Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi người tiêu dùng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Khái niệm 'rủi ro cảm nhận′ (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến:

A. Khả năng sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng.
B. Sự không chắc chắn và lo ngại của người tiêu dùng về kết quả tiêu cực có thể xảy ra khi mua sản phẩm.
C. Chi phí tài chính mà người tiêu dùng phải trả.
D. Ảnh hưởng tiêu cực của sản phẩm đến môi trường.

2. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua việc:

A. Quy định pháp luật về tiêu dùng.
B. Thiết lập các giá trị, niềm tin và chuẩn mực xã hội.
C. Tác động của các nhóm tham khảo.
D. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế.

3. Quá trình 'diễn giải′ (interpretation) trong nhận thức của người tiêu dùng là:

A. Lựa chọn thông tin để chú ý.
B. Gán ý nghĩa cho thông tin đã được chú ý.
C. Ghi nhớ thông tin đã được xử lý.
D. Phản ứng với thông tin đã nhận được.

4. Chiến lược 'kéo′ (pull strategy) trong marketing tập trung vào:

A. Thuyết phục nhà phân phối và trung gian bán lẻ để đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Tạo ra nhu cầu và mong muốn từ phía người tiêu dùng cuối cùng để họ chủ động tìm kiếm sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích tiêu dùng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh B2B.

5. Chiến lược 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) thường tập trung vào:

A. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống với ngân sách lớn.
B. Tạo ra các hoạt động marketing bất ngờ, sáng tạo và chi phí thấp để thu hút sự chú ý.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.
D. Xây dựng thương hiệu lâu dài và bền vững.

6. Ảnh hưởng của 'người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) trong quảng cáo dựa trên yếu tố nào của hành vi người tiêu dùng?

A. Khả năng phân tích thông tin của người tiêu dùng.
B. Sự ngưỡng mộ và mong muốn bắt chước người nổi tiếng.
C. Nhu cầu mua hàng giá rẻ.
D. Sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm.

7. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên:

A. Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập.
B. Đặc điểm tâm lý như lối sống, giá trị, cá tính.
C. Hành vi mua sắm, sử dụng sản phẩm, lợi ích tìm kiếm.
D. Vị trí địa lý và khu vực sinh sống.

8. Mô hình 'hộp đen′ (black box model) trong hành vi người tiêu dùng mô tả:

A. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
B. Các yếu tố kích thích marketing và môi trường tác động đến người tiêu dùng và quá trình phản ứng của họ.
C. Cấu trúc tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu.

9. Nhận thức chọn lọc (selective perception) trong hành vi người tiêu dùng là:

A. Khả năng ghi nhớ tất cả thông tin về sản phẩm.
B. Quá trình người tiêu dùng chỉ chú ý đến một phần nhỏ thông tin và bỏ qua phần lớn còn lại.
C. Sự nhận thức hoàn toàn khách quan về sản phẩm.
D. Khả năng phân tích thông tin một cách logic và chính xác.

10. Ảnh hưởng của 'gia đình′ đến hành vi người tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong việc mua:

A. Xe hơi và bất động sản.
B. Thực phẩm, đồ dùng gia đình và các sản phẩm cho trẻ em.
C. Quần áo thời trang và phụ kiện cá nhân.
D. Dịch vụ tài chính và bảo hiểm.

11. Thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu thường bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và:

A. Hành vi.
B. Động cơ.
C. Tính cách.
D. Văn hóa.

12. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing) tập trung vào việc:

A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm để giảm chi phí.
B. Gửi thông điệp marketing chung cho tất cả khách hàng.
C. Điều chỉnh thông điệp và sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

13. Phong cách sống (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua việc:

A. Quy định mức thu nhập và chi tiêu.
B. Định hướng giá trị, thái độ và hoạt động của cá nhân.
C. Ảnh hưởng của các nhóm xã hội.
D. Tác động của các yếu tố văn hóa.

14. Động cơ thúc đẩy hành vi mua sắm của người tiêu dùng được hiểu là:

A. Quá trình nhận thức thông tin và lựa chọn sản phẩm.
B. Nhu cầu hoặc mong muốn thúc đẩy cá nhân hành động để thỏa mãn.
C. Khả năng tài chính hiện tại của người tiêu dùng.
D. Ảnh hưởng từ các yếu tố văn hóa và xã hội.

15. Ảnh hưởng của 'giai cấp xã hội′ (social class) đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu liên quan đến:

A. Sự khác biệt về tuổi tác và giới tính.
B. Sự khác biệt về thu nhập, nghề nghiệp, học vấn và giá trị.
C. Sự khác biệt về vị trí địa lý và văn hóa.
D. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.

16. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua:

A. Mức thu nhập và khả năng chi trả.
B. Sở thích cá nhân và cá tính.
C. Sự chấp nhận và tuân thủ theo chuẩn mực nhóm.
D. Kinh nghiệm mua sắm trước đây.

17. Thuyết nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người theo thứ bậc, bắt đầu từ nhu cầu nào?

A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu sinh lý.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

18. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên yếu tố nào của hành vi người tiêu dùng?

A. Ảnh hưởng của quảng cáo trên truyền hình.
B. Sự tin tưởng vào ý kiến và kinh nghiệm của người khác.
C. Mong muốn mua hàng giá rẻ.
D. Sự ưa thích các thương hiệu nổi tiếng.

19. Mục tiêu chính của 'nghiên cứu hành vi người tiêu dùng′ là:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Hiểu rõ động cơ, quá trình và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

20. Lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) của người tiêu dùng được thể hiện qua:

A. Việc mua sản phẩm của nhiều thương hiệu khác nhau.
B. Sự sẵn sàng mua lại sản phẩm của một thương hiệu cụ thể và giới thiệu cho người khác.
C. Sự quan tâm đến giá cả và khuyến mãi.
D. Việc thử nghiệm các sản phẩm mới trên thị trường.

21. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Nhận biết vấn đề.
C. Quyết định mua hàng.
D. Đánh giá sau mua hàng.

22. Vai trò 'người khởi xướng′ (initiator) trong quyết định mua hàng của gia đình là người:

A. Đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.
B. Sử dụng sản phẩm sau khi mua.
C. Đề xuất hoặc gợi ý ý tưởng mua sản phẩm đầu tiên.
D. Thực hiện thanh toán và mua sản phẩm.

23. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Văn hóa và tầng lớp xã hội.
B. Động cơ, nhận thức, và thái độ.
C. Gia đình và nhóm tham khảo.
D. Tình hình kinh tế và công nghệ.

24. Hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior) thường xảy ra khi:

A. Mua các sản phẩm giá trị thấp, thường xuyên sử dụng.
B. Mua các sản phẩm có sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu và có mức độ quan tâm cao.
C. Mua các sản phẩm quen thuộc, không cần nhiều suy nghĩ.
D. Mua các sản phẩm theo thói quen hoặc quán tính.

25. Trong mô hình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn′ liên quan đến việc:

A. Nhận biết nhu cầu và mong muốn.
B. Tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
C. So sánh các thương hiệu và sản phẩm khác nhau dựa trên các tiêu chí lựa chọn.
D. Thực hiện hành động mua hàng.

26. Học tập kinh nghiệm (experiential learning) trong hành vi người tiêu dùng xảy ra khi:

A. Người tiêu dùng đọc quảng cáo sản phẩm.
B. Người tiêu dùng trực tiếp sử dụng và trải nghiệm sản phẩm.
C. Người tiêu dùng nghe lời khuyên từ bạn bè.
D. Người tiêu dùng so sánh giá cả giữa các sản phẩm.

27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc nhóm 'yếu tố tình huống′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Môi trường vật lý của cửa hàng.
B. Tâm trạng và trạng thái cảm xúc của người tiêu dùng.
C. Tính cách và lối sống của người tiêu dùng.
D. Thời gian có sẵn để mua sắm.

28. Khái niệm 'bộ nhận thức hữu dụng′ (evoked set) trong quá trình ra quyết định mua hàng đề cập đến:

A. Tất cả các thương hiệu sản phẩm có trên thị trường.
B. Nhóm các thương hiệu mà người tiêu dùng thực sự xem xét và cân nhắc lựa chọn.
C. Các thương hiệu sản phẩm mà người tiêu dùng đã từng sử dụng.
D. Các thương hiệu sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất.

29. Sự bất hòa sau mua hàng (post-purchase dissonance) thường xảy ra khi:

A. Người tiêu dùng hoàn toàn hài lòng với sản phẩm đã mua.
B. Người tiêu dùng cảm thấy hối hận hoặc nghi ngờ về quyết định mua hàng của mình.
C. Người tiêu dùng mua hàng theo thói quen.
D. Người tiêu dùng không có sự lựa chọn nào khác ngoài sản phẩm đã mua.

30. Chiến lược marketing 'định vị sản phẩm′ nhằm mục đích:

A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.

1 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm `rủi ro cảm nhận′ (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến:

2 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua việc:

3 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

3. Quá trình `diễn giải′ (interpretation) trong nhận thức của người tiêu dùng là:

4 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

4. Chiến lược `kéo′ (pull strategy) trong marketing tập trung vào:

5 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

5. Chiến lược `marketing du kích′ (guerrilla marketing) thường tập trung vào:

6 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

6. Ảnh hưởng của `người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) trong quảng cáo dựa trên yếu tố nào của hành vi người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

7. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên:

8 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

8. Mô hình `hộp đen′ (black box model) trong hành vi người tiêu dùng mô tả:

9 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

9. Nhận thức chọn lọc (selective perception) trong hành vi người tiêu dùng là:

10 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

10. Ảnh hưởng của `gia đình′ đến hành vi người tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong việc mua:

11 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

11. Thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu thường bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và:

12 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

12. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing) tập trung vào việc:

13 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

13. Phong cách sống (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua việc:

14 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

14. Động cơ thúc đẩy hành vi mua sắm của người tiêu dùng được hiểu là:

15 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

15. Ảnh hưởng của `giai cấp xã hội′ (social class) đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu liên quan đến:

16 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

16. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua:

17 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

17. Thuyết nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người theo thứ bậc, bắt đầu từ nhu cầu nào?

18 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

18. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên yếu tố nào của hành vi người tiêu dùng?

19 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

19. Mục tiêu chính của `nghiên cứu hành vi người tiêu dùng′ là:

20 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

20. Lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) của người tiêu dùng được thể hiện qua:

21 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

21. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn `tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

22. Vai trò `người khởi xướng′ (initiator) trong quyết định mua hàng của gia đình là người:

23 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

23. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

24. Hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior) thường xảy ra khi:

25 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

25. Trong mô hình ra quyết định mua hàng, giai đoạn `đánh giá các lựa chọn′ liên quan đến việc:

26 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

26. Học tập kinh nghiệm (experiential learning) trong hành vi người tiêu dùng xảy ra khi:

27 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc nhóm `yếu tố tình huống′ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

28 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

28. Khái niệm `bộ nhận thức hữu dụng′ (evoked set) trong quá trình ra quyết định mua hàng đề cập đến:

29 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

29. Sự bất hòa sau mua hàng (post-purchase dissonance) thường xảy ra khi:

30 / 30

Category: Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 14

30. Chiến lược marketing `định vị sản phẩm′ nhằm mục đích: