Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Tại sao định giá tài sản là quan trọng trong quyết định đầu tư?

A. Để xác định giá trị sổ sách của tài sản trên báo cáo tài chính.
B. Để so sánh giá trị thị trường với giá trị nội tại và đưa ra quyết định mua, bán hoặc nắm giữ.
C. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về kế toán và thuế.
D. Để tăng cường tính minh bạch thông tin tài chính.

2. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

A. NPV tăng lên.
B. NPV giảm xuống.
C. NPV không đổi.
D. NPV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dự án.

3. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Bất động sản cho thuê.
B. Hàng tồn kho.
C. Máy móc thiết bị.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

4. Trong định giá tài sản, 'khấu hao' (Depreciation) là gì?

A. Sự tăng giá trị của tài sản theo thời gian.
B. Sự suy giảm giá trị của tài sản do hao mòn, lỗi thời hoặc sử dụng.
C. Chi phí bảo trì tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi sử dụng.

5. Công cụ thống kê nào thường được sử dụng để đo lường mức độ biến động của giá tài sản, từ đó ảnh hưởng đến định giá?

A. Trung bình cộng.
B. Phương sai.
C. Độ lệch chuẩn.
D. Trung vị.

6. Trong định giá quyền chọn (Options Valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

A. Quyền chọn kiểu Mỹ.
B. Quyền chọn kiểu châu Âu.
C. Quyền chọn bất động sản.
D. Quyền chọn hàng hóa.

7. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) thuộc nhóm phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

8. Phương pháp 'phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) được sử dụng trong định giá tài sản để làm gì?

A. Xác định giá trị hợp lý của tài sản trong điều kiện thị trường lý tưởng.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả định giá.
C. So sánh giá trị tài sản với các tài sản tương tự trên thị trường.
D. Dự báo dòng tiền tương lai của tài sản một cách chính xác tuyệt đối.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản tài chính?

A. Lãi suất thị trường.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Chi phí sản xuất tài sản.
D. Kết quả hoạt động kinh doanh của tổ chức phát hành.

10. Giả sử hai tài sản có dòng tiền kỳ vọng tương tự nhau, nhưng tài sản A có rủi ro cao hơn tài sản B. Theo nguyên tắc định giá tài sản, tài sản nào sẽ có giá trị hiện tại thấp hơn?

A. Tài sản A.
B. Tài sản B.
C. Giá trị hiện tại của cả hai tài sản sẽ bằng nhau.
D. Không thể xác định được tài sản nào có giá trị hiện tại thấp hơn.

11. Trong định giá tài sản, thuật ngữ 'chiết khấu dòng tiền' (Discounting Cash Flows) đề cập đến quá trình nào?

A. Tính toán tổng dòng tiền dự kiến trong tương lai.
B. Quy đổi giá trị dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại sử dụng tỷ lệ chiết khấu.
C. So sánh dòng tiền của tài sản với dòng tiền của các tài sản tương tự.
D. Điều chỉnh dòng tiền dự kiến theo yếu tố lạm phát.

12. Trong định giá doanh nghiệp, 'lợi thế thương mại' (Goodwill) thường phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản hữu hình vượt quá giá trị thị trường.
B. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận âm liên tục.
C. Khi giá mua doanh nghiệp cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần.
D. Khi doanh nghiệp có nợ phải trả lớn hơn tài sản.

13. Sự khác biệt chính giữa 'giá trị thị trường' và 'giá trị nội tại' của tài sản là gì?

A. Giá trị thị trường là giá được giao dịch thực tế, giá trị nội tại là giá trị lý thuyết dựa trên phân tích.
B. Giá trị thị trường do người mua xác định, giá trị nội tại do người bán xác định.
C. Giá trị thị trường thay đổi theo thời gian, giá trị nội tại cố định.
D. Giá trị thị trường là giá trị tài sản hữu hình, giá trị nội tại là giá trị tài sản vô hình.

14. Trong định giá bất động sản, 'vị trí, vị trí, vị trí' đề cập đến yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Diện tích xây dựng của bất động sản.
B. Chất lượng vật liệu xây dựng.
C. Địa điểm và môi trường xung quanh bất động sản.
D. Tuổi đời của bất động sản.

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

A. Nâng cấp cơ sở hạ tầng khu vực.
B. Tăng trưởng kinh tế của khu vực.
C. Ô nhiễm môi trường xung quanh.
D. Giảm lãi suất vay thế chấp.

16. Mục đích chính của định giá tài sản là gì?

A. Xác định giá trị thị trường hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
C. Giảm thiểu chi phí bảo trì tài sản.
D. Tăng cường tính thanh khoản của tài sản.

17. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
B. Chi phí để tạo ra hoặc thay thế tài sản tương tự.
C. Giá trị thị trường của các tài sản tương đương.
D. Giá trị ghi sổ kế toán của tài sản.

18. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Giá trị trái phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại trái phiếu.

19. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản bằng 'giá trị sổ sách' là phù hợp nhất?

A. Khi định giá cổ phiếu của công ty công nghệ tăng trưởng cao.
B. Khi định giá bất động sản thương mại ở vị trí đắc địa.
C. Khi định giá tài sản của công ty phá sản hoặc thanh lý.
D. Khi định giá các khoản mục hàng tồn kho ngắn hạn.

20. Trong định giá cổ phiếu, mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) thuộc phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

21. Phương pháp định giá tài sản nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

22. Hạn chế chính của phương pháp thị trường trong định giá tài sản là gì?

A. Khó xác định chi phí thay thế tài sản.
B. Phụ thuộc vào tính sẵn có của dữ liệu giao dịch so sánh.
C. Khó dự báo dòng tiền tương lai.
D. Không phản ánh giá trị nội tại của tài sản.

23. Rủi ro nào sau đây thường được xem xét khi chiết khấu dòng tiền trong phương pháp DCF?

A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Tất cả các loại rủi ro trên.

24. Nguyên tắc 'thận trọng' trong kế toán có ý nghĩa gì đối với việc định giá tài sản?

A. Tài sản nên được định giá cao nhất có thể để tăng lợi nhuận.
B. Tài sản nên được ghi nhận theo giá trị thị trường tại mọi thời điểm.
C. Khi có nhiều giá trị hợp lý, nên chọn giá trị thấp hơn cho tài sản và giá trị cao hơn cho nợ phải trả.
D. Tài sản nên được định giá dựa trên chi phí lịch sử ban đầu.

25. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng trong phương pháp định giá nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

26. Trong định giá doanh nghiệp, phương pháp 'giao dịch tương đương' (Precedent Transactions) thuộc nhóm phương pháp nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.

27. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp 'giá trị thanh lý' (Liquidation Value)?

A. Bất động sản thương mại đang hoạt động.
B. Doanh nghiệp đang hoạt động ổn định.
C. Tài sản của doanh nghiệp có nguy cơ phá sản.
D. Cổ phiếu của công ty niêm yết.

28. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp 'miễn trừ tiền bản quyền' (Relief from Royalty) thuộc nhóm phương pháp nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp kết hợp.

29. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là gì?

A. Ước tính dòng tiền quá thận trọng.
B. Chọn tỷ lệ chiết khấu không phù hợp.
C. Sử dụng dữ liệu so sánh không chính xác.
D. Áp dụng phương pháp chi phí thay vì phương pháp thu nhập.

30. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (Fair Value) trong định giá tài sản thường được định nghĩa là gì?

A. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá mà người mua sẵn sàng trả.
C. Giá trao đổi tài sản giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong giao dịch ngang giá.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

1. Tại sao định giá tài sản là quan trọng trong quyết định đầu tư?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư khi tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp thu nhập thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

4. Trong định giá tài sản, `khấu hao` (Depreciation) là gì?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

5. Công cụ thống kê nào thường được sử dụng để đo lường mức độ biến động của giá tài sản, từ đó ảnh hưởng đến định giá?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

6. Trong định giá quyền chọn (Options Valuation), mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để định giá loại quyền chọn nào?

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) thuộc nhóm phương pháp định giá nào?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

8. Phương pháp `phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) được sử dụng trong định giá tài sản để làm gì?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một tài sản tài chính?

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

10. Giả sử hai tài sản có dòng tiền kỳ vọng tương tự nhau, nhưng tài sản A có rủi ro cao hơn tài sản B. Theo nguyên tắc định giá tài sản, tài sản nào sẽ có giá trị hiện tại thấp hơn?

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

11. Trong định giá tài sản, thuật ngữ `chiết khấu dòng tiền` (Discounting Cash Flows) đề cập đến quá trình nào?

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

12. Trong định giá doanh nghiệp, `lợi thế thương mại` (Goodwill) thường phát sinh khi nào?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

13. Sự khác biệt chính giữa `giá trị thị trường` và `giá trị nội tại` của tài sản là gì?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

14. Trong định giá bất động sản, `vị trí, vị trí, vị trí` đề cập đến yếu tố nào quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

16. Mục đích chính của định giá tài sản là gì?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

17. Trong phương pháp chi phí, giá trị tài sản được xác định dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

18. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

19. Khi nào thì phương pháp định giá tài sản bằng `giá trị sổ sách` là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

20. Trong định giá cổ phiếu, mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM) thuộc phương pháp định giá nào?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp định giá tài sản nào dựa trên việc so sánh tài sản mục tiêu với các tài sản tương tự đã được giao dịch gần đây?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

22. Hạn chế chính của phương pháp thị trường trong định giá tài sản là gì?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

23. Rủi ro nào sau đây thường được xem xét khi chiết khấu dòng tiền trong phương pháp DCF?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

24. Nguyên tắc `thận trọng` trong kế toán có ý nghĩa gì đối với việc định giá tài sản?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

25. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng trong phương pháp định giá nào?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

26. Trong định giá doanh nghiệp, phương pháp `giao dịch tương đương` (Precedent Transactions) thuộc nhóm phương pháp nào?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

27. Loại tài sản nào sau đây thường được định giá bằng phương pháp `giá trị thanh lý` (Liquidation Value)?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

28. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp `miễn trừ tiền bản quyền` (Relief from Royalty) thuộc nhóm phương pháp nào?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

29. Sai sót phổ biến khi sử dụng phương pháp DCF là gì?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 14

30. Khái niệm `giá trị hợp lý` (Fair Value) trong định giá tài sản thường được định nghĩa là gì?