Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Trong mô tả 'tế bào nhân quái, tỉ lệ nhân/bào tương tăng cao, mất cực tính', đặc điểm nào KHÔNG phù hợp với tế bào ác tính?

A. Tế bào nhân quái
B. Tỉ lệ nhân/bào tương tăng cao
C. Mất cực tính
D. Biệt hóa tế bào cao

2. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

A. Đánh giá hình thái tế bào
B. Phát hiện protein hoặc kháng nguyên cụ thể trong mô
C. Đếm số lượng tế bào trong mô
D. Đo kích thước tế bào

3. Metaplasia (chuyển sản) là hiện tượng tế bào trưởng thành loại này bị thay thế bởi tế bào trưởng thành loại khác. Loại chuyển sản phổ biến nhất ở thực quản Barrett là gì?

A. Chuyển sản biểu mô vảy sang biểu mô trụ
B. Chuyển sản biểu mô trụ sang biểu mô vảy
C. Chuyển sản biểu mô trụ sang biểu mô chuyển tiếp
D. Chuyển sản biểu mô vảy sang biểu mô chuyển tiếp

4. Hiện tượng 'thoái hóa mỡ' (steatosis) thường gặp nhất ở cơ quan nào?

A. Tim
B. Gan
C. Thận
D. Lách

5. Tình trạng 'xơ hóa' (fibrosis) là kết quả của quá trình nào?

A. Viêm cấp tính được giải quyết hoàn toàn
B. Viêm mạn tính hoặc tổn thương mô kéo dài
C. Phản ứng dị ứng tức thì
D. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis)

6. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình lành vết thương?

A. Tăng sinh tế bào biểu mô
B. Tổng hợp collagen
C. Co mạch máu
D. Tái tạo mạch máu (angiogenesis)

7. Loại ung thư nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào trung mô (mesenchymal)?

A. Carcinoma
B. Sarcoma
C. Melanoma
D. Glioma

8. Thay đổi mô bệnh học nào sau đây KHÔNG phù hợp với tổn thương tế bào có hồi phục?

A. Sưng tế bào
B. Thoái hóa mỡ
C. Phân mảnh nhân tế bào (karyorrhexis)
D. Giảm ATP tế bào

9. Phương pháp nhuộm H&E (Hematoxylin và Eosin) được sử dụng phổ biến trong giải phẫu bệnh để làm nổi bật cấu trúc nào của tế bào?

A. Lipid
B. DNA và RNA
C. Glycogen
D. Sợi collagen

10. Cơ chế chính của tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

A. Tăng sản xuất ATP
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng
C. Tăng hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase
D. Giảm sản xuất các gốc tự do

11. Loại ung thư biểu mô nào xuất phát từ tế bào biểu mô vảy?

A. Adenocarcinoma
B. Squamous cell carcinoma
C. Basal cell carcinoma
D. Transitional cell carcinoma

12. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng trong giải phẫu bệnh để làm gì?

A. Đánh giá hình thái tế bào
B. Phát hiện và khuếch đại DNA hoặc RNA
C. Phân tích protein tế bào
D. Đo hoạt động enzyme

13. Loại hình tăng sản nào sau đây là một phản ứng sinh lý bình thường?

A. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính
B. Tăng sản nội mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt
C. Tăng sản tế bào sừng ở da do tiếp xúc ánh nắng mặt trời quá mức
D. Tăng sản tế bào gan trong xơ gan

14. Loại u nào sau đây được coi là u lành tính?

A. Carcinoma
B. Sarcoma
C. Adenoma
D. Lymphoma

15. Loại biến đổi tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc loạn sản?

A. Tăng sản tế bào
B. Mất trật tự cấu trúc
C. Tăng kích thước nhân tế bào
D. Biệt hóa tế bào bình thường

16. Loại hoại tử nào thường gặp trong lao phổi?

A. Hoại tử đông (coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (liquefactive necrosis)
C. Hoại tử bã đậu (caseous necrosis)
D. Hoại tử mỡ (fat necrosis)

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào?

A. Thiếu oxy (hypoxia)
B. Nhiễm trùng
C. Dinh dưỡng cân bằng
D. Tác nhân vật lý (nhiệt độ, bức xạ)

18. Quá trình di căn ung thư KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Xâm lấn mạch máu/bạch huyết
B. Hình thành mạch máu mới (angiogenesis)
C. Biệt hóa tế bào cao độ
D. Định cư và tăng sinh tại vị trí mới

19. Tăng sinh mạch máu mới (angiogenesis) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

A. Lành vết thương
B. Phát triển khối u ác tính
C. Viêm mạn tính
D. Teo cơ (atrophy)

20. Trong bệnh lý amyloidosis, chất amyloid lắng đọng ngoại bào có bản chất chủ yếu là gì?

A. Lipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Acid nucleic

21. Hiện tượng apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

A. Gây viêm nhiễm
B. Xảy ra ngẫu nhiên
C. Là quá trình chết tế bào chủ động, có lập trình
D. Ảnh hưởng đến một nhóm lớn tế bào

22. Phản ứng viêm cấp tính KHÔNG đặc trưng bởi dấu hiệu nào sau đây?

A. Đau
B. Sưng
C. Nóng
D. Xơ hóa

23. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xét nghiệm mô bệnh học?

A. Sinh thiết (biopsy)
B. Giải phẫu tử thi (autopsy)
C. Xét nghiệm công thức máu (complete blood count)
D. Phẫu thuật cắt bỏ khối u (surgical resection)

24. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng chủ yếu để sàng lọc ung thư ở cơ quan nào?

A. Phổi
B. Cổ tử cung
C. Đại tràng
D. Vú

25. Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để phát hiện bất thường nào trong tế bào?

A. Hình thái tế bào
B. Protein tế bào
C. Nhiễm sắc thể và gen
D. Enzyme tế bào

26. Thuật ngữ 'staging' trong ung thư học đề cập đến yếu tố nào?

A. Độ ác tính của tế bào ung thư
B. Mức độ lan rộng của ung thư
C. Loại tế bào ung thư
D. Vị trí ban đầu của ung thư

27. Trong quá trình viêm, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

A. Interleukin-1
B. Histamine
C. Yếu tố hoại tử khối u (TNF-α)
D. Interferon-gamma

28. Hiện tượng 'tăng sinh mạch máu dạng cầu' (glomeruloid angiogenesis) thường gặp trong bệnh lý nào ở thận?

A. Viêm cầu thận cấp
B. Viêm cầu thận mạn
C. Bệnh thận do đái tháo đường (diabetic nephropathy)
D. Hội chứng thận hư

29. Thuật ngữ 'grade' trong ung thư học đề cập đến yếu tố nào?

A. Mức độ lan rộng của ung thư
B. Độ ác tính và mức độ biệt hóa của tế bào ung thư
C. Vị trí ban đầu của khối u
D. Đáp ứng của ung thư với điều trị

30. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong phản ứng viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Đại thực bào và lympho bào
C. Bạch cầu ái toan
D. Tế bào mast

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

1. Trong mô tả `tế bào nhân quái, tỉ lệ nhân/bào tương tăng cao, mất cực tính`, đặc điểm nào KHÔNG phù hợp với tế bào ác tính?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

2. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

3. Metaplasia (chuyển sản) là hiện tượng tế bào trưởng thành loại này bị thay thế bởi tế bào trưởng thành loại khác. Loại chuyển sản phổ biến nhất ở thực quản Barrett là gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

4. Hiện tượng `thoái hóa mỡ` (steatosis) thường gặp nhất ở cơ quan nào?

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

5. Tình trạng `xơ hóa` (fibrosis) là kết quả của quá trình nào?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

6. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình lành vết thương?

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

7. Loại ung thư nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào trung mô (mesenchymal)?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

8. Thay đổi mô bệnh học nào sau đây KHÔNG phù hợp với tổn thương tế bào có hồi phục?

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

9. Phương pháp nhuộm H&E (Hematoxylin và Eosin) được sử dụng phổ biến trong giải phẫu bệnh để làm nổi bật cấu trúc nào của tế bào?

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

10. Cơ chế chính của tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

11. Loại ung thư biểu mô nào xuất phát từ tế bào biểu mô vảy?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

12. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng trong giải phẫu bệnh để làm gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

13. Loại hình tăng sản nào sau đây là một phản ứng sinh lý bình thường?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

14. Loại u nào sau đây được coi là u lành tính?

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

15. Loại biến đổi tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc loạn sản?

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

16. Loại hoại tử nào thường gặp trong lao phổi?

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào?

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

18. Quá trình di căn ung thư KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

19. Tăng sinh mạch máu mới (angiogenesis) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

20. Trong bệnh lý amyloidosis, chất amyloid lắng đọng ngoại bào có bản chất chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

21. Hiện tượng apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

22. Phản ứng viêm cấp tính KHÔNG đặc trưng bởi dấu hiệu nào sau đây?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

23. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xét nghiệm mô bệnh học?

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

24. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng chủ yếu để sàng lọc ung thư ở cơ quan nào?

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

25. Xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) được sử dụng để phát hiện bất thường nào trong tế bào?

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

26. Thuật ngữ `staging` trong ung thư học đề cập đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quá trình viêm, chất trung gian hóa học nào sau đây gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch?

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

28. Hiện tượng `tăng sinh mạch máu dạng cầu` (glomeruloid angiogenesis) thường gặp trong bệnh lý nào ở thận?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

29. Thuật ngữ `grade` trong ung thư học đề cập đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 14

30. Loại tế bào viêm nào chiếm ưu thế trong phản ứng viêm mạn tính?