Năng lượng đàn hồi.
10. Phát biểu nào sau đây về động năng là đúng?
A. Động năng là đại lượng vectơ.
B. Động năng luôn có giá trị âm.
C. Động năng tỉ lệ với vận tốc.
D. Động năng tỉ lệ với bình phương vận tốc.
11. Trong chuyển động tròn đều, vectơ vận tốc và vectơ gia tốc có đặc điểm gì về phương?
A. Cùng phương.
B. Vuông góc nhau.
C. Hợp với nhau một góc bất kỳ.
D. Đối nhau.
12. Đối lưu nhiệt là hình thức truyền nhiệt chủ yếu trong môi trường nào?
A. Chân không.
B. Chất rắn.
C. Chất lỏng và chất khí.
D. Cả chất rắn, lỏng và khí.
13. Đại lượng nào sau đây là một thông số trạng thái trong nhiệt động lực học?
A. Công.
B. Nhiệt lượng.
C. Nội năng.
D. Cả công và nhiệt lượng.
14. Phát biểu nào sau đây về mômen quán tính là đúng?
A. Mômen quán tính là đại lượng vectơ.
B. Mômen quán tính chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
C. Mômen quán tính phụ thuộc vào sự phân bố khối lượng đối với trục quay.
D. Mômen quán tính không phụ thuộc vào trục quay.
15. Hiện tượng mao dẫn xảy ra do yếu tố nào?
A. Trọng lực.
B. Lực đẩy Archimedes.
C. Lực căng bề mặt và lực dính ướt.
D. Áp suất khí quyển.
16. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt trong nhiệt động lực học?
A. Quá trình có thể tích không đổi.
B. Quá trình có áp suất không đổi.
C. Quá trình có nhiệt độ không đổi.
D. Quá trình không trao đổi nhiệt với môi trường.
17. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của công hoặc năng lượng?
A. Joule (J).
B. Calorie (cal).
C. Watt (W).
D. Kilowatt-giờ (kWh).
18. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Li độ.
B. Vận tốc.
C. Gia tốc.
D. Biên độ.
19. Độ nhớt của chất lỏng giảm khi nào?
A. Nhiệt độ giảm.
B. Áp suất tăng.
C. Nhiệt độ tăng.
D. Khối lượng riêng tăng.
20. Hiện tượng khuếch tán xảy ra nhanh hơn khi nào?
A. Nhiệt độ giảm.
B. Áp suất tăng.
C. Nhiệt độ tăng.
D. Thể tích giảm.
21. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng vật nặng.
B. Biên độ dao động.
C. Chiều dài dây treo.
D. Vận tốc ban đầu.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. F = ma.
B. W = Fd.
C. p = mv.
D. E = mc².
23. Một vật trượt không ma sát từ đỉnh mặt phẳng nghiêng xuống chân mặt phẳng nghiêng. Đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Vận tốc.
24. Entropi là đại lượng vật lý đặc trưng cho điều gì?
A. Năng lượng của hệ.
B. Độ hỗn loạn của hệ.
C. Nhiệt độ của hệ.
D. Áp suất của hệ.
25. Lực căng bề mặt của chất lỏng có xu hướng làm gì?
A. Tăng diện tích bề mặt chất lỏng.
B. Giảm diện tích bề mặt chất lỏng.
C. Không đổi diện tích bề mặt chất lỏng.
D. Làm chất lỏng bay hơi nhanh hơn.
26. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa lực đàn hồi và đại lượng nào?
A. Vận tốc.
B. Gia tốc.
C. Độ biến dạng.
D. Khối lượng.
27. Vận tốc truyền âm thanh lớn nhất trong môi trường nào sau đây?
A. Không khí.
B. Nước.
C. Sắt.
D. Chân không.
28. Phát biểu nào sau đây về chuyển động Brown là đúng?
A. Chuyển động Brown là chuyển động có hướng của các phân tử.
B. Chuyển động Brown chỉ xảy ra trong chất rắn.
C. Chuyển động Brown là chuyển động hỗn loạn, ngẫu nhiên của các hạt nhỏ lơ lửng trong chất lỏng hoặc khí.
D. Chuyển động Brown xảy ra do lực hấp dẫn.
29. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai sóng như thế nào?
A. Cùng tần số và cùng pha.
B. Cùng tần số và ngược pha.
C. Cùng tần số và có độ lệch pha không đổi.
D. Khác tần số.
30. Trong phương trình trạng thái khí lý tưởng pV = nRT, R là hằng số gì?
A. Hằng số Avogadro.
B. Hằng số Boltzmann.
C. Hằng số Faraday.
D. Hằng số khí lý tưởng.