1. Ứng dụng chính của chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU - Intravenous Urography) trong chẩn đoán hình ảnh đường tiết niệu là gì?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Phát hiện sỏi không cản quang
C. Khảo sát niệu quản và bàng quang
D. Đánh giá mạch máu thận
2. Kỹ thuật 'xạ hình xương' (Bone Scan) thuộc loại hình chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Siêu âm
B. X-quang
C. Y học hạt nhân
D. Cộng hưởng từ
3. Trong chẩn đoán hình ảnh tuyến vú, phương pháp nào thường được sử dụng để tầm soát ung thư vú định kỳ ở phụ nữ trên 40 tuổi?
A. Siêu âm vú
B. Chụp nhũ ảnh (Mammography)
C. MRI vú
D. Chụp CT vú
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào không sử dụng bức xạ ion hóa và không sử dụng từ trường?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Siêu âm
D. Chụp MRI
5. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh cắt lớp cơ thể?
A. Siêu âm
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. X-quang thường quy
6. Trong chụp CT sọ não, 'tổn thương giảm tỷ trọng' thường gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Xuất huyết cấp tính
B. Vôi hóa
C. Nhồi máu não giai đoạn sớm
D. U não tăng sinh mạch máu
7. Ưu điểm của chụp CT mạch máu (CT Angiography) so với chụp mạch máu xâm lấn (Conventional Angiography) là gì?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Ít xâm lấn hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Thời gian chụp nhanh hơn
8. Thuốc cản quang được sử dụng trong chụp CT có tác dụng chính là gì?
A. Giảm liều bức xạ
B. Tăng độ tương phản giữa các cấu trúc
C. Tăng tốc độ chụp
D. Giảm nhiễu ảnh
9. Trong chụp X-quang, cấu trúc nào sau đây sẽ hấp thụ tia X nhiều nhất và hiển thị màu trắng trên phim?
A. Mô mềm
B. Không khí
C. Mỡ
D. Xương
10. Trong chụp MRI, 'FLAIR' là viết tắt của cụm từ nào và nó thường được sử dụng để khảo sát bệnh lý nào?
A. Fluid Attenuated Inversion Recovery - Bệnh lý mạch máu
B. Fat Lateral Inversion Recovery - Bệnh lý mô mỡ
C. Fluid Attenuated Inversion Recovery - Bệnh lý chất trắng não
D. Fast Longitudinal Inversion Recovery - Bệnh lý cơ
11. Trong chụp X-quang ngực thẳng, 'góc sườn hoành' bình thường có hình dạng như thế nào?
A. Góc tù
B. Góc nhọn
C. Góc vuông
D. Góc bẹt
12. Trong chẩn đoán hình ảnh, 'artifact' là gì?
A. Một loại thuốc cản quang mới
B. Một kỹ thuật xử lý hình ảnh
C. Một hình ảnh giả hoặc sai lệch không tương ứng với cấu trúc thật
D. Một loại tổn thương bệnh lý đặc biệt
13. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ 'tăng đậm sau tiêm thuốc cản quang' thường gợi ý đến điều gì?
A. Tổn thương lành tính
B. Tổn thương ác tính hoặc viêm nhiễm
C. Cấu trúc mạch máu bình thường
D. Dịch sinh lý
14. Khi nào chụp MRI có thể bị chống chỉ định?
A. Khi bệnh nhân bị hen suyễn
B. Khi bệnh nhân có van tim nhân tạo bằng kim loại không từ tính
C. Khi bệnh nhân có cấy ghép máy tạo nhịp tim
D. Khi bệnh nhân bị dị ứng thuốc cản quang iod
15. Trong chụp X-quang phổi, dấu hiệu 'hình cánh bướm' (butterfly pattern) thường gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm phổi thùy
B. Tràn khí màng phổi
C. Phù phổi cấp
D. Xẹp phổi
16. Trong chẩn đoán hình ảnh nhi khoa, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng để đánh giá bệnh lý khớp háng ở trẻ sơ sinh?
A. Chụp X-quang khớp háng
B. Chụp CT khớp háng
C. Siêu âm khớp háng
D. Chụp MRI khớp háng
17. Chụp cộng hưởng từ (MRI) dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Sự hấp thụ tia X
B. Sóng âm thanh phản xạ
C. Từ trường và sóng radio
D. Phóng xạ hạt nhân
18. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ảnh?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Siêu âm
D. Chụp MRI
19. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng chất phóng xạ để đánh giá chức năng thận?
A. Siêu âm Doppler thận
B. Chụp CT UIV (Urography tĩnh mạch)
C. Xạ hình thận (Renogram)
D. Chụp MRI thận
20. Trong chụp MRI cột sống, chuỗi xung nào nhạy cảm nhất với phù tủy xương?
A. T1W
B. T2W
C. STIR
D. FLAIR
21. Ứng dụng của kỹ thuật PET/CT trong chẩn đoán hình ảnh là gì?
A. Khảo sát cấu trúc xương
B. Đánh giá chức năng và chuyển hóa của mô
C. Khảo sát mạch máu
D. Hướng dẫn can thiệp tim mạch
22. Trong siêu âm, 'bóng lưng' (acoustic shadow) thường xuất hiện phía sau cấu trúc nào?
A. Cấu trúc chứa dịch
B. Cấu trúc có bề mặt nhẵn
C. Cấu trúc có độ cản âm cao (ví dụ sỏi)
D. Cấu trúc có độ cản âm thấp (ví dụ mô mềm)
23. Thuật ngữ 'hypoechoic' trong siêu âm mô tả cấu trúc có đặc điểm gì?
A. Có độ hồi âm mạnh hơn so với mô xung quanh
B. Có độ hồi âm tương đương với mô xung quanh
C. Có độ hồi âm kém hơn so với mô xung quanh
D. Không có hồi âm
24. Chỉ định chính của chụp X-quang bụng không chuẩn bị (KUB - Kidneys, Ureters, Bladder) là gì?
A. Đánh giá nhu động ruột
B. Phát hiện sỏi cản quang đường tiết niệu
C. Khảo sát gan mật
D. Đánh giá tình trạng viêm ruột
25. Trong chẩn đoán hình ảnh tim mạch, phương pháp nào cho phép đánh giá trực tiếp các động mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp CT mạch vành (Coronary CT Angiography)
D. Chụp X-quang tim phổi
26. Ưu điểm chính của siêu âm so với chụp X-quang là gì?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Khả năng khảo sát xương tốt hơn
C. Không sử dụng bức xạ ion hóa
D. Chi phí thấp hơn
27. Trong chụp MRI, chuỗi xung T1W và T2W khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?
A. Cường độ từ trường
B. Thời gian lặp (TR) và thời gian vang (TE)
C. Loại cuộn dây thu tín hiệu
D. Hướng gradient từ trường
28. Trong siêu âm Doppler, hiệu ứng Doppler được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Kích thước của cơ quan
B. Cấu trúc mô
C. Lưu lượng máu
D. Độ đậm đặc của dịch
29. Hạn chế chính của chụp X-quang thường quy trong chẩn đoán là gì?
A. Chi phí cao
B. Độ phân giải mô mềm kém
C. Thời gian chụp lâu
D. Không sử dụng được cho trẻ em
30. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để khảo sát thai nhi?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Siêu âm
D. Chụp mạch máu