Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bản đồ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bản đồ

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bản đồ

1. Phương pháp ký hiệu trên bản đồ thường được sử dụng để biểu diễn đối tượng địa lý nào?

A. Độ cao địa hình
B. Ranh giới quốc gia
C. Các điểm dân cư, nhà máy, mỏ khoáng sản
D. Mật độ dân số

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu bản đồ không có tỷ lệ?

A. Bản đồ sẽ đẹp hơn
B. Không thể đo đạc và tính toán khoảng cách thực tế
C. Bản đồ sẽ thể hiện được nhiều thông tin hơn
D. Bản đồ sẽ dễ đọc hơn

3. Trong các loại bản đồ sau, loại bản đồ nào thể hiện mật độ dân số?

A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ hành chính
C. Bản đồ kinh tế - xã hội
D. Bản đồ tự nhiên

4. Trong các phép chiếu bản đồ, phép chiếu nào bảo toàn được diện tích nhưng lại gây biến dạng hình dạng?

A. Phép chiếu Mercator
B. Phép chiếu Gall-Peters
C. Phép chiếu Robinson
D. Phép chiếu phương vị

5. Loại bản đồ nào thể hiện chủ yếu các yếu tố tự nhiên như sông, núi, độ cao địa hình?

A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ kinh tế
C. Bản đồ giao thông
D. Bản đồ địa hình

6. Bản đồ chuyên đề là loại bản đồ tập trung thể hiện điều gì?

A. Toàn bộ các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội
B. Một hoặc một vài yếu tố địa lý nhất định
C. Địa hình và sông ngòi
D. Ranh giới hành chính

7. Bản đồ tỷ lệ lớn thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Thể hiện toàn bộ thế giới
B. Thể hiện một quốc gia
C. Thể hiện chi tiết một khu dân cư nhỏ
D. Thể hiện các châu lục

8. Trong công tác quy hoạch đô thị, loại bản đồ nào có vai trò quan trọng nhất?

A. Bản đồ thế giới
B. Bản đồ địa hình tỷ lệ lớn
C. Bản đồ khí hậu
D. Bản đồ giao thông quốc gia

9. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để thể hiện các tuyến đường giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không)?

A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ giao thông
C. Bản đồ địa chất
D. Bản đồ thổ nhưỡng

10. Trong bản đồ, lưới kinh vĩ tuyến có vai trò gì?

A. Xác định tỷ lệ bản đồ
B. Xác định độ cao địa hình
C. Xác định tọa độ địa lý của các đối tượng
D. Biểu thị hướng gió

11. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng bản đồ giấy truyền thống?

A. Khó mang theo bên mình
B. Khó cập nhật thông tin
C. Độ chính xác thấp
D. Không thể hiện được màu sắc

12. Phương pháp khoanh vùng trên bản đồ thường được dùng để biểu hiện đối tượng địa lý nào?

A. Các điểm dân cư
B. Diện tích phân bố của một hiện tượng (ví dụ: vùng trồng lúa)
C. Đường giao thông
D. Độ cao địa hình

13. Trong bản đồ, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của các ký hiệu và màu sắc được sử dụng?

A. Khung bản đồ
B. Lưới kinh vĩ tuyến
C. Chú giải bản đồ
D. Hướng Bắc

14. Trong các phép chiếu bản đồ, phép chiếu nào thường gây ra sự biến dạng về diện tích lớn nhất ở vùng cực?

A. Phép chiếu phương vị
B. Phép chiếu hình nón
C. Phép chiếu trụ ngang Mercator
D. Phép chiếu Robinson

15. Để biểu diễn độ cao địa hình trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

A. Phương pháp ký hiệu
B. Phương pháp đường đẳng trị (đường đồng mức)
C. Phương pháp khoanh vùng
D. Phương pháp chấm điểm

16. Tỷ lệ bản đồ 1:100.000 có nghĩa là gì?

A. 1 cm trên bản đồ tương ứng 100 cm trên thực địa
B. 1 cm trên bản đồ tương ứng 1.000 cm trên thực địa
C. 1 cm trên bản đồ tương ứng 10.000 cm trên thực địa
D. 1 cm trên bản đồ tương ứng 100.000 cm trên thực địa

17. Bản đồ tỷ lệ 1:25.000 được xếp vào loại bản đồ tỷ lệ nào?

A. Tỷ lệ rất nhỏ
B. Tỷ lệ nhỏ
C. Tỷ lệ trung bình
D. Tỷ lệ lớn

18. Để xác định phương hướng trên bản đồ, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

A. Tỷ lệ bản đồ
B. Ký hiệu đường đồng mức
C. Mũi tên chỉ hướng Bắc
D. Vĩ độ và kinh độ

19. Khi sử dụng bản đồ số, ưu điểm lớn nhất so với bản đồ giấy là gì?

A. Độ bền cao hơn
B. Dễ dàng cập nhật và tương tác
C. Giá thành rẻ hơn
D. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết

20. Bản đồ hành chính thể hiện điều gì là chủ yếu?

A. Độ cao địa hình
B. Ranh giới các đơn vị hành chính
C. Mạng lưới sông ngòi
D. Các loại khoáng sản

21. Bản đồ 'câm′ là loại bản đồ như thế nào?

A. Bản đồ không có chữ ký hiệu
B. Bản đồ chỉ thể hiện địa hình
C. Bản đồ không có tên địa danh
D. Bản đồ không có màu sắc

22. Đường đẳng trị trên bản đồ là đường nối liền các điểm có giá trị như thế nào của một hiện tượng địa lý?

A. Giá trị lớn nhất
B. Giá trị nhỏ nhất
C. Giá trị trung bình
D. Giá trị bằng nhau

23. Ứng dụng GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có vai trò gì trong việc sử dụng bản đồ hiện nay?

A. Thay thế hoàn toàn bản đồ giấy
B. Tăng cường khả năng phân tích và quản lý dữ liệu không gian
C. Giảm độ chính xác của bản đồ
D. Hạn chế việc sử dụng bản đồ trong thực tế

24. Trong quá trình thành lập bản đồ, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình chung?

A. Thu thập và xử lý dữ liệu
B. Thiết kế bản đồ
C. In ấn và phát hành bản đồ
D. Xem phim về bản đồ

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của một bản đồ?

A. Tỷ lệ bản đồ
B. Phép chiếu bản đồ
C. Hình ảnh vệ tinh trực tiếp
D. Ký hiệu bản đồ

26. Khi đọc bản đồ, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Xác định vị trí của mình trên bản đồ
B. Đọc chú giải bản đồ
C. Xác định tỷ lệ bản đồ
D. Xác định hướng Bắc

27. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của Trái Đất hoặc một khu vực trên Trái Đất, được biểu hiện trên mặt phẳng theo một quy tắc toán học nhất định. Quy tắc toán học này được gọi là gì?

A. Tỷ lệ bản đồ
B. Phép chiếu bản đồ
C. Ký hiệu bản đồ
D. Phương pháp bản đồ

28. So với bản đồ tỷ lệ nhỏ, bản đồ tỷ lệ lớn có ưu điểm gì vượt trội?

A. Thể hiện được phạm vi lãnh thổ rộng lớn hơn
B. Thể hiện được nhiều đối tượng địa lý hơn
C. Thể hiện chi tiết các đối tượng địa lý hơn
D. Dễ dàng mang theo bên mình hơn

29. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) sử dụng bản đồ số để làm gì?

A. In bản đồ giấy
B. Xác định vị trí và dẫn đường
C. Nghiên cứu lịch sử bản đồ
D. Vẽ bản đồ thủ công

30. Sự khác biệt chính giữa bản đồ tỷ lệ lớn và bản đồ tỷ lệ nhỏ là gì?

A. Màu sắc sử dụng
B. Kích thước vật lý của bản đồ
C. Mức độ chi tiết và phạm vi lãnh thổ thể hiện
D. Loại giấy in

1 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp ký hiệu trên bản đồ thường được sử dụng để biểu diễn đối tượng địa lý nào?

2 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu bản đồ không có tỷ lệ?

3 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

3. Trong các loại bản đồ sau, loại bản đồ nào thể hiện mật độ dân số?

4 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

4. Trong các phép chiếu bản đồ, phép chiếu nào bảo toàn được diện tích nhưng lại gây biến dạng hình dạng?

5 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

5. Loại bản đồ nào thể hiện chủ yếu các yếu tố tự nhiên như sông, núi, độ cao địa hình?

6 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

6. Bản đồ chuyên đề là loại bản đồ tập trung thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

7. Bản đồ tỷ lệ lớn thường được sử dụng cho mục đích nào?

8 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

8. Trong công tác quy hoạch đô thị, loại bản đồ nào có vai trò quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

9. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để thể hiện các tuyến đường giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không)?

10 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

10. Trong bản đồ, lưới kinh vĩ tuyến có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng bản đồ giấy truyền thống?

12 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

12. Phương pháp khoanh vùng trên bản đồ thường được dùng để biểu hiện đối tượng địa lý nào?

13 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

13. Trong bản đồ, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của các ký hiệu và màu sắc được sử dụng?

14 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

14. Trong các phép chiếu bản đồ, phép chiếu nào thường gây ra sự biến dạng về diện tích lớn nhất ở vùng cực?

15 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

15. Để biểu diễn độ cao địa hình trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

16. Tỷ lệ bản đồ 1:100.000 có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

17. Bản đồ tỷ lệ 1:25.000 được xếp vào loại bản đồ tỷ lệ nào?

18 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

18. Để xác định phương hướng trên bản đồ, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

19. Khi sử dụng bản đồ số, ưu điểm lớn nhất so với bản đồ giấy là gì?

20 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

20. Bản đồ hành chính thể hiện điều gì là chủ yếu?

21 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

21. Bản đồ `câm′ là loại bản đồ như thế nào?

22 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

22. Đường đẳng trị trên bản đồ là đường nối liền các điểm có giá trị như thế nào của một hiện tượng địa lý?

23 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

23. Ứng dụng GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có vai trò gì trong việc sử dụng bản đồ hiện nay?

24 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quá trình thành lập bản đồ, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình chung?

25 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

25. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của một bản đồ?

26 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

26. Khi đọc bản đồ, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

27. Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ của Trái Đất hoặc một khu vực trên Trái Đất, được biểu hiện trên mặt phẳng theo một quy tắc toán học nhất định. Quy tắc toán học này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

28. So với bản đồ tỷ lệ nhỏ, bản đồ tỷ lệ lớn có ưu điểm gì vượt trội?

29 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

29. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) sử dụng bản đồ số để làm gì?

30 / 30

Category: Bản đồ

Tags: Bộ đề 14

30. Sự khác biệt chính giữa bản đồ tỷ lệ lớn và bản đồ tỷ lệ nhỏ là gì?