Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 2

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

1. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

A. Ức chế yếu tố Xa.
B. Ức chế thrombin trực tiếp.
C. Đối kháng vitamin K, giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường hoạt tính của antithrombin.

2. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) nhóm ức chế 5-alpha reductase (ví dụ: finasteride) hoạt động bằng cách nào?

A. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang.
B. Ức chế chuyển testosterone thành dihydrotestosterone (DHT), giảm kích thước tuyến tiền liệt.
C. Phong bế thụ thể alpha-adrenergic ở tuyến tiền liệt.
D. Tăng cường bài tiết nước tiểu.

3. Tác dụng phụ nghiêm trọng của methotrexate (thuốc ức chế miễn dịch và chống ung thư) là gì?

A. Tăng cân.
B. Độc tính trên tủy xương.
C. Rụng tóc nhẹ.
D. Khô miệng.

4. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh tiền synap.
C. Phong bế thụ thể serotonin trên tế bào thần kinh hậu synap.
D. Tăng cường tổng hợp serotonin trong tế bào thần kinh.

5. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng natri máu.

6. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) là gì?

A. Tiêu chảy.
B. Tăng tiết nước bọt.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Nhịp tim chậm.

7. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (NOACs/DOACs) như rivaroxaban là gì?

A. Đối kháng vitamin K.
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Ức chế thrombin trực tiếp.
D. Tăng cường hoạt tính của antithrombin.

8. Tác dụng phụ đặc trưng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?

A. Giữ kali máu.
B. Hạ kali máu.
C. Tăng acid uric máu.
D. Hạ đường huyết.

9. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) là gì?

A. Khó tiêu.
B. Tăng cân.
C. Buồn ngủ.
D. Tăng huyết áp.

10. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chủ vận thụ thể dopamine sử dụng trong điều trị Parkinson?

A. Levodopa.
B. Selegiline.
C. Pramipexole.
D. Amantadine.

11. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào?

A. Nhiễm HIV.
B. Nhiễm cúm.
C. Nhiễm herpes simplex virus (HSV) và varicella-zoster virus (VZV).
D. Viêm gan B.

12. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. Phospholipase A2.
D. 5-alpha reductase.

13. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nôn ondansetron là gì?

A. Ức chế thụ thể dopamine D2 ở vùng trung tâm gây nôn.
B. Ức chế thụ thể serotonin 5-HT3 ở đường tiêu hóa và vùng trung tâm gây nôn.
C. Phong bế thụ thể muscarinic cholinergic ở tiền đình và trung tâm nôn.
D. Tăng cường nhu động dạ dày ruột.

14. Thuốc lợi tiểu giữ kali (potassium-sparing diuretics) hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn xa và ống góp, giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali.
B. Ức chế bơm natri-kali-chloride ở nhánh lên quai Henle.
C. Ức chế enzyme carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
D. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp, tăng bài tiết natri và giữ kali.

15. Liệu pháp kháng sinh phối hợp thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng nhẹ.
B. Nhiễm virus.
C. Nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng đa kháng thuốc.
D. Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.

16. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

A. Corticosteroid dạng hít.
B. Thuốc kháng leukotriene.
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn.
D. Thuốc kháng cholinergic.

17. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu bằng cách ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
C. Ức chế sản xuất angiotensin II, giảm co mạch và giữ muối nước.
D. Tăng cường bài tiết renin từ thận.

18. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Tăng sản xuất lipoprotein lipase.
D. Giảm bài tiết acid mật.

19. Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: fluconazole) ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm bằng cách nào?

A. Ức chế enzyme squalene epoxidase.
B. Ức chế enzyme 14-alpha demethylase cytochrome P450.
C. Ức chế tổng hợp beta-glucan.
D. Phá hủy màng tế bào nấm.

20. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính trên cơ quan nào chủ yếu?

A. Gan.
B. Thận và tai.
C. Tim.
D. Phổi.

21. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách nào?

A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
B. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ dạ dày.

22. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của heparin không phân đoạn là gì?

A. Xuất huyết.
B. Hạ tiểu cầu do heparin (HIT).
C. Tăng men gan.
D. Rụng tóc.

23. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường typ 2 chủ yếu là gì?

A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại vi.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng độ nhạy của thụ thể insulin ở mô đích.

24. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất chủ yếu ở điểm nào?

A. Hiệu quả điều trị triệu chứng dương tính tốt hơn.
B. Ít gây tác dụng phụ ngoại tháp (EPS) hơn.
C. Tác dụng nhanh hơn trong điều trị cơn loạn thần cấp.
D. Giá thành rẻ hơn.

25. Thuốc điều trị đau thắt ngực nitroglycerin hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Tăng cung cấp oxy cho cơ tim.
B. Giảm nhu cầu oxy của cơ tim bằng cách giảm tiền gánh và hậu gánh.
C. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
D. Giảm nhịp tim.

26. Thuốc giãn phế quản theophylline thuộc nhóm nào?

A. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic.
B. Thuốc kháng cholinergic.
C. Methylxanthine.
D. Corticosteroid.

27. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blocker) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu ngoại vi.
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
C. Tăng thải natri và nước qua thận.
D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.

28. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị Alzheimer nhóm ức chế acetylcholinesterase (AChEIs) là gì?

A. Tăng cường sản xuất acetylcholine trong não.
B. Ức chế enzyme acetylcholinesterase, làm tăng nồng độ acetylcholine ở synap thần kinh.
C. Kích thích thụ thể muscarinic cholinergic ở não.
D. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thoái hóa.

29. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc ức chế chọn lọc COX-2?

A. Ibuprofen.
B. Naproxen.
C. Celecoxib.
D. Aspirin.

30. Tương tác thuốc dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi nào?

A. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
B. Hai thuốc có tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng trên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh lý.
C. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng đến hòa tan của thuốc khác.
D. Một thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc của thuốc khác.

1 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

1. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?

2 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

2. Thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) nhóm ức chế 5-alpha reductase (ví dụ: finasteride) hoạt động bằng cách nào?

3 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

3. Tác dụng phụ nghiêm trọng của methotrexate (thuốc ức chế miễn dịch và chống ung thư) là gì?

4 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

4. Thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor) hoạt động bằng cách nào?

5 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

5. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

6 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

6. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine) là gì?

7 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

7. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (NOACs/DOACs) như rivaroxaban là gì?

8 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

8. Tác dụng phụ đặc trưng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?

9 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

9. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine) là gì?

10 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

10. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chủ vận thụ thể dopamine sử dụng trong điều trị Parkinson?

11 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

11. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào?

12 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

12. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme nào?

13 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

13. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nôn ondansetron là gì?

14 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

14. Thuốc lợi tiểu giữ kali (potassium-sparing diuretics) hoạt động bằng cách nào?

15 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

15. Liệu pháp kháng sinh phối hợp thường được sử dụng trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

16. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

17 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

17. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

18 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

18. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

19 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

19. Thuốc kháng nấm azole (ví dụ: fluconazole) ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol của nấm bằng cách nào?

20 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

20. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính trên cơ quan nào chủ yếu?

21 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

21. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách nào?

22 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

22. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của heparin không phân đoạn là gì?

23 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

23. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường typ 2 chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

24. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

25. Thuốc điều trị đau thắt ngực nitroglycerin hoạt động bằng cơ chế nào?

26 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

26. Thuốc giãn phế quản theophylline thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

27. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blocker) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

28 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

28. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị Alzheimer nhóm ức chế acetylcholinesterase (AChEIs) là gì?

29 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

29. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc ức chế chọn lọc COX-2?

30 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 14

30. Tương tác thuốc dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi nào?