Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Dược động học nghiên cứu quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc.

2. Điều gì xảy ra khi hai thuốc cùng được chuyển hóa bởi cùng một enzym CYP450 và một thuốc là chất ức chế enzym?

A. Tăng chuyển hóa của cả hai thuốc.
B. Giảm chuyển hóa của cả hai thuốc.
C. Tăng chuyển hóa của thuốc ức chế và giảm chuyển hóa của thuốc còn lại.
D. Giảm chuyển hóa của thuốc ức chế và tăng chuyển hóa của thuốc còn lại.

3. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế beta (beta-blockers) là gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Hạ huyết áp và chậm nhịp tim.
D. Mất ngủ.

4. Enzym CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Hấp thu thuốc ở ruột.
B. Phân bố thuốc vào mô.
C. Chuyển hóa thuốc ở gan.
D. Thải trừ thuốc qua thận.

5. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

6. Thuốc hóa trị liệu ung thư alkyl hóa (alkylating agents) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế enzyme topoisomerase.
B. Gây tổn thương DNA bằng cách gắn nhóm alkyl vào DNA.
C. Ức chế tổng hợp DNA precursor (tiền chất).
D. Ức chế vi ống (microtubule) trong quá trình phân bào.

7. Chức năng chính của pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 (phase I metabolism) là gì?

A. Tăng tính tan trong lipid của thuốc.
B. Liên hợp thuốc với các phân tử nội sinh.
C. Biến đổi thuốc thành các chất chuyển hóa phân cực hơn.
D. Vận chuyển thuốc ra khỏi tế bào.

8. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đáp ứng của chất chủ vận như thế nào?

A. Làm tăng hiệu lực của chất chủ vận.
B. Làm giảm hiệu lực của chất chủ vận nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả tối đa.
C. Làm giảm cả hiệu lực và hiệu quả tối đa của chất chủ vận.
D. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của chất chủ vận.

9. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) được định nghĩa là:

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian cần thiết để cơ thể thải trừ hoàn toàn thuốc.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian tác dụng tối đa của thuốc.

10. Kháng kháng sinh (antimicrobial resistance) là vấn đề nghiêm trọng trong y tế hiện nay. Cơ chế kháng thuốc phổ biến nhất của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

A. Thay đổi đích tác dụng của kháng sinh.
B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn.
C. Sản xuất enzym beta-lactamase.
D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn.

11. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Táo bón.
B. Viêm loét dạ dày tá tràng.
C. Tiêu chảy.
D. Hội chứng ruột kích thích.

12. Morphine và fentanyl là thuốc giảm đau opioid mạnh. Cơ chế tác dụng chính của opioid là gì?

A. Ức chế thụ thể prostaglandin.
B. Kích thích thụ thể opioid ở não và tủy sống.
C. Phong bế kênh natri ở dây thần kinh cảm giác đau.
D. Tăng cường giải phóng endorphin nội sinh.

13. Paracetamol (acetaminophen) là thuốc giảm đau, hạ sốt nhưng ít có tác dụng chống viêm. Cơ chế tác dụng chính của paracetamol khác với NSAIDs như thế nào?

A. Paracetamol ức chế COX mạnh hơn ở ngoại biên.
B. Paracetamol ức chế COX chủ yếu ở trung ương (não bộ).
C. Paracetamol ức chế COX-1 chọn lọc hơn COX-2.
D. Paracetamol không ức chế COX mà tác động lên thụ thể opioid.

14. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) thể hiện điều gì?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng.
B. Khoảng nồng độ thuốc mang lại hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
C. Liều lượng thuốc tối thiểu cần thiết để có tác dụng.
D. Liều lượng thuốc tối đa an toàn có thể sử dụng.

15. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Đau thắt ngực.
B. Tăng huyết áp.
C. Hen phế quản.
D. Loét dạ dày.

16. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc giảm đau opioid là gì?

A. Táo bón.
B. Buồn ngủ.
C. Ức chế hô hấp.
D. Gây nghiện.

17. Insulin được dùng theo đường tiêm thay vì đường uống vì lý do nào?

A. Insulin gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
B. Insulin bị chuyển hóa ở gan quá nhanh.
C. Insulin là protein và bị phân hủy bởi enzym tiêu hóa ở đường tiêu hóa.
D. Insulin hấp thu kém qua niêm mạc ruột.

18. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống trầm cảm SSRIs (selective serotonin reuptake inhibitors) là gì?

A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
B. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin ở khe synap.
D. Kích thích thụ thể serotonin.

19. Benzodiazepine như diazepam có tác dụng an thần, giải lo âu, giãn cơ và chống co giật. Cơ chế tác dụng chính của benzodiazepine là gì?

A. Kích thích thụ thể GABA-A.
B. Tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABA-A.
C. Ức chế tái hấp thu GABA.
D. Phong bế thụ thể GABA-B.

20. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn thế hệ thứ hai (ví dụ loratadine) vì lý do nào?

A. Thế hệ thứ nhất có thời gian bán thải dài hơn.
B. Thế hệ thứ nhất ít gắn với protein huyết tương hơn.
C. Thế hệ thứ nhất dễ dàng vượt qua hàng rào máu não hơn.
D. Thế hệ thứ nhất chuyển hóa nhanh hơn.

21. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng chính của NSAIDs là gì?

A. Ức chế thụ thể opioid.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX).
C. Tăng cường giải phóng cortisol.
D. Ức chế histamin.

22. Con đường dùng thuốc nào thường có sinh khả dụng cao nhất?

A. Uống (đường uống).
B. Tiêm bắp (IM).
C. Tiêm tĩnh mạch (IV).
D. Ngậm dưới lưỡi.

23. Corticosteroid như prednisone có tác dụng chống viêm mạnh. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid là gì?

A. Ức chế trực tiếp phospholipase A2, giảm sản xuất acid arachidonic.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX) và lipoxygenase (LOX).
C. Ức chế sản xuất nhiều cytokine gây viêm và các chất trung gian viêm khác.
D. Kích thích thụ thể glucocorticoid.

24. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung dưới dạng còn hoạt tính.
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Thời gian bán thải của thuốc.

25. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

A. Ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào thụ thể.
B. Gây ra đáp ứng sinh học khi gắn vào thụ thể.
C. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học.
D. Làm giảm số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào.

26. Cơ chế tác dụng chính của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế men HMG-CoA reductase.
C. Tăng tổng hợp VLDL.
D. Giảm thải trừ cholesterol qua mật.

27. Phản ứng dị ứng thuốc loại I được trung gian bởi kháng thể nào?

A. IgG.
B. IgM.
C. IgA.
D. IgE.

28. Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) là ví dụ của loại phản ứng có hại nào của thuốc?

A. Phản ứng dị ứng loại I.
B. Phản ứng dị ứng loại II.
C. Phản ứng dị ứng loại III.
D. Phản ứng dị ứng loại IV.

29. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

30. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide có tác dụng lợi tiểu mạnh hơn thiazide vì lý do nào?

A. Ức chế kênh Na+-Cl- ở ống lượn xa mạnh hơn.
B. Ức chế bơm Na+-K+-2Cl- ở quai Henle, vị trí tái hấp thu muối lớn hơn.
C. Tăng thải trừ kali nhiều hơn thiazide.
D. Tác động lên ống góp, vị trí cuối cùng của quá trình tái hấp thu nước.

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

1. Dược động học nghiên cứu quá trình nào của thuốc trong cơ thể?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì xảy ra khi hai thuốc cùng được chuyển hóa bởi cùng một enzym CYP450 và một thuốc là chất ức chế enzym?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

3. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế beta (beta-blockers) là gì?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

4. Enzym CYP450 có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

5. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

6. Thuốc hóa trị liệu ung thư alkyl hóa (alkylating agents) có cơ chế tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng chính của pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 (phase I metabolism) là gì?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

8. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đáp ứng của chất chủ vận như thế nào?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

9. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

10. Kháng kháng sinh (antimicrobial resistance) là vấn đề nghiêm trọng trong y tế hiện nay. Cơ chế kháng thuốc phổ biến nhất của vi khuẩn đối với kháng sinh beta-lactam là gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

11. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị bệnh gì?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

12. Morphine và fentanyl là thuốc giảm đau opioid mạnh. Cơ chế tác dụng chính của opioid là gì?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

13. Paracetamol (acetaminophen) là thuốc giảm đau, hạ sốt nhưng ít có tác dụng chống viêm. Cơ chế tác dụng chính của paracetamol khác với NSAIDs như thế nào?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

15. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng để điều trị bệnh gì?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

16. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc giảm đau opioid là gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

17. Insulin được dùng theo đường tiêm thay vì đường uống vì lý do nào?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

18. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống trầm cảm SSRIs (selective serotonin reuptake inhibitors) là gì?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

19. Benzodiazepine như diazepam có tác dụng an thần, giải lo âu, giãn cơ và chống co giật. Cơ chế tác dụng chính của benzodiazepine là gì?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

20. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine) gây buồn ngủ nhiều hơn thế hệ thứ hai (ví dụ loratadine) vì lý do nào?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

21. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế tác dụng chính của NSAIDs là gì?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

22. Con đường dùng thuốc nào thường có sinh khả dụng cao nhất?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

23. Corticosteroid như prednisone có tác dụng chống viêm mạnh. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid là gì?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

24. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

25. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

26. Cơ chế tác dụng chính của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

27. Phản ứng dị ứng thuốc loại I được trung gian bởi kháng thể nào?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

28. Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) là ví dụ của loại phản ứng có hại nào của thuốc?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

29. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 14

30. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide có tác dụng lợi tiểu mạnh hơn thiazide vì lý do nào?