Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Trong giao tiếp kinh doanh, **'thông điệp ẩn′ (hidden message)** có thể gây ra điều gì?

A. Tăng cường sự hiểu biết rõ ràng
B. Xây dựng lòng tin
C. Gây hiểu lầm và mất lòng tin
D. Tăng hiệu quả giao tiếp

2. Điều gì **không** phải là lợi ích của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm
C. Tăng chi phí hoạt động
D. Nâng cao năng suất làm việc

3. Khi nào thì việc sử dụng **giao tiếp phi ngôn ngữ** trở nên đặc biệt quan trọng trong kinh doanh?

A. Khi gửi email thông báo
B. Trong các cuộc đàm phán và thuyết phục
C. Khi viết báo cáo tài chính
D. Trong các cuộc họp nội bộ thông thường

4. Phong cách giao tiếp **'thụ động′ (passive)** thường dẫn đến hậu quả gì trong môi trường kinh doanh?

A. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm
B. Được đồng nghiệp yêu quý
C. Bị bỏ qua ý kiến và giảm cơ hội thăng tiến
D. Giảm thiểu xung đột

5. Nguyên tắc **'KISS′ (Keep It Short and Simple)** áp dụng trong giao tiếp kinh doanh nhằm mục đích gì?

A. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp và ấn tượng
B. Tối đa hóa lượng thông tin trong một thông điệp
C. Đảm bảo thông điệp ngắn gọn, dễ hiểu và đi vào trọng tâm
D. Sử dụng từ ngữ chuyên môn để thể hiện trình độ

6. Để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, giao tiếp **quan trọng nhất** ở khía cạnh nào?

A. Truyền đạt thông tin nhanh chóng
B. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu
C. Luôn đồng ý với ý kiến của đồng nghiệp
D. Giữ khoảng cách cá nhân

7. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội được sử dụng **chủ yếu** cho mục đích gì?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh giao tiếp truyền thống
B. Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng
C. Giao tiếp nội bộ giữa nhân viên
D. Lưu trữ tài liệu quan trọng

8. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng **chuyên nghiệp nhất** là gì?

A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty
B. Bỏ qua phản hồi nếu thấy không hợp lý
C. Lắng nghe, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác

9. Điều gì thể hiện sự **thiếu chuyên nghiệp** trong giao tiếp kinh doanh qua email?

A. Sử dụng chữ viết tắt và ngôn ngữ không trang trọng
B. Trả lời email trong vòng 24 giờ
C. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng, cụ thể
D. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi

10. Phản hồi tiêu cực trong giao tiếp kinh doanh nên được truyền đạt như thế nào để **đảm bảo tính xây dựng**?

A. Công khai chỉ trích trước mặt mọi người
B. Nói chung chung, không cụ thể
C. Tập trung vào hành vi, đưa ra ví dụ cụ thể và đề xuất giải pháp
D. Chỉ tập trung vào lỗi sai, bỏ qua điểm mạnh

11. Trong tình huống giao tiếp căng thẳng, **phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất**?

A. Tránh đối diện và im lặng
B. Phản ứng gay gắt để bảo vệ quan điểm
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe và tìm giải pháp hợp tác
D. Kết thúc giao tiếp ngay lập tức

12. Trong giao tiếp nhóm, **vai trò 'người hòa giải′ (mediator)** thường có nhiệm vụ gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm
B. Ghi chép lại biên bản cuộc họp
C. Giải quyết xung đột và duy trì sự hòa hợp trong nhóm
D. Kiểm soát thời gian và chương trình họp

13. Trong thuyết trình kinh doanh, **yếu tố nào quyết định sự thành công** trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Sử dụng slide trình chiếu với nhiều chữ
B. Giọng nói đều đều, không thay đổi
C. Nội dung trình bày hấp dẫn, hình ảnh trực quan và tương tác với khán giả
D. Trình bày nhanh để tiết kiệm thời gian

14. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ngữ điệu giọng nói
B. Từ ngữ sử dụng
C. Biểu cảm khuôn mặt
D. Ngôn ngữ cơ thể

15. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản, điều quan trọng là **gì**?

A. Sử dụng câu phức tạp và dài dòng
B. Viết một lần và gửi ngay
C. Đọc lại và chỉnh sửa để đảm bảo rõ ràng, mạch lạc
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành

16. Phong cách giao tiếp **'quyết đoán′ (assertive)** khác biệt với phong cách 'hung hăng′ (aggressive) như thế nào?

A. Quyết đoán là tôn trọng ý kiến người khác, hung hăng là không
B. Quyết đoán là thụ động, hung hăng là chủ động
C. Quyết đoán là né tránh xung đột, hung hăng là tìm kiếm xung đột
D. Quyết đoán là không rõ ràng, hung hăng là trực tiếp

17. Khi viết báo cáo kinh doanh, **tính 'khách quan′** được thể hiện như thế nào?

A. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân
B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trừu tượng
C. Dựa trên dữ liệu, bằng chứng xác thực và tránh cảm tính
D. Che giấu thông tin tiêu cực

18. Kênh giao tiếp kinh doanh **đồng bộ (synchronous)** là gì?

A. Email
B. Báo cáo bằng văn bản
C. Hội nghị video trực tuyến
D. Tin nhắn thoại (voicemail)

19. Phương tiện giao tiếp kinh doanh nào **thích hợp nhất** cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, cần thảo luận chi tiết?

A. Email
B. Tin nhắn văn bản
C. Cuộc họp trực tiếp hoặc trực tuyến
D. Thông báo trên bảng tin

20. Hình thức giao tiếp kinh doanh nào **không phù hợp** để thông báo tin xấu (ví dụ: sa thải nhân viên)?

A. Gặp mặt trực tiếp
B. Gọi điện thoại cá nhân
C. Email thông báo hàng loạt
D. Thư gửi qua đường bưu điện

21. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, **'khoảng cách quyền lực′ (power distance)** đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

22. Trong giao tiếp kinh doanh, **'nghe chủ động′** thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng
B. Nghe một cách hời hợt để phản hồi nhanh
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu ý và cảm xúc của họ
D. Nghe và liên tục ngắt lời để thể hiện sự quan tâm

23. Trong giao tiếp kinh doanh, **'văn hóa im lặng′ (culture of silence)** có thể gây ra vấn đề gì?

A. Tăng cường sự tập trung
B. Khuyến khích sự sáng tạo
C. Che giấu vấn đề và hạn chế phản hồi
D. Tạo môi trường làm việc yên tĩnh

24. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ chuyên môn cao cấp
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu
C. Tốc độ truyền đạt thông tin nhanh chóng
D. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp cùng lúc

25. Để chuẩn bị cho một cuộc đàm phán kinh doanh quan trọng, bước đầu tiên **cần làm** là gì?

A. Xác định mục tiêu và chuẩn bị thông tin
B. Đặt ra yêu cầu cao nhất có thể
C. Tìm hiểu thông tin cá nhân của đối tác
D. Lên kế hoạch rời khỏi đàm phán nếu không đạt được mục tiêu

26. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng cần lưu ý **nhất** là gì?

A. Sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chung
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
D. Giả vờ hiểu biết về mọi nền văn hóa

27. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể gây **cản trở giao tiếp** hiệu quả?

A. Kết nối internet ổn định
B. Sử dụng tai nghe có micro
C. Nhiễu từ môi trường xung quanh (tiếng ồn)
D. Chuẩn bị tài liệu họp trước

28. Rào cản giao tiếp **'nhiễu′ (noise)** trong kinh doanh có thể bao gồm yếu tố nào?

A. Sự rõ ràng trong thông điệp
B. Môi trường làm việc yên tĩnh
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
D. Phản hồi tích cực từ người nhận

29. Trong quy trình giao tiếp, **'mã hóa′ (encoding)** đề cập đến giai đoạn nào?

A. Người nhận giải thích thông điệp
B. Người gửi chuyển ý tưởng thành lời nói hoặc văn bản
C. Thông điệp được truyền qua kênh giao tiếp
D. Phản hồi từ người nhận

30. Trong giao tiếp kinh doanh, **'phản hồi′ (feedback)** có vai trò gì?

A. Chỉ để đánh giá hiệu suất nhân viên
B. Đảm bảo thông điệp được hiểu đúng và cải thiện quá trình giao tiếp
C. Chỉ dành cho cấp trên đối với cấp dưới
D. Làm chậm quá trình giao tiếp

1 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Trong giao tiếp kinh doanh, **`thông điệp ẩn′ (hidden message)** có thể gây ra điều gì?

2 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì **không** phải là lợi ích của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

3 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Khi nào thì việc sử dụng **giao tiếp phi ngôn ngữ** trở nên đặc biệt quan trọng trong kinh doanh?

4 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Phong cách giao tiếp **`thụ động′ (passive)** thường dẫn đến hậu quả gì trong môi trường kinh doanh?

5 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Nguyên tắc **`KISS′ (Keep It Short and Simple)** áp dụng trong giao tiếp kinh doanh nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, giao tiếp **quan trọng nhất** ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Trong giao tiếp kinh doanh hiện đại, mạng xã hội được sử dụng **chủ yếu** cho mục đích gì?

8 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng **chuyên nghiệp nhất** là gì?

9 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Điều gì thể hiện sự **thiếu chuyên nghiệp** trong giao tiếp kinh doanh qua email?

10 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Phản hồi tiêu cực trong giao tiếp kinh doanh nên được truyền đạt như thế nào để **đảm bảo tính xây dựng**?

11 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Trong tình huống giao tiếp căng thẳng, **phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất**?

12 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Trong giao tiếp nhóm, **vai trò `người hòa giải′ (mediator)** thường có nhiệm vụ gì?

13 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Trong thuyết trình kinh doanh, **yếu tố nào quyết định sự thành công** trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

14 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản, điều quan trọng là **gì**?

16 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Phong cách giao tiếp **`quyết đoán′ (assertive)** khác biệt với phong cách `hung hăng′ (aggressive) như thế nào?

17 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Khi viết báo cáo kinh doanh, **tính `khách quan′** được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Kênh giao tiếp kinh doanh **đồng bộ (synchronous)** là gì?

19 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Phương tiện giao tiếp kinh doanh nào **thích hợp nhất** cho việc truyền đạt thông tin phức tạp, cần thảo luận chi tiết?

20 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Hình thức giao tiếp kinh doanh nào **không phù hợp** để thông báo tin xấu (ví dụ: sa thải nhân viên)?

21 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, **`khoảng cách quyền lực′ (power distance)** đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Trong giao tiếp kinh doanh, **`nghe chủ động′** thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Trong giao tiếp kinh doanh, **`văn hóa im lặng′ (culture of silence)** có thể gây ra vấn đề gì?

24 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo giao tiếp kinh doanh hiệu quả?

25 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Để chuẩn bị cho một cuộc đàm phán kinh doanh quan trọng, bước đầu tiên **cần làm** là gì?

26 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng cần lưu ý **nhất** là gì?

27 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì có thể gây **cản trở giao tiếp** hiệu quả?

28 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Rào cản giao tiếp **`nhiễu′ (noise)** trong kinh doanh có thể bao gồm yếu tố nào?

29 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quy trình giao tiếp, **`mã hóa′ (encoding)** đề cập đến giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Trong giao tiếp kinh doanh, **`phản hồi′ (feedback)** có vai trò gì?