1. Loại đường dùng trong liệu pháp bù nước và điện giải đường uống (ORS) thường là:
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Lactose
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nhịp tim?
A. Tuổi
B. Giới tính
C. Tư thế cơ thể
D. Màu da
3. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG được đánh giá thường quy trong bộ dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Nhiệt độ cơ thể
B. Mạch
C. Huyết áp
D. Đường huyết
4. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, tư thế đặt bệnh nhân an toàn nhất là:
A. Nằm ngửa
B. Nằm nghiêng
C. Nửa nằm nửa ngồi
D. Tư thế Trendelenburg
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm tra vị trí ống thông dạ dày trước khi cho ăn qua ống?
A. Nghe tiếng sột soạt vùng thượng vị khi bơm khí
B. Hút dịch dạ dày và kiểm tra độ pH
C. Chụp X-quang bụng
D. Quan sát màu sắc dịch hút ra
6. Khi rửa mắt bằng nước muối sinh lý, hướng rửa đúng là:
A. Từ trong ra ngoài
B. Từ ngoài vào trong
C. Từ trên xuống dưới
D. Từ dưới lên trên
7. Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe Korotkoff, âm thanh thứ nhất Korotkoff tương ứng với:
A. Huyết áp tâm trương
B. Huyết áp trung bình
C. Huyết áp tâm thu
D. Áp lực mạch
8. Khi thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng để xét nghiệm, thời điểm lấy mẫu tốt nhất là:
A. Đầu dòng nước tiểu buổi sáng
B. Cuối dòng nước tiểu buổi sáng
C. Giữa dòng nước tiểu buổi sáng
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày
9. Trong quy trình thay băng vết thương, bước đầu tiên sau khi chuẩn bị dụng cụ là:
A. Đánh giá vết thương
B. Rửa tay
C. Tháo bỏ băng cũ
D. Mang găng tay
10. Loại băng nào sau đây thường được sử dụng để cố định kim luồn tĩnh mạch?
A. Băng cuộn
B. Băng tam giác
C. Băng keo trong (trong suốt)
D. Băng thun
11. Khi thực hiện kỹ thuật rửa tay phẫu thuật, thời gian tối thiểu cho mỗi lần chà tay bằng dung dịch sát khuẩn là:
A. 30 giây
B. 1 phút
C. 3 phút
D. 5 phút
12. Trong quy trình truyền dịch tĩnh mạch, mục đích của việc đuổi khí khỏi dây truyền dịch là:
A. Đảm bảo tốc độ truyền dịch chính xác
B. Ngăn ngừa tắc nghẽn dây truyền
C. Phòng ngừa tắc mạch khí
D. Giảm đau cho bệnh nhân
13. Khi chăm sóc vết thương, mục đích của việc rửa vết thương bằng nước muối sinh lý là:
A. Kháng khuẩn mạnh
B. Cầm máu
C. Loại bỏ chất tiết và dị vật
D. Giảm đau
14. Vị trí đặt ống dẫn lưu tư thế Fowler thường được sử dụng sau phẫu thuật:
A. Tim
B. Gan
C. Phổi
D. Ruột
15. Trong kỹ thuật tiêm bắp, góc độ kim tiêm so với bề mặt da thường là:
A. 15 độ
B. 30 độ
C. 45 độ
D. 90 độ
16. Khi đo nhiệt độ ở nách, điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân:
A. Khép cánh tay vào ngực
B. Duỗi thẳng cánh tay
C. Giơ cao cánh tay
D. Đặt tay lên bụng
17. Vị trí thường quy để đo mạch ngoại biên là:
A. Động mạch cảnh
B. Động mạch bẹn
C. Động mạch quay
D. Động mạch thái dương nông
18. Trong chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp hạ sốt bằng phương pháp vật lý KHÔNG bao gồm:
A. Chườm ấm
B. Lau mát
C. Cởi bớt quần áo
D. Sử dụng thuốc hạ sốt
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh tay thường quy?
A. Rửa tay bằng xà phòng và nước
B. Sử dụng dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn
C. Sử dụng găng tay vô khuẩn
D. Rửa tay bằng nước sạch
20. Mục đích chính của việc thay đổi tư thế cho bệnh nhân nằm lâu là:
A. Cải thiện tuần hoàn máu
B. Giảm đau
C. Phòng ngừa loét ép
D. Tăng cường hô hấp
21. Trong trường hợp bệnh nhân bị hạ thân nhiệt, biện pháp ưu tiên đầu tiên là:
A. Cho bệnh nhân uống nước ấm
B. Ủ ấm bệnh nhân bằng chăn ấm
C. Truyền dịch làm ấm
D. Sưởi ấm bằng đèn sưởi
22. Khi sử dụng nạng, khoảng cách từ đỉnh nạng đến nách nên là:
A. 2-3 cm
B. 5-7 cm
C. 10-12 cm
D. 15-20 cm
23. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng bệnh nhân
B. Đúng thuốc
C. Đúng liều dùng
D. Đúng bác sĩ chỉ định
24. Mục đích của việc sử dụng gối kê dưới khoeo chân cho bệnh nhân nằm ngửa là:
A. Giảm đau lưng
B. Phòng ngừa co rút khớp gối
C. Tăng cường tuần hoàn chi dưới
D. Hỗ trợ hô hấp
25. Khi sử dụng bình oxy gắn tường, tốc độ dòng oxy thường được điều chỉnh bằng:
A. Van giảm áp
B. Đồng hồ đo áp lực
C. Lưu lượng kế
D. Bình làm ẩm
26. Loại găng tay nào sau đây KHÔNG cần thiết khi thực hiện vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân?
A. Găng tay sạch
B. Găng tay không vô khuẩn
C. Găng tay vô khuẩn
D. Găng tay thủ thuật
27. Khi chuẩn bị thuốc tiêm từ ống thuốc (ampoule), điều dưỡng cần sử dụng:
A. Kim lấy thuốc có bộ lọc
B. Kim tiêm thông thường
C. Kim luồn
D. Bơm tiêm insulin
28. Biến chứng nguy hiểm nhất của việc truyền máu không đúng nhóm máu là:
A. Sốt rét run
B. Phản ứng dị ứng
C. Tan máu cấp
D. Tăng kali máu
29. Dấu hiệu sớm nhất của loét ép thường là:
A. Da bị phồng rộp
B. Da bị hoại tử đen
C. Đau nhức tại vị trí tì đè
D. Da đỏ không mất khi ấn vào
30. Kỹ thuật 'chữ Z' (Z-track) thường được sử dụng trong tiêm thuốc nào sau đây?
A. Insulin
B. Vitamin B12
C. Sắt dextran
D. Heparin