Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Sự khác biệt chính giữa khối u lành tính và khối u ác tính là gì?

A. Khối u lành tính phát triển nhanh hơn khối u ác tính.
B. Khối u lành tính có khả năng xâm lấn và di căn, khối u ác tính thì không.
C. Khối u ác tính có khả năng xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các vị trí xa, khối u lành tính thì không.
D. Khối u lành tính luôn gây tử vong, khối u ác tính thì có thể điều trị khỏi.

2. Năm dấu hiệu kinh điển của viêm cấp tính là gì?

A. Đau, ngứa, nóng, đỏ, sưng.
B. Đau, nóng, đỏ, sưng, mất chức năng.
C. Đau, lạnh, xanh, khô, mất chức năng.
D. Đau, sốt, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.

3. Thuật ngữ 'etiology' trong bệnh lý học đề cập đến yếu tố nào?

A. Cơ chế phát sinh và tiến triển của bệnh.
B. Nguyên nhân gây ra bệnh.
C. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh.
D. Phương pháp điều trị bệnh.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể.
B. Nghiên cứu về các bệnh và quá trình bệnh tật, bao gồm nguyên nhân, cơ chế phát sinh, và hậu quả của bệnh.
C. Nghiên cứu về điều trị bệnh bằng thuốc.
D. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào ở trạng thái khỏe mạnh.

5. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian qua kháng thể IgE và thường gây ra các phản ứng dị ứng tức thì?

A. Phản ứng quá mẫn loại I.
B. Phản ứng quá mẫn loại II.
C. Phản ứng quá mẫn loại III.
D. Phản ứng quá mẫn loại IV.

6. Tăng sản (hyperplasia) tế bào khác biệt với phì đại (hypertrophy) tế bào như thế nào?

A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào.
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào.
C. Tăng sản luôn là quá trình bệnh lý, phì đại luôn là quá trình sinh lý.
D. Tăng sản chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh, phì đại chỉ xảy ra ở tế bào cơ.

7. Neoplasia là thuật ngữ chỉ quá trình bệnh lý nào?

A. Viêm nhiễm.
B. Tổn thương tế bào hồi phục.
C. Hình thành khối u (tân sinh).
D. Quá trình lành vết thương.

8. Thiếu máu cục bộ (ischemia) là tình trạng gì?

A. Tăng lưu lượng máu đến một mô.
B. Giảm lưu lượng máu đến một mô, dẫn đến thiếu oxy và chất dinh dưỡng.
C. Sự tắc nghẽn hoàn toàn mạch máu bởi cục máu đông.
D. Sự vỡ mạch máu và xuất huyết.

9. Bệnh đái tháo đường type 1 được đặc trưng bởi sự phá hủy tế bào nào ở tuyến tụy?

A. Tế bào alpha (α) sản xuất glucagon.
B. Tế bào beta (β) sản xuất insulin.
C. Tế bào delta (δ) sản xuất somatostatin.
D. Tế bào PP sản xuất polypeptide tụy.

10. Phù (edema) là tình trạng gì?

A. Sự tích tụ dịch bất thường trong mô kẽ hoặc các khoang cơ thể.
B. Sự giảm thể tích máu trong cơ thể.
C. Sự tăng sinh tế bào máu.
D. Sự tắc nghẽn mạch máu.

11. Xơ gan (cirrhosis) là hậu quả của tổn thương mạn tính ở cơ quan nào?

A. Thận.
B. Tim.
C. Gan.
D. Phổi.

12. Apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

A. Apoptosis luôn gây viêm, trong khi necrosis thì không.
B. Apoptosis là quá trình chết tế bào theo chương trình, có tính kiểm soát, còn necrosis là chết tế bào do tổn thương thụ động.
C. Necrosis là quá trình sinh lý, còn apoptosis là quá trình bệnh lý.
D. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, còn necrosis xảy ra ở tế bào bình thường.

13. Xét nghiệm Pap smear là một phương pháp sàng lọc ung thư nào?

A. Ung thư phổi.
B. Ung thư vú.
C. Ung thư cổ tử cung.
D. Ung thư đại tràng.

14. Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là hậu quả của tình trạng bệnh lý nào?

A. Viêm màng ngoài tim (pericarditis).
B. Thiếu máu cục bộ cơ tim (myocardial ischemia) kéo dài và nghiêm trọng.
C. Suy tim sung huyết (congestive heart failure).
D. Rối loạn nhịp tim (arrhythmia).

15. Viêm mạn tính khác biệt với viêm cấp tính chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Viêm mạn tính diễn ra nhanh chóng và kết thúc trong vài ngày.
B. Viêm mạn tính có sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính.
C. Viêm mạn tính thường kéo dài hơn, có sự xâm nhập của tế bào lympho, đại thực bào, và tăng sinh mạch máu.
D. Viêm mạn tính luôn gây ra bởi nhiễm trùng cấp tính.

16. Loại mô nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

A. Mô thần kinh.
B. Mô cơ tim.
C. Mô biểu mô.
D. Mô sụn.

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

A. Virus cúm.
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn).
C. Nấm Aspergillus.
D. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (trực khuẩn lao).

18. Bệnh hen suyễn (asthma) được đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính ở đâu?

A. Phế nang.
B. Đường dẫn khí (phế quản).
C. Màng phổi.
D. Mạch máu phổi.

19. Thuật ngữ 'metastasis' trong ung thư học đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự tăng trưởng của khối u tại vị trí ban đầu.
B. Sự hình thành mạch máu mới để nuôi dưỡng khối u.
C. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí khác trong cơ thể.
D. Sự chết tế bào theo chương trình của tế bào ung thư.

20. Viêm loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến nhiễm trùng vi khuẩn nào?

A. Escherichia coli.
B. Helicobacter pylori.
C. Salmonella typhi.
D. Shigella dysenteriae.

21. Phì đại (hypertrophy) tế bào là gì?

A. Sự tăng số lượng tế bào.
B. Sự giảm kích thước tế bào.
C. Sự tăng kích thước tế bào.
D. Sự thay đổi loại tế bào.

22. Viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Tế bào lympho.
B. Đại thực bào.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils).
D. Tế bào plasma.

23. Loại tổn thương tế bào nào là không thể hồi phục và thường dẫn đến chết tế bào?

A. Phì đại tế bào.
B. Tăng sản tế bào.
C. Hoại tử tế bào.
D. Teo tế bào.

24. Chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính trong việc gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong viêm cấp tính?

A. Cytokine.
B. Histamine.
C. Interleukin.
D. Yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha).

25. Dạng đột biến gen nào thường gặp trong ung thư, thúc đẩy sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát?

A. Đột biến gen ức chế khối u (tumor suppressor genes).
B. Đột biến gen sửa chữa DNA (DNA repair genes).
C. Đột biến gen sinh ung thư (oncogenes).
D. Đột biến gen mã hóa enzyme chuyển hóa thuốc.

26. Quá trình 'pathogenesis' mô tả điều gì trong bệnh lý học?

A. Nguyên nhân ban đầu gây bệnh.
B. Sự phát triển và tiến triển của bệnh, từ khi khởi phát đến khi biểu hiện lâm sàng.
C. Các phương pháp chẩn đoán bệnh.
D. Hậu quả cuối cùng của bệnh.

27. Xơ hóa (fibrosis) là quá trình gì trong sửa chữa mô?

A. Sự tái tạo hoàn toàn mô bị tổn thương bằng tế bào cùng loại.
B. Sự thay thế mô bị tổn thương bằng mô liên kết, tạo sẹo.
C. Sự tăng sinh mạch máu mới trong mô tổn thương.
D. Sự loại bỏ tế bào chết và mảnh vụn tế bào.

28. Granuloma là một đặc điểm mô bệnh học của loại viêm nào?

A. Viêm cấp tính.
B. Viêm mạn tính.
C. Viêm giả mạc.
D. Viêm xuất tiết.

29. Bệnh tự miễn (autoimmune disease) xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công thành phần nào của cơ thể?

A. Các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
B. Các tế bào ung thư.
C. Các tế bào và mô bình thường của cơ thể.
D. Các tế bào bị nhiễm virus.

30. Xơ vữa động mạch (atherosclerosis) là quá trình bệnh lý ảnh hưởng chủ yếu đến loại mạch máu nào?

A. Tĩnh mạch.
B. Động mạch.
C. Mao mạch.
D. Bạch mạch.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

1. Sự khác biệt chính giữa khối u lành tính và khối u ác tính là gì?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

2. Năm dấu hiệu kinh điển của viêm cấp tính là gì?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

3. Thuật ngữ `etiology` trong bệnh lý học đề cập đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh lý học?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

5. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian qua kháng thể IgE và thường gây ra các phản ứng dị ứng tức thì?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

6. Tăng sản (hyperplasia) tế bào khác biệt với phì đại (hypertrophy) tế bào như thế nào?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

7. Neoplasia là thuật ngữ chỉ quá trình bệnh lý nào?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

8. Thiếu máu cục bộ (ischemia) là tình trạng gì?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

9. Bệnh đái tháo đường type 1 được đặc trưng bởi sự phá hủy tế bào nào ở tuyến tụy?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

10. Phù (edema) là tình trạng gì?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

11. Xơ gan (cirrhosis) là hậu quả của tổn thương mạn tính ở cơ quan nào?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

12. Apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

13. Xét nghiệm Pap smear là một phương pháp sàng lọc ung thư nào?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

14. Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là hậu quả của tình trạng bệnh lý nào?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

15. Viêm mạn tính khác biệt với viêm cấp tính chủ yếu ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

16. Loại mô nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cộng đồng là gì?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

18. Bệnh hen suyễn (asthma) được đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính ở đâu?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

19. Thuật ngữ `metastasis` trong ung thư học đề cập đến hiện tượng nào?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

20. Viêm loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến nhiễm trùng vi khuẩn nào?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

21. Phì đại (hypertrophy) tế bào là gì?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

22. Viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

23. Loại tổn thương tế bào nào là không thể hồi phục và thường dẫn đến chết tế bào?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

24. Chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính trong việc gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong viêm cấp tính?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

25. Dạng đột biến gen nào thường gặp trong ung thư, thúc đẩy sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

26. Quá trình `pathogenesis` mô tả điều gì trong bệnh lý học?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

27. Xơ hóa (fibrosis) là quá trình gì trong sửa chữa mô?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

28. Granuloma là một đặc điểm mô bệnh học của loại viêm nào?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

29. Bệnh tự miễn (autoimmune disease) xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công thành phần nào của cơ thể?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 14

30. Xơ vữa động mạch (atherosclerosis) là quá trình bệnh lý ảnh hưởng chủ yếu đến loại mạch máu nào?