1. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Kiểu gen
B. Alen
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong kỹ thuật di truyền?
A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
B. Điện di gel
C. Lai tế bào xôma
D. Lai giống cổ điển
3. Ở đậu Hà Lan, alen A quy định hạt vàng trội hoàn toàn so với alen a quy định hạt xanh. Cho cây hạt vàng dị hợp tự thụ phấn, đời con thu được tỷ lệ kiểu hình nào?
A. 100% hạt vàng
B. 75% hạt vàng : 25% hạt xanh
C. 50% hạt vàng : 50% hạt xanh
D. 25% hạt vàng : 75% hạt xanh
4. Quy luật di truyền nào của Mendel cho phép giải thích hiện tượng các cặp tính trạng khác nhau di truyền độc lập với nhau?
A. Quy luật phân ly
B. Quy luật phân ly độc lập
C. Quy luật trội hoàn toàn
D. Quy luật tương tác gen
5. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi các gen quy định các tính trạng nằm trên cùng một:
A. Cặp nhiễm sắc thể tương đồng
B. Gen
C. Alen
D. Operon
6. Trong phép lai một cặp tính trạng, nếu F1 đồng tính trội, F2 có tỷ lệ phân ly kiểu hình 3 trội : 1 lặn, thì kiểu gen của P phải như thế nào?
A. P thuần chủng tương phản
B. P đều dị hợp
C. P đều đồng hợp trội
D. P đều đồng hợp lặn
7. Codon là bộ ba nucleotide trên phân tử nào?
A. DNA
B. mRNA
C. tRNA
D. rRNA
8. Trong một quần thể ngẫu phối, tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Tần số kiểu gen dị hợp (Aa) trong quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.48
D. 0.36
9. Trong quá trình dịch mã, tRNA mang amino acid đến ribosome theo trình tự nào?
A. Trình tự ngẫu nhiên
B. Trình tự bổ sung với codon trên mRNA
C. Trình tự mã hóa trên DNA
D. Trình tự xác định bởi ribosome
10. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền, dẫn đến sự thay đổi lớn trong chuỗi polypeptide?
A. Đột biến thay thế cặp nucleotide
B. Đột biến mất hoặc thêm một cặp nucleotide
C. Đột biến đồng nghĩa
D. Đột biến sai nghĩa
11. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?
A. mRNA (ARN thông tin)
B. tRNA (ARN vận chuyển)
C. rRNA (ARN ribosome)
D. snRNA (ARN nhân nhỏ)
12. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp tất cả các alen của tất cả các gen trong một quần thể tại một thời điểm nhất định?
A. Kiểu gen
B. Vốn gen
C. Tần số alen
D. Tần số kiểu gen
13. Trong cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân chuẩn?
A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Tế bào chất
14. Trong phép lai phân tích, mục đích chính là gì?
A. Xác định kiểu hình của cơ thể mang tính trạng trội
B. Xác định kiểu gen của cơ thể mang tính trạng trội
C. Tạo ra đời con đồng hợp tử
D. Tăng tính đa dạng di truyền
15. Trong quần thể tự phối, thành phần kiểu gen biến đổi theo hướng nào?
A. Tăng dần tỷ lệ dị hợp tử, giảm tỷ lệ đồng hợp tử
B. Giảm dần tỷ lệ dị hợp tử, tăng tỷ lệ đồng hợp tử
C. Không thay đổi thành phần kiểu gen
D. Tăng tỷ lệ kiểu gen trội, giảm tỷ lệ kiểu gen lặn
16. Loại đột biến nhiễm sắc thể nào sau đây làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào?
A. Mất đoạn nhiễm sắc thể
B. Lặp đoạn nhiễm sắc thể
C. Đảo đoạn nhiễm sắc thể
D. Lệch bội
17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly sinh thái
C. Cách ly thời gian
D. Cách ly do con lai không có khả năng sống
18. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong di truyền?
A. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn E. coli
B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
C. Chẩn đoán bệnh di truyền bằng phân tích DNA
D. Sản xuất phân bón hóa học
19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhiễm sắc thể trong tế bào?
A. Lưu trữ thông tin di truyền
B. Truyền đạt thông tin di truyền cho thế hệ sau
C. Tổng hợp protein
D. Điều hòa hoạt động gen
20. Enzyme nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình nhân đôi DNA?
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Restrictase
D. Ligase
21. Hiện tượng hoán vị gen xảy ra trong kỳ nào của giảm phân?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
22. Quá trình nào sau đây tạo ra các bản sao giống hệt nhau của DNA?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA (Tái bản DNA)
D. Đột biến
23. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của mã di truyền?
A. Tính thoái hóa (lặp lại)
B. Tính phổ biến
C. Tính đặc hiệu (mã bộ ba)
D. Tính thay đổi theo loài
24. Yếu tố tiến hóa nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
25. Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự nucleotide là 3′-TAGXGTTA-5′. Trình tự nucleotide của đoạn mạch mRNA được phiên mã từ mạch gốc này là:
A. 5′-AUXGXAAU-3′
B. 5′-UAXGXAAU-3′
C. 3′-UAXGXAAU-5′
D. 5′-AUGAXUUAG-3′
26. Đơn vị cấu trúc cơ bản của vật chất di truyền ở sinh vật nhân chuẩn là gì?
A. Ribosome
B. Ty thể
C. Chromosome
D. Lysosome
27. Ở người, bệnh mù màu đỏ và lục là do gen lặn liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X quy định. Một người phụ nữ bình thường có bố bị mù màu kết hôn với người chồng bình thường. Xác suất con trai của họ bị mù màu là bao nhiêu?
A. 0%
B. 25%
C. 50%
D. 100%
28. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của protein?
A. Xúc tác phản ứng sinh hóa (enzyme)
B. Vận chuyển chất (hemoglobin)
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Cấu trúc tế bào (collagen)
29. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã?
A. Ribosome
B. mRNA
C. tRNA
D. DNA
30. Hiện tượng di truyền ngoài nhân (di truyền tế bào chất) được quyết định bởi vật chất di truyền nằm ở đâu?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Ty thể và lục lạp
D. Màng tế bào