Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Đánh giá trực tuyến (E-assessment) mang lại ưu điểm nào so với đánh giá truyền thống?

A. Giảm tính khách quan và công bằng.
B. Tăng chi phí và thời gian chuẩn bị.
C. Tiết kiệm thời gian, chi phí, cung cấp phản hồi nhanh chóng và đa dạng hình thức đánh giá.
D. Hạn chế khả năng đánh giá kỹ năng thực hành.

2. Ứng dụng nào của công nghệ giáo dục giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học và tự chủ?

A. Sử dụng phần mềm quản lý điểm số.
B. Truy cập các nguồn tài liệu học tập mở (OER) và nền tảng học tập trực tuyến.
C. Tham gia các lớp học trực tuyến thụ động.
D. Sử dụng mạng xã hội để giải trí trong giờ học.

3. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào?

A. Giảm vai trò, trở thành người hướng dẫn kỹ thuật.
B. Không thay đổi, vẫn giữ vai trò truyền thụ kiến thức truyền thống.
C. Chuyển từ người truyền thụ kiến thức sang người hướng dẫn, điều phối và hỗ trợ học tập.
D. Thay thế hoàn toàn bởi các hệ thống học tập tự động.

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

A. Hệ thống chấm điểm bài tự động.
B. Phần mềm tạo bài giảng PowerPoint.
C. Trợ lý ảo hỗ trợ học tập.
D. Hệ thống học tập thích ứng.

5. Open Educational Resources (OER) mang lại lợi ích chính nào cho giáo dục?

A. Hạn chế quyền truy cập vào tài liệu giáo dục.
B. Tăng chi phí bản quyền tài liệu giáo dục.
C. Cung cấp tài liệu giáo dục miễn phí và dễ dàng tiếp cận.
D. Giảm chất lượng tài liệu giáo dục.

6. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc cá nhân hóa quá trình học tập?

A. Làm giảm tính tương tác giữa người học và nội dung.
B. Cung cấp các công cụ và nền tảng để điều chỉnh nội dung và phương pháp học phù hợp với từng cá nhân.
C. Tiêu chuẩn hóa quá trình học tập cho tất cả học sinh.
D. Tăng sự phụ thuộc vào giáo viên trong việc thiết kế bài học cá nhân.

7. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi lạm dụng công nghệ giáo dục trong môi trường học đường?

A. Tăng cường khả năng sáng tạo của học sinh.
B. Giảm sự tương tác xã hội trực tiếp và kỹ năng giao tiếp.
C. Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
D. Tạo ra môi trường học tập linh hoạt hơn.

8. Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'Synchronous learning′ (Học đồng bộ) và 'Asynchronous learning′ (Học không đồng bộ) là gì?

A. Chỉ khác nhau về nền tảng công nghệ sử dụng.
B. Thời gian tương tác giữa người dạy và người học.
C. Mục tiêu học tập khác nhau.
D. Đối tượng học sinh khác nhau.

9. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ đánh giá năng lực học sinh thông qua hình thức nào?

A. Chỉ giới hạn ở bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
B. Bài tập dự án đa phương tiện, bài thuyết trình video, và đánh giá ngang hàng trực tuyến.
C. Chỉ đánh giá dựa trên điểm số tự động.
D. Giảm sự đa dạng trong hình thức đánh giá.

10. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ học tập dành cho học sinh có nhu cầu đặc biệt?

A. Phần mềm trình chiếu PowerPoint.
B. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (text-to-speech).
C. Trang web tìm kiếm thông tin.
D. Mạng xã hội.

11. Khái niệm 'Gamification′ trong giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng trò chơi điện tử trong giờ học để giải trí.
B. Ứng dụng các yếu tố và cơ chế trò chơi vào môi trường học tập để tăng tính tương tác và động lực.
C. Giảm bớt tính nghiêm túc của quá trình học tập.
D. Chuyển đổi toàn bộ chương trình học thành trò chơi điện tử.

12. Trong giáo dục từ xa (Distance Education), công nghệ đóng vai trò gì?

A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
C. Là phương tiện chính để kết nối, truyền tải nội dung và tương tác giữa giáo viên và học sinh ở xa.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng.

13. Ứng dụng của công nghệ 'Augmented Reality′ (AR) trong giáo dục khác biệt với 'Virtual Reality′ (VR) như thế nào?

A. AR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, VR tăng cường thế giới thực.
B. AR tăng cường thế giới thực bằng lớp thông tin ảo, VR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn.
C. AR chỉ sử dụng trên điện thoại di động, VR cần thiết bị chuyên dụng.
D. AR không có ứng dụng trong giáo dục, VR có nhiều ứng dụng.

14. Công nghệ giáo dục góp phần vào việc phát triển kỹ năng nào cho học sinh trong thế kỷ 21?

A. Chỉ tập trung vào kỹ năng ghi nhớ kiến thức.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
C. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác và sáng tạo.
D. Giảm sự cần thiết của kỹ năng đọc viết.

15. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố con người (giáo viên, học sinh, nhà quản lý) đóng vai trò như thế nào?

A. Không còn quan trọng bằng công nghệ.
B. Vẫn là yếu tố trung tâm, quyết định sự thành công của chuyển đổi số giáo dục.
C. Chỉ cần tuân theo hướng dẫn sử dụng công nghệ.
D. Trở nên ít linh hoạt và sáng tạo hơn.

16. Mục tiêu chính của việc tích hợp công nghệ giáo dục vào chương trình học là gì?

A. Thay thế hoàn toàn phương pháp giảng dạy truyền thống.
B. Tăng cường hiệu quả và trải nghiệm học tập, phát triển kỹ năng thế kỷ 21.
C. Giảm chi phí giáo dục bằng cách thay thế giáo viên.
D. Làm cho việc học trở nên dễ dàng và ít thử thách hơn.

17. Đâu là một ví dụ về nền tảng 'Adaptive Learning′ (Học tập thích ứng)?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống tự động điều chỉnh độ khó của bài tập dựa trên hiệu suất học tập của từng học sinh.
C. Mạng xã hội học tập.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.

18. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến (online collaboration tool) được sử dụng trong giáo dục?

A. Phần mềm diệt virus.
B. Google Docs hoặc Microsoft Teams.
C. Máy tính cá nhân.
D. Sách giáo khoa điện tử.

19. Đâu không phải là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong giáo dục?

A. Tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và hấp dẫn.
B. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất thực tế.
C. Tăng cường khả năng tương tác xã hội giữa học sinh.
D. Cho phép học sinh khám phá các môi trường và tình huống mô phỏng nguy hiểm.

20. Một trong những thách thức lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa là gì?

A. Sự thiếu hụt nội dung giáo dục số chất lượng.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá thấp.
C. Khả năng tiếp cận internet và cơ sở hạ tầng công nghệ còn hạn chế.
D. Sự phản đối từ phía giáo viên và học sinh.

21. Khái niệm 'Digital Literacy′ (Năng lực số) trong giáo dục bao gồm điều gì?

A. Chỉ khả năng sử dụng máy tính và phần mềm.
B. Khả năng sử dụng, hiểu và đánh giá thông tin kỹ thuật số một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
C. Khả năng lập trình và phát triển phần mềm.
D. Sử dụng mạng xã hội thành thạo.

22. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần?

A. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy.
B. Giảm sự cá nhân hóa trong học tập.
C. Phát triển các nền tảng học tập mở và linh hoạt.
D. Ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) ngày càng phổ biến.

23. Phương pháp 'Blended Learning′ (Học tập kết hợp) là gì?

A. Chỉ học trực tuyến hoàn toàn.
B. Chỉ học trực tiếp tại lớp học truyền thống.
C. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp.
D. Phương pháp học tập chỉ dành cho người lớn.

24. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất phân biệt công nghệ giáo dục (EdTech) với các phương tiện giáo dục truyền thống?

A. Sử dụng sách giáo khoa và tài liệu in.
B. Tập trung vào phương pháp giảng dạy trực tiếp.
C. Ứng dụng công nghệ kỹ thuật số để cải thiện và hỗ trợ giáo dục.
D. Đề cao vai trò của giáo viên là trung tâm của quá trình dạy học.

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ứng dụng công nghệ giáo dục thành công?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên sử dụng công nghệ hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
D. Cấm sử dụng các phương pháp giáo dục truyền thống.

26. Thách thức về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu trong công nghệ giáo dục ngày càng trở nên quan trọng do đâu?

A. Sự phát triển của các phần mềm diệt virus.
B. Việc thu thập và sử dụng lượng lớn dữ liệu học sinh trên các nền tảng trực tuyến.
C. Sự giảm sút về nhận thức bảo mật của người dùng.
D. Chính sách bảo mật của các nhà cung cấp dịch vụ giáo dục ngày càng chặt chẽ.

27. Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Giảm thời gian học trên lớp.
B. Sử dụng video bài giảng và tài liệu trực tuyến để học sinh tự học ở nhà, dành thời gian trên lớp cho hoạt động tương tác và thực hành.
C. Tăng cường bài tập về nhà truyền thống.
D. Chuyển hoàn toàn sang hình thức học trực tuyến.

28. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong giáo dục?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống quản lý học tập (LMS).
B. Cung cấp nền tảng lưu trữ an toàn và minh bạch cho bằng cấp, chứng chỉ và lịch sử học tập.
C. Tạo ra các bài giảng trực tuyến tương tác.
D. Phát triển các trò chơi giáo dục.

29. Hình thức học tập nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?

A. Học trên lớp với bảng đen và phấn trắng.
B. Tự học qua sách tham khảo tại thư viện.
C. Tham gia khóa học trực tuyến tương tác qua video và diễn đàn.
D. Học nhóm truyền thống tại nhà.

30. Hệ thống quản lý học tập (LMS) mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?

A. Giảm tương tác trực tiếp với giáo viên.
B. Hạn chế khả năng truy cập tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi.
C. Cung cấp nền tảng tập trung để truy cập tài liệu, bài tập và theo dõi tiến độ học tập.
D. Tăng sự phức tạp trong việc quản lý lịch học và thông tin khóa học.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

1. Đánh giá trực tuyến (E-assessment) mang lại ưu điểm nào so với đánh giá truyền thống?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

2. Ứng dụng nào của công nghệ giáo dục giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học và tự chủ?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

3. Trong bối cảnh công nghệ giáo dục phát triển, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

4. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

5. Open Educational Resources (OER) mang lại lợi ích chính nào cho giáo dục?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

6. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc cá nhân hóa quá trình học tập?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

7. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi lạm dụng công nghệ giáo dục trong môi trường học đường?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

8. Điểm khác biệt lớn nhất giữa `Synchronous learning′ (Học đồng bộ) và `Asynchronous learning′ (Học không đồng bộ) là gì?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

9. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ đánh giá năng lực học sinh thông qua hình thức nào?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

10. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ học tập dành cho học sinh có nhu cầu đặc biệt?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

11. Khái niệm `Gamification′ trong giáo dục đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

12. Trong giáo dục từ xa (Distance Education), công nghệ đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

13. Ứng dụng của công nghệ `Augmented Reality′ (AR) trong giáo dục khác biệt với `Virtual Reality′ (VR) như thế nào?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

14. Công nghệ giáo dục góp phần vào việc phát triển kỹ năng nào cho học sinh trong thế kỷ 21?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

15. Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố con người (giáo viên, học sinh, nhà quản lý) đóng vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

16. Mục tiêu chính của việc tích hợp công nghệ giáo dục vào chương trình học là gì?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

17. Đâu là một ví dụ về nền tảng `Adaptive Learning′ (Học tập thích ứng)?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

18. Đâu là một ví dụ về công cụ cộng tác trực tuyến (online collaboration tool) được sử dụng trong giáo dục?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu không phải là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong giáo dục?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

20. Một trong những thách thức lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa là gì?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm `Digital Literacy′ (Năng lực số) trong giáo dục bao gồm điều gì?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

22. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của công nghệ giáo dục trong tương lai gần?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp `Blended Learning′ (Học tập kết hợp) là gì?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

24. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất phân biệt công nghệ giáo dục (EdTech) với các phương tiện giáo dục truyền thống?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ứng dụng công nghệ giáo dục thành công?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

26. Thách thức về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu trong công nghệ giáo dục ngày càng trở nên quan trọng do đâu?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

27. Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

28. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức học tập nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 14

30. Hệ thống quản lý học tập (LMS) mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?