Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược động học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Khái niệm 'sinh tương đương' (Bioequivalence) giữa hai biệt dược khác nhau của cùng một hoạt chất có nghĩa là gì?

A. Hai biệt dược có cùng tác dụng điều trị.
B. Hai biệt dược có cùng thành phần tá dược.
C. Hai biệt dược có dược động học tương tự nhau (sinh khả dụng và tốc độ hấp thu tương đương).
D. Hai biệt dược được sản xuất bởi cùng một nhà sản xuất.

2. Vận chuyển chủ động (Active transport) thuốc qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động (Passive transport) ở điểm nào?

A. Vận chuyển chủ động không cần chất mang.
B. Vận chuyển thụ động cần năng lượng ATP.
C. Vận chuyển chủ động có thể đi ngược chiều gradient nồng độ.
D. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra đối với các thuốc tan trong lipid.

3. Trong dược động học quần thể (Population pharmacokinetics), đối tượng nghiên cứu chính là gì?

A. Ảnh hưởng của thuốc trên một cá thể bệnh nhân cụ thể.
B. Sự khác biệt về dược động học giữa các loài động vật.
C. Sự biến thiên dược động học giữa các cá thể trong một quần thể bệnh nhân.
D. Tác động của môi trường lên quá trình dược động học của thuốc.

4. Xét về dược động học tuyến tính (Linear pharmacokinetics), điều nào sau đây là đúng?

A. Các thông số dược động học thay đổi theo liều dùng.
B. Độ thanh thải và thể tích phân bố không phụ thuộc vào liều dùng.
C. Thời gian bán thải tăng lên khi tăng liều dùng.
D. Sinh khả dụng giảm xuống khi tăng liều dùng.

5. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc hiểu rõ dược động học của một loại thuốc là gì?

A. Dự đoán chính xác các tác dụng phụ có thể xảy ra.
B. Lựa chọn đường dùng thuốc phù hợp nhất.
C. Thiết kế phác đồ liều dùng hợp lý và cá thể hóa cho bệnh nhân.
D. Nghiên cứu tương tác thuốc tiềm ẩn.

6. Quá trình dược động học KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Hấp thu (Absorption)
B. Phân bố (Distribution)
C. Chuyển hóa (Metabolism)
D. Tác động (Pharmacodynamics)

7. Khái niệm 'thuốc tiền hoạt tính' (prodrug) đề cập đến điều gì?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Thuốc có tác dụng phụ mạnh.
D. Thuốc chỉ có tác dụng tại chỗ.

8. Mục tiêu của 'giám sát nồng độ thuốc trong điều trị' (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

A. Đánh giá hiệu quả lâm sàng của thuốc.
B. Phát hiện sớm các tác dụng phụ của thuốc.
C. Cá thể hóa liều dùng để đạt nồng độ thuốc trong khoảng điều trị mong muốn.
D. So sánh dược động học giữa các biệt dược khác nhau.

9. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể
B. Thể tích máu được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm đi một nửa
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương

10. Phương pháp ngoại suy ngược (Back extrapolation) thường được sử dụng để xác định thông số dược động học nào?

A. Thể tích phân bố (Vd).
B. Độ thanh thải (CL).
C. Nồng độ thuốc ban đầu trong huyết tương (C0) sau tiêm tĩnh mạch nhanh.
D. Thời gian bán thải (t½).

11. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Lưu lượng máu đến ruột
C. Chức năng thận
D. Diện tích bề mặt hấp thu của ruột non

13. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong giai đoạn dược động học nào?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

14. Khi dùng đồng thời hai thuốc A và B, thuốc A ức chế enzyme chuyển hóa thuốc B. Điều này có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?

A. Tăng độ thanh thải của thuốc B.
B. Giảm thời gian bán thải của thuốc B.
C. Tăng nồng độ thuốc B trong huyết tương.
D. Giảm sinh khả dụng của thuốc B.

15. Trong tình huống suy thận, liều dùng của thuốc thải trừ chủ yếu qua thận cần được điều chỉnh như thế nào?

A. Tăng liều dùng.
B. Giảm liều dùng hoặc kéo dài khoảng cách dùng thuốc.
C. Không cần điều chỉnh liều.
D. Chuyển sang đường dùng khác (ví dụ: tiêm tĩnh mạch).

16. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha I và pha II là gì?

A. Pha I tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính, pha II tạo ra chất chuyển hóa không hoạt tính.
B. Pha I bao gồm các phản ứng liên hợp, pha II bao gồm các phản ứng oxy hóa khử.
C. Pha I thường làm tăng tính phân cực của thuốc, pha II luôn làm giảm tính phân cực.
D. Pha I thường giới thiệu hoặc bộc lộ nhóm chức năng, pha II gắn thêm các phân tử nội sinh vào thuốc.

17. Trong dược động học phi tuyến tính (Nonlinear pharmacokinetics), điều gì thường xảy ra khi tăng liều dùng thuốc?

A. Thời gian bán thải giảm tỉ lệ với liều dùng.
B. Độ thanh thải tăng lên tỉ lệ với liều dùng.
C. Nồng độ thuốc trong máu tăng lên không tỉ lệ với liều dùng (thường tăng nhiều hơn dự kiến).
D. Sinh khả dụng tăng lên tỉ lệ với liều dùng.

18. Thuốc A và thuốc B có cùng độ thanh thải gan, nhưng thuốc A có hệ số chiết xuất gan (hepatic extraction ratio) cao hơn. Điều này có nghĩa gì?

A. Thuốc A được chuyển hóa chủ yếu bởi các enzyme ngoài gan.
B. Thuốc B có sinh khả dụng đường uống cao hơn thuốc A.
C. Thuốc A bị ảnh hưởng bởi lưu lượng máu đến gan nhiều hơn thuốc B.
D. Thuốc B có thời gian bán thải dài hơn thuốc A.

19. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm đi một nửa và thể tích phân bố không đổi?

A. Thời gian bán thải giảm đi một nửa.
B. Thời gian bán thải tăng gấp đôi.
C. Thời gian bán thải không thay đổi.
D. Thời gian bán thải tăng gấp bốn lần.

20. Ảnh hưởng của cảm ứng enzyme (enzyme induction) lên chuyển hóa thuốc là gì?

A. Làm giảm tốc độ chuyển hóa thuốc.
B. Làm tăng tốc độ chuyển hóa thuốc.
C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa pha II.

21. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

22. Trong mô hình dược động học khoang (Compartmental pharmacokinetic model), 'khoang trung tâm' (central compartment) thường bao gồm những cơ quan nào?

A. Mô mỡ và xương.
B. Gan và thận.
C. Huyết tương và các cơ quan được tưới máu tốt.
D. Não và hệ thần kinh trung ương.

23. Protein huyết tương nào sau đây gắn kết với nhiều loại thuốc có tính acid yếu?

A. Albumin
B. Alpha-1 acid glycoprotein
C. Globulin
D. Lipoprotein

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào hệ thần kinh trung ương (CNS)?

A. Kích thước phân tử của thuốc.
B. Tính thân lipid của thuốc.
C. Sự hiện diện của hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB).
D. Chức năng tim mạch.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ so với người lớn?

A. Chức năng gan và enzyme chuyển hóa thuốc chưa phát triển hoàn thiện.
B. Thành phần cơ thể khác biệt (tỉ lệ nước/mỡ khác).
C. Chức năng thận chưa trưởng thành.
D. Chiều cao cơ thể.

26. Thuốc có hệ số phân bố octanol-nước (LogP) cao thường có đặc điểm dược động học nào?

A. Hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
B. Phân bố rộng rãi vào mô mỡ.
C. Thải trừ nhanh qua thận.
D. Chuyển hóa chủ yếu ở pha II.

27. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng thấp nhất do chuyển hóa bước một qua gan (first-pass metabolism) mạnh mẽ?

A. Tiêm tĩnh mạch.
B. Tiêm bắp.
C. Uống.
D. Ngậm dưới lưỡi.

28. Sự khác biệt về pH giữa dạ dày (pH 1-3) và ruột non (pH 6-7) ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc có tính base yếu như thế nào?

A. Thuốc base yếu hấp thu tốt hơn ở dạ dày do pH acid.
B. Thuốc base yếu hấp thu tốt hơn ở ruột non do pH gần trung tính.
C. pH không ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc base yếu.
D. Thuốc base yếu bị phá hủy ở pH acid của dạ dày.

29. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa độ thanh thải (CL), thể tích phân bố (Vd), và hằng số tốc độ thải trừ (ke)?

A. CL = Vd * ke
B. CL = Vd / ke
C. CL = ke / Vd
D. CL = 0.693 * Vd / ke

30. Thể tích phân bố (Volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái ổn định
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu

1 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm `sinh tương đương` (Bioequivalence) giữa hai biệt dược khác nhau của cùng một hoạt chất có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

2. Vận chuyển chủ động (Active transport) thuốc qua màng tế bào khác với vận chuyển thụ động (Passive transport) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

3. Trong dược động học quần thể (Population pharmacokinetics), đối tượng nghiên cứu chính là gì?

4 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

4. Xét về dược động học tuyến tính (Linear pharmacokinetics), điều nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

5. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc hiểu rõ dược động học của một loại thuốc là gì?

6 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

6. Quá trình dược động học KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

7 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

7. Khái niệm `thuốc tiền hoạt tính` (prodrug) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu của `giám sát nồng độ thuốc trong điều trị` (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

9 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

9. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp ngoại suy ngược (Back extrapolation) thường được sử dụng để xác định thông số dược động học nào?

11 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

11. Thời gian bán thải (Half-life - t½) của thuốc là gì?

12 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

13 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

13. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong giai đoạn dược động học nào?

14 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

14. Khi dùng đồng thời hai thuốc A và B, thuốc A ức chế enzyme chuyển hóa thuốc B. Điều này có thể dẫn đến hậu quả dược động học nào?

15 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

15. Trong tình huống suy thận, liều dùng của thuốc thải trừ chủ yếu qua thận cần được điều chỉnh như thế nào?

16 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

16. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha I và pha II là gì?

17 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

17. Trong dược động học phi tuyến tính (Nonlinear pharmacokinetics), điều gì thường xảy ra khi tăng liều dùng thuốc?

18 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

18. Thuốc A và thuốc B có cùng độ thanh thải gan, nhưng thuốc A có hệ số chiết xuất gan (hepatic extraction ratio) cao hơn. Điều này có nghĩa gì?

19 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

19. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm đi một nửa và thể tích phân bố không đổi?

20 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

20. Ảnh hưởng của cảm ứng enzyme (enzyme induction) lên chuyển hóa thuốc là gì?

21 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

21. Sinh khả dụng (Bioavailability) của thuốc đường tĩnh mạch là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

22. Trong mô hình dược động học khoang (Compartmental pharmacokinetic model), `khoang trung tâm` (central compartment) thường bao gồm những cơ quan nào?

23 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

23. Protein huyết tương nào sau đây gắn kết với nhiều loại thuốc có tính acid yếu?

24 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào hệ thần kinh trung ương (CNS)?

25 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đáng kể đến dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ so với người lớn?

26 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

26. Thuốc có hệ số phân bố octanol-nước (LogP) cao thường có đặc điểm dược động học nào?

27 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

27. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng thấp nhất do chuyển hóa bước một qua gan (first-pass metabolism) mạnh mẽ?

28 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

28. Sự khác biệt về pH giữa dạ dày (pH 1-3) và ruột non (pH 6-7) ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc có tính base yếu như thế nào?

29 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

29. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa độ thanh thải (CL), thể tích phân bố (Vd), và hằng số tốc độ thải trừ (ke)?

30 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 14

30. Thể tích phân bố (Volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?