Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là 'bàn đạp' cho quá trình công nghiệp hóa?

A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
C. Công nghiệp luyện kim (sản xuất thép, gang)
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

2. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?

A. Tuổi thọ trung bình
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Trình độ học vấn

3. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của ngành công nghiệp nặng?

A. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn
B. Sử dụng nhiều lao động
C. Sản phẩm có giá trị lớn, thường là tư liệu sản xuất
D. Gây ô nhiễm môi trường đáng kể

4. Mục tiêu của việc xây dựng 'hành lang kinh tế' là gì?

A. Tăng cường kiểm soát biên giới quốc gia
B. Phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng, thu hút đầu tư, và thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các vùng
C. Bảo vệ môi trường tự nhiên
D. Giảm thiểu sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng

5. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, 'tầm vận chuyển' (range) được hiểu là:

A. Khoảng cách tối thiểu người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để mua hàng hóa/dịch vụ
B. Khoảng cách tối đa người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để mua hàng hóa/dịch vụ
C. Tổng quãng đường vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa trung bình trên một đơn vị khoảng cách

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các vùng công nghiệp tập trung?

A. Khí hậu ôn hòa
B. Nguồn lao động dồi dào và có kỹ năng
C. Địa hình bằng phẳng
D. Gần các khu du lịch nổi tiếng

7. Xu hướng 'toàn cầu hóa kinh tế' thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào sau đây?

A. Văn hóa và giáo dục
B. Chính trị và ngoại giao
C. Thương mại và đầu tư quốc tế
D. Y tế và môi trường

8. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất về không gian?

A. Điểm công nghiệp
B. Khu công nghiệp
C. Trung tâm công nghiệp
D. Vùng công nghiệp

9. Dân cư nông thôn thường tập trung vào các hoạt động kinh tế nào?

A. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ tài chính
B. Nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp
C. Thương mại điện tử và công nghệ thông tin
D. Giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học

10. Mô hình 'kinh tế tuần hoàn' hướng tới mục tiêu chính nào?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
B. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp
C. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, hướng tới phát triển bền vững
D. Tập trung vào xuất khẩu và tăng cường nhập khẩu

11. Nguyên tắc cơ bản của 'phân công lao động quốc tế' là:

A. Mỗi quốc gia tự cung tự cấp mọi nhu cầu kinh tế
B. Các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất những sản phẩm có lợi thế so sánh và trao đổi với nhau
C. Các nước phát triển hỗ trợ các nước đang phát triển về công nghệ và vốn
D. Tất cả các quốc gia đều tham gia vào mọi lĩnh vực sản xuất

12. Quá trình đô thị hóa có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu kinh tế?

A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp
B. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp
C. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Nguồn lao động
D. Tài nguyên khoáng sản

14. Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường phân bố gần:

A. Các trung tâm tài chính lớn
B. Nguồn nguyên liệu nông sản và vùng tiêu thụ
C. Các khu công nghiệp tập trung
D. Các cảng biển quốc tế

15. Loại hình nông nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới?

A. Trồng lúa nước
B. Chăn nuôi du mục
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su)
D. Trồng cây ăn quả và rau màu

16. Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển kinh tế?

A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân
B. Giảm chi phí sản xuất, mở rộng thị trường, tăng cường liên kết kinh tế
C. Gây ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông đô thị
D. Không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ tăng trưởng kinh tế

17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều của các ngành công nghiệp trên thế giới là:

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên thiên nhiên và điều kiện kinh tế - xã hội
C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia

18. Ngành nào sau đây thuộc nhóm 'công nghiệp mũi nhọn' trong xu hướng phát triển kinh tế hiện nay?

A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp sản xuất ô tô truyền thống
C. Công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông
D. Công nghiệp dệt may giá rẻ

19. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy quá trình 'phi tập trung hóa công nghiệp' ở các nước phát triển?

A. Sự phát triển của giao thông vận tải và thông tin liên lạc
B. Sự gia tăng dân số đô thị
C. Chính sách khuyến khích tập trung công nghiệp
D. Sự suy giảm vai trò của khu vực dịch vụ

20. Khái niệm 'vùng kinh tế' được hiểu là:

A. Một khu vực hành chính cấp tỉnh trở lên
B. Một lãnh thổ có ranh giới địa lý xác định, có sự tương đồng về điều kiện tự nhiên
C. Một lãnh thổ có sự tương đồng về điều kiện kinh tế - xã hội và có mối liên hệ kinh tế nội vùng
D. Một tập hợp các quốc gia có chung đường biên giới

21. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba?

A. Vận tải
B. Du lịch
C. Giáo dục
D. Khai khoáng

22. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất ở hầu hết các quốc gia phát triển?

A. Khu vực nông nghiệp
B. Khu vực công nghiệp
C. Khu vực dịch vụ
D. Khu vực khai khoáng

23. Vấn đề môi trường nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của phát triển công nghiệp?

A. Ô nhiễm không khí và nước
B. Biến đổi khí hậu
C. Suy thoái đa dạng sinh học
D. Động đất và núi lửa

24. Vùng nào trên thế giới tập trung nhiều khu kinh tế đặc biệt và khu chế xuất nhất?

A. Bắc Mỹ
B. Tây Âu
C. Đông Á và Đông Nam Á
D. Châu Phi

25. Ngành du lịch biển có tiềm năng phát triển lớn ở các quốc gia nào?

A. Quốc gia nằm sâu trong nội địa, không giáp biển
B. Quốc gia có đường bờ biển dài, khí hậu ấm áp và tài nguyên du lịch biển phong phú
C. Quốc gia có nền công nghiệp khai khoáng phát triển
D. Quốc gia có diện tích rừng lớn

26. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng LỚN NHẤT từ yếu tố 'thị trường'?

A. Khai thác khoáng sản
B. Nông nghiệp trồng lúa
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
D. Thủy điện

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

28. Đặc điểm chung của các nước đang phát triển về cơ cấu kinh tế là:

A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ rất cao
B. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp còn lớn, khu vực công nghiệp và dịch vụ còn thấp
C. Cơ cấu kinh tế cân đối giữa ba khu vực
D. Chủ yếu phát triển kinh tế tri thức

29. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây thường đóng vai trò 'đầu tàu', thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác?

A. Dịch vụ cá nhân (cắt tóc, gội đầu)
B. Dịch vụ công cộng (hành chính, giáo dục)
C. Dịch vụ sản xuất (tài chính, ngân hàng, vận tải)
D. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, ăn uống)

30. Trong các hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, 'vùng nông nghiệp' thể hiện đặc điểm gì?

A. Một khu vực chuyên môn hóa sản xuất một loại cây trồng hoặc vật nuôi duy nhất
B. Một khu vực có các hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp đa dạng, liên kết với nhau
C. Một đơn vị hành chính cấp huyện có hoạt động nông nghiệp
D. Một khu vực nông thôn có mật độ dân số thấp

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

1. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là `bàn đạp` cho quá trình công nghiệp hóa?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

2. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của ngành công nghiệp nặng?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

4. Mục tiêu của việc xây dựng `hành lang kinh tế` là gì?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

5. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, `tầm vận chuyển` (range) được hiểu là:

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc hình thành các vùng công nghiệp tập trung?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

7. Xu hướng `toàn cầu hóa kinh tế` thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

8. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất về không gian?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

9. Dân cư nông thôn thường tập trung vào các hoạt động kinh tế nào?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

10. Mô hình `kinh tế tuần hoàn` hướng tới mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

11. Nguyên tắc cơ bản của `phân công lao động quốc tế` là:

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

12. Quá trình đô thị hóa có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu kinh tế?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

14. Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường phân bố gần:

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

15. Loại hình nông nghiệp nào sau đây thường gắn liền với các vùng khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

16. Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều của các ngành công nghiệp trên thế giới là:

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

18. Ngành nào sau đây thuộc nhóm `công nghiệp mũi nhọn` trong xu hướng phát triển kinh tế hiện nay?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy quá trình `phi tập trung hóa công nghiệp` ở các nước phát triển?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm `vùng kinh tế` được hiểu là:

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

21. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

22. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất ở hầu hết các quốc gia phát triển?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

23. Vấn đề môi trường nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của phát triển công nghiệp?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

24. Vùng nào trên thế giới tập trung nhiều khu kinh tế đặc biệt và khu chế xuất nhất?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

25. Ngành du lịch biển có tiềm năng phát triển lớn ở các quốc gia nào?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

26. Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng LỚN NHẤT từ yếu tố `thị trường`?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

27. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

28. Đặc điểm chung của các nước đang phát triển về cơ cấu kinh tế là:

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

29. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây thường đóng vai trò `đầu tàu`, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 14

30. Trong các hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, `vùng nông nghiệp` thể hiện đặc điểm gì?