Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

A. Ổn định chính trị và kinh tế vĩ mô
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng
C. Tham nhũng và thủ tục hành chính phức tạp
D. Chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn

2. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong đầu tư quốc tế với mục đích chính là gì?

A. Tăng cường lợi nhuận đầu tư
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá và lãi suất
C. Trốn thuế quốc tế
D. Tăng cường tính minh bạch của thị trường tài chính

3. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc nhà đầu tư mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của một công ty nước ngoài mà không có ý định kiểm soát hoạt động của công ty đó?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
C. Đầu tư hỗn hợp
D. Đầu tư song phương

4. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

A. Tác động ngắn hạn của phá giá tiền tệ lên cán cân thương mại
B. Sự gia tăng đầu tư vào các thị trường mới nổi
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và dòng vốn đầu tư
D. Ảnh hưởng của chính sách bảo hộ thương mại

5. Nhược điểm tiềm năng nào của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu
C. Chuyển giao công nghệ hiện đại
D. Cải thiện cán cân thanh toán

6. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (currency convertibility risk) trong đầu tư quốc tế là gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro chính phủ nước chủ nhà hạn chế hoặc cấm chuyển đổi ngoại tệ và chuyển lợi nhuận về nước
C. Rủi ro do lạm phát gia tăng làm giảm giá trị đồng tiền
D. Rủi ro do thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến giá trị đầu tư

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của đầu tư danh mục (portfolio investment)?

A. Tính thanh khoản cao
B. Mục tiêu kiểm soát doanh nghiệp
C. Đa dạng hóa rủi ro
D. Đầu tư vào tài sản tài chính

8. Cơ chế 'bảo hiểm rủi ro chính trị' (political risk insurance) được cung cấp bởi các tổ chức như MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường lợi nhuận đầu tư
B. Bảo vệ nhà đầu tư khỏi các rủi ro chính trị như quốc hữu hóa, chiến tranh, và hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
C. Giảm thiểu rủi ro kinh tế vĩ mô
D. Thúc đẩy đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh

9. Trong đầu tư quốc tế, 'nguyên tắc trọng tài' (arbitration) thường được ưu tiên hơn so với kiện tụng tại tòa án quốc gia vì lý do chính nào?

A. Chi phí trọng tài thường thấp hơn kiện tụng tại tòa án
B. Trọng tài quốc tế thường nhanh chóng và hiệu quả hơn
C. Trọng tài quốc tế đảm bảo tính trung lập và tránh được sự thiên vị của tòa án quốc gia
D. Quyết định của trọng tài quốc tế có tính ràng buộc pháp lý cao hơn

10. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường nhằm mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy thương mại quốc tế
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài
C. Giảm thiểu thuế quan
D. Hài hòa tiêu chuẩn lao động

11. Quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Fund - SWF) chủ yếu được tài trợ từ nguồn nào?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Thặng dư thương mại
C. Doanh thu từ tài nguyên thiên nhiên
D. Vay nợ quốc tế

12. Hội nhập kinh tế khu vực có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế như thế nào?

A. Giảm dòng vốn FDI giữa các nước thành viên và tăng dòng vốn từ bên ngoài vào khu vực
B. Tăng dòng vốn FDI giữa các nước thành viên và thu hút thêm FDI từ bên ngoài vào khu vực
C. Không có tác động đáng kể đến dòng vốn FDI
D. Chỉ ảnh hưởng đến đầu tư gián tiếp (FPI), không ảnh hưởng đến FDI

13. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'thiên đường thuế' (tax haven) là gì?

A. Quốc gia có môi trường tự nhiên ưu đãi cho du lịch và đầu tư
B. Quốc gia có hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư mạnh mẽ
C. Quốc gia hoặc khu vực pháp lý có thuế suất thấp hoặc bằng không, được sử dụng để giảm thiểu nghĩa vụ thuế
D. Quốc gia có chính sách tiền tệ ổn định và lạm phát thấp

14. Lợi ích tiềm năng nào của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

A. Giảm thâm hụt thương mại
B. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài
D. Mất chủ quyền kinh tế

15. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

A. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại
B. Điều kiện để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
C. Điều kiện để duy trì tỷ giá hối đoái cố định
D. Điều kiện để tham gia khu vực thương mại tự do

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro kinh tế thường gặp trong đầu tư quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro lạm phát
C. Rủi ro thay đổi chính sách thuế
D. Rủi ro thiên tai

17. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính của các công ty khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Tìm kiếm thị trường mới để mở rộng doanh số
B. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc lao động giá rẻ
C. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí sản xuất

18. Lý thuyết nào về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung vào lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế nội bộ hóa?

A. Lý thuyết Vòng đời Sản phẩm
B. Lý thuyết Chi phí Giao dịch
C. Lý thuyết Mô hình Eclectic (OLI)
D. Lý thuyết Thị trường Không hoàn hảo

19. Khái niệm 'vòng xoáy nợ' (debt trap diplomacy) liên quan đến đầu tư quốc tế thường đề cập đến điều gì?

A. Các quốc gia đang phát triển vay nợ quá nhiều để tài trợ cho các dự án đầu tư
B. Các nước phát triển sử dụng đầu tư để tạo ra sự phụ thuộc kinh tế và chính trị ở các nước đang phát triển
C. Sự sụp đổ của thị trường tài chính toàn cầu do nợ công tăng cao
D. Các công ty đa quốc gia sử dụng nợ để trốn thuế quốc tế

20. Hành vi 'kinh doanh chênh lệch lãi suất' (carry trade) trong thị trường ngoại hối liên quan đến điều gì?

A. Mua và bán đồng thời một loại tiền tệ trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá
B. Vay tiền tệ có lãi suất thấp và đầu tư vào tiền tệ có lãi suất cao hơn để kiếm lời từ chênh lệch lãi suất
C. Đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao
D. Sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá

21. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ tự do kinh tế của một quốc gia, yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
B. Chỉ số Tự do Kinh tế (Index of Economic Freedom)
C. Chỉ số Tham nhũng (Corruption Perception Index)
D. Chỉ số Bất bình đẳng Gini (Gini Coefficient)

22. Chính sách 'nội địa hóa' (localization) trong đầu tư quốc tế có nghĩa là gì?

A. Khuyến khích các công ty đa quốc gia chuyển trụ sở chính về nước
B. Yêu cầu các công ty nước ngoài sử dụng tỷ lệ lao động địa phương hoặc nguyên vật liệu địa phương nhất định trong hoạt động đầu tư
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chiến lược
D. Thúc đẩy đầu tư vào khu vực nông thôn và kém phát triển

23. Đâu là một thách thức đạo đức chính trong đầu tư quốc tế liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Sử dụng lao động trẻ em và điều kiện làm việc tồi tệ ở các nước đang phát triển
C. Cạnh tranh không lành mạnh giữa các công ty đa quốc gia
D. Rủi ro chính trị ở các nước chủ nhà

24. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Lạm phát gia tăng
C. Quốc hữu hóa tài sản
D. Thay đổi lãi suất

25. Loại hình đầu tư FDI nào liên quan đến việc một công ty thành lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài để sản xuất các sản phẩm tương tự như sản phẩm họ sản xuất ở thị trường nội địa?

A. FDI theo chiều ngang
B. FDI theo chiều dọc
C. FDI kết hợp
D. FDI đa quốc gia

26. Khái niệm 'chạy đua xuống đáy' (race to the bottom) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút FDI bằng cách giảm tiêu chuẩn môi trường và lao động
B. Sự suy giảm lợi nhuận của các công ty đa quốc gia do cạnh tranh toàn cầu
C. Sự gia tăng rủi ro chính trị ở các nước đang phát triển
D. Sự chuyển dịch đầu tư từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển

27. Thỏa thuận khuyến khích và bảo hộ đầu tư (Investment Promotion and Protection Agreement - IPPA) có mục tiêu chính là gì?

A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
B. Khuyến khích dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia và bảo vệ nhà đầu tư
C. Hài hòa chính sách thuế giữa các quốc gia
D. Thành lập khu vực mậu dịch tự do

28. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế chính thúc đẩy và điều chỉnh đầu tư quốc tế?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

29. Hình thức giải quyết tranh chấp nào thường được sử dụng trong các tranh chấp đầu tư quốc tế, cho phép nhà đầu tư khởi kiện trực tiếp quốc gia chủ nhà?

A. Giải quyết tranh chấp thông qua tòa án quốc gia
B. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia (state-to-state)
C. Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước (ISDS)
D. Hòa giải thông qua Liên Hợp Quốc

30. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (national treatment) trong luật đầu tư quốc tế nghĩa là gì?

A. Nhà đầu tư nước ngoài phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư trong nước trong các tình huống tương tự
B. Chính phủ nước chủ nhà có quyền quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài vì lợi ích quốc gia
C. Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ luật pháp quốc tế
D. Các quốc gia phải hợp tác để thúc đẩy đầu tư quốc tế

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong đầu tư quốc tế với mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc nhà đầu tư mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của một công ty nước ngoài mà không có ý định kiểm soát hoạt động của công ty đó?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Nhược điểm tiềm năng nào của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (currency convertibility risk) trong đầu tư quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của đầu tư danh mục (portfolio investment)?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Cơ chế `bảo hiểm rủi ro chính trị` (political risk insurance) được cung cấp bởi các tổ chức như MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Trong đầu tư quốc tế, `nguyên tắc trọng tài` (arbitration) thường được ưu tiên hơn so với kiện tụng tại tòa án quốc gia vì lý do chính nào?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Fund - SWF) chủ yếu được tài trợ từ nguồn nào?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Hội nhập kinh tế khu vực có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế như thế nào?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `thiên đường thuế` (tax haven) là gì?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Lợi ích tiềm năng nào của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Điều kiện Marshall-Lerner trong thương mại quốc tế liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro kinh tế thường gặp trong đầu tư quốc tế?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính của các công ty khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Lý thuyết nào về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung vào lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế nội bộ hóa?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Khái niệm `vòng xoáy nợ` (debt trap diplomacy) liên quan đến đầu tư quốc tế thường đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Hành vi `kinh doanh chênh lệch lãi suất` (carry trade) trong thị trường ngoại hối liên quan đến điều gì?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ tự do kinh tế của một quốc gia, yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Chính sách `nội địa hóa` (localization) trong đầu tư quốc tế có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là một thách thức đạo đức chính trong đầu tư quốc tế liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Loại hình đầu tư FDI nào liên quan đến việc một công ty thành lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài để sản xuất các sản phẩm tương tự như sản phẩm họ sản xuất ở thị trường nội địa?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Khái niệm `chạy đua xuống đáy` (race to the bottom) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến điều gì?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Thỏa thuận khuyến khích và bảo hộ đầu tư (Investment Promotion and Protection Agreement - IPPA) có mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế chính thúc đẩy và điều chỉnh đầu tư quốc tế?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức giải quyết tranh chấp nào thường được sử dụng trong các tranh chấp đầu tư quốc tế, cho phép nhà đầu tư khởi kiện trực tiếp quốc gia chủ nhà?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Nguyên tắc `đối xử quốc gia` (national treatment) trong luật đầu tư quốc tế nghĩa là gì?