Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Trong WTO, nguyên tắc 'minh bạch′ (transparency) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Giữ bí mật các chính sách thương mại quốc gia
B. Công khai và thông báo các quy định và chính sách thương mại
C. Chỉ công khai thông tin cho các nước phát triển
D. Không cần công khai thông tin nếu ảnh hưởng đến an ninh quốc gia
2. Trong khuôn khổ WTO, 'cơ chế rà soát chính sách thương mại′ (TPRM) nhằm mục đích gì?
A. Trừng phạt các quốc gia vi phạm quy định của WTO
B. Đánh giá và giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển
D. Đàm phán các hiệp định thương mại mới
3. Chức năng chính của WTO là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế
D. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu
4. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại?
A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (NT)
C. Nguyên tắc minh bạch
D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
5. Cơ chế 'đối kháng′ (countervailing measures) trong WTO được sử dụng để đối phó với hành vi thương mại nào?
A. Bán phá giá
B. Trợ cấp xuất khẩu
C. Hạn chế nhập khẩu
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
6. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương?
A. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA)
C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT)
D. Hiệp định về Nông nghiệp của WTO
7. Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh về lĩnh vực thương mại nào?
A. Hàng hóa
B. Dịch vụ
C. Quyền sở hữu trí tuệ
D. Đầu tư
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của hệ thống thương mại đa phương dựa trên WTO?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
B. Giảm chi phí giao dịch thương mại
C. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia
D. Đảm bảo sự ổn định và dự đoán được trong thương mại quốc tế
9. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Hàng rào phi thuế quan
B. Quyền sở hữu trí tuệ
C. Dịch vụ tài chính
D. Nông nghiệp
10. Lợi ích tiềm năng nào mà các nước đang phát triển có thể nhận được từ việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài
C. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp trong nước
D. Hạn chế cạnh tranh từ các nước phát triển
11. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào?
A. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các bên tranh chấp
B. Phán quyết cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO
C. Quyết định dựa trên sự đồng thuận của tất cả các thành viên WTO
D. Quyết định mang tính ràng buộc và có thể bị kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm
12. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực?
A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
13. Hiệp định TBT của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật
B. Các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại
C. Các biện pháp tự vệ thương mại
D. Các biện pháp chống bán phá giá
14. Nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại song phương là gì?
A. Khó đàm phán hơn hiệp định đa phương
B. Có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử và làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương
C. Ít linh hoạt hơn trong việc giải quyết các vấn đề thương mại mới
D. Không thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực
15. Biện pháp 'tự vệ thương mại′ (safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?
A. Khi có hành vi bán phá giá
B. Khi có trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp
C. Khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước
D. Khi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
16. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?
A. 1947
B. 1995
C. 1986
D. 1994
17. Khái niệm 'giải phóng thương mại′ (trade liberalization) đề cập đến điều gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại
D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với thương mại
18. Thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự trỗi dậy của thương mại điện tử
B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng và chủ nghĩa đa phương bị suy yếu
C. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu
19. Trong WTO, 'ngoại lệ an ninh quốc gia′ cho phép các quốc gia thành viên làm gì?
A. Áp đặt hạn chế thương mại vì lý do an ninh quốc gia
B. Miễn trừ hoàn toàn khỏi các quy định của WTO
C. Yêu cầu bồi thường thiệt hại từ các thành viên khác
D. Tạm đình chỉ tư cách thành viên WTO
20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của WTO?
A. Nâng cao mức sống
B. Đảm bảo việc làm đầy đủ
C. Bảo vệ môi trường toàn cầu
D. Thống nhất hệ thống chính trị toàn cầu
21. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) có vai trò gì?
A. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại
B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa
C. Kiểm soát số lượng hàng hóa nhập khẩu
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển
22. Trong khuôn khổ WTO, 'cam kết ràng buộc′ (bound commitments) có nghĩa là gì?
A. Cam kết không thay đổi chính sách thương mại trong tương lai
B. Cam kết về mức thuế quan tối đa và mức độ mở cửa thị trường dịch vụ
C. Cam kết tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo
D. Cam kết tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của WTO
23. Vòng đàm phán Doha của WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?
A. Thương mại điện tử
B. Nông nghiệp và phát triển
C. Dịch vụ tài chính
D. Quyền sở hữu trí tuệ
24. Hiệp định 'Th thuận Tạo thuận lợi Thương mại′ (TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Giảm thuế quan
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và thương mại
C. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
D. Thúc đẩy thương mại dịch vụ
25. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa trong nước?
A. Ưu đãi hơn
B. Ít ưu đãi hơn
C. Không phân biệt đối xử
D. Tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ
26. Rào cản thương mại nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của WTO?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
D. Chính sách tỷ giá hối đoái
27. Hiệp định thương mại song phương là hiệp định được ký kết giữa bao nhiêu quốc gia?
A. Hai quốc gia
B. Ba quốc gia
C. Nhiều quốc gia
D. Tất cả các quốc gia
28. Hiệp định SPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật
B. Các biện pháp tự vệ thương mại
C. Các biện pháp chống bán phá giá
D. Các biện pháp hàng rào kỹ thuật đối với thương mại
29. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định đa phương là gì?
A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn
B. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi hơn
C. Tạo ra sự cạnh tranh công bằng hơn trên toàn cầu
D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột thương mại
30. Cơ chế 'rà soát thương mại′ (trade review mechanism) của WTO có tính chất gì?
A. Trừng phạt
B. Tham vấn và giám sát
C. Phán quyết pháp lý
D. Hỗ trợ tài chính