Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Báo cáo tài chính doanh nghiệp hợp nhất
1. Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính?
A. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
B. Phương pháp giá gốc.
C. Phương pháp hợp nhất toàn bộ.
D. Phương pháp phân bổ theo tỷ lệ.
2. Khi công ty mẹ mua lại công ty con với giá phí hợp nhất kinh doanh thấp hơn giá trị hợp lý tài sản thuần, điều gì xảy ra?
A. Phát sinh Goodwill.
B. Phát sinh Lợi thế thương mại âm (Bargain Purchase Gain).
C. Không phát sinh Goodwill hay Lợi thế thương mại âm.
D. Giá phí hợp nhất kinh doanh được điều chỉnh tăng lên bằng giá trị hợp lý tài sản thuần.
3. Khi lập báo cáo hợp nhất, các khoản mục doanh thu và chi phí giữa công ty mẹ và công ty con được xử lý như thế nào?
A. Được cộng dồn trực tiếp vào báo cáo hợp nhất.
B. Được loại trừ hoàn toàn.
C. Chỉ loại trừ phần lợi nhuận chưa thực hiện.
D. Được cộng dồn sau khi điều chỉnh theo tỷ lệ sở hữu vốn.
4. Giao dịch bán hàng từ công ty mẹ cho công ty con với giá cao hơn giá vốn. Hàng tồn kho này vẫn còn trong kho của công ty con vào cuối kỳ. Ảnh hưởng của giao dịch này đến báo cáo hợp nhất là gì?
A. Không ảnh hưởng đến báo cáo hợp nhất vì đây là giao dịch nội bộ.
B. Làm tăng giá vốn hàng bán hợp nhất và giảm lợi nhuận gộp hợp nhất.
C. Làm giảm giá vốn hàng bán hợp nhất và tăng lợi nhuận gộp hợp nhất.
D. Làm tăng cả doanh thu và giá vốn hàng bán hợp nhất với cùng một lượng.
5. Giả sử công ty mẹ nắm giữ 80% cổ phần của công ty con. Nếu công ty con có lãi sau thuế là 100 tỷ đồng, thì 'Lãi thuộc về cổ đông không kiểm soát′ trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất là bao nhiêu?
A. 100 tỷ đồng.
B. 80 tỷ đồng.
C. 20 tỷ đồng.
D. 0 tỷ đồng.
6. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (Non-Controlling Interest - NCI) được trình bày trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất ở đâu?
A. Trong phần vốn chủ sở hữu, thuộc về vốn chủ sở hữu của công ty mẹ.
B. Trong phần nợ phải trả, thể hiện nghĩa vụ của tập đoàn với cổ đông thiểu số.
C. Trong phần vốn chủ sở hữu, tách biệt với vốn chủ sở hữu của công ty mẹ.
D. Trong phần tài sản, thể hiện quyền của cổ đông thiểu số đối với tài sản công ty con.
7. Trong trường hợp công ty con có năm tài chính khác với công ty mẹ, báo cáo tài chính của công ty con được sử dụng để hợp nhất thường là báo cáo nào?
A. Báo cáo tài chính của công ty con cho năm tài chính của công ty con.
B. Báo cáo tài chính của công ty con được lập cho cùng kỳ kế toán với công ty mẹ.
C. Báo cáo tài chính của công ty con cho năm tài chính gần nhất, không cần điều chỉnh.
D. Công ty mẹ chỉ hợp nhất các chỉ tiêu chính từ báo cáo của công ty con.
8. Trong báo cáo tài chính hợp nhất, khoản mục 'Đầu tư vào công ty con′ trên Bảng cân đối kế toán của công ty mẹ sẽ như thế nào?
A. Vẫn được giữ nguyên giá trị ghi sổ.
B. Được loại trừ hoàn toàn.
C. Được điều chỉnh theo giá trị hợp lý.
D. Được cộng dồn vào tài sản của công ty con.
9. Mục đích của việc loại trừ các giao dịch nội bộ trong quá trình lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để giảm khối lượng công việc kế toán.
B. Để phản ánh đúng tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn với bên ngoài.
C. Để đơn giản hóa báo cáo tài chính.
D. Để tăng lợi nhuận hợp nhất.
10. Khi phân tích báo cáo tài chính hợp nhất, nhà đầu tư nên tập trung vào điều gì?
A. Tình hình tài chính riêng lẻ của từng công ty con.
B. Xu hướng và tỷ suất sinh lời của toàn tập đoàn.
C. So sánh báo cáo hợp nhất với báo cáo riêng lẻ của công ty mẹ.
D. Chi tiết các giao dịch nội bộ giữa các công ty con.
11. Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất có vai trò gì?
A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo KQHĐKD, BCLCTT).
B. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích cho các số liệu trên các báo cáo tài chính chính.
C. Chỉ trình bày thông tin về công ty mẹ, không liên quan đến công ty con.
D. Chủ yếu trình bày thông tin định tính, ít thông tin định lượng.
12. Điều gì xảy ra với báo cáo tài chính hợp nhất khi công ty mẹ mất quyền kiểm soát đối với công ty con?
A. Công ty mẹ vẫn phải hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con trong kỳ báo cáo tiếp theo.
B. Công ty mẹ không còn hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con kể từ thời điểm mất quyền kiểm soát.
C. Công ty mẹ chỉ hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con trong năm tài chính hiện tại.
D. Công ty mẹ phải hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con thêm một năm nữa sau khi mất quyền kiểm soát.
13. Goodwill (Lợi thế thương mại) phát sinh trong quá trình hợp nhất kinh doanh được ghi nhận khi nào?
A. Khi giá phí hợp nhất kinh doanh nhỏ hơn giá trị hợp lý tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua.
B. Khi giá phí hợp nhất kinh doanh lớn hơn giá trị ghi sổ tài sản thuần của bên bị mua.
C. Khi giá phí hợp nhất kinh doanh lớn hơn giá trị hợp lý tài sản thuần có thể xác định được của bên bị mua.
D. Goodwill luôn được ghi nhận trong mọi trường hợp hợp nhất kinh doanh.
14. Khoản mục nào sau đây thường bị loại trừ khi lập báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Doanh thu bán hàng cho khách hàng bên ngoài tập đoàn.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty mẹ.
C. Doanh thu và chi phí phát sinh từ giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn.
D. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính của công ty con.
15. Mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để cung cấp thông tin tài chính chi tiết của từng công ty con trong tập đoàn.
B. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của toàn bộ tập đoàn như một đơn vị kinh tế duy nhất.
C. Để đáp ứng yêu cầu pháp lý về công bố thông tin của công ty mẹ.
D. Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty con trong tập đoàn.
16. Khi nào một công ty mẹ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi công ty mẹ nắm giữ trên 20% quyền biểu quyết của công ty con.
B. Khi công ty mẹ có quyền kiểm soát đối với công ty con.
C. Khi tổng tài sản của công ty con vượt quá một tỷ lệ nhất định so với công ty mẹ.
D. Khi công ty con hoạt động trong cùng lĩnh vực kinh doanh với công ty mẹ.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Cung cấp thông tin về hiệu quả quản lý của ban điều hành tập đoàn.
B. Che giấu những khó khăn tài chính của một số công ty con.
C. Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của toàn bộ tập đoàn.
D. Phản ánh nguồn lực kinh tế và nghĩa vụ nợ của tập đoàn.
18. Báo cáo tài chính hợp nhất thường được lập vào thời điểm nào?
A. Hàng tháng.
B. Hàng quý.
C. Hàng năm.
D. Bất kỳ thời điểm nào khi có yêu cầu.
19. Báo cáo tài chính hợp nhất bao gồm những báo cáo nào?
A. Bảng cân đối kế toán hợp nhất và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.
B. Bảng cân đối kế toán hợp nhất, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
C. Bảng cân đối kế toán hợp nhất, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất và Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Bảng cân đối kế toán hợp nhất, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu hợp nhất.
20. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của các công ty con được hợp nhất như thế nào?
A. Chỉ hợp nhất dòng tiền thuần, không hợp nhất chi tiết.
B. Hợp nhất toàn bộ dòng tiền thu và dòng tiền chi của từng công ty con.
C. Chỉ hợp nhất dòng tiền từ giao dịch với bên ngoài tập đoàn.
D. Không hợp nhất dòng tiền của công ty con mà chỉ trình bày dòng tiền của công ty mẹ.
21. Điều gì xảy ra với Goodwill khi công ty con bị thanh lý?
A. Goodwill được chuyển sang một công ty con khác trong tập đoàn.
B. Goodwill được phân bổ dần vào chi phí trong các kỳ sau.
C. Goodwill bị xóa sổ hoàn toàn khi công ty con bị thanh lý.
D. Goodwill được đánh giá lại và có thể tăng hoặc giảm giá trị.
22. Khoản mục 'Lãi∕lỗ thuộc về cổ đông không kiểm soát′ được trình bày ở đâu trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất?
A. Ngay trên dòng 'Lợi nhuận gộp′.
B. Sau dòng 'Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp′.
C. Trước dòng 'Doanh thu thuần′.
D. Trong phần 'Chi phí hoạt động tài chính′.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định quyền kiểm soát trong hợp nhất báo cáo tài chính?
A. Tỷ lệ sở hữu vốn cổ phần.
B. Quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của bên bị đầu tư.
C. Sự tương đồng về lĩnh vực kinh doanh.
D. Giá trị tài sản của bên bị đầu tư so với bên đầu tư.
24. Báo cáo tài chính hợp nhất có thay thế cho báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ và công ty con không?
A. Có, báo cáo hợp nhất thay thế hoàn toàn báo cáo riêng lẻ.
B. Không, cả báo cáo hợp nhất và báo cáo riêng lẻ đều cần thiết và cung cấp thông tin khác nhau.
C. Chỉ báo cáo hợp nhất là bắt buộc, báo cáo riêng lẻ là không cần thiết.
D. Báo cáo hợp nhất chỉ được lập khi có yêu cầu đặc biệt từ cơ quan quản lý.
25. Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp thông tin hữu ích cho đối tượng nào sau đây?
A. Nhà quản lý của từng công ty con.
B. Các nhà đầu tư vào công ty mẹ.
C. Cơ quan thuế địa phương nơi công ty con đặt trụ sở.
D. Nhân viên của công ty con.
26. Trong trường hợp công ty con phát hành cổ phiếu ưu đãi có quyền mua lại (redeemable preference shares) và công ty mẹ nắm giữ, cổ phiếu này được phân loại như thế nào trong báo cáo hợp nhất?
A. Vốn chủ sở hữu của cổ đông không kiểm soát.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu của công ty mẹ.
D. Tài sản tài chính.
27. Trong giao dịch mua bán hàng tồn kho giữa công ty mẹ và công ty con, khoản lợi nhuận chưa thực hiện (unrealized profit) phát sinh từ hàng tồn kho cuối kỳ sẽ ảnh hưởng đến báo cáo hợp nhất như thế nào?
A. Làm tăng lợi nhuận sau thuế hợp nhất.
B. Làm giảm lợi nhuận sau thuế hợp nhất.
C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế hợp nhất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty mẹ, không ảnh hưởng đến lợi nhuận hợp nhất.
28. Trong trường hợp công ty mẹ có nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, báo cáo tài chính hợp nhất có thể cung cấp thông tin phân tích theo lĩnh vực (segment reporting) không?
A. Không, báo cáo hợp nhất chỉ trình bày thông tin tổng hợp cho toàn tập đoàn.
B. Có, báo cáo hợp nhất thường bao gồm thông tin phân tích theo lĩnh vực để cung cấp cái nhìn chi tiết hơn.
C. Thông tin phân tích theo lĩnh vực chỉ được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Việc trình bày thông tin phân tích theo lĩnh vực phụ thuộc vào quyết định của ban quản lý.
29. Trong trường hợp công ty con hoạt động ở nước ngoài, yếu tố nào cần được xem xét thêm khi lập báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Chỉ cần hợp nhất số liệu bằng đồng tiền của công ty mẹ.
B. Cần xem xét ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái và chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền báo cáo.
C. Không cần quan tâm đến yếu tố ngoại tệ vì báo cáo hợp nhất chỉ tính bằng đồng tiền của công ty mẹ.
D. Chỉ cần thuyết minh về hoạt động ở nước ngoài, không cần điều chỉnh số liệu.
30. Trong trường hợp công ty mẹ nắm giữ 100% vốn cổ phần của công ty con, lợi ích của cổ đông không kiểm soát (NCI) trên báo cáo hợp nhất là bao nhiêu?
A. Bằng 100% vốn chủ sở hữu của công ty con.
B. Bằng 50% vốn chủ sở hữu của công ty con.
C. Bằng 0%.
D. Bằng một tỷ lệ phần trăm nhất định do công ty mẹ quyết định.