Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Thuyết ERG của Clayton Alderfer mở rộng và cải tiến thuyết nhu cầu nào của Abraham Maslow?

A. Thuyết hai yếu tố.
B. Thuyết kỳ vọng.
C. Thuyết phân cấp nhu cầu.
D. Thuyết công bằng.

2. Điều gì là một trong những thách thức chính trong quản lý lực lượng lao động đa dạng (diverse workforce)?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng cường sự đồng nhất về quan điểm.
C. Vượt qua rào cản giao tiếp và định kiến.
D. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.

3. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu xung đột quan hệ (relationship conflict) trong nhóm?

A. Tập trung vào giải quyết xung đột nhiệm vụ.
B. Tăng cường giao tiếp cởi mở và xây dựng lòng tin giữa các thành viên.
C. Tránh né mọi xung đột để duy trì hòa khí.
D. Sử dụng quyền lực để áp đặt giải pháp.

4. Trong giai đoạn 'hình thành' (forming) của sự phát triển nhóm, đặc điểm hành vi nào sau đây là phổ biến nhất?

A. Xung đột và tranh chấp quyền lực.
B. Sự phụ thuộc vào lãnh đạo và sự mơ hồ về mục tiêu.
C. Năng suất cao và hợp tác hiệu quả.
D. Sự tự chủ và độc lập của các thành viên.

5. Phong cách lãnh đạo 'quan tâm đến cả con người và sản xuất' được mô tả trong mô hình quản lý lưới (Managerial Grid) của Blake và Mouton là phong cách nào?

A. Lãnh đạo kiểu Câu lạc bộ thôn quê (Country Club Management).
B. Lãnh đạo kiểu Nhóm (Team Management).
C. Lãnh đạo kiểu Tổ chức suy thoái (Impoverished Management).
D. Lãnh đạo kiểu Nhiệm vụ (Authority-Compliance Management).

6. Trong mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman, giai đoạn 'bão tố' (storming) đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự hình thành mục tiêu và vai trò rõ ràng.
B. Xung đột, tranh chấp quyền lực và sự phản kháng.
C. Hợp tác hiệu quả và năng suất cao.
D. Kết thúc dự án và giải tán nhóm.

7. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề.
C. Khi vấn đề xung đột nhỏ và không quan trọng.
D. Khi cả hai bên đều có quyền lực ngang nhau.

8. Căng thẳng (stress) tại nơi làm việc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho tổ chức?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện giao tiếp và hợp tác nhóm.
C. Giảm năng suất, tăng tỷ lệ vắng mặt và thôi việc.
D. Nâng cao sự gắn kết và hài lòng của nhân viên.

9. Loại hình xung đột nào tập trung vào sự khác biệt về ý kiến, quan điểm và cách tiếp cận công việc?

A. Xung đột nhiệm vụ (task conflict).
B. Xung đột quan hệ (relationship conflict).
C. Xung đột quy trình (process conflict).
D. Xung đột giá trị (value conflict).

10. Trong lý thuyết 'hai yếu tố' (two-factor theory) của Herzberg, yếu tố 'động viên' (motivator factors) liên quan đến điều gì?

A. Các yếu tố ngoại cảnh như lương, điều kiện làm việc.
B. Các yếu tố nội tại liên quan đến nội dung công việc như thành tựu, trách nhiệm.
C. Các yếu tố duy trì sự hài lòng ở mức trung bình.
D. Các yếu tố ngăn ngừa sự bất mãn.

11. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) đề cập đến điều gì?

A. Giai đoạn giới thiệu và giải thích về sự thay đổi.
B. Giai đoạn thực hiện các hoạt động thay đổi.
C. Giai đoạn ổn định và duy trì sự thay đổi sau khi thực hiện.
D. Giai đoạn phản kháng và chống đối sự thay đổi.

12. Điều gì là một trong những lợi ích chính của làm việc nhóm trong tổ chức?

A. Giảm sự đa dạng về quan điểm và ý tưởng.
B. Tăng tốc độ ra quyết định cá nhân.
C. Tăng cường sự sáng tạo, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn và nâng cao hiệu suất.
D. Giảm nhu cầu giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên.

13. Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào là chính?

A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động hàng ngày của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia của nhân viên để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Xây dựng hệ thống quy tắc và thủ tục nghiêm ngặt.

14. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài.
B. Sự hứng thú, thỏa mãn và cảm giác thành tựu từ công việc.
C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên.
D. Nỗi sợ bị phạt hoặc mất việc.

15. Điều gì là mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức.
B. Dự đoán và kiểm soát hành vi của nhân viên.
C. Hiểu, giải thích và cải thiện hành vi của con người trong tổ chức.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức hoàn hảo.

16. Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tự tin và quyền lực?

A. Giao tiếp bằng mắt ít.
B. Tư thế khép nép, co rúm.
C. Giọng nói nhỏ, ngập ngừng.
D. Dáng đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt trực diện.

17. Điều gì là một ví dụ về 'định kiến nhận thức' (perceptual bias) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất nhân viên?

A. Hiệu ứng hào quang (halo effect).
B. Phân tích SWOT.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.

18. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin mật hoặc nhạy cảm trong tổ chức?

A. Giao tiếp bằng văn bản (email, memo).
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể).
C. Giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt).
D. Giao tiếp thông qua bảng tin hoặc thông báo công khai.

19. Phong cách lãnh đạo 'ủy thác' (delegating) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

A. Mới vào nghề và thiếu kinh nghiệm.
B. Cần sự giám sát chặt chẽ và hướng dẫn chi tiết.
C. Có năng lực cao, giàu kinh nghiệm và có động lực tự chủ.
D. Thường xuyên vi phạm kỷ luật và cần kiểm soát.

20. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

A. Duy trì hiện trạng và kiểm soát hoạt động.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi.
C. Thực hiện giao dịch và trao đổi với nhân viên.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định.

21. Điều gì là hạn chế chính của phương pháp phỏng vấn trong tuyển dụng nhân sự?

A. Chi phí thực hiện thấp.
B. Khả năng đánh giá kỹ năng chuyên môn sâu rộng.
C. Tính chủ quan và thiên vị của người phỏng vấn.
D. Độ tin cậy và tính hợp lệ cao.

22. Khái niệm 'sự gắn kết với tổ chức' (organizational commitment) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
B. Mức độ nhận thức của nhân viên về công bằng trong tổ chức.
C. Mức độ nhân viên xác định và gắn bó với tổ chức và mục tiêu của tổ chức.
D. Mức độ nhân viên tuân thủ các quy định và quy tắc của tổ chức.

23. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức.
B. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
C. Hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức.
D. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cấp độ phân tích chính trong nghiên cứu Hành vi tổ chức?

A. Cấp độ cá nhân.
B. Cấp độ nhóm.
C. Cấp độ tổ chức.
D. Cấp độ kinh tế vĩ mô.

25. Thuyết 'kỳ vọng' (expectancy theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa điều gì để tạo ra động lực?

A. Nhu cầu, mong muốn và sự thỏa mãn.
B. Mục tiêu, phản hồi và sự công nhận.
C. Nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng.
D. Công bằng, bình đẳng và sự so sánh xã hội.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của thái độ (attitude)?

A. Thành phần nhận thức (cognitive component).
B. Thành phần cảm xúc (affective component).
C. Thành phần hành vi (behavioral component).
D. Thành phần thể chất (physical component).

27. Khái niệm 'sự hài lòng công việc' (job satisfaction) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Mức lương và phúc lợi nhận được.
B. Môi trường làm việc vật chất.
C. Thái độ chung của nhân viên đối với công việc của họ.
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.

28. Nhận thức (perception) trong Hành vi tổ chức là quá trình như thế nào?

A. Quá trình ghi nhớ thông tin từ môi trường bên ngoài.
B. Quá trình diễn giải thông tin và tạo ra ý nghĩa từ môi trường xung quanh.
C. Quá trình phản ứng tự động với các kích thích bên ngoài.
D. Quá trình truyền đạt thông tin cho người khác.

29. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) tìm kiếm điều gì?

A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên kia chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được một phần lợi ích, chấp nhận sự thỏa hiệp.
C. Cả hai bên đều đạt được lợi ích tối đa hoặc thỏa mãn nhu cầu quan trọng của mình.
D. Một bên từ bỏ lợi ích để duy trì mối quan hệ.

30. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các giá trị, niềm tin và giả định được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức?

A. Cơ cấu tổ chức.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Động lực làm việc.
D. Phong cách lãnh đạo.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

1. Thuyết ERG của Clayton Alderfer mở rộng và cải tiến thuyết nhu cầu nào của Abraham Maslow?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

2. Điều gì là một trong những thách thức chính trong quản lý lực lượng lao động đa dạng (diverse workforce)?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu xung đột quan hệ (relationship conflict) trong nhóm?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

4. Trong giai đoạn `hình thành` (forming) của sự phát triển nhóm, đặc điểm hành vi nào sau đây là phổ biến nhất?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

5. Phong cách lãnh đạo `quan tâm đến cả con người và sản xuất` được mô tả trong mô hình quản lý lưới (Managerial Grid) của Blake và Mouton là phong cách nào?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

6. Trong mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm` của Tuckman, giai đoạn `bão tố` (storming) đặc trưng bởi điều gì?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

7. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

8. Căng thẳng (stress) tại nơi làm việc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho tổ chức?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

9. Loại hình xung đột nào tập trung vào sự khác biệt về ý kiến, quan điểm và cách tiếp cận công việc?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

10. Trong lý thuyết `hai yếu tố` (two-factor theory) của Herzberg, yếu tố `động viên` (motivator factors) liên quan đến điều gì?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

11. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn `đóng băng` (freezing) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì là một trong những lợi ích chính của làm việc nhóm trong tổ chức?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào là chính?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

14. Động lực nội tại (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì là mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

16. Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tự tin và quyền lực?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì là một ví dụ về `định kiến nhận thức` (perceptual bias) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất nhân viên?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

18. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin mật hoặc nhạy cảm trong tổ chức?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

19. Phong cách lãnh đạo `ủy thác` (delegating) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

20. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì là hạn chế chính của phương pháp phỏng vấn trong tuyển dụng nhân sự?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm `sự gắn kết với tổ chức` (organizational commitment) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

23. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cấp độ phân tích chính trong nghiên cứu Hành vi tổ chức?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

25. Thuyết `kỳ vọng` (expectancy theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa điều gì để tạo ra động lực?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của thái độ (attitude)?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

27. Khái niệm `sự hài lòng công việc` (job satisfaction) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

28. Nhận thức (perception) trong Hành vi tổ chức là quá trình như thế nào?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

29. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) tìm kiếm điều gì?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

30. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các giá trị, niềm tin và giả định được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức?