1. Phương pháp dạy học nào sau đây khuyến khích tính chủ động, sáng tạo của người học?
A. Thuyết trình.
B. Đàm thoại gợi mở.
C. Luyện tập theo mẫu.
D. Kiểm tra, đánh giá thường xuyên.
2. Đâu là một trong những xu hướng đánh giá hiện đại trong giáo dục học đại cương?
A. Chỉ dựa vào điểm số.
B. Đánh giá bằng bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan duy nhất.
C. Đánh giá quá trình, kết hợp nhiều hình thức và công cụ khác nhau.
D. Giảm thiểu vai trò của giáo viên trong đánh giá.
3. Phương pháp 'dạy học dự án' (project-based learning) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức thụ động.
B. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề thực tế.
C. Giảm tải nội dung học tập cho học sinh.
D. Dễ dàng kiểm soát kỷ luật lớp học.
4. Hình thức 'giáo dục thường xuyên' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đối tượng nào?
A. Trẻ em trong độ tuổi đi học.
B. Người đã trưởng thành, có nhu cầu học tập suốt đời.
C. Học sinh trung học phổ thông.
D. Sinh viên đại học.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường giáo dục?
A. Không gian lớp học.
B. Quan hệ giữa giáo viên và học sinh.
C. Chương trình đào tạo.
D. Giá cả hàng hóa trên thị trường.
6. Đâu KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của giáo dục theo giáo dục học đại cương?
A. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học và hiện đại.
B. Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn.
C. Nguyên tắc giáo dục bằng mệnh lệnh hành chính.
D. Nguyên tắc phát triển cá nhân người học.
7. Đánh giá thường xuyên trong giáo dục có mục đích chính là gì?
A. Xếp loại học lực của học sinh.
B. Tuyển chọn học sinh vào các lớp chọn.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện quá trình dạy và học.
D. So sánh kết quả học tập giữa các trường.
8. Yếu tố 'động lực học tập' (motivation) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả giáo dục?
A. Không ảnh hưởng đến kết quả học tập.
B. Chỉ quan trọng đối với học sinh yếu kém.
C. Rất quan trọng, thúc đẩy sự nỗ lực, hứng thú và kết quả học tập tốt hơn.
D. Chỉ là yếu tố phụ, không quyết định.
9. Khái niệm 'giáo dục toàn diện' hướng tới sự phát triển của người học ở những khía cạnh nào?
A. Chỉ kiến thức và kỹ năng.
B. Chỉ đạo đức và thể chất.
C. Đức, trí, thể, mỹ và các kỹ năng xã hội.
D. Chỉ năng lực chuyên môn.
10. Khái niệm 'văn hóa học đường' trong giáo dục học đại cương bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ cơ sở vật chất của trường học.
B. Chỉ các hoạt động ngoại khóa.
C. Hệ thống giá trị, chuẩn mực, và các mối quan hệ trong nhà trường.
D. Chỉ kết quả học tập của học sinh.
11. Hình thức 'tự học' có vai trò như thế nào trong quá trình giáo dục?
A. Không quan trọng bằng học trên lớp.
B. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
C. Rất quan trọng, giúp người học chủ động, độc lập và phát triển suốt đời.
D. Chỉ nên thực hiện khi có bài tập về nhà.
12. Hình thức giáo dục nào dưới đây thường được xem là nền tảng và phổ biến nhất?
A. Giáo dục từ xa.
B. Giáo dục thường xuyên.
C. Giáo dục chính quy.
D. Giáo dục đặc biệt.
13. Đâu là thách thức lớn nhất của giáo dục học đại cương trong bối cảnh xã hội hiện đại?
A. Thiếu giáo viên có trình độ cao.
B. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và thông tin.
C. Cơ sở vật chất trường học xuống cấp.
D. Áp lực từ phụ huynh về điểm số.
14. Theo giáo dục học đại cương, 'kỷ luật tích cực' trong lớp học nên tập trung vào điều gì?
A. Trừng phạt học sinh vi phạm.
B. Xây dựng nội quy nghiêm ngặt.
C. Giúp học sinh hiểu và tự giác tuân thủ các quy tắc, phát triển ý thức trách nhiệm.
D. Dùng phần thưởng để khuyến khích học sinh.
15. Trong các phương pháp giáo dục, 'giáo dục bằng tình yêu thương' nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng kỷ luật nghiêm khắc để rèn luyện học sinh.
B. Tạo dựng mối quan hệ tin tưởng, tôn trọng giữa người dạy và người học.
C. Tập trung vào truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả nhất.
D. Áp dụng các hình phạt thể chất để giáo dục.
16. Phương pháp 'dạy học hợp tác' (cooperative learning) mang lại lợi ích gì cho học sinh?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Tăng cường khả năng làm việc độc lập.
C. Phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác, và chia sẻ.
D. Giúp học sinh dễ dàng đạt điểm cao cá nhân.
17. Theo giáo dục học đại cương, 'chương trình giáo dục' cần đảm bảo tính chất nào?
A. Chỉ tập trung vào lý thuyết, bỏ qua thực hành.
B. Cố định, không thay đổi theo thời gian.
C. Khoa học, thực tiễn, linh hoạt và phù hợp với mục tiêu giáo dục.
D. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.
18. Theo giáo dục học đại cương, 'nội dung giáo dục' nên được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ tập trung vào kiến thức hàn lâm, kinh điển.
B. Phù hợp với mục tiêu giáo dục, lứa tuổi, và nhu cầu của người học.
C. Càng nhiều kiến thức càng tốt.
D. Chỉ dựa trên kinh nghiệm của giáo viên.
19. Vai trò của 'gia đình' trong giáo dục theo quan điểm giáo dục học đại cương là gì?
A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhà trường.
B. Chỉ hỗ trợ về tài chính cho việc học tập.
C. Là môi trường giáo dục đầu tiên và có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ.
D. Không có vai trò đáng kể trong giáo dục.
20. Nguyên tắc 'dạy học phân hóa' trong giáo dục học đại cương chú trọng điều gì?
A. Áp dụng đồng nhất một phương pháp dạy cho tất cả học sinh.
B. Chia học sinh thành các nhóm nhỏ theo năng lực để dạy riêng.
C. Tạo ra sự khác biệt lớn về nội dung học giữa các môn.
D. Quan tâm đến sự khác biệt về năng lực, nhu cầu của từng học sinh.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình giáo dục theo quan điểm giáo dục học đại cương?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Nội dung chương trình học phong phú.
C. Sự tương tác giữa người dạy và người học.
D. Số lượng học sinh trong một lớp.
22. Mục tiêu chính của giáo dục học đại cương là gì?
A. Nghiên cứu chuyên sâu về một lĩnh vực giáo dục cụ thể.
B. Cung cấp kiến thức nền tảng và tổng quan về lĩnh vực giáo dục.
C. Đào tạo kỹ năng sư phạm chuyên nghiệp cho giáo viên.
D. Xây dựng chương trình giáo dục chi tiết cho các cấp học.
23. Theo giáo dục học đại cương, 'mục tiêu giáo dục' được hiểu là gì?
A. Số lượng học sinh đạt điểm giỏi.
B. Kết quả thi cuối kỳ của học sinh.
C. Những phẩm chất và năng lực mà người học cần đạt được sau quá trình giáo dục.
D. Tổng số giờ học của một môn học.
24. Theo giáo dục học đại cương, 'đánh giá tổng kết' thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Đầu mỗi bài học.
B. Trong suốt quá trình học tập.
C. Cuối kỳ học hoặc năm học.
D. Bất kỳ thời điểm nào.
25. Điểm khác biệt chính giữa 'giáo dục bắt buộc' và 'giáo dục tự nguyện' là gì?
A. Giáo dục bắt buộc chỉ dành cho trẻ em, giáo dục tự nguyện dành cho người lớn.
B. Giáo dục bắt buộc do nhà nước quản lý, giáo dục tự nguyện do tư nhân.
C. Giáo dục bắt buộc là quyền lợi và nghĩa vụ, giáo dục tự nguyện là quyền lợi cá nhân.
D. Giáo dục bắt buộc chất lượng thấp hơn giáo dục tự nguyện.
26. Hình thức 'giáo dục đặc biệt' được thiết kế dành cho đối tượng học sinh nào?
A. Học sinh có năng khiếu đặc biệt.
B. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
C. Học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu giáo dục đặc biệt.
D. Học sinh giỏi nhất lớp.
27. Phương pháp 'dạy học trực quan' (visual learning) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ sử dụng lời nói để truyền đạt thông tin.
B. Tăng cường sử dụng hình ảnh, video, và các phương tiện trực quan khác.
C. Hạn chế sử dụng đồ dùng dạy học.
D. Chỉ phù hợp với môn học nghệ thuật.
28. Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người giáo viên theo giáo dục học đại cương?
A. Khả năng truyền đạt kiến thức một cách máy móc.
B. Sự tận tâm, yêu nghề, và yêu thương học sinh.
C. Tính bảo thủ, không chấp nhận đổi mới.
D. Chỉ tập trung vào hoàn thành giáo án.
29. Đâu là một trong những xu hướng giáo dục hiện đại được giáo dục học đại cương quan tâm?
A. Giáo dục truyền thống, tập trung vào học thuộc lòng.
B. Cá nhân hóa học tập, ứng dụng công nghệ.
C. Giảm thiểu vai trò của giáo viên.
D. Tăng cường kiểm tra, đánh giá bằng điểm số.
30. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù của giáo dục học đại cương?
A. Mục tiêu giáo dục.
B. Nguyên tắc dạy học.
C. Phương pháp đánh giá kết quả học tập.
D. Kỹ thuật trồng trọt hữu cơ.