Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Khái niệm 'phổ ngôn ngữ' (language universals) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Các đặc điểm chung cho tất cả các ngôn ngữ loài người, được cho là phản ánh bản chất bẩm sinh của ngôn ngữ.
C. Các ngôn ngữ dễ học nhất cho người nước ngoài.
D. Các ngôn ngữ được sử dụng trong Liên Hợp Quốc.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học?

A. Ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics).
B. Ngôn ngữ học tính toán (Computational Linguistics).
C. Ngôn ngữ học chiêm tinh (Astrolinguistics).
D. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical Linguistics).

3. Lĩnh vực ngôn ngữ học nào tập trung vào nghiên cứu âm thanh lời nói, bao gồm cách chúng được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận?

A. Ngữ âm học (Phonetics).
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ pháp học (Syntax).
D. Ngữ nghĩa học (Semantics).

4. Hiện tượng 'chuyển đổi mã' (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

A. Việc chuyển đổi từ ngôn ngữ viết sang ngôn ngữ nói.
B. Việc thay đổi giọng điệu khi nói chuyện với những người khác nhau.
C. Việc xen kẽ sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
D. Việc dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự động.

5. Sự khác biệt chính giữa 'năng lực ngôn ngữ' (linguistic competence) và 'hành vi ngôn ngữ' (linguistic performance) là gì?

A. Năng lực ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế, còn hành vi ngôn ngữ là kiến thức tiềm ẩn về ngôn ngữ.
B. Năng lực ngôn ngữ là kiến thức tiềm ẩn của người bản ngữ về quy tắc ngôn ngữ, còn hành vi ngôn ngữ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế, có thể chứa lỗi.
C. Năng lực ngôn ngữ là khả năng học ngôn ngữ thứ hai, còn hành vi ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể hoán đổi cho nhau.

6. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là gì?

A. Ngữ pháp của ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, tiếng Anh.
B. Tập hợp các quy tắc ngữ pháp chung cho tất cả các ngôn ngữ loài người, được cho là bẩm sinh.
C. Một hệ thống ngữ pháp được thiết kế để làm cho tất cả các ngôn ngữ dễ học hơn.
D. Ngữ pháp được sử dụng trong giao tiếp quốc tế, bỏ qua các quy tắc ngữ pháp địa phương.

7. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, 'phân tích lỗi' (error analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chất lượng dịch thuật tự động.
B. Nghiên cứu sự phát triển lịch sử của lỗi chính tả.
C. Xác định và phân loại các lỗi mà người học ngôn ngữ thứ hai mắc phải, để cải thiện phương pháp giảng dạy.
D. Phát hiện lỗi trong mã nguồn máy tính.

8. Trong lĩnh vực 'ngôn ngữ học so sánh' (comparative linguistics), phương pháp chính được sử dụng là gì?

A. Phân tích thống kê tần suất sử dụng từ.
B. So sánh có hệ thống các ngôn ngữ để xác định mối quan hệ lịch sử, nguồn gốc chung và sự thay đổi ngôn ngữ.
C. Thực nghiệm tâm lý ngôn ngữ để đo lường khả năng học ngôn ngữ.
D. Khảo sát ý kiến người bản ngữ về ngữ pháp.

9. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang ý nghĩa. Từ nào sau đây chứa nhiều hơn một hình vị?

A. Chạy.
B. Bàn.
C. Bàn ghế.
D. Vô lý.

10. Trong ngôn ngữ học lịch sử, 'phục dựng ngôn ngữ nguyên thủy' (proto-language reconstruction) là gì?

A. Việc tạo ra một ngôn ngữ quốc tế mới để mọi người trên thế giới có thể giao tiếp.
B. Quá trình cố gắng tái tạo ngôn ngữ tổ tiên chung của một nhóm ngôn ngữ có liên quan, dựa trên bằng chứng từ các ngôn ngữ con cháu.
C. Việc khôi phục lại các ngôn ngữ cổ đại đã tuyệt chủng để sử dụng trong thời hiện đại.
D. Việc nghiên cứu sự phát triển của chữ viết từ các hình thức sơ khai nhất.

11. Thuyết 'tương đối ngôn ngữ' (linguistic relativity), hay giả thuyết Sapir-Whorf, cho rằng điều gì?

A. Tất cả các ngôn ngữ đều có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.
B. Ngôn ngữ không ảnh hưởng đến tư duy của người nói.
C. Cấu trúc của một ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách người nói ngôn ngữ đó nhận thức và tư duy về thế giới.
D. Ngôn ngữ là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế của một quốc gia.

12. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), 'cặp kề' (adjacency pair) là gì?

A. Hai người nói chuyện cùng một lúc.
B. Hai câu nói có nghĩa tương tự nhau.
C. Một chuỗi hai câu nói liên tiếp do hai người nói khác nhau tạo ra, trong đó câu thứ hai là phản ứng có điều kiện đối với câu thứ nhất (ví dụ: hỏi - đáp, lời chào - lời chào lại).
D. Hai từ thường xuất hiện cùng nhau trong văn bản.

13. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một hệ thống tín hiệu giao tiếp độc quyền của con người.
B. Một tập hợp các quy tắc ngữ pháp được mã hóa cứng trong não bộ.
C. Một phương tiện giao tiếp bằng âm thanh, ký hiệu hoặc chữ viết, có cấu trúc và mang tính hệ thống, được sử dụng bởi một cộng đồng người.
D. Khả năng bẩm sinh của con người để tạo ra và hiểu các câu phức tạp.

14. Khái niệm 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) trong việc học ngôn ngữ thứ hai đề cập đến điều gì?

A. Sự pha trộn giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong một cộng đồng đa ngôn ngữ.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai, dẫn đến lỗi hoặc đặc điểm khác biệt.
C. Sự cạnh tranh giữa các ngôn ngữ để trở thành ngôn ngữ toàn cầu.
D. Quá trình dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

15. Trong ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics), 'biến thể ngôn ngữ' (language variation) có nghĩa là gì?

A. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
B. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa các nhóm người khác nhau, liên quan đến các yếu tố xã hội như địa lý, tầng lớp, giới tính, tuổi tác, v.v.
C. Sự đa dạng của các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính phổ quát của ngôn ngữ loài người?

A. Tính tùy ý (Arbitrariness).
B. Tính năng suất (Productivity).
C. Tính văn hóa (Cultural transmission).
D. Tính biểu tượng hình tượng (Iconicity).

17. Nguyên tắc 'tính hai bình diện' (duality of patterning) trong ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

A. Khả năng ngôn ngữ được sử dụng cho cả giao tiếp và biểu đạt cảm xúc.
B. Sự tồn tại của cả âm vị (phoneme) vô nghĩa và hình vị (morpheme) có nghĩa.
C. Ngôn ngữ có thể được học theo hai cách: hữu ý và vô ý.
D. Mọi ngôn ngữ đều có cả thanh điệu và nguyên âm.

18. Nguyên tắc 'lịch sự' (politeness) trong ngữ dụng học liên quan đến điều gì?

A. Việc sử dụng ngôn ngữ chính thức và trang trọng.
B. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp chuẩn.
C. Việc sử dụng ngôn ngữ để duy trì và quản lý các mối quan hệ xã hội, tránh gây mất lòng hoặc xúc phạm người khác.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.

19. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ 'đồng đại' (synchronic linguistics) và 'lịch đại' (diachronic linguistics) là gì?

A. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ trong quá khứ, còn ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện tại.
B. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, còn ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ nói, còn ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ viết.
D. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ của người bản ngữ, còn ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ của người nước ngoài.

20. Ngữ dụng học (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học (semantics) ở điểm nào?

A. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa đen của từ, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa ẩn ý.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa từ vựng và ngữ pháp độc lập với ngữ cảnh.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh của ngôn ngữ, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu cấu trúc câu.
D. Không có sự khác biệt, ngữ dụng học và ngữ nghĩa học là hai tên gọi khác nhau cho cùng một lĩnh vực.

21. Hiện tượng 'tiếng lóng' (pidgin) phát triển trong hoàn cảnh nào?

A. Khi một ngôn ngữ trở nên lỗi thời và thay thế bằng ngôn ngữ khác.
B. Khi hai hoặc nhiều cộng đồng ngôn ngữ khác nhau cần giao tiếp thương mại hoặc vì mục đích thực tế khác, nhưng không có ngôn ngữ chung.
C. Khi một ngôn ngữ được đơn giản hóa để dạy cho người nước ngoài.
D. Khi một ngôn ngữ phát triển từ một phương ngữ địa phương.

22. Trong ngữ pháp học, 'cú pháp' (syntax) nghiên cứu về điều gì?

A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Âm thanh của ngôn ngữ.
C. Cấu trúc câu và quy tắc kết hợp từ thành cụm từ, mệnh đề và câu.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.

23. Sự khác biệt giữa 'phương ngữ' (dialect) và 'ngôn ngữ' (language) đôi khi rất khó xác định. Tiêu chí nào thường được sử dụng để phân biệt chúng, mặc dù không hoàn toàn chính xác?

A. Số lượng người nói.
B. Khả năng thông hiểu lẫn nhau (mutual intelligibility).
C. Sự tồn tại của chữ viết.
D. Sự công nhận chính thức của chính phủ.

24. Nếu một tiếng lóng (pidgin) trở thành ngôn ngữ mẹ đẻ của một cộng đồng và phát triển ngữ pháp phức tạp hơn, nó được gọi là gì?

A. Ngôn ngữ bồi (creole).
B. Phương ngữ khu vực (regional dialect).
C. Ngôn ngữ chuẩn hóa (standard language).
D. Ngôn ngữ cổ (archaic language).

25. Ngôn ngữ học pháp y (forensic linguistics) ứng dụng kiến thức ngôn ngữ học vào lĩnh vực nào?

A. Dịch thuật văn bản pháp luật.
B. Giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến ngôn ngữ, như xác định tác giả văn bản nặc danh, phân tích lời khai nhân chứng, hoặc làm rõ ngôn ngữ pháp luật.
C. Giảng dạy ngôn ngữ cho luật sư và thẩm phán.
D. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ của các bộ luật cổ đại.

26. Lĩnh vực 'tâm lý ngôn ngữ học' (psycholinguistics) nghiên cứu về điều gì?

A. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
B. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tâm trí, bao gồm quá trình tiếp nhận, sản xuất, lưu trữ và xử lý ngôn ngữ.
C. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp xã hội.

27. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) được coi là ngôn ngữ thực thụ vì lý do nào?

A. Chúng sử dụng cử chỉ thay vì âm thanh.
B. Chúng được sử dụng bởi cộng đồng người khiếm thính.
C. Chúng có ngữ pháp, từ vựng và các thuộc tính ngôn ngữ khác giống như ngôn ngữ nói.
D. Chúng được học một cách tự nhiên bởi trẻ em khiếm thính.

28. Trong lĩnh vực 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (natural language processing - NLP), mục tiêu chính là gì?

A. Nghiên cứu nguồn gốc của ngôn ngữ loài người.
B. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng hiểu, xử lý và tạo ra ngôn ngữ loài người một cách thông minh.
C. Bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa.
D. Dịch thuật giữa tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.

29. Ngữ nghĩa học (semantics) là lĩnh vực ngôn ngữ học nào?

A. Nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.
B. Nghiên cứu về ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
C. Nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu về cấu trúc từ và hình vị.

30. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu trong ngôn ngữ học?

A. Phân tích ngữ liệu (Corpus linguistics).
B. Thực nghiệm tâm lý ngôn ngữ (Psycholinguistic experiments).
C. Khảo sát ý kiến công chúng về ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu dân tộc học về sử dụng ngôn ngữ trong cộng đồng (Ethnography of communication).

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm `phổ ngôn ngữ` (language universals) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

3. Lĩnh vực ngôn ngữ học nào tập trung vào nghiên cứu âm thanh lời nói, bao gồm cách chúng được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

4. Hiện tượng `chuyển đổi mã` (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

5. Sự khác biệt chính giữa `năng lực ngôn ngữ` (linguistic competence) và `hành vi ngôn ngữ` (linguistic performance) là gì?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

6. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là gì?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

7. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, `phân tích lỗi` (error analysis) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

8. Trong lĩnh vực `ngôn ngữ học so sánh` (comparative linguistics), phương pháp chính được sử dụng là gì?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

9. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang ý nghĩa. Từ nào sau đây chứa nhiều hơn một hình vị?

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

10. Trong ngôn ngữ học lịch sử, `phục dựng ngôn ngữ nguyên thủy` (proto-language reconstruction) là gì?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

11. Thuyết `tương đối ngôn ngữ` (linguistic relativity), hay giả thuyết Sapir-Whorf, cho rằng điều gì?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

12. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), `cặp kề` (adjacency pair) là gì?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

13. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là gì?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) trong việc học ngôn ngữ thứ hai đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

15. Trong ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics), `biến thể ngôn ngữ` (language variation) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính phổ quát của ngôn ngữ loài người?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality of patterning) trong ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

18. Nguyên tắc `lịch sự` (politeness) trong ngữ dụng học liên quan đến điều gì?

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

19. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ `đồng đại` (synchronic linguistics) và `lịch đại` (diachronic linguistics) là gì?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

20. Ngữ dụng học (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học (semantics) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

21. Hiện tượng `tiếng lóng` (pidgin) phát triển trong hoàn cảnh nào?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

22. Trong ngữ pháp học, `cú pháp` (syntax) nghiên cứu về điều gì?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

23. Sự khác biệt giữa `phương ngữ` (dialect) và `ngôn ngữ` (language) đôi khi rất khó xác định. Tiêu chí nào thường được sử dụng để phân biệt chúng, mặc dù không hoàn toàn chính xác?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

24. Nếu một tiếng lóng (pidgin) trở thành ngôn ngữ mẹ đẻ của một cộng đồng và phát triển ngữ pháp phức tạp hơn, nó được gọi là gì?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

25. Ngôn ngữ học pháp y (forensic linguistics) ứng dụng kiến thức ngôn ngữ học vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

26. Lĩnh vực `tâm lý ngôn ngữ học` (psycholinguistics) nghiên cứu về điều gì?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

27. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) được coi là ngôn ngữ thực thụ vì lý do nào?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

28. Trong lĩnh vực `xử lý ngôn ngữ tự nhiên` (natural language processing - NLP), mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

29. Ngữ nghĩa học (semantics) là lĩnh vực ngôn ngữ học nào?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 14

30. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu trong ngôn ngữ học?